1. Definition of 'A penny saved is a penny earned'
'A penny saved is a penny earned' means every penny you save is a penny you earn.
Câu này thường được sử dụng để khuyến khích việc tiết kiệm và quản lý tài chính thông minh, bởi vì việc tiết kiệm tiền có thể giúp bạn tích lũy được một khoản tiền lớn theo thời gian, tương tự như việc kiếm thêm tiền.
For example:
- I decided to make my coffee at home instead of buying it from the café every morning. A penny saved is a penny earned, after all. Tôi quyết định pha cà phê tại nhà thay vì mua ở quán hàng mỗi sáng. Cuối cùng, mỗi đồng tiền tiết kiệm đều là một đồng tiền kiếm được.
- By reusing old containers and shopping wisely, I’ve managed to reduce my monthly grocery bill. A penny saved is a penny earned. Bằng cách tái sử dụng các hủ tiêu và mua sắm thông minh, tôi đã giảm được hóa đơn hàng tháng cho thực phẩm. Cuối cùng, mỗi đồng tiền tiết kiệm đều là một đồng tiền kiếm được.
- Instead of upgrading to the latest smartphone, I’m keeping my current one in good condition. A penny saved is a penny earned, and this way, I can save for my future. Thay vì nâng cấp lên chiếc điện thoại thông minh mới nhất, tôi đang giữ cho chiếc điện thoại hiện tại của mình trong tình trạng tốt. Cuối cùng, mỗi đồng tiền tiết kiệm đều là một đồng tiền kiếm được, và bằng cách này, tôi có thể tiết kiệm cho tương lai.
- I decided to carpool with my colleagues to work to save on gas expenses. A penny saved is a penny earned, and it’s also good for the environment. Tôi quyết định đi chung xe với đồng nghiệp đến công việc để tiết kiệm tiền xăng. Cuối cùng, mỗi đồng tiền tiết kiệm đều là một đồng tiền kiếm được, và điều này cũng tốt cho môi trường.
- I started a savings account and put away a portion of my salary every month. A penny saved is a penny earned, and over time, these savings will add up to a significant amount. Tôi mở một tài khoản tiết kiệm và để dành một phần lương hàng tháng. Cuối cùng, mỗi đồng tiền tiết kiệm đều là một đồng tiền kiếm được, và theo thời gian, số tiền tiết kiệm này sẽ tích lũy thành một số lượng đáng kể.
2. How to use 'A penny saved is a penny earned'
2.1. Khuyến khích tiết kiệm tiền
Sử dụng Khi bạn muốn động viên ai đó tiết kiệm tiền.
Eg: I understand your desire to purchase that expensive designer handbag, but consider the future. Saving every penny earned might be crucial for unexpected expenses.
2.2. Giải thích lý do không chi tiêu thêm
Khi bạn từ chối chi tiêu hoặc tiêu tiền không cần thiết.
Eg: I’ve decided not to upgrade my phone at the moment. Saving every penny counts, and I want to put money aside for my child’s education. Tôi đã quyết định không nâng cấp điện thoại vào lúc này. Tiết kiệm mỗi đồng tiền là quan trọng, và tôi muốn dành tiền cho việc học của con.
2.3. Thảo luận về quản lý tài chính cá nhân
Trong cuộc trò chuyện về tài chính cá nhân, bạn có thể sử dụng thành ngữ này để nói về đầu tư, tiết kiệm hoặc giảm chi tiêu.
Eg: We’ve been dining out too frequently. Let’s cook more at home to save money. Remember, every penny saved is a penny earned. Chúng ta đã ăn ngoài quá thường xuyên. Hãy nấu ăn tại nhà nhiều hơn để tiết kiệm tiền. Hãy nhớ, mỗi đồng tiền tiết kiệm đều là một đồng tiền kiếm được.
2.4. Trong lĩnh vực kinh doanh
Trong bối cảnh doanh nghiệp, các nhà quản lý có thể sử dụng câu này để khuyến khích nhân viên quản lý tài chính của công ty.
Eg: Như một công ty, chúng ta cần xem xét kỹ lưỡng các chi phí. Việc cắt giảm đi các chuyến đi không cần thiết và vật phẩm văn phòng có thể giúp chúng ta cải thiện hiệu quả kinh doanh. Trong thương mại, mỗi đồng tiền tiết kiệm đều là một đồng tiền kiếm được.
2.5. Trong lĩnh vực đầu tư
Khi nói về đầu tư, bạn có thể sử dụng thành ngữ này để diễn tả rằng việc tiết kiệm và đầu tư có thể dẫn đến một số lượng tiền lớn sau một khoảng thời gian dài.
Eg: Hãy bắt đầu đầu tư một phần thu nhập sớm trong sự nghiệp của bạn. Với sự gia tăng từ lãi kép, mỗi đồng tiền tiết kiệm đều có giá trị như một đồng tiền kiếm được, và đầu tư của bạn có thể phát triển một cách đáng kể.
3. Cuộc trò chuyện về A penny saved is a penny earned
- Alex: Hey, Sarah, I’ve been thinking about our spending habits recently. Xin chào, Sarah, gần đây tớ đã nghĩ về thói quen tiêu dùng của chúng ta.
- Sarah: What’s on your mind, Alex? Cậu muốn nói gì, Alex?
- Alex: Well, I read this quote recently, A penny saved is a penny earned, and it got me thinking about how we manage our finances. Vâng, tớ vừa đọc câu này, Một xu mà bạn tiết kiệm được là một xu mà bạn làm ra và nó khiến tớ suy nghĩ về cách quản lý tài chính của chúng ta.
- Sarah: That’s an interesting perspective. Are you suggesting we need to save more? Thú vị đấy. Cậu đang đề xuất chúng ta nên tiết kiệm hơn à?
- Alex: Yeah, I think it’s wise to be more frugal and cut back on unnecessary expenses. We can start by cooking at home instead of eating out so often. Đúng vậy, tớ nghĩ rằng việc tiết kiệm và cắt giảm những chi tiêu không cần thiết là một ý tưởng thông minh. Chúng ta có thể bắt đầu bằng việc nấu ăn tại nhà thay vì ăn ngoài quá thường xuyên.
- Sarah: You know, you’re right. Small savings can really add up over time. It’s not just about the pennies; it’s about the bigger financial picture. Cậu biết không, tớ đúng đấy. Việc tiết kiệm những khoản nhỏ có thể tích lũy lên theo thời gian. Điều quan trọng không chỉ là từng đồng, mà còn là toàn bộ bức tranh tài chính lớn hơn.
- Alex: Exactly! By saving on everyday expenses, we can put that money towards our long-term goals, like buying a house or going on that dream vacation. Chính xác! Bằng cách tiết kiệm trên các khoản chi tiêu hàng ngày, chúng ta có thể đầu tư số tiền đó vào những mục tiêu dài hạn như mua nhà hoặc thực hiện kỳ nghỉ mơ ước.
- Sarah: I’m on board with the idea. Let’s be more mindful of our spending and remember that A penny saved is a penny earned. Tớ đồng tình với ý tưởng này. Hãy cân nhắc kỹ hơn về cách tiêu dùng của chúng ta và hãy nhớ rằng Một xu mà bạn tiết kiệm được là một xu mà bạn làm ra.
4. Các từ, cụm từ đồng nghĩa với câu thành ngữ A penny saved is a penny earned
Dưới đây là một số từ, cụm từ và thành ngữ tương đương, kèm theo cách sử dụng của chúng:
Từ đồng nghĩa | Ý nghĩa | Ví dụ |
Saving money is making money. | Việc tiết kiệm tiền là như kiếm thêm tiền | John decided to cancel his cable TV subscription and invest that money instead. He believes that saving money is making money. |
Every little bit saved adds up. | Từng khoản tiết kiệm nhỏ sẽ tích lũy lớn hơn. | Lisa started bringing her lunch to work instead of buying it every day. She knows that every little bit saved adds up over time. |
Money saved is money earned. | Tiền tiết kiệm là tiền kiếm được. | Timmy decided to repair his old bicycle instead of buying a new one. His dad always told him that money saved is money earned. |
A dollar not spent is a dollar in your pocket | Mỗi đô la không tiêu là một đô la trong túi của bạn. | Maria resisted the temptation to buy a new dress and decided to save that money instead. She believes that a dollar not spent is a dollar in her pocket. |
Frugality is a form of wealth. | Tiết kiệm là một hình thức của sự giàu có. | James and Sarah lead a frugal lifestyle, and they have managed to save a significant amount of money over the years. They believe that frugality is a form of wealth. |
5. Các từ, cụm từ đối nghịch với câu thành ngữ A penny saved is a penny earned
Dưới đây là một số cụm từ tương phản và ví dụ minh họa cụ thể:Từ trái nghĩa | Ý nghĩa | Ví dụ |
You have to spend money to make money. | Bạn phải tiêu tiền để kiếm tiền. | Jane decided to invest in a new business venture, even though it required a significant upfront investment. She believes in the saying, you have to spend money to make money. |
Don’t be penny-wise and pound-foolish. | Đừng vì tiết kiệm mà đánh mất cơ hội lớn. | Mike always tries to save money by buying the cheapest tools, but he ends up spending more on repairs in the long run. His dad keeps telling him, don’t be penny-wise and pound-foolish. |
You have to speculate to accumulate. | Bạn phải đánh cược để tích luỹ. | Sarah decided to take a risk by investing a large sum of money in the stock market. She believes that sometimes, you have to speculate to accumulate. |
Spending money wisely can lead to prosperity. | Tiêu tiền một cách thông minh có thể dẫn đến thịnh vượng. | David believes that investing in education and personal development is a way to achieve success and prosperity. He thinks that Spending money wisely can lead to prosperity. |