Key takeaways |
---|
|
What is Give it a whirl?
Phiên âm: /ɡɪv ɪt ə wɜːl/
Ví dụ
I've never drunk wine but I will give it a whirl tonight. (Tôi chưa bao giờ uống rượu nhưng tôi sẽ thử một phen tối nay.)
I think this product looks good, why don't you
Jenny hates eating fish but she decides to give it a whirl. (Jenny rất ghét ăn cá nhưng cô ấy quyết định sẽ thử nó.)
Origin of the phrase Give it a whirl
Tuy việc lộ mắt cá chân khi xoay váy trong lúc nhảy của các cô gái là hình ảnh không mấy quen thuộc và không được chấp nhận vào thời gian đầu nhưng nó ngày càng trở nên thu hút hơn, đặc biệt là vào những năm 1850. Chính vì thế, cụm từ “give it a whirl” từ đó được dùng để ám chỉ những hành động lần đầu tiên được thử và trải nghiệm của một người nào đó (theo theidioms.com).
Usage of the idiom Give it a whirl in English and examples
Về mặt ngữ pháp, người học có thể thay từ “it” trong cụm từ này bằng một danh từ bất kỳ khi muốn nói đến việc trải nghiệm thử điều đó. Xét cấu trúc sau đây:
S + give + something + a whirl |
---|
Lưu ý: khi “give” đóng vai trò là động từ chính trong câu thì sẽ được chia theo chủ ngữ và thì ngữ pháp của câu.
Ví dụ
I’ll give the lamb dish a whirl tonight. (Tôi sẽ thử món thịt cừu vào tối nay.)
Anna have never had a pet before but she wants to give it a whirl. (Anna chưa từng nuôi thú cưng trước đây nhưng cô ấy muốn thử một phen.)
It is said that eating lettuce is very good for health, why don't we give it a whirl? (Người ta nói rằng việc ăn rau diếp cá rất tốt cho sức khỏe, sao chúng ta không thử xem?)
Peter was very disappointed that he didn't get a chance to give it a whirl. (Peter rất thất vọng vì không có cơ hội để trải nghiệm thử nó.)
Climbing is an exciting but hazardous sport, do you want to give it a whirl this weekend? (Leo núi là môn thể thao thú vị nhưng mạo hiểm cao, cuối tuần này bạn có muốn thử không?)
Some phrases similar to Give it a whirl
Give it a shot
Định nghĩa: cụm từ Give it a shot mang nghĩa “thử làm một điều gì đó, cứ thử xem sao”.
Phiên âm: /ɡɪv ɪt ə ʃɒt/
Ví dụ: I've never cooked this before but I'll give it a shot. (Tôi chưa bao giờ nấu món này nhưng tôi sẽ thử xem sao.)
Give it a go
Định nghĩa: cụm từ Give it a go mang nghĩa “ thử sức hay thử trải nghiệm điều gì đó”.
Phiên âm: /ɡɪv ɪt ə ɡəʊ/
Ví dụ: If she gets the chance, she will definitely give it a go. (Nếu cô ấy có cơ hội, cô ấy chắc chắn sẽ thử nó.)
Application of the idiom Give it a whirl in IELTS Speaking
Question: Have you ever learned to draw? (Bạn đã từng học vẽ bao giờ chưa?)
Sample Answer: I have been interested in painting since I was a little girl but have not had the opportunity to take part in professional drawing classes. I think I will give it a whirl next summer if I can map out my time.
(Tôi đã rất thích vẽ tranh từ khi tôi còn là một cô bé nhưng chưa có cơ hội để tham gia các lớp học vẽ chuyên nghiệp. Tôi nghĩ tôi sẽ thử một phen vào mùa hè tới nếu có thể sắp xếp được thời gian.)
Conclusion
Reference Quotations
1. Definition of Give Something a Whirl: 1. To Attempt to Do Something, Often for the First Time: 2. To Attempt to Do Something, Often for…. Learn More. 4 Jan. 2023, dictionary.cambridge.org/dictionary/english/give-a-whirl?q=give+it+a+whirl.
2. Try It Out. www.theidioms.com/give-it-a-whirl