Động từ Give là động từ khá quen thuộc, thường được sử dụng nhiều với nghĩa là “cho, đưa, tặng”. Tuy nhiên tương tự như một số các động từ khác, động từ Give khi đi chung với giới từ, trạng từ khác nhau sẽ biểu thị nét nghĩa khác. Bài viết dưới đây sẽ giải thích cụm từ give off là gì và các cấu trúc Give thường dùng khác.
Key takeaways |
---|
|
What is Give off?
→ Give off: tỏa ra, bốc ra (mùi, nhiệt, ánh sáng)
Ví dụ:
Skunks defend themselves by giving off foul smell. (Chồn hôi tự vệ bằng cách bắn ra mùi hôi.)
Oh no! My house is giving off smoke. (Ôi không! Nhà của tôi đang bốc khói.)
Structures of give
Give somebody something: đưa cho ai đó thứ gì
Ví dụ: I gave him a novel last month. (Tôi đưa cho anh ấy một cuốn tiểu thuyết tháng trước.)
Give something to somebody: đưa thứ gì cho ai đó
Ví dụ: My grandparents often give money to me. (Ông bà của tôi thường hay cho tôi tiền.)
Give somebody a moment/ minute/ second: cho ai thêm thời gian làm gì đó
Ví dụ: Just give me a moment. I’m nearly finished decorating. (Chờ tôi thêm một chút nữa thôi. Tôi trang trí gần xong rồi.)
Some basic phrases similar to Give off
Give away: cho đi, trao tặng
Ví dụ: We often give old books away to schools in distant area. (Chúng tôi thường quyên tặng sách cũ cho những trường học ở vùng sâu vùng xa.)
Give back: trả lại
Ví dụ: Remember to give that book back to me. It’s a present from my sister. (Hãy nhớ trả cuốn sách đó lại cho tôi. Nó là món quà tôi nhận từ chị tôi.)
Give in: nhượng bộ, đầu hàng
Ví dụ: After hours fighting, I finally gave in and let my sister watch her favorite programme. (Sau nhiều giờ tranh giành, cuối cùng tôi phải nhượng bộ và để cho em tôi xem chương trình yêu thích của nó.)
Give out: công bố, phân phối, phân phát
Ví dụ: The exam results will be given out at the end of the class. (Kết quả bài kiểm tra sẽ được phát vào cuối buổi học.)
Give up: bỏ cuộc
Ví dụ: Michael gave up smoking 3 years ago. (Michael đã bỏ hút thuốc từ 3 năm trước.)
Give over: ngừng làm việc gì đó, thường là việc khiến người khác khó chịu
Ví dụ: It’s time you give over pretending you just start working for the first day. (Bạn nên dừng việc giả bộ như bạn mới đi làm ngày đầu tiên đi.)
Give onto: nhìn ra, hướng thẳng ra (địa điểm)
Ví dụ: The door gives onto a small courtyard. (Cánh cửa dẫn ra một cái sân nhỏ)
Give it up (for/ to somebody): vỗ tay hoan nghênh, chào đón
Ví dụ: Lady and gentlemen, give it up to our next guest: Taylor! (Thưa quý vị, hãy dành một tràng pháo tay cho vị khách tiếp theo của chúng ta: Taylor!)
Some notes when using give
Các cấu trúc và cụm từ tương tự như Give off khá nhiều, tuy nhiên người học không cần phải học thuộc tất cả mà chỉ cần lựa chọn những cụm từ mình thường xuyên sử dụng. Điều quan trọng để có thể nhớ và sử dụng một cách chính xác các cụm từ là lặp lại cụm từ đó trong quá trình học và sử dụng tiếng Anh.
Exercise
They’re offering ……... free tickets to the circus.
When do I have to return those reference books ………… to the library?
The forest fire emitted ………. thick black smoke.
Those roses emit ….… a fragrant perfume which attracts many bees.
Can you help me distribute ………….. the exam papers to the class.
My mother always yields ……………..… to my sister’s demands.
The oil lamps are replaced by bulbs because they do not emit …. much light.
Why do you quit …………..… so quickly? You must give it a go!
Đáp án:
out
back
off
off
out.
in
off
up