1. What does Take it with a grain of salt mean?
Take it with a grain of salt means you should consider or believe something carefully and not trust every piece of information or statement absolutely.
Cụm từ này thường được sử dụng khi bạn muốn chỉ ra rằng thông tin hoặc lời khuyên có thể không chắc chắn hoặc không hoàn toàn đúng, và người nghe nên tự mình đánh giá và xem xét tình hình trước khi đưa ra quyết định.
Example 1:
- A: I heard that Sarah is dating a famous actor. Tôi nghe nói Sarah đang hẹn hò với một diễn viên nổi tiếng.
- B: Really? Well, take it with a grain of salt. You know how rumors can be. Thực sự vậy à? Cứ thận trọng một chút. Bạn biết đồn đại thường thế nào rồi.
Example 2:
- A: I read on the internet that eating chocolate can make you lose weight. Tôi đọc trên internet rằng ăn sô cô la có thể giúp bạn giảm cân.
- B: Hmm, I’d take that with a grain of salt. Not everything online is reliable. Hmm, tôi sẽ cân nhắc về điều đó. Không mọi thứ trên mạng đều đáng tin cậy.
Example 3:
- A: John said he can run a marathon in under two hours. John nói anh ấy có thể chạy một cuộc đua marathon dưới hai giờ.
- B: Take it with a grain of salt. Running a marathon that fast is extremely difficult. Hãy cân nhắc kỹ. Chạy một cuộc đua marathon nhanh như vậy thật sự rất khó khăn.
Example 4:
- A: The weather forecast says it will snow tomorrow. Dự báo thời tiết nói rằng ngày mai sẽ có tuyết.
- B: We’ll see. I’ll take it with a grain of salt because weather predictions can change. Chúng tôi hiểu. Tôi sẽ cân nhắc kỹ vì dự đoán thời tiết có thể thay đổi.
Example 5:
- A: I overheard that our company is going to be sold next month. Tôi nghe nói công ty của chúng ta sẽ được bán vào tháng tới.
- B: I wouldn’t worry too much about it unless we get official news. Take it with a grain of salt for now. Tôi không lo lắng quá nhiều cho đến khi có thông tin chính thức. Tạm thời, hãy cân nhắc nó một chút.
2. Origins of the idiom Take it with a grain of salt
The exact origin of this idiom remains unclear. One hypothesis suggests it originated in ancient times, around 77 AD by Pliny the Elder. According to this story, Pliny used the phrase when concocting a antidote, advising people to use it with a grain of salt to enhance its effectiveness.
Another hypothesis suggests that this phrase became popular in the 20th century. In some regions, people might say “take it with a little salt” instead of “a grain,” but the basic meaning remains the same.
It suggests that just as a pinch of salt can make food tastier or enhance the effectiveness of a treatment, a bit of skepticism can help you discern the truth or reliability of a statement or information.
3. Usage of the Idiom Take it with a grain of salt
3.1. Trong trường hợp tin đồn hoặc thông tin không rõ nguồn gốc
Không nên hoàn toàn tin vào các tin đồn hoặc thông tin không có nguồn gốc rõ ràng.
Eg: Tôi nghe nói rằng người ngoài hành tinh đã đến thăm Trái Đất đêm qua, nhưng tôi sẽ chờ đợi bằng chứng rõ ràng trước khi kết luận. Tôi sẽ cân nhắc nó một chút cho đến khi có bằng chứng rõ ràng.
3.2. Cẩn thận khi cam kết hoặc hứa hẹn bất cứ điều gì
Khi bạn muốn thể hiện sự cẩn thận về cam kết hoặc hứa hẹn.
For example: He assured me he would repair my computer within 10 minutes, but I'm skeptical because he's not known for his punctuality. Anh ta cam đoan sẽ sửa máy tính của tôi trong vòng 10 phút, nhưng tôi hoài nghi vì anh ta không nổi tiếng với sự đúng giờ.
3.3. Not every opinion or piece of advice is always correct
When you want to emphasize that an opinion or piece of advice is not always correct.
For example: Her diet plan asserts that you can eat anything you want and still lose weight. I'll approach that cautiously; it seems too good to be true. Kế hoạch ăn uống của cô ấy khẳng định bạn có thể ăn bất cứ thứ gì và vẫn giảm cân. Tôi sẽ tiếp cận nó một cách cẩn thận; nghe có vẻ quá tốt để là sự thật.
3.4. Simply put, internet information is not trustworthy
When you want to imply that information on the internet may not be reliable.
For example: I came across an online article claiming the world will end next year. I’m definitely skeptical; the internet is full of doomsday predictions. Tôi đã đọc một bài viết trực tuyến cho rằng thế giới sẽ kết thúc vào năm sau. Tôi chắc chắn không tin; internet đầy những dự đoán về ngày tận thế.
3.5. Verification of information is necessary
When you want to express assurance before official verification:
For example: They announced the new product will be launched within a week, but I remain cautious until we receive an official announcement from the company. Họ thông báo rằng sản phẩm mới sẽ được ra mắt trong vòng một tuần, nhưng tôi vẫn cảnh giác cho đến khi chúng ta nhận được thông báo chính thức từ công ty.
4. A Conversation About Taking Something with Caution
- Helen: Did you hear that Mark is going to win the lottery and become a millionaire? Bạn nghe chưa, Mark sắp trúng xổ số và trở thành triệu phú đấy.
- John: Really? Mark is a nice guy, but I’ll take it with a grain of salt. You know how rare winning the lottery is. Thật vậy à? Mark là người tốt, nhưng tôi không tin chắc. Bạn biết đấy, việc trúng xổ số hiếm khi xảy ra.
- Helen: Yeah, you’re right. It does sound too good to be true, doesn’t it? Đúng vậy. Nghe có vẻ quá tốt để là sự thật phải không?
- John: Exactly. Until I see a big check in his hands, I’ll remain a bit skeptical. Chính xác. Cho đến khi tôi thấy một chiếc séc lớn trong tay anh ta, tôi sẽ vẫn giữ một chút sự nghi ngờ.
5. Synonyms and Phrases Similar to the Idiom Take it with a Grain of Salt
There are several words and phrases synonymous with Take it with a Grain of Salt:
Từ đồng nghĩa | Ý nghĩa | Ví dụ |
Approach with caution | Tiếp cận cẩn thận, không tin tưởng hết mực | When he told me his get-rich-quick scheme, I approached it with caution, as it sounded too good to be true. |
Be skeptical | Nghi ngờ, đa nghi | She’s always making extravagant claims, so I tend to be skeptical about what she says. |
Take with a pinch of salt | Tin không hoàn toàn | His stories are often exaggerated, so I take them with a pinch of salt. |
Hold reservations | Giữ sự nghi ngờ | I hold reservations about investing in that startup; it seems risky. |
View with suspicion | Xem xét với sự nghi ngờ | When I heard the news from an unreliable source, I viewed it with suspicion. |
Receive with doubt | Nhận với sự nghi ngờ | The promise of guaranteed success raised eyebrows, and many received it with doubt. |
Question its validity | Câu hỏi về tính hợp lệ của nó | You should always question the validity of such bold claims. |
Treat with circumspection | Đối xử với sự thận trọng | In the world of finance, you should treat investment opportunities with circumspection, especially if they promise quick riches. |
6. Words and Phrases Antonymous to the Idiom Take it with a grain of salt
Below are some words and phrases antonymous to Take it with a grain of salt:
Từ trái nghĩa | Ý nghĩa | Ví dụ |
Take something at face value | Chấp nhận một điều gì đó theo giá trị mặt | I usually take what he says at face value because he’s always honest. |
Believe wholeheartedly | Tin tưởng từ tâm hồn | She believed wholeheartedly in the project’s success and invested all her savings. |
Trust implicitly | Tin tưởng tuyệt đối | I trust him implicitly; he has never given me a reason to doubt him. |
Accept without reservation | Chấp nhận mà không có sự nghi ngờ | The team accepted the new manager’s proposal without reservation, thinking it would lead to success. |
Have faith in | Tin tưởng, có niềm tin | He had faith in his friend’s ability to complete the project successfully. |
Take something as gospel | Nhận một điều gì đó như là sự thánh kinh | He tends to take everything his favorite author writes as gospel, never questioning its accuracy. |
Rely on something completely | Tin tưởng hoàn toàn vào một điều gì đó | The pilot had to rely on the navigation equipment completely in the thick fog. |