In English, when we want to remind someone of something, we often use the Remind structure. However, many people are still not clear about how to use and the exact formula of this structure. In today's article, Mytour will help you understand in detail the knowledge about the Remind structure!
I. Remind có ý nghĩa gì?
Remind là một động từ ngoại, mang nghĩa nhắc nhở, nhắc lại, gợi nhớ và luôn kèm theo tân ngữ. Ví dụ:
-
- This song reminds Hanna of the time when she was in Paris. (Bài hát này gợi cho Hanna nhớ về khoảng thời gian cô ấy còn ở Paris.)
-
- Jenny is reminded that malaria tablets are advisable. (Jenny được nhắc nhở rằng nên mang theo thuốc chống sốt rét.)
II. Làm thế nào để sử dụng và cấu trúc Remind trong tiếng Anh
Các công thức của cấu trúc Remind đa dạng, phù hợp với các hoàn cảnh khác nhau. Trong đó, động từ Remind được sử dụng tùy theo người nói và thời điểm trong câu. Cùng Mytour khám phá chi tiết về cấu trúc Remind trong bảng dưới đây:
Cấu trúc Remind trong tiếng Anh | ||
Cấu trúc | Cách dùng | Ví dụ |
S + Remind + O + to V | Cấu trúc Remind + to V sử dụng để nhắc nhở ai đó làm việc gì mà họ quên. |
|
S + Remind + that + S + V | Cấu trúc Remind kết hợp với mệnh đề sử dụng để nói về một sự thật. |
|
S + Remind + (for sbd) + about + Ving | Cấu trúc Remind + About dùng để miêu tả một việc chưa xảy ra, một nhiệm vụ hoặc hoạt động cần phải thực hiện. |
|
S + Remind + of + N/Ving | Cấu trúc Remind + Of dùng để nói về việc khiến người nói hoặc người nghe hồi tưởng lại chuyện đã xảy ra trong quá khứ hay nhớ lại về những điều vô tình lãng quên trong hiện tại. |
|
May I Remind | Cấu trúc Remind kết hợp với “May” dùng để nhắc nhở ai đó đó. Dùng với người lạ lần đầu gặp mặt, hoặc với một nhóm người hay các dịch vụ chăm sóc khách hàng. |
|
III. So sánh cấu trúc Remind và Remember
Rất nhiều người học tiếng Anh thường nhầm lẫn giữa cấu trúc Remind và cấu trúc Remember, vậy hai cấu trúc này khác nhau như thế nào? Cùng Mytour xem bảng so sánh dưới đây nhé!
Phân biệt cấu trúc Remind và Remember | ||
Cấu trúc Remind | Cấu trúc Remember | |
Giống nhau | Cả hai cấu trúc Remind và Remember đều dùng để nhắc nhớ hay gợi lại điều gì. | |
Khác nhau | Remind /rɪˈmaɪnd/ là nội động từ. Cấu trúc Remind sử dụng để khơi gợi một sự việc đã xảy ra trong quá khứ nhưng không nhớ nữa. Hoặc dùng để nhắc nhở ai đó về các sự việc chưa xảy ra trong tương lai. | Remember /rɪˈmembə(r)/ thuộc cả hai loại nội động từ và ngoại động từ. Cấu trúc Remember dùng để diễn tả một hành động hoặc sự việc đã xảy ra nhưng vẫn tồn tại trong ký ức, giúp ta có thể hình dung ra được. |
Ví dụ |
|
|
IV. Một số từ/cụm từ tương đương với cấu trúc Remind
Remind có nhiều từ/cụm từ tương đương trong tiếng Anh mà chúng ta có thể linh hoạt thay thế khi sử dụng. Cùng xem nhé!
Từ/cụm từ | Nghĩa | Ví dụ |
jog someone’s memory | kích thích trí nhớ ai đó để người đó nhớ lại cái gì | The questions that Harry asked helped to jog the woman’s memory. (Các câu hỏi mà Harry hỏi đã giúp gợi lại trí nhớ của người phụ nữ.) |
Prompt | gợi nhớ (thường dùng trong những trường hợp nhắc lời thoại của một cảnh diễn) | Harry was too nervous to speak and had to be prompted. (Harry đã quá lo lắng và phải được nhắc lời.) |
Bring to mind | gợi lại cái gì đó | That song brings to mind Anna’s first date. (Bài hát gợi nhớ lại cho Anna ngày đầu tiên hẹn hò.) |
Call to mind | gợi nhớ lại cái gì đó | Martin couldn’t call to mind where he had seen her before. (Martin không thể nhớ ra lần trước gặp cô ấy ở đâu.) |
Put something/ someone in mind | làm ai nhớ đến ai hoặc điều gì. | Jenny usually puts her son in mind of his fatherland. (Jenny luôn nhắc con trai của cô ấy nhớ đến quê hương.) |
Evoke | gợi lên (ký ức, tình cảm) | The music evoked memories of Anna’s youth. (Âm nhạc gợi lên những ký ức về tuổi trẻ của Anna.) |
V. Bài tập về cấu trúc Remind với đáp án
Sau khi đã đọc qua về các lý thuyết của cấu trúc Remind ở trên, chúng ta hãy cùng thực hành ngay những bài tập về cấu trúc Remind dưới đây để nắm chắc kiến thức nhé!
Bài 1: Chọn từ “about” hoặc “of” để điền vào chỗ trống
-
- Jenny always reminds people _______ our company's target.
- Sara'd like to remind John ________ the meeting tonight.
- The gift will always remind Kathy _______our five - year friendship.
- Could you remind Hanna ________the date on Sunday?
- In case Jenny forgets, please remind her _______ the promise that she made.
Bài 2: Phân biệt giữa cấu trúc Remind và Remember để chọn đáp án đúng
-
- Please (remind/reminds/remember/remembers) Kathy to lock the window.
- Harry (remind/reminded/remember/remembered) remembered meeting that girl before.
- Martin (remind/reminds/remember/remembers) me of his father.
- Hanna (remind/reminded/remember/remembered) Jane of her boyfriend.
- Sara (remind/reminds/remember/remembers) to practice the piano.
Đáp án:
Bài 1:
-
- about
- about
- of
- about
- of
Bài 2:
-
- Remind
- Remembered
- Reminds
- Reminded
- Remembers
Ở trên đây là toàn bộ kiến thức về cấu trúc Remind mà Mytour đã tổng hợp đầy đủ và chi tiết. Bạn đã biết cấu trúc Remind và sử dụng với giới từ nào chưa? Hãy ghi chép và ôn tập thường xuyên nhé!