1. What does out of order mean?
Out of order means broken or malfunctioning.
Out of order is used to describe when a device, machine, or system is not working or not functioning correctly. Typically, when something is labeled as out of order, it means it is experiencing a problem or needs repair to return to normal operation.
For example:
- The elevator is out of order, so you’ll need to take the stairs. (Thang máy bị hỏng, vì vậy bạn phải dùng cầu thang.)
- The printer is out of order, and I can’t print any documents right now. (Máy in bị hỏng, và tôi không thể in bất kỳ tài liệu nào lúc này.)
- The restroom is temporarily out of order for maintenance. (Nhà vệ sinh tạm thời bị hỏng để tiến hành bảo dưỡng.)
2. The structure of out of order in sentences
Structure: To be + out of order
Usage:
Used to refer to objects or machines that are broken, no longer operational, or usable.
For example:
Used to describe actions that violate rules or are out of order.
For example:
- The files on my computer are all out of order, and it’s taking me forever to find anything. (Các tệp trên máy tính của tôi đều không được sắp xếp đúng, và tôi mất rất nhiều thời gian để tìm kiếm cái gì đó.)
- The meeting schedule is out of order, and we’re not sure when it’s supposed to start. (Lịch họp không được sắp xếp đúng, và chúng tôi không biết nó nên bắt đầu vào lúc nào.)
Used to indicate words or actions that are inappropriate, potentially making others uncomfortable or offended.
For example:
- His rude comments were out of order, and they offended many people. (Những bình luận thô lỗ của anh ấy là không phù hợp và đã xúc phạm nhiều người.)
- Yelling at your coworkers is completely out of order in a professional setting. (Hét to lên trước đồng nghiệp là hoàn toàn không phù hợp trong môi trường chuyên nghiệp.)
- His behavior at the party was out of order, and it caused a lot of tension. (Hành vi của anh ấy tại buổi tiệc là không phù hợp và gây ra rất nhiều căng thẳng.)
3. Some synonyms of out of order in English
- Broken (adjective): hỏng, không còn sử dụng được, bị vỡ
- Bust (verb): hư hỏng, gãy vỡ, sụp đổ
- Disorder (noun): sự mất trật tự, sự lộn xộn, rối loạn
- Faulty (adjective): (máy móc) bị lỗi, hoạt động không chính xác
- Inappropriate (adjective): không thích hợp, không phù hợp
- On the blink (idiom): hoạt động không chính xác, trục trặc (máy móc); trong tình trạng rối loạn, lộn xộn
- On the fritz (idiom): hoạt động không chính xác, bị hỏng, trục trặc
- Out of kilter (idiom): không có thứ tự; không hoạt động tốt
- Out of use (adjective): bị hỏng, không còn dùng được, không được sử dụng nữa
- Out of whack (adjective): không còn hoạt động tốt, bị hỏng; lộn xộn, sai lệch
- Not functioning: Không hoạt động (đối với máy móc hoặc thiết bị).
- Inoperative: Không thể vận hành.
- Broken: Hỏng.
- Malfunctioning: Lỗi hoạt động.
- In disrepair: Trong tình trạng hỏng hóc hoặc cần sửa chữa.
- Non-operational: Không hoạt động.
- Defective: Có lỗi, bị hỏng.
- Out of service: Không sử dụng được.
- Not in working order: Không trong tình trạng hoạt động.
- In a state of disarray: Trong tình trạng lộn xộn hoặc rối ren (đối với thứ tự hoặc quy định).
4. Some phrases opposite to out of order in English
In operational condition: Trong tình trạng hoạt động hoặc làm việc tốt.
Eg: The elevator is in operational condition, so you can use it to go up to the 5th floor. (Thang máy đang hoạt động, vì vậy bạn có thể sử dụng nó để lên tầng 5.)
Operating correctly: Hoạt động đúng cách.
Eg: The computer is operating correctly, and you can use it for your work. (Máy tính đang hoạt động đúng cách, và bạn có thể sử dụng nó cho công việc của bạn.)
Operational: Đang hoạt động.
Eg: The restaurant is operational once more following the renovation. (Nhà hàng đang hoạt động trở lại sau khi được cải tạo.)
In good shape: Trong tình trạng tốt.
Eg: The printer is in good shape and should be capable of printing your documents. (Máy in đang trong tình trạng tốt và nên có thể in được tài liệu của bạn.)
Functioning well: Hoạt động tốt.
Eg: The car is operating smoothly, and you can take it for a test drive. (Chiếc xe hơi hoạt động mượt mà và bạn có thể lái thử.)
Fully operational: Đang hoạt động.
Eg: The new software is now fully operational, enhancing our efficiency. (Phần mềm mới hiện đang hoạt động một cách hoàn hảo, nâng cao hiệu suất của chúng tôi.)
In use: Đang hoạt động hoặc sử dụng.
Eg: The aging subway train is still in use despite its age. (Tàu điện ngầm cũ vẫn đang được sử dụng mặc dù đã cũ.)
Under repair: Đang được sửa chữa hoặc bảo trì.
Eg: The broken window is currently under repair and will be fixed soon. (Cửa sổ bị hỏng đang được sửa chữa và sẽ được sửa chữa sớm.)
Operational: Đang hoạt động hoặc làm việc một cách hiệu quả.
Eg: The vintage radio may be old, but it’s still operational and plays music beautifully. (Radio cổ điển có thể cũ, nhưng vẫn hoạt động tốt và phát nhạc đẹp mắt.)
In order: Trong trạng thái bình thường hoặc theo đúng trình tự.
Eg: All the documents are in proper order, and we are prepared for the presentation. (Tất cả tài liệu đều có trật tự, và chúng tôi đã sẵn sàng cho buổi thuyết trình.)
5. Các thành ngữ khác với out of
Out of control: Không kiểm soát được, không thể quản lý được tình huống hoặc sự việc.
Eg: The fire rapidly became uncontrollable and spread to nearby buildings.
Out of touch: Mất liên lạc hoặc không còn thông tin mới về ai đó hoặc điều gì đó.
Eg: I’ve lost contact with my old friends since I moved to a different city.
Out of reach: Không thể tiếp cận hoặc không thể đạt được.
Eg: I can’t reach the top shelf. I need a ladder to get there.
Out of shape: Không có thể hình, không còn trong tình trạng sức khỏe tốt.
Eg: After months of inactivity, I’m completely out of shape.
Out of the blue: Đột ngột, không có dấu hiệu hoặc cảnh báo trước.
Eg: She unexpectedly called me to invite me to her wedding.
Out of the ordinary: Không phải điều thông thường hoặc bình thường.
Eg: The unusual noise emanating from the basement was out of the ordinary.
Out of the loop: Không được thông báo hoặc không có thông tin về một sự kiện hoặc tình huống cụ thể.
Eg: I felt disconnected because I didn’t know about the changes in the project.
Out of consideration: Hoàn toàn không thể được xem xét hoặc chấp nhận.
Eg: Purchasing a new car is out of consideration right now; I can’t afford it.
Out of the path: Xa ra khỏi lộ, cần đi xa để đến.
Eg: The small café is out of the path, yet the food is superb.
Out of moments: Đã hết thời gian, không còn thời gian để thực hiện một công việc nào đó.
Eg: I’m out of moments, và tôi không thể hoàn thành công việc này trước hạn.
Tóm lại, bài viết ở trên đã hướng dẫn bạn chi tiết cách sử dụng thành ngữ out of order là gì, các cấu trúc cũng như mở rộng thêm một số cụm từ đồng nghĩa. Hy vọng những chia sẻ dưới đây của Mytour có thể giúp bạn hiểu và sử dụng cụm từ này tốt hơn nhé!Bên cạnh đó, nếu bạn muốn mở rộng thêm từ vựng của mình hoặc học thêm một số thành ngữ, hãy xem ngay phần IELTS Grammar của Mytour nhé!