1. What is Take back?
E.g.: He took back the book he lent to his friend. (Anh ấy đã lấy lại cuốn sách mà anh ấy đã cho bạn của mình mượn.)
To return something/ return something
Cấu trúc này có 2 ý nghĩa như sau:
Khi bạn đưa lại một vật gì đó cho cửa hàng hoặc cửa hàng nhận lại một vật gì đó, bạn trả lại món hàng mà bạn đã mua từ đó, ví dụ như vì nó không đúng kích cỡ hoặc không hoạt động.
E.g.: The store allowed me to take back the defective product and exchange it for a new one. (Cửa hàng cho phép tôi đổi lại sản phẩm bị lỗi và đổi sang một sản phẩm mới.)
Thừa nhận rằng một điều gì đó bạn nói là sai hoặc không nên nói.
E.g.: OK, I’ll take it all back! (Được rồi, tôi sẽ rút lại toàn bộ lời nói!)
Take someone back to a place
Bring someone back to a place describes the action of bringing someone back to a particular place, often a place they have visited in the past or a familiar place with memories for that person.
E.g.: He took his girlfriend back to the restaurant where they had their first date. (Anh ta đã đưa bạn gái của mình trở lại nhà hàng mà họ đã có cuộc hẹn đầu tiên.)
The old photographs took him back to his childhood memories. (Những bức ảnh cũ đã đưa anh ta trở lại ký ức tuổi thơ của mình.)
What does back-to-back mean?
Back-to-back refers to two or more events occurring consecutively without any gap or break between them, or it can refer to objects placed closely together.
E.g.: We have back-to-back meetings this afternoon. (Chúng ta có các cuộc họp liên tiếp vào chiều nay.)
What does take aback mean?
Take aback means to surprise or stun someone because of something unexpected.
E.g.: His sudden resignation took us all aback. (Sự từ chức đột ngột của anh ta làm chúng tôi bất ngờ.)
What does take a back seat mean?
Take a back seat signifies stepping back, not participating in an activity or process to give others an opportunity or chance to shine.
E.g.: I’ll take a back seat on this project and let the experts handle it. (Tôi sẽ rút lui khỏi dự án này và để các chuyên gia xử lý.)
What does take me back mean?
Take me back means asking someone to help one 'return' (recall) to a moment or a place in the past. This phrase is often used poetically, such as in literature.
E.g.: Take me back to the place where we first met. (Hãy đưa anh/em trở lại nơi ta lần đầu gặp nhau).
What does take it back mean?
Take it back is used when one wants to retract what has been said or done, often upon realizing that it was incorrect or inappropriate.
E.g.: I’m sorry, I didn’t mean to. I’ll take it back. Tôi xin lỗi, tôi không cố ý. Tôi sẽ rút lại lời nói của mình.)
What does take a step back mean?
Take a step back means to 'step back' or consider a situation or issue from a different perspective to gain a broader view.
E.g.: Let’s take a step back and look at the bigger picture before making any decisions. (Hãy lùi lại và xem xét tổng thể trước khi đưa ra bất kỳ quyết định nào.)
2. How to use take back in English
The usage of take back in English is quite diverse, including:
Retract words or viewpoints
For example:
- I regret what I said earlier and I want to take it back. (Tôi hối tiếc về những gì tôi đã nói trước đó và muốn rút lại.)
- He took back his earlier statement and apologized for it. (Anh ấy rút lại tuyên bố trước đó và xin lỗi về nó.)
- The politician had to take back his controversial remarks. (Chính trị gia đành phải rút lại những bình luận gây tranh cãi của mình.)
Return a product or merchandise
For example:
- The store allowed me to take back the defective product and exchange it for a new one. (Cửa hàng cho phép tôi đổi lại sản phẩm bị lỗi và đổi sang một sản phẩm mới.)
- The company had to take back the faulty equipment and replace it with a new one. (Công ty phải rút lại thiết bị bị lỗi và thay thế bằng một thiết bị mới.)
Regain control or ownership
For example:
- The government took back control of the territory from the rebels. (Chính phủ đã lấy lại quyền kiểm soát vùng lãnh thổ từ các nổi dậy.)
- The landlord took back possession of the apartment after the tenant failed to pay rent. (Chủ nhà đã lấy lại sở hữu căn hộ sau khi người thuê không trả tiền thuê nhà.)
Return to the original place
For example:
- She took the book back to the library after she finished reading it. (Cô ấy đã đưa quyển sách trở lại thư viện sau khi đọc xong nó.)
- Don’t forget to take back the tools you borrowed from your neighbor. (Đừng quên đưa trả lại các dụng cụ bạn mượn từ hàng xóm của mình.)
Withdraw a promise or commitment
For example:
- She had to take back her promise to attend the party because of a family emergency. (Cô ấy phải rút lại lời hứa tham dự buổi tiệc vì một khẩn cấp gia đình.)
- The company took back its offer to hire him due to a change in the job market. (Công ty đã rút lại đề nghị tuyển dụng anh ta do sự thay đổi trên thị trường lao động.)
3. Synonyms for take back in English
Some words and phrases synonymous with Take back in English are:
- Withdraw: rút lại, thu hồi
- Revoke: thu hồi, rút lại, huỷ bỏ
- Retract: rút lại (lời nói), thu hồi
- Recall: thu hồi, gọi lại
- Recant: rút lại (quan điểm), thay đổi ý kiến
- Rescind: thu hồi, bãi bỏ
- Reclaim: lấy lại, giành lại, yêu cầu trả lại
- Repossess: lấy lại sở hữu
- Retrieve: lấy lại, tìm kiếm và đưa trở lại
- Take away: lấy đi, thu hồi, rút lại
- Unsay: rút lại lời nói
- Cancel: huỷ bỏ, rút lại, bãi bỏ
For example:
- The company withdrew the faulty product from the market. (Công ty đã rút lại sản phẩm bị lỗi khỏi thị trường.)
- The government revoked the license of the company for violating regulations. (Chính phủ đã thu hồi giấy phép của công ty vì vi phạm quy định.)
- He retracted his statement after he realized he was wrong. (Anh ta đã rút lại tuyên bố của mình sau khi nhận ra mình sai.)
- The company had to recall the contaminated food products. (Công ty phải thu hồi các sản phẩm thực phẩm bị nhiễm độc.)
- She recanted her earlier support for the policy. (Cô ấy đã rút lại sự ủng hộ của mình với chính sách trước đó.)
- The government rescinded the law after public protests. (Chính phủ đã bãi bỏ luật sau các cuộc biểu tình của công chúng.)
- He reclaimed his stolen bicycle from the police station. (Anh ta đã lấy lại chiếc xe đạp bị mất của mình từ đồn cảnh sát.)
- The bank repossessed the car after the owner failed to make payments. (Ngân hàng đã lấy lại chiếc xe hơi sau khi chủ sở hữu không thanh toán được.)
- She retrieved her lost wallet from the lost and found department. (Cô ấy đã lấy lại chiếc ví bị mất của mình từ phòng tìm đồ thất lạc.)
- The government took away the privileges of the corrupt officials. (Chính phủ đã thu hồi các đặc quyền của các quan chức tham nhũng.)
- He unsaid his hurtful words and apologized. (Anh ta đã rút lại những lời nói đau lòng và xin lỗi.)
- The company canceled the project due to financial reasons. (Công ty đã huỷ bỏ dự án vì lý do tài chính.)
However, it should be noted that not all of these words and phrases can always substitute for each other; context matters.
Antonyms for take back in English
Some words and phrases that are antonyms of Take back in English are:
- Give away: tặng đi, cho đi, không lấy lại
- Surrender: đầu hàng, từ bỏ, không còn kiểm soát
- Relinquish: từ bỏ, nhường lại
- Release: phóng thích, thả ra, không giữ lại
- Grant: cấp, cho phép, không thu hồi
- Allow: cho phép, không cấm
- Abandon: từ bỏ, không quay lại
- Disown: không chịu trách nhiệm, không công nhận
- Forfeit: mất đi, không còn quyền sở hữu
- Give up: từ bỏ, không còn kiểm soát hoặc sở hữu
- She gave away her old clothes to charity. (Cô ấy đã tặng quần áo cũ cho tổ chức từ thiện.)
- The criminal surrendered to the police. (Tội phạm đã đầu hàng trước cảnh sát.)
- He relinquished his position as CEO of the company. (Anh ta đã từ bỏ vị trí CEO của công ty.)
- The zoo released the animals back into the wild. (Vườn thú đã thả các con vật trở lại tự nhiên.)
- The government granted citizenship to the refugees. (Chính phủ đã cấp quyền công dân cho những người tị nạn.)
- The teacher allowed the students to use their phones during the break. (Giáo viên cho phép học sinh sử dụng điện thoại trong giờ giải lao.)
- She abandoned her dream of becoming an actress. (Cô ấy đã từ bỏ ước mơ trở thành nữ diễn viên.)
- The father disowned his son after he committed a crime. (Người cha không công nhận con trai của mình sau khi anh ta phạm tội.)
- The gambler forfeited all his winnings at the casino. (Kẻ cờ bạc đã mất hết tiền tại sòng bạc.)
- He gave up his seat on the bus to an elderly person. (Anh ta đã nhường chỗ ngồi trên xe buýt cho một người cao tuổi.)