1. What does The elephant in the room mean?
The phrase Elephant in the room is used to describe an important issue or truth that everyone knows but is often ignored or avoided.
This idiom is commonly used when there is a sensitive or uncomfortable issue that people avoid discussing directly.
Example 1:
- Sarah: We’ve been avoiding talking about our financial problems for months. Chúng ta đã tránh né không nói về vấn đề tài chính của chúng ta suốt vài tháng nay.
- John: I know, it’s like the elephant in the room. We need to sit down and figure out a budget. Tôi hiểu, nó là một vấn đề không ai muốn nhắc đến. Chúng ta cần phải ngồi lại và xác định một ngân sách.
Example 2:
- Lisa: Our team’s productivity has been decreasing, but nobody seems to acknowledge it. Hiệu suất làm việc của đội của chúng ta đã giảm đi, nhưng không ai dường như chú ý đến nó.
- Mark: Yeah, it’s the elephant in the room. We should have a meeting to address this issue. Đúng vậy, đó là vấn đề không ai muốn nhắc đến. Chúng ta nên tổ chức cuộc họp để giải quyết vấn đề này.
Example 3:
- Emily: I’ve noticed that Mike has been acting strange lately. Tôi đã nhận thấy Mike đã hành động lạ gần đây.
- Jessica: Yes, it’s the elephant in the room. I think he might be going through some personal issues. Đúng vậy, không ai muốn nhắc đến. Tôi nghĩ anh ấy có thể đang trải qua một số vấn đề cá nhân.
Eg 4:
- David: Our relationship has been strained ever since that argument. Mối quan hệ của chúng ta đã căng thẳng kể từ cuộc cãi nhau đó.
- Amy: It’s like the elephant in the room, and we need to discuss what happened and find a resolution. Chúng ta luôn tránh nói về nó, và chúng ta cần thảo luận về những gì đã xảy ra và tìm ra giải pháp.
Eg 5:
- Tom: Everyone knows that our company is facing financial difficulties. Tất cả mọi người đều biết rằng công ty chúng ta đang gặp khó khăn tài chính.
- Lisa: The financial issues are the elephant in the room. We have to address them and come up with a plan. Vấn đề tài chính không ai muốn nhắc đến. Chúng ta phải giải quyết chúng và lên kế hoạch.
2. Nguồn gốc của thành ngữ The elephant in the room
Năm 1814, nhà thơ và nhà kể chuyện Ivan Andreevich Krylov (1769–1844) viết một câu chuyện ngụ ngôn có tựa đề “The Curious Person”.
Câu truyện này tập trung vào một người đàn ông ghé thăm một bảo tàng, người này chú ý đến các chi tiết nhỏ nhưng lại không để ý đến sự hiện diện của một con voi. Truyện ngụ ngôn này đã trở thành một câu thành ngữ nổi tiếng.
Trong tiểu thuyết ‘Demons’ wrote’, Fyodor Dostoevsky đã so sánh Belinsky với The Inquisitive Man của Krylov, giống như họ đã không để ý đến con voi trong bảo tàng.
3. Cách sử dụng Idiom The elephant in the room
3.1. Mô tả vấn đề tránh né, tránh nói
Khi có một vấn đề rõ ràng mà mọi người tránh né hoặc không thảo luận về.
Eg: Their relationship was strained, but they avoided discussing it. It was the unspoken issue that nobody wanted to confront. Mối quan hệ của họ đang căng thẳng, nhưng họ tránh né việc thảo luận về nó. Đó là vấn đề không ai muốn đối mặt.
3.2. Khuyến khích thảo luận và giải quyết
Để khích lệ cuộc thảo luận diễn ra và giải quyết vấn đề nổi bật.
Eg: The team’s poor communication had become a prominent issue. The manager convened a meeting to address the problem and seek solutions. Vấn đề giao tiếp kém của đội đã trở thành một vấn đề quan trọng. Người quản lý triệu tập cuộc họp để giải quyết vấn đề và tìm kiếm giải pháp.
3.3. Chỉ ra sự bất tiện hoặc tình huống không dễ chịu
Để nhận ra tình huống không thoải mái hoặc khó xử.
Eg: Upon entering the party, he realized he was the only one not dressed formally. It was like an unspoken issue, and he felt out of place. Khi vào buổi tiệc, anh ta nhận ra rằng mình là người duy nhất không mặc đồ trang trọng. Đó là vấn đề không ai muốn nhắc đến, và anh ta cảm thấy lạ lẫm.
3.4. Phác thảo sự hiện diện rõ ràng của một vấn đề nhạy cảm
Để chỉ ra một cách rõ ràng sự hiện diện của một vấn đề nhạy cảm.
Eg: The issue of workplace discrimination had become glaringly obvious, and the company needed to address it through diversity training and awareness programs. Vấn đề kỳ thị tại nơi làm việc đã trở nên rất rõ ràng và công ty cần phải giải quyết nó thông qua đào tạo đa dạng và các chương trình tăng cường nhận thức.
3.5. Sử dụng trong thảo luận xã hội hoặc chính trị
Trong cuộc thảo luận về các vấn đề xã hội hoặc chính trị, đặc biệt là những vấn đề thường bị tránh né hoặc bị bỏ qua.
Eg: Climate change is a major issue that everyone avoids in many global discussions. Despite its significance, some politicians still choose to play it down. Biến đổi khí hậu là vấn đề ai cũng tránh né trong nhiều cuộc thảo luận toàn cầu. Mặc dù quan trọng, một số chính trị gia vẫn chọn coi nhẹ nó.
4. Cuộc đối thoại (Dialogue) với The elephant in the room
- Alice: You know, we’ve been friends for so long, and there’s something I’ve been wanting to talk to you about. Bạn biết không, chúng ta đã là bạn bè trong suốt thời gian dài, và có điều tôi muốn nói với bạn.
- Bob: Oh, what’s on your mind, Alice? À, điều gì bạn muốn nói, Alice?
- Alice: Well, it’s about your brother. He borrowed a significant amount of money from me a few months ago, and he still hasn’t paid it back. Tốt, nó liên quan đến người anh của bạn. Anh ấy đã mượn một số tiền đáng kể từ tôi vài tháng trước, và anh ấy vẫn chưa trả lại.
- Bob: Yeah, I know. It’s been bothering me too. I was hoping you wouldn’t bring it up. Vâng, tôi biết. Điều đó cũng làm phiền tôi. Tôi hy vọng bạn không đề cập nó.
- Alice: I understand it’s an awkward topic, but it’s like the elephant in the room. I can’t just ignore it forever. Tôi hiểu rằng đó là một chủ đề khó xử, nhưng nó là điều anh ấy muốn tránh. Tôi không thể chỉ đơn giản bỏ qua nó mãi.
- Bob: You’re right. I’m really sorry for my brother’s behavior. Let’s discuss it and figure out a plan to address this issue. Bạn đúng. Tôi thật sự rất xin lỗi về hành vi của người anh của tôi. Hãy thảo luận về nó và tìm một kế hoạch để giải quyết vấn đề này.
5. Các từ, cụm từ đồng nghĩa với thành ngữ The elephant in the room
Dưới đây là một số từ và cụm từ tương đồng với thành ngữ The elephant in the room:
Từ đồng nghĩa | Ý nghĩa | Ví dụ |
The unspoken issue | Vấn đề không được đề cập | Everyone knew about the unspoken issue of layoffs, but no one wanted to talk about it openly. |
The glaring problem | Vấn đề rõ ràng | The glaring problem of cybersecurity breaches is a major concern for the company, but it’s rarely discussed. |
The obvious concern | Mối quan tâm rõ ràng | It’s the obvious concern that we’re not meeting our sales targets, and we need to address it at the meeting. |
The awkward topic | Chủ đề khó xử | Discussing the budget cuts is always an awkward topic, but we can’t avoid it any longer. |
The uncomfortable situation | Tình huống không thoải mái | The uncomfortable situation of having to downsize the team was hanging over our heads for weeks. |
The issue no one talks about | Vấn đề mà không ai nói về | It’s become the issue no one talks about, but it’s time we have an open conversation about it. |
6. Các từ, cụm từ đồng nghĩa với thành ngữ The elephant in the room
Dưới đây là một số từ và cụm từ trái ngược với thành ngữ The elephant in the room:
Từ trái nghĩa | Ý nghĩa | Ví dụ |
Openly addressed issue | Vấn đề được đề cập mở cửa | The company’s financial struggles were openly addressed during the board meeting, and a plan was formulated to address them. |
Transparent concern | Mối quan tâm minh bạch | The transparent concern of employee dissatisfaction was acknowledged by the management, and they took steps to improve the work environment. |
Highlighted problem | Vấn đề được làm nổi bật | The highlighted problem of product defects was discussed at length during the quality control meeting. |
Explicit topic | Chủ đề rõ ràng | The explicit topic of diversity and inclusion was a key focus of the company’s annual diversity seminar. |
Conspicuous situation | Tình huống rõ ràng | The conspicuous situation of the project falling behind schedule prompted an urgent review and adjustment of the project plan. |
The issue everyone talks about | Vấn đề mà mọi người đề cập | The issue everyone talks about is the new policy on remote work, which has sparked a lot of discussions within the company. |