1. What is No Sooner?
No sooner trong tiếng Anh có nghĩa là “ngay sau khi“. Khi sử dụng cấu trúc này trong một câu, chúng ta đang muốn diễn đạt về một hành động xảy ra ngay sau một hành động khác.
For example:
- No sooner did she finish her exam than she began to celebrate. (Ngay khi cô ấy kết thúc bài kiểm tra, cô ấy bắt đầu ăn mừng.)
- No sooner had I finished cooking dinner than the guests arrived. (Ngay khi tôi vừa mới xong việc nấu bữa tối thì khách đã đến.)
2. Cấu trúc No sooner trong tiếng Anh
Cấu trúc này có những cách sử dụng khác nhau tùy theo từng trường hợp. Cụ thể như bên dưới:
2.1 Cấu trúc No sooner ở quá khứ
Cấu trúc No sooner thường được áp dụng với thì quá khứ để biểu diễn hai hành động xảy ra liên tiếp trong quá khứ. Cụ thể như sau:
Mệnh đề đầu tiên (sau No sooner): Thường sử dụng thì quá khứ hoàn thành và đảo ngữ để diễn tả hành động xảy ra trước đó.
Mệnh đề thứ hai (sau than): Sử dụng thì quá khứ đơn để diễn tả hành động xảy ra ngay sau mệnh đề đầu tiên.
Cấu trúc:
No sooner + had + S + V3 + than + S + V-ed
Ví dụ: No sooner had the guests left the party than it started raining heavily. (Ngay sau khi khách rời khỏi buổi tiệc thì trời bắt đầu mưa to.)
2.2 Cấu trúc No sooner ở thì hiện tại
Cấu trúc No sooner cũng có thể được áp dụng với thì hiện tại để diễn tả hai hành động xảy ra liên tiếp trong tương lai. Dưới đây là cách áp dụng:
Mệnh đề đầu tiên: Sử dụng “will” sau “no sooner” để biểu diễn sự kiện trong tương lai.
Mệnh đề thứ hai: Sử dụng “will” sau “than” để diễn tả hành động sẽ xảy ra ngay sau đó.
Cấu trúc:
No sooner + will + S + V + than + S + will + V
Ví dụ: No sooner will Jimmy arrive the airport than he will leave for the business trip. (Ngay sau khi tới sân bay, Jimmy sẽ đi công tác ngay sau đó.)
Lưu ý khi áp dụng cấu trúc No sooner
- No sooner than tạo ra một liên kết mạnh mẽ giữa hai sự kiện, nhấn mạnh sự gần gũi về thời gian giữa chúng. No sooner than là cấu trúc khá trang trọng, thường được sử dụng trong văn viết.
- Khi đặt No sooner ở đầu câu, chúng ta cần đảo ngữ, cho trợ động từ ra trước chủ ngữ.
Ví dụ: No sooner had he stepped out of the house than he realized he had forgotten his keys. (Ngay sau khi anh ấy bước ra khỏi nhà, anh ấy nhận ra mình đã quên chìa khóa.)
3. Những cấu trúc tương tự No sooner
3.1 Hardly/scarcely/barely…when
Cấu trúc hardly/scarcely/barely…when có thể được sử dụng thay cho sooner…than. Tất cả đều diễn đạt về hai hành động diễn ra liên tiếp và hành động đầu tiên kết thúc gần như ngay lập tức trước khi hành động thứ hai xảy ra.
Để phân biệt cách sử dụng những từ này, chúng ta cần chú ý cấu trúc “No “đi kèm với “than”, trong khi cấu trúc Hardly/Scarcely lại sử dụng từ đi kèm là “when”.
Hardly/scarcely/barely + had + S + V3 + when + S + V + O : Ngay sau khi…thì / vừa mới…thì
Ví dụ: Hardly had I closed my eyes to sleep when the alarm clock rang = No sooner had I closed my eyes to sleep than the alarm clock rang. (Vừa mới nhắm mắt để ngủ thì đồng hồ báo thức đã reo.)
3.2 Ngay khi
Ngay khi cũng là một lựa chọn để thay thế cho cấu trúc No sooner trong một câu. Cả hai đều diễn đạt ý tưởng về việc hai hành động xảy ra gần như đồng thời.
Tuy nhiên, hai cấu trúc này khác nhau về cách chia động từ. Ở cấu trúc No sooner là kết hợp giữa thì quá khứ hoàn thành và thì quá khứ đơn. Trong khi ở cấu trúc Ngay khi, động từ trong các mệnh đề được chia cùng một thì với nhau.
Cấu trúc:
S + V + ngay khi + S + V
Hoặc Ngay khi + S + V, S + V
Ví dụ: As soon as the bell rang, the students rushed out of the classroom = No sooner had the bell rung than the students rushed out of the classroom. (Ngay sau khi tiếng chuông vang lên thì học sinh đã lao ra khỏi lớp học.)
4. So sánh cấu trúc No sooner với các cấu trúc đảo ngữ khác
Ngoài đảo ngữ No sooner, còn tồn tại nhiều cấu trúc đảo ngữ khác như Not only, Not until, Only when. Hãy khám phá chi tiết ngay sau đây:
1. Cấu trúc Not only...but also
Cấu trúc “Not only… but also…” có nghĩa “không những…mà còn” được sử dụng để nối hai ý hoặc hai mệnh đề cùng nhau để tăng cường ý nghĩa. Cụm từ này thường được sử dụng để nhấn mạnh rằng không chỉ một điều gì đó mà còn có điều khác.
Cấu trúc này được mô tả cụ thể như sau:
Not only + trợ động từ thường + S1 + V1, but + S2 + also + V2
Ví dụ: Not only does he speak fluent English, but he also has excellent writing skills. (Anh ấy không chỉ nói tiếng Anh lưu loát mà còn có kỹ năng viết xuất sắc.)
2. Cấu trúc Not until
Not until mang nghĩa là “mãi cho đến khi” với ý nghĩa là một hành động không xảy ra cho đến khi một điều kiện nào đó được đáp ứng.
Cấu trúc Not until đảo ngữ có dạng:
Not until + từ/cụm từ/thành phần thời gian + trợ động từ + S + V (nguyên thể)
= It is/was not until + từ/cụm từ/thành phần thời gian + rằng + S + V (cùng thì với động từ to be của mệnh đề trước)
Ví dụ: Not until he graduated from university did he realize his true passion for music = It was not until John graduated from university that he realized his true passion for music. (Mãi cho đến khi anh ấy tốt nghiệp đại học, anh ấy mới nhận ra đam mê thực sự của mình với âm nhạc.)
3. Cấu trúc Only when
Only when mang ý nghĩa về thời gian tương tự như Not until có nghĩa “chỉ khi” được sử dụng để chỉ ra một điều kiện hoặc thời điểm cụ thể mà một hành động hoặc sự việc xảy ra.Cấu trúc:
Only when + S + V + trợ động từ + S + V
Ví dụ: Only when he had completed his degree did he find a job. (Chỉ khi anh ấy hoàn thành bằng cấp của mình, anh ấy mới tìm được một công việc.)
Bài tập áp dụng
Sắp xếp thành câu hoàn chỉnh bằng cách sử dụng cấu trúc No sooner:
- than/ John/ started/ asking/ her/ questions/ had/ no sooner/ listened to/ what/ Mary/ said.
- than/ she/ homework/ had/ No sooner/ finished/ her/ fell asleep.
- than/ the cell phone/ rang/ had/ No sooner/ stepped/ into/ the bathroom/ he.
- attacked/ him/ had/ No sooner/ gone/ home/ one of/ the/ robbers/ than/ I.
- than/ she/ realized/ she/ forgot/ to/ answer/ one question/ had/ No sooner/ finished/ her exam.
Đáp án:
- No sooner had John listened to what Mary said than he started asking her questions.
- No sooner had she finished her homework than she fell asleep.
- No sooner had he stepped into the bathroom than the cell phone rang.
- No sooner had I gone home than one of the robbers attacked him.
- No sooner had she finished her exam than she realized she forgot to answer one question.