1. What is the meaning of parents? How is parents used in English?
In English, parents mean father and mother.
1.1. Parents as a noun
Parents có nghĩa là cha hoặc mẹ của một người hoặc một con vật, hoặc cũng có thể là một người chăm sóc một người giống như cha mẹ. (= A mother or father of a person or an animal, or someone who looks after a person in the same way that a parent does.)
For example:
- I’m going to meet Lisa’s parents for the first time this weekend. (Cuối tuần này tôi sẽ gặp bố mẹ Lisa lần đầu tiên.)
- His parents died when he was young. (Bố mẹ anh ấy mất khi anh ấy còn nhỏ.)
Parents also mean a company that owns one or more other companies. (= A company that owns one or more other companies.)
For example: The parent company plans to allocate $100 million for advertising this year. (The parent company plans to spend $100 million on advertising this year.)
Parent vẫn còn ý nghĩa là nguồn gốc.
Ví dụ: Sự thiếu hiểu biết là nguồn gốc của nhiều điều ác. (Dốt nát là nguồn gốc của nhiều điều tai hại.)
Parent có nghĩa là loài động vật hoặc cây trồng sinh sản ra những con/cây khác.
Ví dụ: Con chim cha mẹ không mệt mỏi trong việc cho ăn những chú chim non đói suốt cả ngày. (Người cha mẹ chim không mệt mỏi trong việc nuôi con non suốt cả ngày.)
1.2. Parent là một động từ
Parent is a verb that denotes the action of raising children. (= to raise a child as their parent.)
For example:
- She parents her children with love and care. (Cô ấy nuôi dưỡng con cái bằng tình yêu và quan tâm.)
- I think he was parented very well. (Tôi nghĩ anh ấy đã được nuôi dạy rất tốt.)
1.3. Parent is an adjective
The adjective for parent is parental. Parental is often used to describe attributes, actions, or perspectives on the roles of parents or families.
For example: Good parental guidance is crucial for a child's emotional and social development. (Hướng dẫn tốt từ cha mẹ là cần thiết cho sự phát triển tinh thần và xã hội của một đứa trẻ.)
2. What is Parenthood?
Parenthood is commonly used to express the relationship, experiences, and responsibilities of parents towards their children.
For example: She has devoted her entire life to the responsibilities of parenting. (Cô ấy đã dành cả đời mình cho trách nhiệm của việc làm cha mẹ.)
2.1. My parents choose is or are in English?
My parents is a plural noun with the suffix s. Therefore, after parents, it will combine with the verb to be in plural form, which is “are”.
E.g:
- My parents are both primary school teachers. (Bố mẹ của tôi đều là giáo viên tiểu học.)
- My parents are at the airport, they are going to travel to Korea. (Bố mẹ của tôi đang ở sân bay, họ chuẩn bị đi du lịch tại Korea.)
2.2. What does Grandparents mean?
Grandparents in English means grandparents, namely the parents of the father or mother.
2.3. For example:
- My grandparents live in a small town in the countryside. (Ông bà của tôi sống ở một thị trấn nhỏ ở nông thôn.)
- My grandparents have been married for over 50 years, and they still love each other deeply. (Ông bà tôi đã kết hôn được hơn 50 năm, và họ vẫn yêu thương nhau sâu sắc.)
2.3. What does Help my parents mean?
Help my parents in English means to assist or support one's parents. It is a way to express caring for, assisting, or performing daily tasks to support one's parents.
2.4. For instance:
- I always try to help my parents with household chores like cooking and cleaning. (Tôi luôn cố gắng giúp đỡ cha mẹ tôi với các công việc như nấu ăn và dọn dẹp nhà cửa.)
- My brother and I take turns helping our parents with grocery shopping. (Anh trai và tôi luân phiên giúp đỡ cha mẹ chúng tôi mua sắm thực phẩm.)
3. Does Parent have an s?
Từ parent có thể sử dụng cả với và không có “s,” phụ thuộc vào ngữ cảnh trong câu.
Parent (không có “s”) thường dùng để chỉ một người cha hoặc một người mẹ đơn thân. Parents (có s) là dạng số nhiều của parent và thường được sử dụng để chỉ cả hai người cha và người mẹ
4. Một số thành ngữ liên quan đến Parent
Bạn có thể kết hợp parent với nhiều từ khác để tạo thành các cụm từ, thuật ngữ cụ thể như sau:
- Single parent: (Cha mẹ đơn thân): người cha hay người mẹ nuôi dạy con cái một mình.
- Co-parent: cha mẹ đồng tính hoặc cha mẹ nuôi con cái chung khi không sống cùng nhau hoặc sau khi ly hôn.
- Helicopter parent (Người cha mẹ trực thăng): để chỉ người cha mẹ quá bảo bọc và can thiệp quá nhiều vào cuộc sống của con cái.
- First-time parent (Người cha mẹ lần đầu): người cha mẹ chưa từng nuôi con cái trước đây.
- Teenage parent (Người cha mẹ thanh thiếu niên): người cha mẹ có con từ khi còn rất trẻ.
- Adoptive parent: người cha mẹ nuôi dưỡng bằng cách nhận nuôi con cái, không phải là cha mẹ sinh thật.
- Step-parent (Người cha mẹ kế): người kết hôn với một người có con cái từ hôn trước.
- Responsible parent (Người cha mẹ trách nhiệm): người cha mẹ chăm sóc và nuôi dưỡng con cái một cách đúng đắn.
5. Các từ đồng nghĩa với Parents trong tiếng Anh
Cùng khám phá các từ đồng nghĩa của parents trong tiếng Anh nhé!
- Mother and Father: Đề cập tới người cha và người mẹ một cách rõ ràng
Ví dụ: Mẹ tôi thường đến thăm cha anh ấy vào cuối tuần.
- Guardians: Người nuôi dưỡng, chăm sóc con cái, thường là người đảm nhận trách nhiệm pháp lý cho trẻ.
Ví dụ: Cha mẹ hoặc người giám hộ của trẻ phải đồng ý trước khi cô ấy phẫu thuật.
- Caregivers: Những người chăm sóc con cái, bao gồm cả cha mẹ và những người chịu trách nhiệm nuôi dưỡng trẻ em.
Ví dụ: Những người chăm sóc không nhận được bất kỳ bồi thường tài chính nào cho việc tham gia của họ.
- Ancestors: Dùng để chỉ cha mẹ thế hệ trước ở trong gia đình
Ví dụ: Trên tường trong căn phòng có treo những bức chân dung của tổ tiên anh ấy.
- Family: Từ này có thể bao gồm cả cha mẹ và các thành viên khác ở trong gia đình.
Ví dụ: Anh ấy không có gia đình nào.
6. Tổng hợp từ vựng tiếng Anh về chủ đề gia đình
Từ vựng tiếng Anh liên quan đến gia đình rất đa dạng và phong phú. Hãy cùng Mytour khám phá ngay nhé.
6.1. Từ vựng về các thành viên trong gia đình bằng tiếng Anh
- Mother: mẹ
- Father: bố
- Parent: bố/ mẹ
- Husband: chồng
- Wife: vợ
- Daughter: con gái
- Son: con trai
- Sibling: anh/ chị/ em ruột
- Brother: anh trai/ em trai
- Sister: chị gái/ em gái
- Uncle: bác trai/ cậu/ chú.
- Grandparent: ông bà
- Grandmother: bà
- Grandfather: ông
- Aunt: bác gái/ dì/ cô
- Nephew: cháu trai
- Niece: cháu gái
- Grandson: cháu trai
- Granddaughter: cháu gái
- Grandchild: cháu
- Cousin: anh/ chị/ em họ
- Relative: họ hàng
6.2. Các từ vựng tiếng Anh về các loại gia đình
- Nuclear family: Gia đình hạt nhân
- Extended family: Đại gia đình
- Single parent: Bố/mẹ đơn thân
- Only child: gia đình có con một
6.3. Từ vựng liên quan đến vợ hoặc chồng bằng tiếng Anh
- Mother-in-law: có nghĩa là mẹ chồng/ mẹ vợ
- Father-in-law: có nghĩa là bố chồng/ bố vợ
- Son-in-law: con rể
- Daughter-in-law: con dâu
- Sister-in-law: chị/ em dâu
- Brother-in-law: anh/ em rể
6.4. Từ vựng về các mối quan hệ trong gia đình bằng tiếng Anh
- Get along with: có mối quan hệ tốt với ai đó
- Close to: thân thiết với ai đó
- Rely on: dựa dẫm vào tin tưởng vào
- Look after: chăm sóc ai đó
- Admire: ngưỡng mộ ai đó
- Bring up: nuôi dưỡng
- Generation gap: khoảng cách giữa các thế hệ
6.5. Các từ tiếng Anh về gia đình khác
- Family tree: sơ đồ gia đình, để chỉ mối quan hệ giữa các thành viên trong gia đình.
- Distant relative : họ hàng xa
- Carefree childhood: tuổi thơ êm đềm
- Troubled childhood: tuổi thơ khó khăn
- Divorce (v) (n): li dị, sự ly dị
- Bitter divorce: ly thân (do có xích mích tình cảm)
- Messy divorce: ly thân và có tranh chấp tài sản
- Custody of the children: quyền nuôi con
- Grant joint custody: vợ chồng sẽ chia sẻ quyền nuôi con
- Sole custody: chỉ vợ hoặc chồng có quyền nuôi con
- Pay child support: chi trả tiền giúp nuôi con.
- Give the baby up for adoption: đem con cho người ta nhận nuôi
- Blue blood: dòng giống hoàng tộc
- A/the blue-eyed boy: đứa con cưng
7. Các câu giao tiếp phổ biến về chủ đề gia đình bằng tiếng Anh
- How many children do you have: Bạn có bao nhiêu con?
- There are five people in my family: Gia đình tôi có 5 người.
- I have a large family: Tôi có một đại gia đình
- You’re just like your mother: Bạn giống mẹ bạn quá.
- How many people are there in your family? Gia đình của bạn có bao nhiêu người?
- Have you got any brothers or sisters? Bạn có người anh hay người chị nào chứ?
- What’s your sister name? Tên chị gái của bạn là gì?
- I’m the picture of my mother: Tôi giống mẹ tôi như tạc vậy.
- My grandparents are still living: Ông bà tôi vẫn còn khỏe mạnh.
- I grew up in a very close, loving family: Tôi lớn lên trong một gia đình đầm ấm và hạnh phúc.
- I would like to thank my family: Tôi muốn cám ơn gia đình tôi.
- We are all family: Chúng tôi đều là người một nhà
- Have you got a big family? Bạn có 1 gia đình đông người chứ?
8. Đoạn hội thoại thường gặp về chủ đề gia đình bằng tiếng Anh
Đoạn hội thoại 1
- Lisa: Hugo, are you free this weekend?
- Rose: Yes, I am. What’s up?
- Lisa: We’ll organize a birthday party for my father. I’d like to invite you.
- Rose: Thank you. I’d love to. Will your whole family be there?
- Lisa: Yes. And some friends, my uncles, aunts. And some cousins will be attending the party.
- Rose: Are your aunts your mother’s or father’s sister?
- Lisa: They’re my father’s sisters.
- Rose: Wow, you have a big family.
- Lisa: Yes, I do.
Dịch:
- Lisa: Rose, cuối tuần này bạn rảnh không?
- Rose: Tôi rảnh. Có chuyện gì vậy?
- Lisa: Chúng tôi sẽ tổ chức một bữa tiệc sinh nhật cho bố tôi. Tôi muốn mời bạn.
- Rose: Cảm ơn bạn. Tôi rất thích. Cả gia đình bạn sẽ có mặt ở đó chứ?
- Lisa: Vâng. Và một số bạn bè, các chú, các cô. Và một số anh em họ sẽ tham dự bữa tiệc.
- Rose: Các dì của bạn là chị gái của mẹ hay của bố bạn?
- Lisa: Họ là chị em của bố tôi.
- Rose: Wow, bạn có một gia đình lớn.
- Lisa: Vâng, đúng như vậy.
Đoạn hội thoại 2
- Lisa: Rose, you’ve got a promotion and now earn more money.
- Rose: Yes, but I’d like to thank my family for standing by me the whole time.
- Lisa: Do you have any plans for the future?
- Rose: Yes. I’d like to spend more time with my family.
- Lisa: Great!
- Lisa: Rose, bạn vừa được thăng chức và giờ kiếm được nhiều tiền hơn.
- Rose: Vâng, nhưng tôi muốn cảm ơn gia đình đã luôn sát cánh bên tôi suốt thời gian qua.
- Lisa: Bạn có dự định gì cho tương lai không?
- Hoa hồng: Vâng. Tôi muốn dành nhiều thời gian hơn cho gia đình mình.
- Lisa: Tuyệt vời!