I. What is Remember? The position of Remember in the sentence
1. What is Remember?
The Remember structure means to recall, remember something, remember to do something, or evoke memories of the past. Example:
-
- Remember to write your full name on the exam. (Nhớ viết tên đầy đủ của bạn vào bài kiểm tra.)
- Jenny wished she could remember her first day at secondary school. (Jenny ước gì cô ấy có thể nhớ được ngày đầu tiên đến trường cấp hai của mình.)
2. The position of the Remember structure in the sentence
- Cấu trúc Remember có thể đứng ngay ở đầu câu. Ví dụ: Remember the travel in Ho Chi Minh city? (Có nhớ chuyến thường du lịch ở thành phố Hồ Chí Minh không?)
- Cấu trúc Remember đứng sau chủ ngữ. Ví dụ: Jenny remember seeing him somewhere. (Jenny nhớ đã gặp anh ấy ở đâu đó.)
- Cấu trúc Remember có thể ở vị trí sau trạng từ tần suất (adverb of frequency) hoặc đứng trước những trạng từ khác như: clearly, vividly, hardly, correctly, precisely, always, still… Ví dụ:
-
- Jenny always remembers to do her homework. (Jenny luôn nhớ làm bài tập của cô ấy.)
- Anna remembers precisely what John said. (Anna nhớ chính xác John nói gì.)
- Hoa had three brothers if I remember correctly. (Nếu tôi nhớ đúng thì Hoa có ba anh trai.)
-
II. Cấu trúc và cách dùng Recall trong tiếng Anh
Cách dùng Recall có nhiều hình thức khác nhau tùy thuộc vào bối cảnh, hãy cùng xem chi tiết các cấu trúc Recall sau đây:
STT | Cấu trúc Remember | Ví dụ |
1 | Remember + to V = nhớ phải làm gì |
|
2 | S+ remember + somebody + to + somebody = gửi lời chào đến ai đó |
|
3 | S + remember + Ving = nhớ đã làm gì trong quá khứ |
|
4 |
Cấu trúc Remember trong câu gián tiếp: S + reminded + somebody + to V Lưu ý: Khi chuyển từ câu trực tiếp sang gián tiếp, cấu trúc remember + to-V sẽ được chuyển thành remind + to-V |
→ Jenny reminded John to wash the clothes today. (Jenny nhắc John hôm nay nhớ giặt quần áo.) |
5 | Remember + Noun (danh từ) = Nhớ ai/cái gì/điều gì |
|
6 | Remember + as + something: Nhớ ai/điều gì như là… |
|
7 | Remember + for + something: Nhớ vì điều gì đó |
|
8 | Remember + that clause |
|
9 | Remember + Question words (where/why/how…) |
|
10 | Remember + the time (when) = Nhớ lại khoảng thời gian nào đó |
|
III. Một số cấu trúc tương tự với cấu trúc recall
Ngoài cấu trúc với Recall thì còn có một số cấu trúc khác mang nghĩa tương tự như remind, recall, recollect. Hãy cùng Mytour xem chi tiết các cấu trúc đó trong bảng dưới đây nhé:
Cấu trúc | Ví dụ | |
Remind (v): gợi nhớ lại điều gì đã quên hoặc có thể đã quên | Remind + to V = nhắc về bổn phận hay việc cần phải làm |
|
Remind + of = gợi nhớ, làm cho ai nhớ lại về điều gì hoặc về người nào đó |
|
|
Recall (v): nhớ lại, thuật lại một sự kiện/tình huống trong quá khứ | Recall + something |
|
Recall + Ving = nhớ lại đã làm gì |
|
|
Recall + that |
|
|
Recall + question words (what/who/where/why…) |
|
|
Recollect (v): hồi tưởng lại điều gì đó đã quên | Recollect + something |
|
Recollect + somebody/something doing something = nhớ lại ai đó/cái gì đã làm gì |
|
|
Recollect + that |
|
|
Recollect + question words (how, when/what…) |
|
|
Recollect + Ving = nhớ đã làm gì |
|
IV. Bài tập cấu trúc Recall
Để áp dụng các kiến thức về cấu trúc Recall đã học ở trên, chúng mình cùng thực hành một số bài tập nhỏ dưới đây nhé:
Bài 1: Phân tích cấu trúc động từ trong câu
- Jenny remembers (lock)_______ the window before (go)_______ to school.
- John remembered (post) ______ the letter to his new friend last night.
- Anna remembered (send) _____ this message yesterday.
- Peter remembers (fix) ______ the car for John tomorrow.
Bài 2: Lựa chọn đáp án đúng
1. Anna believes Jenny forgot all about the event last year, but Jenny clearly recalls ____ it.
- attending
- attend
- attended
2. Peter recollects ____ two men stealing it.
- see
- seeing
- saw
3. There would have been no issue if only Jenny had remembered ____ us beforehand.
- warning
- to warn
- to warning
4. Does Anna recall Peter ____ there?
- being
- to be
- is
Đáp án:
Bài 1:
- to lock, going
- posting
- sending
- to fix
Bài 2:
- A
- B
- B
- A
V. Kết Luận
Dưới đây là tổng hợp kiến thức chi tiết về cấu trúc của Remember để bạn tham khảo. Đừng quên ghi chép lại chi tiết vào sổ tay để ôn tập hàng ngày nhé.
Nếu bạn đang gặp khó khăn với ngữ pháp cơ bản, hãy tham gia ngay các khóa học tại Mytour. Các thầy cô sẽ luôn đồng hành cùng bạn trong hành trình chinh phục tiếng Anh.
- Ôn thi toeic
- Ôn thi ielts
- Ôn thi tiếng anh thptqg