Understanding this, I have compiled important contents related to the comparative form of bad as follows:
- Cấu trúc so sánh hơn là gì? Cấu trúc so sánh của bad.
- Các trường hợp đặc biệt trong cấu trúc so sánh của bad.
- Lưu ý khi sử dụng cấu trúc so sánh của bad.
Let's follow the article right now!
Nội dung quan trọng |
– So sánh hơn của bad với tính từ ngắn sẽ là worse. – Cấu trúc so sánh hơn của bad: S + be + worse + than + N. – Không sử dụng more worse hoặc more bad trong cấu trúc so sánh hơn của bad. – Khi muốn so sánh mức độ xấu xa, tồi tệ giữa hai tình huống/ sự việc, có thể dùng worse thay cho bad. |
1. What is the comparative structure? What is the comparative form of bad?
Cấu trúc so sánh hơn được sử dụng để so sánh 2 hay nhiều đối tượng (người, vật) với nhau dựa trên một hoặc nhiều tiêu chí được đưa ra.
The structure is as follows:
- Short adj/ adv: S + tobe/ V + Adj/ adv + er + than + Noun/ pronoun
- Long adj/ adv: S + tobe/ V + more + Adj/ adv + than + Noun/ pronoun
Bad là tính từ ngắn vần nên khi so sánh hơn sẽ sử dụng cấu trúc so sánh hơn của tính từ ngắn vần. Tuy nhiên, bad là một dạng từ đặc biệt, nên khi muốn so sánh hơn, bad sẽ được đổi thành worse để nói đến sự việc này tồi tệ hơn sự việc kia:
Structure: S + be + worse + than + N
For example:
- My exam result is worse than yours. (Kết quả bài thi của tôi tệ hơn của bạn.)
- The weather today is worse than yesterday. (Thời tiết hôm nay tệ hơn hôm qua.)
- The traffic jam this morning was worse than I expected. (Tắc đường sáng nay tệ hơn tôi tưởng tượng.)
2. What is the superlative form of bad in English?
In the superlative form, bad is replaced by worst to indicate the worst.
Structure: S + be + the worst
For example:
- This is the worst movie I’ve ever seen. (Đây là bộ phim tệ nhất tôi từng xem.)
- She is the worst cook in the family. (Cô ấy là người nấu ăn tệ nhất trong gia đình.)
- This was the worst experience I’ve ever had. (Đây là trải nghiệm tồi tệ nhất tôi từng có.)
3. Other forms of comparison of bad in English
Apart from the above structure, you can also use these other forms of comparison with bad below to talk about how bad something is:
Cụm từ | Cách dùng | Ví dụ |
Worse and worse | Sử dụng để diễn tả một vấn đề hay tình huống đang ngày càng tồi tệ hơn trong quá trình diễn ra hay theo thời gian. | The traffic jam is getting worse and worse. (Tắc đường ngày càng tồi tệ hơn.) |
Not as bad as | Sử dụng để so sánh mức độ xấu của 2 đối tượng được nhắc đến. Trong đó, đối tượng thứ nhất không tồi tệ bằng đối tượng thứ 2. | My cold is not as bad as I thought it would be. (Cảm lạnh của tôi không tệ như tôi tưởng tượng.) |
The worse of the two | Sử dụng để chỉ rõ ra một trong hai đối tượng tồi tệ hơn đối tượng còn lại. | The worse of the two teams lost the game. (Đội tồi tệ hơn đã thua cuộc trong trận đấu.) |
Even worse | Sử dụng để nhấn mạnh rằng một vấn đề hay tình huống đã tồi tệ đi đáng kể, thậm chí còn tệ hơn những gì được kỳ vọng. | The news is even worse than I thought. (Tin tức còn tệ hơn tôi tưởng tượng.) |
Far worse | Sử dụng để diễn đạt mức độ xấu lớn hơn rất nhiều so với các vấn đề khác. | The earthquake was far worse than anyone expected. (Trận động đất tồi tệ hơn nhiều so với những gì mọi người dự đoán.) |
The worst | Sử dụng để nói đến mức độ tệ nhất trong các vấn đề. | This is the worst movie I’ve ever seen. (Đây là bộ phim tệ nhất tôi từng xem.) |
At its worst | Sử dụng để diễn tả mức tồi tệ nhất. | The stock market at its worst can experience major crashes. (Thị trường chứng khoán tồi tệ nhất có thể trải qua những cú sụt giảm lớn.) |
The worst thing that could happen | Sử dụng để diễn tả điều tồi tệ nhất có thể xảy ra. | The worst thing that could happen is that I fail the exam. (Điều tồi tệ nhất có thể xảy ra là tôi thi trượt kỳ thi.) |
None the worse for wear | Sử dụng để diễn tả việc không bị ảnh hưởng gì bởi điều gì đó tệ hại. | I was worried about her after the surgery, but she came out none the worse for wear. (Tôi lo lắng cho cô ấy sau ca phẫu thuật, nhưng cô ấy đã bình phục hoàn toàn.) |
4. Some instances of using worse instead of bad
When comparing the degree of badness between situations or events, worse can be used instead of bad.
For example:
- The quality of this product is bad and the customer service is even worse. (Chất lượng sản phẩm này tệ, và dịch vụ khách hàng còn tệ hơn.)
- The math test was bad but the science test was even worse. (Bài kiểm tra toán tệ, nhưng bài kiểm tra khoa học còn tệ hơn.)
- The weather forecast was bad but the actual weather was even worse. (Dự báo thời tiết tệ, nhưng thời tiết thực tế còn tệ hơn.)
5. Exercise on the comparative form of bad
After grasping the theory, let's do the exercises below to review the knowledge:
- Bài tập điền vào chỗ trống.
- Bài tập chọn đáp án đúng.
- Bài tập tìm lỗi sai.
Exercise 1: Complete the blank
(Exercise 1: Fill in the blank)
- It was a ………. day for me but my car breaking down made it ………. .
- This is ………. movie I’ve ever seen.
- They had a ………. experience traveling than we did.
- The situation is becoming ………. .
- The hikers were none ………. after their long trek through the mountains.
View the answer
1. Bad/ even worse.
=> Explanation: In the first clause, the speaker wants to describe a bad day, hence using the adjective 'bad'. In the second clause, the speaker wants to emphasize that the situation becomes even worse, hence using 'even worse'.
2. The worst
=> Explanation: The speaker wants to say this is the worst movie among those watched, so 'the worst' is used to indicate the superlative.
3. Worse
=> Explanation:
4. Worse and worse
=> Explanation: 'Worse and worse' is used to describe a situation deteriorating over time.
5. None the worse for wear
=> Explanation: 'None the worse for wear' is used to describe not being affected by a difficult experience.
Exercise 2: Select the correct answer
(Exercise 2: Choose the best answer)
1. The new product is ………. than the old one.
- A. bad
- B. worse
- C. worst
2. This morning's traffic jam was ………. I’ve ever seen.
- A. bad
- B. worse
- C. worst
3. I felt ………. after losing my job.
- A. bad
- B. worse
- C. worst
4. The situation is becoming ………. and ……….. .
- A. bad, worse
- B. worse, worse
- C. worst, worst
5. This is the ………. movie I’ve ever seen.
- A. bad
- B. worse
- C. worst
Xem đáp án
Đáp án | Giải thích |
1. B | Câu này đang so sánh hai sản phẩm, mới và cũ. Do đó, ta cần sử dụng cấu trúc so sánh của bad để diễn tả mức độ tồi tệ của hai sản phẩm. Worse là tính từ so sánh hơn của “bad”, được sử dụng để so sánh mức độ tồi tệ của hai hoặc nhiều điều. |
2. B | Câu này đang mô tả mức độ tồi tệ của lượng giao thông vào buổi sáng. Do đó, ta cần sử dụng cấu trúc so sánh của bad – worse để diễn tả mức độ tồi tệ của lượng giao thông so với những lần trước. |
3. A | Câu này đang mô tả cảm xúc của người nói sau khi mất việc. Do đó, ta cần sử dụng tính từ bad để diễn tả cảm xúc không tốt, không mong muốn của người nói. |
4. B | Câu này đang mô tả sự thay đổi của tình hình theo chiều hướng tồi tệ hơn. Do đó, ta cần sử dụng cụm từ worse and worse để diễn tả mức độ tồi tệ của tình hình ở hai thời điểm khác nhau. |
5. C | Câu này đang mô tả mức độ tồi tệ của một bộ phim so với những bộ phim khác mà người nói đã xem. Do đó, ta cần sử dụng cấu trúc so sánh nhất – the worst để diễn tả mức độ tồi tệ của bộ phim này so với những bộ phim khác. |
Exercise 3: Identify and correct errors
(Exercise 3: Find mistakes and correct them)
- The food at this restaurant is badder than I expected.
- The traffic jam this morning was badder than I had ever seen.
- She is singing badder than usual.
- The situation is becoming badder and badder.
- The new movie is more worse than the old one.
View the answer
1. Badder → worse
=> Explanation: Do not use 'badder' to compare, instead use 'worse' to describe the extent of the food's poor quality in the restaurant.
2. Badder → worse
=> Explanation: Use 'worse' to compare the severity of the traffic congestion.
3. Badder → worse
=> Explanation: Use 'worse' to describe her singing voice not being as good as usual.
4. Badder and badder → worse and worse.
=> Explanation: Use the structure 'worse and worse' to describe a situation progressively worsening.
5. More worse → worse
=> Explanation: Do not use 'more worse' as 'worse' already denotes a comparative degree of badness.
6. Conclusion
Therefore, through this article, you have gained a clearer understanding of how to use the comparative structure of 'bad' and its special cases. However, when using this structure, it is important to note the following points:
- Không được dùng more bad để thay cho worse.
- Không sử dụng more worse trong cấu trúc so sánh hơn của bad vì worse đã có nghĩa là tệ hơn.
- Sử dụng the worst để nói đến mức độ xấu nhất.
- …
We hope these insights and considerations can help you understand and apply this structure effectively in practice. Additionally, if you wish to learn more about any other structures, please refer directly to the IELTS Grammar section!
References:Comparison: https://dictionary.cambridge.org/dictionary/english/comparison – Accessed on 28.05.2024