1. What does Come up with mean?
This phrase is often used to express the emergence of an idea or solution unexpectedly or unexpectedly. For example, when you come up with a new idea for a project, you have created a creative idea that did not exist before.
Examples of come up with in English:
- I had to come up with a plan quickly to save the project. (Tôi phải nhanh chóng nghĩ ra một kế hoạch để cứu dự án.)
- She always comes up with creative ideas for our marketing campaigns. (Cô ấy luôn đưa ra những ý tưởng sáng tạo cho các chiến dịch tiếp thị của chúng tôi.)
- The engineers came up with an innovative solution to improve energy efficiency. (Các kỹ sư đã nghĩ ra một giải pháp đổi mới để cải thiện hiệu suất năng lượng.)
- The students came up with a plan to raise funds for the charity event. (Các học sinh đã đề xuất một kế hoạch để gây quỹ cho sự kiện từ thiện.)
- He struggled to come up with a plausible explanation for his absence. (Anh ta vật lộn để đưa ra một giải thích hợp lý cho sự vắng mặt của mình.)
- The chef came up with a unique recipe that combined flavours from different cuisines.(Đầu bếp đã tạo ra một công thức độc đáo kết hợp hương vị từ các nền ẩm thực khác nhau.)
- In order to solve the puzzle, they had to come up with a clever strategy. (Để giải quyết câu đố, họ phải nghĩ ra một chiến lược khéo léo.)
- The writer came up with a compelling storyline for her new novel. (Nhà văn đã nghĩ ra một cốt truyện thuyết phục cho tác phẩm tiểu thuyết mới của cô.)
- The team came up with an environmentally friendly alternative to plastic packaging.(Nhóm đã đề xuất một giải pháp thân thiện với môi trường thay thế cho đóng gói bằng nhựa.)
- Despite the challenges, they managed to come up with a viable business plan. (Mặc dù có những khó khăn, họ đã thành công trong việc đưa ra một kế hoạch kinh doanh khả thi.)
- The artist came up with a stunning painting that captured the beauty of the landscape.(Họa sĩ đã sáng tạo ra một bức tranh tuyệt đẹp thể hiện vẻ đẹp của cảnh quan.)
2. Other meanings of come up with in English
Here are some other common meanings of come up with.
Come up with: Tạo ra, sản xuất (sản phẩm nghệ thuật)
In the field of arts, come up with can refer to creating or innovating an artistic work such as a poem, song, or painting.
E.g. The artist created a stunning sculpture. (Họa sĩ đã tạo ra một bức tượng tuyệt đẹp.)
Come up with: Nảy sinh, xuất hiện (ý tưởng, ý nghĩ)
Come up with can also describe the natural occurrence of an idea or thought in the mind without effort.
E.g. The solution to the problem suddenly occurred to him while he was showering. (Giải pháp cho vấn đề đột nhiên xuất hiện trong tâm trí anh ta trong khi anh ta đang tắm.)
Come up with: Đề xuất hoặc gợi ý
Come up with can also be used to propose or suggest an idea, plan, or advice to others.
E.g. She proposed a fantastic idea for our weekend getaway. (Cô ấy đề xuất một ý tưởng tuyệt vời cho chuyến đi cuối tuần của chúng ta.)
Come up with: Đáp ứng, thỏa mãn (yêu cầu hoặc mong đợi)
Come up with cũng có thể được sử dụng để miêu tả việc đáp ứng một yêu cầu hoặc kì vọng đầy đủ.
E.g. He needs to produce the money by the end of the week. (Anh ấy cần phải sản xuất số tiền vào cuối tuần.)
3. Cấu trúc come up with
3.1. Come up with an idea/ plan/ solution
Cấu trúc: Come up with + danh từ (ý tưởng, kế hoạch, giải pháp).
E.g.: She proposed a brilliant idea for our next project. (Cô ấy đề xuất một ý tưởng tuyệt vời cho dự án tiếp theo của chúng tôi).
3.2. Come up with a name/ title
Cấu trúc: Come up with + danh từ (tên, tiêu đề).
E.g.: Can you suggest a catchy name for our new product? (Bạn có thể đề xuất một cái tên hấp dẫn cho sản phẩm mới của chúng tôi không?)
3.3. Come up with an excuse
Cấu trúc: Come up with + danh từ (lý do, biện hộ).
E.g.: He consistently presents the most ludicrous excuses for arriving late. (Anh ta luôn đưa ra những lý do vô cùng ngớ ngẩn khi đến muộn).
3.4. Develop a strategy/ plan
Cấu trúc: Come up with + danh từ (chiến lược, kế hoạch).
E.g.: The team devised a thorough strategy to address the issue. (Nhóm đã phát triển một chiến lược toàn diện để giải quyết vấn đề).
3.5. Come up with a response/ explanation
Cấu trúc: Come up with + danh từ (câu trả lời, lời giải thích).
E.g.: It took him some time, but he ultimately formulated a response to the question. (Anh ta mất một thời gian, nhưng cuối cùng anh ta đã đưa ra một câu trả lời cho câu hỏi).
3.6. Develop an alternative/ idea/ plan
Cấu trúc: Come up with + danh từ (sự thay thế, ý tưởng, kế hoạch).
E.g.: They must devise an alternative solution to the current problem. (Họ cần phải phát triển một giải pháp thay thế cho vấn đề hiện tại).
3.7. Come up with a concept/ innovation
Cấu trúc: Come up with + danh từ (khái niệm, đổi mới).
E.g.: The company introduced an innovative concept for their new advertising campaign. (Công ty đã đưa ra một khái niệm đổi mới cho chiến dịch quảng cáo mới của họ).
3.8. Come up with a conclusion/ decision
Cấu trúc: Come up with + danh từ (kết luận, quyết định).
E.g.: Following a lengthy discussion, they ultimately reached a decision. (Sau một cuộc thảo luận dài, họ cuối cùng đã đưa ra một quyết định).
4. Considerations when using the structure come up with
When employing the phrase come up with in English, there are several important considerations to keep in mind:
- Nghĩa cơ bản: Cấu trúc này thường ám chỉ việc tạo ra hoặc đưa ra một ý tưởng, kế hoạch, giải pháp hoặc sự sáng tạo. Nó thường được sử dụng để diễn đạt khả năng sáng tạo hoặc khả năng đề xuất ý kiến.
- Danh từ đi kèm: Cấu trúc come up with thường được theo sau bởi một danh từ, thường là danh từ mô tả ý tưởng, lý do, hoặc kế hoạch cụ thể.
- Động từ phụ: Come up with là một phrasal verb và không thể chia cắt giữa động từ come và giới từ up. Bạn không thể nói come an idea up with.
- Ngữ cảnh: Luôn xem xét ngữ cảnh khi sử dụng cấu trúc này, vì nó có thể thay đổi ý nghĩa. Come up with có thể ám chỉ việc tạo ra một ý tưởng hoặc đưa ra một giải pháp trong nhiều tình huống khác nhau.
- Tránh sử dụng quá nhiều: Không nên sử dụng come up with liên tục trong văn bản hoặc cuộc trò chuyện. Đôi khi, bạn có thể thay thế nó bằng các cấu trúc khác để làm văn bản của bạn trở nên đa dạng hơn.
For example of using this structure:
- She came up with a brilliant idea for our marketing campaign. (Cô ấy đã đưa ra một ý tưởng xuất sắc cho chiến dịch tiếp thị của chúng tôi.)
- The team needs to come up with a solution to the problem. (Nhóm cần phải đưa ra một giải pháp cho vấn đề.)
- He always comes up with excuses for not completing his assignments. (Anh ta luôn đưa ra lý do để không hoàn thành bài tập của mình.)
5. Common phrases with come up with in English
Below are some common phrases with come up with and their meanings:
Generate an idea: Đưa ra ý tưởng.
E.g. She consistently generates excellent ideas for our projects. (Cô ấy luôn đưa ra những ý tưởng xuất sắc cho dự án của chúng tôi.)
Develop a plan: Đề xuất một kế hoạch.
E.g. We must develop a plan to address this issue. (Chúng ta cần phát triển một kế hoạch để giải quyết vấn đề này.)
Find a solution: Tìm ra một giải pháp.
E.g. The team put in a lot of effort to find a solution to the problem. (Nhóm đã nỗ lực để tìm ra một giải pháp cho vấn đề.)
Provide an excuse: Đưa ra lý do hoặc biện hộ.
E.g. He consistently provides excuses for being late. (Anh ta luôn đưa ra lý do khi đến muộn.)
Come up with a name: Đặt tên.
E.g. They wrestled with naming their new product. (Họ đã đấu tranh để đặt tên cho sản phẩm mới của họ.)
Provide a suggestion: Đề xuất một ý kiến.
E.g. Could you suggest a way to improve our customer service? (Bạn có thể đề xuất một cách để cải thiện dịch vụ khách hàng của chúng tôi không?)
Come up with a response: Tìm ra một câu trả lời.
E.g. It took me some time, but I finally found a response to the question. (Tôi mất một thời gian, nhưng cuối cùng tôi đã tìm ra câu trả lời cho câu hỏi.)
Provide an excuse: Đưa ra một lí do hoặc biện hộ.
E.g. She attempted to provide an excuse for missing the meeting. (Cô ấy đã cố gắng đưa ra một lí do để không tham dự cuộc họp.)
Develop a concept: Phát triển một khái niệm hoặc ý tưởng.
E.g. The artist developed a unique concept for the exhibition. (Nghệ sĩ đã phát triển một khái niệm độc đáo cho triển lãm.)
Reach a conclusion: Đưa ra một kết luận.
E.g. After extensive discussion, they finally reached a conclusion. (Sau nhiều giờ thảo luận, họ cuối cùng đã đưa ra một kết luận.)
Find a compromise: Tìm ra một sự thỏa thuận hoặc điểm danh định.
E.g. Both parties had to find a compromise to settle the dispute. (Cả hai bên phải tìm ra một sự thỏa thuận để giải quyết tranh chấp.)
Propose a suggestion: Đề xuất một đề nghị hoặc kế hoạch.
E.g. He proposed a plan to restructure the company. (Anh ta đã đề xuất một kế hoạch tái cơ cấu công ty.)
Develop a strategy: Phát triển một chiến lược.
For example, the team collaborated to develop a strategy for the upcoming project. (Nhóm đã hợp tác để phát triển một chiến lược cho dự án sắp tới.)
Make a decision: Đưa ra một quyết định.
E.g. It's time for us to make a decision on this matter. (Đã đến lúc chúng ta phải đưa ra một quyết định về vấn đề này.)
Provide a suggestion: Đưa ra một đề nghị hoặc gợi ý.
E.g. I would like each team member to provide a suggestion for enhancing our workflow. (Tôi muốn từng thành viên trong nhóm đưa ra một đề nghị để cải thiện quy trình làm việc của chúng ta.)
Develop a strategy: Phát triển một chiến lược.
E.g. The marketing team devised a brilliant strategy for the product launch. (Nhóm tiếp thị đã tạo ra một chiến lược tuyệt vời cho việc ra mắt sản phẩm.)
Find a solution to a problem: Tìm ra một giải pháp cho một vấn đề.
E.g. Engineers are diligently seeking a solution to the technical issue. (Các kỹ sư đang nỗ lực tìm ra một giải pháp cho vấn đề kỹ thuật.)
Make a decision: Đưa ra một quyết định.
For instance, the board of directors must make a decision on the company's future direction. (Hội đồng quản trị cần đưa ra một quyết định về hướng đi tương lai của công ty.)
Provide an explanation: Đưa ra một lời giải thích.
E.g. The scientist attempted to provide an explanation for the unusual phenomenon. (Nhà khoa học đã cố gắng đưa ra một lời giải thích cho hiện tượng không bình thường.)
Come up with an original idea: Đưa ra một ý tưởng độc đáo hoặc sáng tạo.
E.g. The company always seeks employees who can propose innovative ideas. (Công ty luôn tìm kiếm nhân viên có thể đưa ra những ý tưởng sáng tạo.)
6. Synonyms for come up with
English has numerous synonyms for various words and phrases, and come up with is no exception. Synonyms are words or phrases that have similar or identical meanings to the original word.
Below are some common synonyms for come up with along with their definitions and usage examples.
Devise (a plan/idea): Create or develop a plan or idea.
E.g. She devised an excellent marketing strategy for the new product. (Cô ấy đã tạo ra một chiến lược tiếp thị xuất sắc cho sản phẩm mới.)
Invent: Đưa ra phát minh hoặc sáng chế cái gì mới.
E.g. Thomas Edison invented the light bulb. (Thomas Edison đã đưa ra phát minh bóng đèn.)
Propose: Đề xuất hoặc đưa ra một dự án, ý kiến, hoặc giải pháp.
E.g. He proposed a new project to enhance efficiency. (Anh ấy đã đề xuất một dự án mới để cải thiện hiệu suất.)
Suggest: Gợi ý hoặc đề xuất một ý kiến hoặc hướng dẫn.
E.g. Could you recommend a nice restaurant for dinner? (Bạn có thể khuyên một nhà hàng ngon cho bữa tối không?)
Conceive (an idea/plan): Hình thành hoặc sinh ra một ý tưởng hoặc kế hoạch.
E.g. She came up with a brilliant idea for a novel. (Cô ấy đã nảy ra một ý tưởng tuyệt vời cho một cuốn tiểu thuyết.)
Formulate (a strategy/plan): Đề xuất hoặc phát triển một chiến lược hoặc kế hoạch.
E.g. The team devised a comprehensive business plan. (Nhóm đã đề xuất một kế hoạch kinh doanh toàn diện.)
Create (a concept/ innovation): Tạo ra hoặc sáng tạo một ý tưởng hoặc đổi mới.
E.g. The artist crafted a beautiful masterpiece. (Nghệ sĩ đã tạo ra một tác phẩm tuyệt đẹp.)
Come out with (an idea/solution): Đưa ra một ý tưởng hoặc giải pháp.
E.g. They proposed a brilliant idea for the project. (Họ đã đưa ra một ý tưởng tuyệt vời cho dự án.)
Hatch (a plan/plot): Phát triển một kế hoạch hoặc mưu đồ, thường là âm mưu.
For example, the villains devised a clever scheme to seize the treasure. (Kẻ xấu đã nghĩ ra một kế hoạch khôn ngoan để chiếm đoạt kho báu.)
Generate ideas/solutions through brainstorming: Đưa ra ý tưởng hoặc giải pháp.
For instance, we convened to brainstorm ideas for the upcoming project. (Chúng tôi họp để nảy ra ý tưởng cho dự án sắp tới.)
Create (an explanation/story): Tạo ra một lời giải thích hoặc câu chuyện phức tạp, thường không chính xác hoặc giả mạo.
For instance, he invented an intricate story to justify his absence. (Anh ta đã nghĩ ra một câu chuyện phức tạp để giải thích vì sao anh ta vắng mặt.)
Invent (an idea/excuse): Tạo ra một ý tưởng hoặc lý do, thường là nhanh chóng và không chính xác.
For instance, he rapidly invented an excuse for his tardiness. (Anh ta nhanh chóng phát minh ra một lý do cho sự chậm trễ của mình.)
Propose (an idea/scheme): Đưa ra hoặc đề xuất một ý tưởng hoặc âm mưu.
For example, she devised an imaginative idea for a children’s book. (Ví dụ, cô ấy đã sáng tạo ra một ý tưởng huyền bí cho một cuốn sách dành cho trẻ em.)
Present (a proposal/plan): Đưa ra hoặc đề nghị một đề xuất, kế hoạch.
For instance, the committee proposed a fresh suggestion for the project. (Uỷ ban đã đề xuất một đề nghị mới cho dự án.)
Set forth (a plan/strategy): Đưa ra hoặc trình bày một kế hoạch hoặc chiến lược.
For example, he presented a clear plan to achieve the company’s objectives. (Anh ta đưa ra một kế hoạch rõ ràng để đạt được mục tiêu của công ty.)
Outline briefly (an idea/outline): Tóm tắt hoặc vẽ sơ lược một ý tưởng hoặc dàn bài.
For example, she drew a basic sketch of the presentation. (Cô ấy vẽ một bản phác thảo cơ bản của bài thuyết trình.)
Compose (a proposal/plan): Soạn thảo hoặc viết bản dự thảo cho một ứng viên, kế hoạch, hoặc đề xuất.
E.g. He prepared a detailed proposal for the new project. (Anh ta chuẩn bị một đề nghị chi tiết cho dự án mới.)
Assemble (a plan/idea): Tạo ra hoặc tổng hợp một kế hoạch hoặc ý tưởng.
E.g. The team assembled a comprehensive plan for the event. (Nhóm đã tổng hợp một kế hoạch toàn diện cho sự kiện.)
Shape (a concept/strategy): Tạo ra hoặc hình thành một khái niệm hoặc chiến lược.
For example, the fashion designer developed a unique concept for the fashion show. (Nhà thiết kế đã phát triển một khái niệm độc đáo cho buổi trình diễn thời trang.)
Scheme (a plan/strategy): Lập kế hoạch hoặc mưu đồ, thường liên quan đến một âm mưu hoặc hành động không chính đáng.
E.g. The spies devised a covert strategy to infiltrate the enemy’s headquarters. (Các điệp viên đã bày mưu lập kế hoạch bí mật để tiến hành xâm nhập vào trụ sở của đối thủ.)
7. Bài tập cấu trúc come up with có đáp án
Complete the sentence using the correct tenses of the Phrasal verb: come up with.
- She always _____ creative solutions to problems.
- While we were brainstorming, he _____ new suggestions.
- By the time they arrived, she had already _____ a solution.
- He _____ a solution to the problem yesterday.
- Tomorrow, they _____ ideas for the project.
- They currently _____ a plan for the project.
- The team often _____ innovative solutions.
- She _____ some exciting changes for the website.
- He _____ a brilliant concept for the marketing campaign.
- Before the deadline, he _____ a draft of the report.
- The engineers _____ designs for the new building.
- The company _____ various strategies to improve sales.
- She _____ a presentation for the conference.
- They _____ new products in the coming months.
- She _____ a fantastic idea for our last project.
- The team _____ a plan for the event last month.
- They _____ new products recently.
- I _____ a presentation for the meeting next week.
- He _____ new ideas every day.
- By this time next year, we _____ a new strategy.
- She always comes up with creative solutions to problems.
- While we were brainstorming, he was coming up with new suggestions.
- By the time they arrived, she had already come up with a solution.
- He came up with a solution to the problem yesterday.
- Tomorrow, they will be coming up with ideas for the project.
- They are currently coming up with a plan for the project.
- The team often comes up with innovative solutions.
- She’s coming up with some exciting changes for the website.
- He has come up with a brilliant concept for the marketing campaign.
- Before the deadline, he had come up with a draft of the report.
- The engineers were coming up with designs for the new building.
- The company has come up with various strategies to improve sales.
- She will come up with a presentation for the conference.
- They will come up with new products in the coming months.
- She came up with a fantastic idea for our last project.
- The team came up with a plan for the event last month.
- They have come up with new products recently.
- I’m coming up with a presentation for the meeting next week.
- He comes up with new ideas every day.
- By this time next year, we will have come up with a new strategy.