What is make up? The meaning of the make up structure
Make up can be used as both a noun and a verb. Each type of word has a different meaning for the structure as follows:
Cấu trúc Make up là một động từ
Với ý nghĩa đầu tiên, make up có nghĩa là làm hòa, không tức giận, không đối đầu với ai đó. Cấu trúc này thường được áp dụng để diễn tả việc làm hòa, không tiếp tục tranh cãi với ai đó.
Ví dụ: Chồng tôi và tôi đã làm hòa sau cuộc cãi vã tối qua. (E.g: My husband and I made up after the argument last night.)
Ý nghĩa thứ hai của cấu trúc Make up được sử dụng để chỉ hành động trang điểm, làm đẹp. Đây là hoạt động sử dụng các sản phẩm trang điểm, mỹ phẩm để làm đẹp cho khuôn mặt, cách sử dụng này hiện đang rất phổ biến.
For instance: I always apply makeup before going out. (Tôi luôn luôn trang điểm trước khi ra ngoài.)
Cấu trúc Make up là danh từ
Với dạng danh từ, Thường xuyên thêm dấu gạch ngang (-) vào giữa: Make – up.
Ý nghĩa chính của Make – up là sự trang điểm, sự hóa trang.
For instance: I had flawless make – up on Halloween. (Tôi có lớp hóa trang hoàn hảo vào đêm Halloween.)
Make – up mang ý nghĩa của cấu tạo, tính chất, bản chất.
For example: My sister embodies kindness. (Chị gái tôi bản chất là người tốt bụng.)
Các cấu trúc make up thường xuất hiện
Dưới đây là một số cấu trúc Make up thường gặp trong tiếng Anh:
S + make + something + up + ….: bù đắp, đền bù cái gì đó bị mất, bị thiếu.
For example: She had to compensate him financially. (Cô ấy phải đền bù tiền cho anh ta.)
S + make up + something: hình thành nên cái gì.
For example: Society is composed of various types of people. (Rất nhiều loại người tạo nên xã hội.)
Furthermore, make up is used with various meanings in specific phrases.
Các cấu trúc make up với các cụm từ thông thường
Các cấu trúc make up khác
In addition to the meanings and usage as mentioned above, Make up is also combined with other phrases and has the following meanings:
For example: My neighbor always fabricates stories about me and my husband. (Bà hàng xóm của tôi luôn bịa đặt về tôi và chồng tôi.)
- Make up with somebody: làm hòa, hòa giải với ai.
For example: I can’t reconcile with my boyfriend because he has crossed my limits. (Tôi không thể hòa giải với bạn trai tôi vì anh ấy đã vượt quá giới hạn của tôi.)
- Make up to somebody: bồi thường, đền bù cho ai.
For example: I apologized to him for losing his favorite book. I promised I will compensate him. (Tôi xin lỗi anh ấy vì đã làm mất cuốn sách yêu thích của anh. Tôi hứa tôi sẽ đền bù cho anh ấy.)
- Make up the bed: dọn dẹp sạch sẽ, ngăn nắp.
For example: I tidy up the bed every week. (Tôi dọn dẹp sạch sẽ, ngăn nắp hàng tuần.)
- Make up one’s mind: ra quyết định.
For example: Yesterday, I decided to retire. (Hôm qua, tôi đã quyết định nghỉ việc.)
- Make up one’s face: trang điểm, hóa trang cho ai.
For example: I always apply makeup to my mother before she goes out. (Tôi luôn trang điểm cho mẹ tôi trước khi bà ấy ra ngoài.)
- Make up the difference: tạo ra sự khác biệt.
For example: In order to sell new products, the company needs to bridge the gap. (Để bán được sản phẩm mới, công ty cần tạo ra sự khác biệt.)
- Make up a team/ group: tạo với nhau thành một đội/ một nhóm.
For example: We need one more person to complete a football team. (Chúng tôi cần 1 người nữa để tạo đội chơi bóng đá.)
Cấu trúc To be made up of trong tiếng Anh
Cấu trúc make up cùng với sử dụng ở dạng chủ động cũng được sử dụng ở thể bị động với cấu trúc to be made up of.
Cấu trúc to be made up of là dạng bị động của make up something. Make up something có nghĩa là hình thành nên cái gì đó, vì vậy, cấu trúc to be made up of something có nghĩa là được tạo thành bởi thứ gì.
S + tobe + made up + of + something.
For example: Society consists of people with different abilities. (Xã hội được hình thành từ nhiều người có khả năng khác nhau.)
Một số cấu trúc đồng nghĩa với cấu trúc Make up
Bạn đọc có thể tham khảo các cấu trúc sau đây để thay thế cho cấu trúc Make up và tạo ra sự đa dạng trong tiếng Anh, đặc biệt với các bạn học IELTS nhé.
Cụm từ/ Từ | Nghĩa | Ví dụ |
To decide to do something | Quyết định làm gì | I decided to work hard to get promoted. (Tôi quyết định làm việc chăm chỉ để thăng tiến.) |
Make one’s peace with somebody Be reconciled with somebody To be friends again with somebody To patch things up with somebody | Làm hòa với ai đó | After the serious arguments, we made our peace/ were reconciled/ were friends again/ patched things up with each other. (Sau cuộc cãi vã nghiêm trọng, chúng tôi đã làm hòa với nhau.) |
To compensate somebody for somethingTo pay damages to somebody | Bồi thường cho ai đó | I compensate him/ pay damages to him for losing his book. (Tôi phải bồi thường vì làm mất cuốn sách của anh ấy.) |
To tidy up | dọn dẹp | My mother always tidies up our house in the morning. (Mẹ tôi luôn dọn dẹp nhà chúng tôi vào buổi sáng.) |
Tổng hợp cấu trúc làm cho ai đó
Ngoài cấu trúc make up thường được sử dụng trong tiếng Anh, cấu trúc làm cho ai đó cũng khá phổ biến. Dưới đây là một số cách sử dụng của cấu trúc làm cho ai đó thường gặp.
Cấu trúc Sai khiến ai đó làm gì
Cấu trúc này có ý nghĩa là: khiến ai đó làm điều gì.
S + make + somebody + V nguyên thể +...
(Sai/ khiến ai đó làm gì)
E.g: My mother had me do all the housework before going out. (Mẹ tôi bắt tôi làm hết việc nhà trước khi ra ngoài.)
Cấu trúc Ai đó bị bắt phải làm gì
Cấu trúc này là dạng bị động của cấu trúc trên, nghĩa là ai đó phải làm điều gì.
S + be + made + to V +...
E.g: She is compelled to do housework every day. (Cô ấy bị bắt phải làm việc nhà hàng ngày.)
Cấu trúc Make somebody + Noun
Cấu trúc này có nghĩa là khiến cho ai trở thành gì.
S + make + somebody + N
E.g: She drove him into madness. (Cô ấy khiến anh ta trở thành kẻ điên.)
Cấu trúc Make somebody + Adj
Cấu trúc Make somebody đi cùng với tính từ mang ý nghĩa là khiến cho ai đó trở nên như thế nào.S + make + somebody + adjE.g: Even a small thing can bring me joy throughout the day. (Ngay cả một điều nhỏ cũng có thể mang lại niềm vui cho tôi suốt cả ngày.)