1. What is In order to?
In order to: để làm gì, nhằm làm gì.
Cấu trúc in order to là một liên từ được dùng để thể hiện mục đích của hành động được nhắc đến ngay trước đó.
E.g:
- She arrived early in order to get a good seat. (Cô ấy đến sớm để có một chỗ ngồi tốt).
- In order to get a complete picture, further information is needed. (Để có được bức tranh hoàn chỉnh, việc thêm thông tin là cần thiết).
2. What does In order that mean?
In order that mang nghĩa là “để mà”. Đây là cấu trúc được dùng để chỉ mục đích/ nguyên nhân xảy ra mệnh đề trước đó. Các trợ động từ như “can, will” thường theo sau in order that và trợ động từ “may” được sử dụng trong tình huống trang trọng hơn.
E.g.: My brother saved money in order that he could buy a new house. (Anh trai của tôi tiết kiệm tiền để có thể mua một ngôi nhà mới).
3. How to use the In order to structure
Structure
In affirmative form:
S + V + O + in order to + V (nguyên thể) |
E.g:
- I studied hard in order to get good marks. (Tôi học chăm chỉ để đạt được điểm cao).
- Jenny learnt to cook in order to change her bad habits. (Jenny học nấu ăn để thay đổi thói quen xấu của cô ấy).
In negative form:
S + V + O + in order not to + V (nguyên thể) |
E.g:
- You should go to bed early in order not to stay up late. (Bạn nên ngủ sớm để không thức dậy muộn).
- I have to wear glasses in order not to be seen by anyone. (Tôi phải đeo kính để không bị thấy bởi ai đó).
→ In order to is used to connect two clauses to indicate purpose.
E.g: I always get up early. I don’t want to go to school late. (Tôi luôn dậy sớm. Tôi không muốn đi học muộn).
=> I always wake up early so as not to be late for school. (Tôi luôn dậy sớm để không đi học muộn).
Bên cạnh đó, bạn cần nắm vững một số quy tắc khi sử dụng cấu trúc in order to dưới đây:
3.1. In order to should only be used to connect two clauses with the same subject
E.g: We went to the cinema. We watched the latest film. (Chúng tôi đã đi xem phim. Chúng tôi đã xem bộ phim mới nhất).
=> We went to the cinema to see the latest film. (Chúng tôi đã đi đến rạp phim để xem bộ phim mới nhất).
3.2. Verbs like hope, like, want to will be omitted and the verb following them will be used
E.g: She’s studying hard because she hopes to become a teacher. (Cô ấy học chăm chỉ bởi vì cô ấy muốn trở thành giáo viên).
=> She’s studying hard to become a teacher. (Cô ấy học chăm chỉ để trở thành một giáo viên).
4. Equivalent structure to in order to
In English, there are many structures used to express equivalent purposes like in order to. Let's explore the details of these structures below.
4.1. So as to
The structure So as to is used to mean 'to do something, in order to do something'.
Structure:
Khẳng định: S + V + O + so as to + V (nguyên thể) |
Phủ định: S + V + O + so as not to + V (nguyên thể) |
E.g:
- I studied hard so as to get good marks. (Tôi học chăm chỉ để đạt được điểm cao).
- You should go to bed early so as not to stay up late. (Bạn nên ngủ sớm để không thức dậy muộn).
4.2. To V
The To V structure is used to mean 'to do something'.
Structure:
S + V + to V |
E.g: She bought a bike to get to school. (Cô ấy mua một chiếc xe đạp để đi học).
4.3. So that
Cấu trúc So that được dùng với nghĩa “để mà”. Cấu trúc này đi kèm với mệnh đề, kết hợp thêm các động từ khuyết thiếu như: will, would, can, could.
Structure:
S + V + so that S + will/would (can/could) + (not) + V |
E.g: I drank a lot of water so that I could lose weight. (Tôi uống nhiều nước để tôi có thể giảm cân).
4.4. With an aim of V-ing
The structure With an aim of V-ing is used to mean 'with the purpose of doing something'.
Structure:
With an aim of + V-ing, S + V + O |
E.g: With an aim of enhancing my listening, I watch a lot of English movies. (Với mục đích nâng cao khả năng nghe của mình, tôi xem rất nhiều phim tiếng Anh).
4.5. With a view to V-ing
The structure With a view to V-ing is used to mean 'with the intention of'.
Structure:
With a view to V-ing, S + V + O |
E.g: With a view to having a good grade, I have to practice speaking English a lot. (Với mục đích muốn đạt điểm cao, tôi phải luyện nói tiếng anh nhiều).
5. Exercise applying the in order to structure
5.1. Exercise
Fill in the blank with either so that or in order to.- I have started an English course ……………………… improve my English.
- I’m studying very hard nowadays ………………. I can pass my class.
- I went to bed early ………………… wake up early.
- We all put on our jackets ………………… keep warm.
- One should exercise regularly ………………… keep their body in shape.
- Make sure your bags are tagged ………………… you can find them easily.
- I had to take a cab ………………… I wouldn’t be late for my appointment.
- I took my digital camera with me ………………… I could take some photos during my trip.
- I need to take out a loan from a finance company ………………… buy a new car.
- Jason turned off the radio ………………… he could concentrate on his work.
5.2. Answer
- in order to
- so that
- in order to
- in order to
- in order to
- so that
- so that
- so that
- in order to
- so that