1. What does get through mean?
Get through means completing something difficult. When you are in a tough situation and you try to finish it.
Get through has various meanings. Depending on the situation, this phrase can have different meanings
Get through = Finish something difficult: Completing something difficult
- Despite the challenging circumstances, she managed to get through the marathon. (Mặc dù có điều kiện khó khăn, cô ấy đã thành công hoàn thành cuộc marathon.)
- Getting through the final semester of medical school was a major achievement for him. (Hoàn thành học kỳ cuối cùng của trường y là một thành tựu lớn đối với anh ấy.)
Get through: Successfully reached someone by phone or unable to make a phone call
Get through: Succeed in a competition
- She worked hard and managed to get through the auditions for the talent show. (Cô ấy đã làm việc chăm chỉ và đã thành công trong vòng loại cuộc thi tài năng.)
- Despite facing tough competition, he was determined to get through the chess championship. (Mặc dù phải đối mặt với đối thủ mạnh, anh ấy quyết tâm để thành công trong giải vô địch cờ vua.)
Get through: Transport to a place.
- The shipping company will get through the cargo to the destination by tomorrow. (Công ty vận tải sẽ vận chuyển hàng hóa đến nơi đích vào ngày mai.)
- We need to get through these supplies to the construction site before the end of the week. (Chúng ta cần vận chuyển những vật liệu này đến công trường trước cuối tuần.)
Get through: Assist someone in overcoming a difficult situation.
- Her friends helped her get through the grief of losing a loved one. ( Bạn bè của cô ấy đã giúp cô ấy vượt qua nỗi đau mất đi người thân yêu.)
- The support group was there to help survivors get through the trauma of the accident. (Nhóm hỗ trợ đã ở đó để giúp những người sống sót vượt qua nỗi kinh hoàng sau tai nạn.)
2. Various structures of get through
Get something through (something): To have something accepted, approved, such as a law.
- The government is trying to get the new tax law through parliament. (Chính phủ đang cố gắng thông qua luật thuế mới qua Quốc hội.)
- The company’s legal team worked hard to get the contract through the approval process. (Nhóm pháp lý của công ty đã làm việc chăm chỉ để đưa hợp đồng qua quá trình phê duyệt.)
Get (someone) through something: To face a difficult or unsatisfactory experience, or to help someone do this.
- She struggled to get through the difficult period after her divorce. (Cô ấy đối diện với giai đoạn khó khăn sau cuộc ly hôn.)
- His friends helped him get through his grief after the loss of his pet. (Bạn của anh ấy giúp anh ấy vượt qua nỗi đau sau khi mất thú cưng của mình.)
Get (something) through: To be understood or believed, or to make someone understand or believe you.
- It took a while to get my point of view through to the committee, but they didn’t seem convinced. (Mất một thời gian để làm cho quan điểm của tôi được hiểu bởi ủy ban, nhưng họ không dường như bị thuyết phục.)
- Her sincerity and dedication eventually got her ideas through to the team.
- (Sự chân thành và tận tâm của cô ấy cuối cùng đã làm cho ý kiến của cô ấy được hiểu và tin tưởng bởi đội ngũ.
Get (something) through (to someone): Succeed in making someone understand or believe in something.
- I tried to get my point of view through to the committee, but they didn’t seem convinced. (Tôi đã cố gắng để thuyết phục ủy ban hiểu quan điểm của tôi, nhưng họ không dường như bị thuyết phục.)
- The teacher struggled to get the concept through to the students, but eventually, they understood. (Giáo viên gặp khó khăn trong việc làm cho học sinh hiểu khái niệm, nhưng cuối cùng họ đã hiểu.)
Get it through your thick head/skull (idiom)
- I’ve told you a hundred times, so get it through your thick head that you can’t park there! (Tôi đã nói cho bạn nghe cả trăm lần rồi, vậy thì hãy hiểu điều đó và đừng đậy xe ở đó!)
3. Một số cụm từ liên quan đến get through
3.1. Các cụm từ tương đồng
- Pass through: Đi qua hoặc vượt qua một vị trí hoặc tình huống.
- Make it through: Vượt qua hoặc sống sót qua một khó khăn hoặc tình huống căng thẳng.
- Navigate: Điều hướng hoặc quản lý thành công một tình huống hay vấn đề.
- Endure: Chịu đựng hoặc tồn tại qua một khoảng thời gian khó khăn.
- Surmount: Vượt qua một thách thức hoặc rào cản để đạt được mục tiêu.
- Conquer: Chiến thắng hoặc đánh bại một khó khăn hoặc thử thách.
- Overcome: Vượt qua hoặc thắng lợi trong một tình huống khó khăn.
- Succeed: Đạt được thành công sau một quá trình nỗ lực và vượt qua khó khăn.
- Achieve: Đạt được một mục tiêu hoặc kết quả sau một quá trình cố gắng.
- Pull through: Vượt qua hoặc sống sót qua một tình huống nguy hiểm hoặc bệnh tật.
3.2. Các cụm từ trái nghĩa
- Fail to complete: Không hoàn thành.
- Give up on: Từ bỏ.
- Surrender to: Đầu hàng trước.
- Lose hope: Mất hy vọng.
- Abandon: Bỏ rơi, từ bỏ.
- Quit: Thoát ra, bỏ cuộc.
- Throw in the towel: Gác vợt, từ bỏ cuộc chơi.
4. Các cụm từ khác với get
Get up: Thức dậy từ giấc ngủ.
Ví dụ: Thường thức dậy vào lúc 6 giờ sáng để bắt đầu ngày.
Hòa thuận (với ai đó): Thích hợp hoặc có mối quan hệ tốt với ai đó.
Ví dụ: Cô ấy hòa thuận tốt với đồng nghiệp.
Vượt qua: Sống sót trong cuộc sống hàng ngày với tài chính hoặc điều kiện khó khăn.
Ví dụ: Trong những thời điểm khó khăn, họ phải vượt qua với rất ít tài nguyên.
Tiến lên phía trước: Thành công và tiến bộ trong cuộc sống và sự nghiệp.
Ví dụ: Nếu bạn làm việc chăm chỉ, bạn có thể tiến lên trong sự nghiệp của mình.
Vượt qua (một điều gì đó): Vượt qua hoặc hồi phục sau một trải nghiệm khó khăn hoặc tổn thương.
Ví dụ: Anh ấy mất rất nhiều thời gian để vượt qua mất mát của con vật cưng.
Xuống xe: Rời khỏi phương tiện giao thông như xe buýt, máy bay hoặc tàu.
Ví dụ: Tôi cần xuống xe buýt tại điểm dừng kế tiếp.
Vào (một nơi nào đó): Đi vào một địa điểm hoặc không gian nào đó.
Ví dụ: Chúng ta không thể vào được nếu không có đặt chỗ.
Thoát ra (khỏi một điều gì đó): Rời khỏi hoặc thoát ra khỏi một tình huống, cơ hội hoặc trách nhiệm.
Ví dụ: Anh ấy may mắn khi thoát ra khỏi tình huống nguy hiểm đó.
Hoạt động thành công (với một điều gì đó): Hoạt động hoặc làm việc hiệu quả với một đối tượng hoặc công cụ nào đó.
Ví dụ: Chiếc xe cũ nhưng vẫn hoạt động tốt.
Tụ họp (với ai đó): Tập hợp hoặc gặp gỡ với người khác để làm điều gì đó cùng nhau.
Ví dụ: Hãy tụ họp cùng nhau đi ăn tối vào cuối tuần này.
Thus, this article has helped you understand what the phrase 'get through' means, how to use it, and expand your related vocabulary. We hope Mytour's sharing and guidance above can help you understand and apply them practically.In addition, if you are planning to study IELTS for studying abroad or taking the IELTS exam to expand your career opportunities, then refer to our courses immediately and contact us to have all your questions answered.