1. What is the meaning of Leave no stone unturned?
Leave no stone unturned literally means not leaving any stone unturned. This phrase is used to describe the effort to utilize all opportunities or take all possible measures to ensure the goal or purpose of a task is completely achieved. It demonstrates determination and effort not to overlook any possibility or aspect that could contribute to success.

For example 1:
- A: We need to find the missing keys before Mom gets home! Chúng ta cần tìm chìa khóa bị mất trước khi Mẹ về đấy!
- B: Don’t worry, I’ll leave no stone unturned to locate them. Đừng lo, tôi sẽ không bỏ sót bất kỳ nơi nào để tìm thấy chúng.
For example 2:
- A: Our team must win this championship. We can’t afford to lose. Đội của chúng ta phải giành chức vô địch này. Chúng ta không thể mất cơ hội.
- B: Agreed, we’ll leave no stone unturned to ensure victory. Đồng tình, chúng ta sẽ không bỏ sót bất kỳ cơ hội nào để đảm bảo chiến thắng.
For example 3:
- A: I’m looking for a job, and I’ve applied to many places already. Tôi đang tìm việc làm, và tôi đã nộp đơn ở nhiều nơi rồi.
- B: Keep applying and networking, leave no stone unturned in your job search. Hãy tiếp tục nộp đơn và mở rộng mối quan hệ, đừng bỏ sót bất kỳ cơ hội nào trong việc tìm kiếm việc làm.
For example 4:
- A: We’re investigating the cause of the fire. Chúng tôi đang điều tra nguyên nhân gây cháy.
- B: Ensure that every piece of evidence is examined. Leave no stone unturned. Đảm bảo rằng mọi bằng chứng đều được kiểm tra. Đừng bỏ sót bất kỳ điểm nào.
For example 5:
- A: I can’t find my missing necklace anywhere! Tôi không thể tìm thấy dây chuyền bị mất đâu cả!
- B: Let’s retrace your steps and search the entire house, we’ll leave no stone unturned. Hãy đi theo dấu vết của bạn và tìm kiếm cả ngôi nhà, chúng ta sẽ không bỏ sót bất kỳ nơi nào.
2. Nguồn gốc của thành ngữ Leave no stone unturned
Thành ngữ này bắt nguồn từ một câu chuyện cổ Hy Lạp về một vị tướng quân, sau khi thất bại trong một trận đánh, đã chôn giấu một kho báu lớn trong lều của mình.
Những người săn tìm kho báu đã nhờ lời khuyên từ Oracle of Delphi, người đã chỉ dẫn họ kiểm tra từng viên đá một cách cẩn thận. Câu thành ngữ này đã xuất hiện vào cuối thế kỷ 16.
3. Cách sử dụng Thành ngữ Leave no stone unturned

3.1. Mục tiêu hoặc nhiệm vụ quan trọng
Dành hết sức mình để đạt được mục tiêu hoặc hoàn thành nhiệm vụ.
Ví dụ: Tôi quyết tâm thành công trong kinh doanh mới của mình, vì vậy tôi đang cố gắng hết sức để đảm bảo sự thành công của nó.
3.2. Tìm kiếm thông tin hoặc giải quyết vấn đề
Cam kết tìm mọi thông tin có thể hoặc giải quyết mọi vấn đề một cách tỉ mỉ.
Eg: Thám tử đã khẩn trương điều tra để tìm người mất tích.
3.3. Tìm kiếm việc làm hoặc cơ hội
Nỗ lực hết mình để tìm kiếm việc làm mới hoặc cơ hội.
Eg: Sau khi tốt nghiệp, cô ấy đã không ngừng nỗ lực trong việc tìm kiếm việc làm, nộp đơn tại hàng chục công ty và mạng lưới một cách chăm chỉ.
3.4. Giải quyết xung đột hoặc tranh cãi
Làm mọi thứ có thể để giải quyết một tình huống xung đột hoặc tranh cãi.
Eg: Họ có một sự bất đồng quan điểm, nhưng họ đang nỗ lực tìm kiếm một thỏa thuận và giải quyết vấn đề.
3.5. Xem xét tất cả các khả năng hoặc phương án
Xem xét tất cả các phương án và khả năng trước khi đưa ra quyết định cuối cùng.
Eg: Trước khi quyết định, ủy ban sẽ không bỏ qua bất kỳ phương án nào, xem xét tất cả các lựa chọn và kết quả tiềm năng.
4. Cuộc đối thoại về Thành ngữ Leave no stone unturned
- A: I heard you’re planning a surprise birthday party for Sarah. How’s it going? Tôi nghe nói bạn định tổ chức một bữa tiệc sinh nhật bất ngờ cho Sarah. Công việc tiến triển thế nào rồi?
- B: It’s going well, but I want it to be absolutely perfect. I’m leaving no stone unturned to make sure it’s a memorable event for her. Mọi thứ đang diễn ra tốt, nhưng tôi muốn nó hoàn hảo hoàn toàn. Tôi sẽ không để sót bất kỳ khả năng nào để đảm bảo nó trở thành một sự kiện đáng nhớ đối với cô ấy.
- A: That’s great! What are you doing to make it special? Tuyệt vời! Bạn đã làm gì để làm cho nó đặc biệt?
- B: Well, I’ve already booked her favorite restaurant, invited all her closest friends, and organized a live band. I’m also planning a heartfelt video tribute. I want to make sure every detail is just right. Chà, tôi đã đặt bàn ở nhà hàng yêu thích của cô ấy, mời tất cả bạn thân nhất của cô ấy và sắp xếp một ban nhạc trực tiếp. Tôi cũng đang lên kế hoạch cho một video tri ân cảm động. Tôi muốn đảm bảo mọi chi tiết đều hoàn hảo.
- A: Sounds like you’re really putting a lot of effort into it. She’s going to love it! Nghe có vẻ bạn đang rất nỗ lực. Cô ấy sẽ thích lắm đấy!
- B: I hope so! I just want to show her how much she means to all of us. Tôi hi vọng vậy! Tôi chỉ muốn thể hiện cho cô ấy biết cô ấy quan trọng đối với chúng tôi.
5. Các từ, cụm từ đồng nghĩa với Thành ngữ Leave no stone unturned
Dưới đây là những từ và cụm từ đồng nghĩa với câu thành ngữ Leave no stone unturned:

Từ đồng nghĩa | Ý nghĩa | Ví dụ |
Examine | Kiểm tra, khảo sát | The detective examined every piece of evidence. |
Forage | Tìm kiếm, khám phá | They foraged through the old files for clues. |
Inspect | Kiểm tra, thanh tra | The safety inspector is inspecting the building. |
Investigate | Điều tra, nghiên cứu | The police are investigating the robbery. |
Rake | Lùng sục, tìm kiếm | They raked through the documents for information. |
Ransack | Lùng sục, tìm kiếm cẩn thận | Thieves ransacked the house looking for valuables. |
Rummage | Lục lọi, tìm kiếm | She rummaged through her closet for a missing item. |
Scour | Tìm kiếm một cách tỉ mỉ, quét qua | They scoured the internet for relevant articles. |
Scrutinize | Kiểm tra kỹ lưỡng, xem xét cẩn thận | She scrutinized the contract before signing it. |
Sift | Lọc, tìm kiếm cẩn thận | They sifted through the data to find the errors. |
6. Các từ, cụm từ đối nghịch với câu thành ngữ Leave no stone unturned
Dưới đây là các từ và cụm từ đối nghịch với Leave no stone unturned:
Từ trái nghĩa | Ý nghĩa | Ví dụ |
Exclusive | Độc quyền, riêng biệt | The event is by invitation only, exclusive to a select few. |
Incomplete | Không hoàn chỉnh | The report is incomplete; we need more information. |
Incomprehensive | Không toàn diện, thiếu chi tiết | His research was incomprehensive and lacked depth. |
Narrow | Hẹp, hạn chế | Their perspective is too narrow; they need to consider more options. |
Partial | Thiếu, không hoàn toàn | Her knowledge of the topic is only partial. |
Superficial | Mỏng manh, nông cạn | The analysis was superficial and didn’t delve into the details. |
Incomprehensive | Không toàn diện, không đầy đủ | The review was incomprehensive and missed key points. |
Excluding | Loại trừ, không bao gồm | The event is open to all, excluding no one. |