Key Takeaways: |
---|
Downplay (viết liền) là một động từ, thường được dùng trong câu với ý nghĩa làm giảm tầm quan trọng của ai đó, cái gì, sự kiện nào,...đó so với thực tế. Cụ thể hơn, khi dịch sang tiếng việt, trong nhiều ngữ cảnh, từ này có thể mang các ý nghĩa:
Downplay được dùng như thế nào trong một câu?
Một số từ đồng nghĩa với từ Downplay: Play down, Understate, soften, lessen, make light of, devalue,... Một số từ trái nghĩa với downplay: Foreground, Overstate,.. |
Introduction
The meaning of the word “Downplay”
Theo từ điển Cambridge, Downplay còn mang thêm 1 ý nghĩa đó là làm giảm mức độ tệ, xấu của người/sự vật/hiện tượng hơn thực tại.
Phiên âm: /ˈdounˌplā/
Một vài ví dụ thể hiện ý nghĩa của từ Downplay
Xem nhẹ
Nowadays, young people downplay control over what they eat so the rate of young ones suffering from digestive diseases has increased sharply. (Ngày nay, người trẻ xem nhẹ việc kiểm soát thực phẩm mình ăn, thế nên tỉ lệ mắc các bệnh về tiêu hoá của họ tăng chóng mặt)
Climate change was downplayed by some scientists. (Biến đổi khí hậu đã bị xem nhẹ bởi một vài nhà khoa học)
Hạ thấp
ABC Agency was trying to downplay its competitors in the pitching in order to impress customer (Agency ABC đã cố hạ thấp đối thủ của mình trong buổi pitching để gây ấn tượng với khách hàng)
Giảm nhẹ
Son Heung Min has downplayed his injury to comfort his fans (Son Heung Min đã nói giảm nhẹ về chấn thương của mình để chấn an người hâm mộ)
Đánh giá thấp
She self-deprecatingly downplays her contributions to the campaign's success (Cô ấy tự ti đánh giá thấp những đóng góp của mình cho sự thành công của chiến dịch)
Giảm bớt
The government introduced policies to downplay exchange rate pressure. (Chính phủ đưa ra các chính sách nhằm giảm áp lực tỷ giá)
How to use Downplay in a sentence
Downplay/Downplays/Downplayed/Downplaying + N
Ví dụ:
The press has downplayed the president's role in the negotiations.(Báo chí đã hạ thấp vai trò của tổng thống trong các cuộc đàm phán)
At the time, many countries were publicly downplaying the coronavirus’s impact.
She downplays the romantic aspect of this relationship. That’s why they are going to break up (Cô ấy không quan tâm đến sự lãng mạn trong mối quan hệ. Đó là lý do họ sắp chia tay)
Downplay this accident was the worst decision of the president.(Coi nhẹ tai nạn đó là quyết định sai lầm nhất của tổng thống)
Downplay là một từ dễ sử dụng trong cả văn nói và văn viết, có thể ứng dụng trong rất nhiều chủ đề khác nhau như giáo dục, môi trường, giải trí, chính trị,... Bạn học nên ứng dụng thật nhiều động từ này để có thể sử dụng tự nhiên và thành thục nhất. Ngoài việc nắm nó ý nghĩa, cách dùng của Downplay, để có thể sử dụng và diễn đạt đa dạng trong các bài thi, cần lưu ý thêm những từ đồng nghĩa và trái nghĩa dưới đây.
Synonyms
Play down (phrasal verb):
The govement are playing this protest down. (Chính quyền đang cố giảm nhẹ mức độ cuộc biểu tính)
Understate (verb): làm cho thứ gì đó ít quan trọng hơn, nhỏ hơn so với thực tế
The figures probably understate/downplay the real inflation rate.(Các số liệu có thể đánh giá thấp tỷ lệ lạm phát thực tế)
Soften: làm giảm bớt, làm yếu đuối, làm mềm
Airbags are designed to soften/downplay the impact of a car crash.(Túi khí được thiết kế để làm dịu/giảm bớt tác động của một vụ tai nạn xe hơi)
Lessen: làm giảm bớt, làm kém quan trọng, làm nhỏ hơn, làm yếu đi
This campaign help lessens/downplays that big scandal.( Chiến dịch này giúp lấp liếm vụ bê bối lớn đó)
Make light of: Làm giảm mức độ nghiêm trọng, làm giảm bớt
Laught and make light of/downplay this thing! (Cười lên và hãy coi vấn đề này nhẹ nhàng thôi)
Devalue: làm giảm bớt giá trị
I don't mean to devalue/downplay her achievement, but she managed to get a promotion without working very hard. (Tôi không có ý hạ thấp thành tích của cô ấy, nhưng cô ấy đã xoay sở để được thăng chức mà không cần phải làm việc chăm chỉ)
Some words/phrases opposite in meaning to Downplay
Foreground (verb): Coi trọng nhất, làm nổi bật, nhấn mạnh
This event foregrounds the revolution.
Overstate (verb): Quan trọng hoá, đánh giá quá cao, phóng đại
Advertising is overstated by a lot of marketer. (quảng cáo đang bị phóng đại bởi rất nhiều nhà tiếp thị)
Exaggerate (verb): Nói quá, thêu dệt, làm quá, làm to ra
Don't exaggerate - it wasn't that serious! (Đừng có làm quá lên. Chuyện chẳng nghiêm trọng đến mức đó!)
Utilizing Downplay in Writing
Example: Some individuals argue that the government is squandering considerable time and resources on the conservation of wildlife, rather than focusing on the human populace. To what extent do you agree or disagree with this viewpoint?
> Humanity is intricately connected to the animal kingdom, therefore, diminishing the significance of preserving endangered species is unreasonable. In other words, the absence of even a single species from the ecosystem can disrupt the entire food chain, leading to catastrophic consequences for our existence. Bees serve as a prime example, playing a vital role in crop cultivation. Hence, the decline in bee populations has sparked widespread concern regarding agricultural productivity.
Conclusion
Out of this world | Structure and usage in English
Now that là gì? Usage and differentiation from Now