I. Introduction to Thanksgiving in English
Thanksgiving is a traditional holiday in the United States and Canada
Lễ Tạ ơn là một ngày lễ lớn được tổ chức hàng năm tại Mỹ và Canada. Trong tiếng Anh, Lễ Tạ ơn là Thanksgiving /ˌθæŋksˈɡɪvɪŋ/.
As the name suggests, on this day, families and friends often gather together and express gratitude for the blessings of the past year. Thanksgiving is associated with a sumptuous meal featuring traditional dishes such as turkey, pumpkin pie, mashed potatoes, and stuffing.
In the United States, Thanksgiving is celebrated on the fourth Thursday of November. Meanwhile, Canadians celebrate Thanksgiving on the second Monday of October.
II. English Vocabulary about Thanksgiving
1. General English Vocabulary about Thanksgiving
- Blessing /ˈblesɪŋ/ (n): Phước lành, may mắn, lời cầu nguyện
- Calendar /ˈkælɪndə(r)/ (n): Lịch
- Celebration /ˌselɪˈbreɪʃn/ (n): Lễ kỷ niệm, sự kỷ niệm
- Church /tʃɜːtʃ/ (n): Nhà thờ
- Cornucopia /ˌkɔːnjuˈkəʊpiə/ (n): Sự dồi dào, phong phú
- Dessert /dɪˈzɜːt/ (n): Món tráng miệng
- Dinner /ˈdɪnə(r)/ (n): Bữa tối
- Family /ˈfæməli/ (n): Gia đình
- Feast /fiːst/ (n): Bữa tiệc lớn, thịnh soạn hoặc đặc biệt
- Grateful /ˈɡreɪtfl/ = Thankful /ˈθæŋkfl/ (adj): Biết ơn
- Harvest /ˈhɑːvɪst/ (n): Mùa thu hoạch, vụ mùa
- Holiday /ˈhɒlədeɪ/ (n): Ngày lễ, kỳ nghỉ
- Pilgrim /ˈpɪlɡrɪm/ (n): Người hành hương
- Prayer /preə(r)/ (n): Kinh cầu nguyện, lời thỉnh nguyện, người cầu khẩn
- Prosperous /ˈprɒspərəs/ (adj): Sự thịnh vượng, phát đạt
- Traditional /trəˈdɪʃənl/ (adj): Truyền thống
- Voyage /ˈvɔɪɪdʒ/ (n): Hành trình (đặc biệt là đường biển hoặc trong không gian)
- Winter /ˈwɪntə(r)/ (n): Mùa đông
- Wishbone /ˈwɪʃbəʊn/ (n): Xương đòn của gà hoặc chim. Khi ăn, người nào lấy được phần lớn hơn thì có thể ước một điều ước.
- Wreath /riːθ/ (n): Vòng hoa
2. English Vocabulary about Thanksgiving Foods
English Vocabulary about Thanksgiving Foods
- Acorn /ˈeɪkɔːn/ (n): Quả sồi
- Allspice /ˈɔːlspaɪs/ (n): Tiêu Mexico
- Apple /ˈæpl/ (n): Quả táo
- Apple Cider /ˌæpl ˈsaɪdə(r)/ (n): Giấm táo
- Apple Pie /ˌæpl ˈpaɪ/ (n): Bánh táo
- Bean /biːn/ (n): Đậu
- Biscuit /ˈbɪskɪt/ (n): Bánh bích quy, bánh quy
- Bread /bred/ (n): Bánh mì
- Bread Pudding /ˌbred ˈpʊdɪŋ/ (n): Bánh mì pudding
- Butternut Squash /ˌbʌtənʌt ˈskwɒʃ/ (n): Bí đỏ hồ lô, bí ngô
- Candied /ˈkændid/ (adj): Nấu quả với đường
- Candy /ˈkændi/ (n): Kẹo
- Carrot /ˈkærət/ (n): Củ cà rốt
- Casserole /ˈkæsərəʊl/ (n): Món hầm có rau và thịt
- Corn /kɔːn/ (n): Bắp
- Corn On The Cob /ˌkɔːn ɒn ðə ˈkɒb/ (n): Ngô được nấu chín nguyên lõi
- Cornbread /ˈkɔːnbred/ (n): Bánh bắp
- Cranberries /ˈkrænbəri/ (n): Quả nam việt quất
- Ham /hæm/ (n): Thịt đùi lợn xông khói
- Hash Browns /ˌhæʃ ˈbraʊnz/ (n): Bánh khoai tây bào chiên
- Honey /ˈhʌni/ (n): Mật ong
- Macaroni (And) Cheese /ˌmækəˌrəʊni ˈtʃiːz/ (n): Mì ống phô mai
- Mashed Potatoes /mæʃ pəˈteɪtəʊz/ (n): Khoai tây nghiền
- Pecan /ˈpiːkən/ (n): Hạt hồ đào
- Pie /paɪ/ (n): Bánh nướng
- Plum /plʌm/ (n): Quả mận
- Pumpkin /ˈpʌmpkɪn/ (n): Bí ngô
- Rutabaga /ˈruːtəbeɪɡə/ (n): Cải củ Thụy Điển
- Sauce /sɔːs/ (n): Sốt
- Seasoning /ˈsiːzənɪŋ/ (n): Gia vị
- Spinach /ˈspɪnɪtʃ/ (n): Rau chân vịt
- Squash /skwɒʃ/ (n): Bí đao
- Stuffing /ˈstʌfɪŋ/ (n): Nhân nhồi (hỗn hợp thức ăn gồm bánh mì, hành tây và rau thơm, được cắt thành từng miếng rất nhỏ và nhồi vào bên trong con gà, v.v. trước khi nấu chín)
- Sweet potato /ˌswiːt pəˈteɪtəʊ/ (n): Khoai tây
- Turkey /ˈtɜːki/ (n): Gà tây
- Turnip /ˈtɜːnɪp/ (n): Một loại rau củ tròn màu trắng hoặc tím
- Vegetables /ˈvedʒtəbl/ (n): Rau củ quả
- Walnut /ˈwɔːlnʌt/ (n): Hạt óc chó
- Wine /waɪn/ (n): Rượu vang
- Yam(s) /jæm/ (n): Củ từ; khoai mỡ
3. English Vocabulary about Activities during Thanksgiving
- Bake /beɪk/ (v): Nướng
- Celebrate /ˈselɪbreɪt/ (v): Tổ chức, kỷ niệm
- Cook /kʊk/ (v): Nấu ăn
- Eat /iːt/ (v): Ăn
- Gather /ˈɡæðə(r)/ (v): Quây quần, tụ họp
- Help /help/ (v): Giúp đỡ
- Mash /mæʃ/ (v): Nghiền nát (thức ăn)
- Parade /pəˈreɪd/ (v): Diễu hành
- Pray /preɪ/ (v): Cầu nguyện, thỉnh cầu
- Serve /sɜːv/ (v): Phục vụ thức ăn/ đồ uống
- Share /ʃeə(r)/ (v): Chia sẻ
- Take a nap /teɪk ə næp/ (idiom): Nghỉ ngơi
- Volunteer /ˌvɒlənˈtɪə(r)/ (v): Tình nguyện
- Watch football match /wɒtʃ ˈfʊtbɔːl mætʃ/ (v): Xem đá bóng
4. English Vocabulary related to Pilgrims
The Pilgrims held the first Thanksgiving in October 1621. The lavish feast included both Pilgrims and Native Americans. Let's explore the English vocabulary related to Pilgrims with Mytour.
English Vocabulary about Pilgrims
- Canoe /kəˈnuː/ (n): Xuồng
- Colonist /ˈkɒlənɪst/ (n): Thực dân
- Colony /ˈkɒləni/ (n): Thuộc địa
- Community /kəˈmjuːnəti/ (n): Cộng đồng
- Massachusetts /ˌmæsəˈtʃuːsɪts/: Bang Massachusetts
- Native /ˈneɪtɪv/ (n): Người bản ngữ
- Pilgrim /ˌpɪlɡrɪm/ (n): Người hành hương
- Plantation /plɑːnˈteɪʃn/ (n): Đồn điền
- Plymouth /ˈplɪməθ/: Thành phố cảng Plymouth
- Puritan /ˈpjʊərɪtən/ (n): Người theo đạo Thanh giáo
- Sail /seɪl/ (v): Chèo, lái thuyền
- Separatist /ˈseprətɪst/ (n): Người ly khai, rời khỏi đất nước và muốn thành lập chính phủ của riêng họ
- Settler /ˈsetlə(r)/ (n): Người định cư
- The Mayflower /ðə ˈmeɪflaʊə(r)/: Con tàu mà các tín đồ Thanh giáo Anh đi từ Plymouth ở Anh đến nơi ngày nay là Hoa Kỳ vào năm 1620
III. English Idioms and Phrases about Thanksgiving
English Idioms and Phrases about Thanksgiving
- (Tobe) grateful/ thankful (for something): Biết ơn vì việc gì
Ví dụ: Linda is thankful for the opportunity to reflect on the blessings in her life during the Thanksgiving season. (Linda biết ơn cơ hội để suy ngẫm về những phúc lành trong cuộc sống của mình trong mùa Lễ Tạ ơn.)
- (Tobe) grateful/ thankful (to do something): Biết ơn vì được làm điều gì
For example: I am thankful to be with my family on this Thanksgiving Day.(I am grateful to gather with my family on this Thanksgiving Day.)
- A Blessing in Disguise: Trong cái rủi có cái may
Ví dụ: Getting lost during the hike was a blessing in disguise because we discovered a breathtaking view. (Bị lạc khi leo núi đúng là trong cái rủi có cái may bởi vì chúng tôi đã khám phá ra cảnh đẹp tuyệt vời.)
- Count Your Blessings: Biết ơn những điều tốt đẹp trong cuộc sống thay vì cảm thấy buồn vì những điều chưa tốt.
For example: Take a moment to appreciate your blessings instead of complaining about the challenges.(Take a moment to count your blessings instead of complaining about the challenges.)
- Talk turkey: Nói chuyện thẳng thắn
For example: It's time for us to have an honest conversation about parenting.(It's time for us to sit down and talk turkey about parenting.)
- Hot potato: Tình huống khó khăn, chủ đề nhạy cảm hoặc gây tranh cãi
For example: The contentious policy has become a difficult political issue in the USA.(The controversial policy became a political hot potato in the USA.)
- Black Friday: Thứ sáu đen tối. Đây là ngày thứ sáu đầu tiên sau Lễ Tạ Ơn mở hàng cho mùa mua sắm Giáng Sinh tại Mỹ.
For example: On Black Friday, items are surprisingly discounted.(On Black Friday, items are shockingly discounted.)
So you have discovered the answer to what Thanksgiving is in English