1. What does Break the rules mean?
Break the rules là cụm từ trong tiếng Anh dùng để chỉ hành động vi phạm hoặc không tuân thủ luật lệ, quy tắc hay hướng dẫn nào đó.
For example:
- She decided to break the rules and wear slippers to the formal event. (Cô ấy quyết định vi phạm quy tắc và mang dép lê đến sự kiện trang trọng.)
- You need to make good decisions on when to break the rules, and you can’t do that without knowing them inside out first. (Bạn cần đưa ra quyết định đúng đắn về thời điểm vi phạm các quy tắc và bạn không thể làm điều đó nếu không hiểu rõ chúng từ đầu đến cuối.)
Trong một vài trường hợp, cụm từ break the rules còn có ý nghĩa là đem lại sáng tạo, thú vị, và đột phá.
For instance:
- The author’s latest book breaks the rules of genre, blending elements of fantasy and science fiction. (Cuốn sách mới nhất của tác giả vi phạm quy tắc thể loại, kết hợp các yếu tố của thể loại huyền bí và khoa học viễn tưởng.)
- She can break the rules of fashion by creating their own style, not following the prevailing trends. (Cô ấy có thể phá vỡ các quy tắc về thời trang bằng cách tự tạo nên phong cách riêng, không góp phần theo xu hướng thịnh hành.)
However, the phrase break the rules also implies leading to unintended consequences or violating the rights, safety of others.
As an illustration:
- The rebellious teenager enjoys breaking the rules to challenge authority. (Người thiếu niên nổi loạn thích vi phạm quy tắc để thách thức quyền lực.)
- The chef decided to break the rules of traditional recipes and experiment with new ingredients. (Đầu bếp quyết định vi phạm quy tắc của các công thức truyền thống và thử nghiệm với các nguyên liệu mới.)
1.1. What does Breaking the rules mean?
Breaking the regulations means to disrupt, violate the laws, rules, or principles.
For example:
- He enjoyed breaking the rules rather than following them. (Cậu ta thích phá vỡ các luật lệ hơn là làm theo chúng.)
- You guys are breaking the rules here! (Các bạn đang vi phạm luật lệ ở đây!)
1.2. What does bending the rules mean?
To violate rules in a manner that one considers insignificant or harmless: breaking rules in a way that you think is unimportant or not harmful.
For example:
- You’ve got to know when to bend the rules a little. (Bạn phải biết khi nào nên bẻ cong các quy tắc một chút.)
- The teacher decided to bend the rules a little and allow the students extra time to complete the assignment. (Giáo viên quyết định uốn nắn một chút quy tắc và cho phép học sinh thêm thời gian để hoàn thành bài tập.)
1.3. What does it mean to Break every rule in the book?
Breaking every rule in the book means to violate all laws, rules in a manner that is not acceptable, not according to any book.
For example: After losing his job at a large company, he decided to start his own business and break every rule in the book to create a completely new and innovative corporate culture. (After being fired from his corporate job, he decided to start his own business and violate every existing rule to create a completely new and innovative company culture.)
1.4. What does Breaking any rules mean?
Breaking any rules is an expression to talk about violating or not complying with any rules.
For example: She’s not the sort to violate any regulations, but this time, she chose to disregard the ‘No Entry’ sign and explore the deserted building. (Cô ấy không phải là loại người vi phạm quy tắc nào, nhưng lần này, cô ấy quyết định bỏ qua biển ‘Cấm vào’ và khám phá toà nhà bỏ hoang.)
1.5. What does it mean to Make it a rule?
Make it a rule is a phrase in English often used to state a decision or principle that someone introduces and decides to apply.
For example:
- We should make it a rule that everyone turns off their phones during meetings to ensure better focus and engagement. (Chúng ta nên lập quy định rằng mọi người tắt điện thoại trong cuộc họp để đảm bảo tập trung và tham gia tốt hơn.)
- The supervisor decided to make it a rule that all employees must submit their reports by the end of the day on Fridays. (Người giám sát quyết định đưa ra quyết định làm cho bắt buộc tất cả nhân viên phải nộp báo cáo vào cuối ngày thứ Sáu hàng tuần.)
1.6. What does Breaking the law mean?
Break the law is a phrase in English that means to abuse authority or violate laws.
For example:
- She’s not into breaking the law, which this letter would definitely be doing. (Cô ấy không vi phạm pháp luật, điều mà bức thư này chắc chắn sẽ làm.)
- A manufacturer that claims a cosmetic has medicinal benefits may be breaking the law. (Nhà sản xuất tuyên bố mỹ phẩm có lợi về mặt dược lý có thể vi phạm pháp luật.)
2. Some common phrases associated with Break
- Break down: Hỏng, đổ vỡ, suy sụp
For example: My car malfunctioned on the way to work this morning. (Chiếc xe của tôi bị hỏng trên đường đi làm sáng nay.)
- Break in: Mặc mới, làm mềm dần hoặc cũ đi
For example: It took me 3 days to soften my new jeans. (Tôi mất 3 ngày để làm cho quần jean mới của tôi mềm dần.)
- Break into: Bắt đầu làm một việc gì đó (thường là không mong muốn.)
For example: It’s never too late to enter a new career field and pursue your passion. (Chưa bao giờ là quá muộn để bắt đầu tham gia vào một lĩnh vực nghề nghiệp mới và theo đuổi đam mê của bạn.)
- Break out: Trốn thoát, bùng phát
For example: The fire erupted in the building and people had to evacuate immediately. (Đám cháy bùng phát trong tòa nhà và người dân phải sơ tán ngay lập tức.)
- Break away: Tách ra khỏi nhóm hoặc một tổ chức; rời khỏi hoặc thoát khỏi một tình huống.
For example: After years of working for the same company, John decided to break free and start his own business. (Sau nhiều năm làm việc cho cùng một công ty, John quyết định tự do ra và bắt đầu kinh doanh của riêng mình.)
- Break off: Ngừng đột ngột hoặc cắt đứt một điều gì đó
For example: We had to terminate the meeting because the power went out. (Chúng tôi đã phải dừng cuộc họp vì mất điện.)
- Break through: Vượt qua, phá vỡ, đột phá
For example: The burglar forced entry through the window and entered the house. (Tên trộm đã đột nhập vào nhà bằng cách phá vỡ cửa sổ.)
3. Synonyms for Break the rules
Let's explore with Mytour about synonyms for Break the rules!
- Violate the rules: Vi phạm các quy tắc
For example: The athlete was disqualified from the competition for breaching the rules of fair play. (Vận động viên bị loại khỏi cuộc thi vì vi phạm luật chơi công bằng.)
- Disregard the rules: Bỏ các quy tắc
For example: Some drivers have a tendency to ignore traffic rules, leading to dangerous situations. (Một số người lái xe có xu hướng phớt lờ các quy tắc giao thông, dẫn đến những tình huống nguy hiểm)
- Defy conventions: Bất chấp các quy ước
For example: The innovative artist aimed to challenge conventions by creating artwork that questioned traditional norms. (Nghệ sĩ tiên phong cố gắng thách thức các quy ước bằng cách tạo ra tác phẩm nghệ thuật phản ánh các chuẩn mực truyền thống.)
- Go against regulations: Đi ngược lại quy định
For example: The company faced legal repercussions for violating industry regulations and engaging in unethical practices. (Công ty phải đối mặt với hậu quả pháp lý vì vi phạm các quy định của ngành và thực hiện các hành vi không đạo đức.)
- Flout the guidelines: Bỏ qua các hướng dẫn
For example: The company’s decision to disregard safety guidelines resulted in an unfortunate workplace accident. (Quyết định của công ty coi thường các hướng dẫn về an toàn đã dẫn đến một vụ tai nạn không may xảy ra tại nơi làm việc.)
4. Antonyms for Break the rules
Below, Mytour will introduce you to some words and phrases that are antonyms of Break the rules:
- Follow the rules: Tuân thủ quy tắc.
For example: I don’t conform to societal expectations, but I do adhere to the laws of the natural world. (Tôi không tuân thủ những mong đợi của xã hội, nhưng tôi lại tuân thủ các luật lệ của thế giới tự nhiên.)
- Comply with regulations: Tuân thủ các quy định.
For example: Therefore, it is beneficial for companies to adhere to regulations. (Do đó, việc tuân thủ các quy định là có lợi cho các công ty.)
- Obey the laws: Tuân theo luật pháp.
For instance: You also need to comply with Vietnam's laws! ( Bạn cũng phải tuân thủ luật pháp của Việt Nam!)
- Conform to standards: Tuân theo các tiêu chuẩn.
For instance: The company consistently adheres to industry standards for its products, ensuring quality and reliability. (Công ty luôn tuân thủ các tiêu chuẩn ngành cho các sản phẩm, đảm bảo chất lượng và độ tin cậy.)
5. Exercises on breaking the rules with answers
Exercise: Translate the following sentences:
- You can’t break the rules just because you disagree with them.
- I know you’re a rebel, but you can’t break the rules all the time.
- If you break the rules, you’ll have to face the consequences.
- She was expelled from school for breaking the rules.
- It’s not fair if some people are allowed to break the rules while others have to follow them.
- Bạn không thể phá vỡ các quy tắc chỉ vì bạn không đồng ý với chúng.
- Tôi biết bạn là một kẻ nổi loạn, nhưng bạn không thể luôn luôn vi phạm các quy tắc.
- Nếu bạn vi phạm các quy tắc, bạn sẽ phải đối mặt với hậu quả.
- Cô ta đã bị đuổi học viện vì vi phạm các quy tắc.
- Điều này không công bằng nếu một số người được phép vi phạm các quy tắc trong khi những người khác phải tuân thủ chúng.