1. What is Take turns?
According to the Cambridge Dictionary, take turns means (of two or more people) to do something one after the other, not at the same time (rough translation: two or more people do something sequentially, not simultaneously)
Therefore, in Vietnamese, we can understand take turns as doing something in sequence or alternating, from one person to another.
E.g.: They took turns to look after the baby. (Họ lần lượt trông em bé)
When a group of people perform an activity and they need to do it in a specific sequence, they can use this verb phrase to indicate that each person in the group will perform a part of the activity in turn according to a predetermined order.
E.g.: We took turns cleaning the kitchen after dinner, with each of us washing the dishes, wiping the counters, and sweeping the floor in rotation. (Chúng tôi thay phiên nhau dọn dẹp nhà bếp sau bữa tối, mỗi người chúng tôi lần lượt rửa bát đĩa, lau quầy và quét sàn.)
2. What is Take a turn?
Take a turn trong tiếng Anh có nghĩa là thay đổi hướng đi hoặc hành động, được sử dụng trong nhiều tình huống khác nhau như khi ta đang lái xe mà muốn chuyển hướng, hoặc khi đang thảo luận một vấn đề và ta thấy cần phải thay đổi.
For example:
- I need to take a turn here. (Tôi cần phải quẹo đây)
- Let’s take a turn and talk about something else. (Hãy thay đổi chủ đề và nói về điều gì khác đi)
3. How to use take turns in English
Sharing work tasks in turns
E.g.: Let’s take turns driving on this road trip so that no one gets too tired. (Hãy thay phiên nhau lái xe trên chuyến đi này để không ai quá mệt mỏi.)
Alternating conversation or answering questions
E.g.: During our group discussion, we took turns sharing our opinions and ideas. (Trong cuộc thảo luận nhóm, chúng tôi thay phiên nhau chia sẻ ý kiến và ý tưởng của mình.)
Rotating to solve a problem alternately
E.g.: When we were trying to solve the puzzle, we took turns trying different strategies until we finally figured it out. (Khi chúng tôi cố gắng giải câu đố, chúng tôi thay phiên nhau thử các chiến lược khác nhau cho đến khi cuối cùng chúng tôi tìm ra lời giải.)
Taking turns playing a game or engaging in recreational activities
E.g.: The kids took turns playing on the swing while the others watched and waited their turn. (Những đứa trẻ thay phiên nhau chơi trên xích đu trong khi những đứa khác quan sát và chờ đến lượt mình.)
Alternating to perform a task or job
E.g.: At work, we took turns taking breaks so that everyone could have a chance to rest and recharge. (Khi làm việc, chúng tôi thay phiên nhau nghỉ ngơi để mọi người có cơ hội nghỉ ngơi, nạp lại năng lượng.)
4. Synonyms for take turns in English
Here are some words and phrases that have similar meanings to Take turns in English, all of which can be used to describe alternating, sharing tasks, or exchanging ideas within a group:
- Alternate: thay phiên, xen kẽ
E.g.: Let’s alternate between reading aloud and discussing the story. (Let's take turns reading aloud and discussing the story.)
- Rotate: xoay vòng, thay phiên
E.g.: The students will rotate roles for each group project. (Các sinh viên sẽ luân phiên vai trò cho từng dự án nhóm.)
- Switch off: thay đổi, đổi chỗ
E.g.: We’ll switch off doing the dishes after dinner. (Chúng ta sẽ thay nhau rửa bát đĩa sau bữa tối.)
- Take it in turns: thay phiên nhau, chia nhau làm
E.g.: We’ll take it in turns to lead the presentations during the conference. (Chúng tôi sẽ thay phiên nhau dẫn dắt các bài thuyết trình trong hội nghị.)
- Share the load: chia sẻ việc làm
E.g.: Let’s share the load and take turns organizing the classroom activities. (Hãy chia sẻ gánh nặng và thay phiên nhau tổ chức các hoạt động trong lớp học.)
- Hand over: chuyển giao, đưa cho
E.g.: When you’re finished, hand over the marker to the next person. (Khi bạn hoàn thành, bàn giao điểm đánh dấu cho người tiếp theo.)
- Pass around: chuyển tiếp, trao đổi
E.g.: We’ll pass around the microphone so that everyone can share their thoughts. (Chúng tôi sẽ chuyển micrô để mọi người có thể chia sẻ suy nghĩ của mình.)
- Trade off: đổi chác, thay phiên
E.g.: We can trade off teaching responsibilities for different topics. (Chúng ta có thể thay phiên đổi trách nhiệm giảng dạy cho các chủ đề khác nhau.)
5. Antonyms for take turns in English
Some words and phrases that are opposite in meaning to Take turns in English are:
- Simultaneously: đồng thời, cùng một lúc
E.g.: They all spoke simultaneously, making it difficult to understand what was being said. (Tất cả họ đều nói đồng thời, làm cho khó hiểu những gì đang được nói.)
- Together: cùng nhau, cùng một lúc
E.g.: Let’s all work together on this project instead of taking turns. (Tất cả chúng ta hãy làm việc cùng nhau trong dự án này thay vì thay phiên nhau.)
- All at once: cùng một lúc, đồng loạt
E.g.: The fireworks exploded all at once, creating a stunning display. (Pháo hoa đồng loạt nổ tung, tạo nên một màn trình diễn tuyệt đẹp.)
- Jointly: chung, cùng nhau
E.g.: They jointly decided on the best course of action for the company. (Họ cùng nhau quyết định cách hành động tốt nhất cho công ty.)
- Collaboratively: cộng tác, hợp tác