When learning English or any other language, it is necessary to firmly grasp the various components of sentences. Understanding the constituents that form a sentence will greatly enhance our ability to read and write proficiently. To accomplish the goal mentioned above, today we will collectively tackle a particularly intriguing element of sentences, namely adjuncts in English. To delve into this subject, please read the article below carefully!
I. What is an adjunct?
An adjunct is a word, a phrase, or even a clause (a subject-predicate cluster) necessary to complete a certain expression most effectively. In other words, adjuncts in English will add meaning to a part of the sentence.
An adjunct in English is a word or group of words that adds meaning to a part of the sentence. When removing the adjunct, a sentence often becomes incomplete in terms of content. Examples of adjuncts in English:
II. Các dạng bổ ngữ trong tiếng Anh
1. Subject Complement - Bổ ngữ cho chủ ngữ
Birdy là người bạn thân nhất của tôi ➡ Người bạn thân nhất của tôi trong câu này đóng vai trò là một Subject Complement - Bổ ngữ cho chủ ngữ. Nó mô tả chủ ngữ Birdy bằng cách cung cấp một tên gọi khác. Bổ ngữ này giúp chúng ta hiểu rõ hơn về vai trò của Birdy là người bạn thân nhất của mình.
2. Object Complement - Bổ ngữ cho tân ngữ
Công ty đã bổ nhiệm anh ta làm lãnh đạo ➡ Như đã nói, ở đây chúng ta có tân ngữ là anh ta, vì thế lãnh đạo được gọi là Object Complement - Bổ ngữ cho tân ngữ. Bổ ngữ này cho biết vị trí mà công ty đã bổ nhiệm cho anh ta là lãnh đạo.
3. Bổ nghĩa tính từ - Adjective Complement
Chúng tôi rất sốc khi nhìn thấy tôi còn sống ➡ Khi đọc câu này, chúng ta hiểu rằng họ cảm thấy sốc. Tuy nhiên, để làm rõ hơn, cụm từ nhìn thấy tôi còn sống được thêm vào. Điều này cho biết họ sốc vì tôi vẫn còn sống. Và nhìn thấy tôi còn sống chính là một Bổ nghĩa tính từ - Adjective Complement. Nó bổ sung thông tin để làm rõ hơn một tính từ trong câu.
4. Bổ nghĩa động từ - Verb Complement
Joe muốn có nhiều tiền hơn ➡ Bổ ngữ trong câu này là nhiều tiền hơn, nhằm bổ sung ý nghĩa cho động từ muốn ở phía trước. Vì nó bổ sung ý nghĩa cho động từ, nên cụm nhiều tiền hơn này được gọi là Bổ nghĩa động từ - Verb Complement.
5. Bổ nghĩa trạng từ - Adverb Complement
Cô ấy làm việc suốt cả ngày ➡ Nhìn câu này khá giống câu trên ở chỗ bổ ngữ cũng giúp làm rõ động từ trong câu. Tuy nhiên đây lại không phải Bổ nghĩa động từ, mà là Adverb Complement - Bổ nghĩa trạng từ. Lý do là vì cụm từ suốt cả ngày đóng vai trò như một trạng từ, bổ sung ý nghĩa về tần suất, không giống như ở ví dụ trước, more money thể hiện rõ động từ want tác động lên thứ gì.
III. Bổ ngữ có phải thành phần quan trọng trong câu?
Bổ ngữ trong tiếng Anh đóng vai trò rất quan trọng, và nếu thiếu đi nó thường một câu văn sẽ rơi vào trạng thái không hoàn chỉnh. Bổ ngữ đóng vai trò rất quan trọng trong việc làm sáng tỏ ý nghĩa của một câu văn, vì vậy bổ ngữ trong tiếng Anh được sử dụng rất thường xuyên để giúp việc truyền đạt thông tin rõ ràng mạch lạc hơn.
Ngoài ra câu hỏi bổ ngữ trong tiếng Anh cũng là một kiến thức quan trọng. Vậy nên muốn làm tốt bài thi tiếng Anh thực chiến bạn cần nắm vững chắc ngữ pháp tiếng Anh về câu hỏi bổ ngữ.
IV. Bài tập bổ ngữ trong tiếng Anh
Luyện tập nhận diện bổ ngữ trong câu | |
Câu hỏi | Đáp án |
You seem happy. |
|
Do you see a ghost on the camera? |
|
The wedding will be in the afternoon. |
|
We admire your talent. |
|
Don’t call me your friend. |
|
V. Kết Luận
Trên đây là định nghĩa và các loại bổ ngữ trong tiếng Anh chi tiết nhất. Mytour hy vọng bạn đã hiểu rõ về bổ ngữ trong tiếng Anh. Nếu bạn muốn nắm vững ngữ pháp tiếng Anh, hãy đồng hành cùng các thầy cô tại Mytour bằng cách đăng ký 1 trong 3 khóa học dưới đây nhé.
- Luyện thi ielts
- Luyện thi toeic
- Luyện thi tiếng anh thptqg