1. What is Unless?
Unless được sử dụng trong trường hợp câu mang ý nghĩa phủ định, có nghĩa là không hoặc trừ khi.
Cấu trúc Unless có ý nghĩa tương đương với cấu trúc If not trong dạng câu điều kiện. Do đó, hai từ này có thể thay thế cho nhau. Tuy nhiên, dù unless đứng riêng mang ý nghĩa phủ định, cấu trúc này được sử dụng trong câu khẳng định.
For example:
- Unless you do your homework, you will be punished by your teacher. (Nếu bạn không làm bài tập, bạn sẽ bị phạt bởi giáo viên.)
- Please call me unless you come. (Làm ơn hãy gọi cho tôi nếu như bạn không đến.)
2. Vị trí của cấu trúc Unless
Cấu trúc Unless không có vị trí cố định trong câu, có thể đứng trước hoặc đứng sau mệnh đề chính.
If placed before the main clause, a comma is needed to separate the Unless structure and the main clause. No comma is necessary if the Unless structure follows.
For example:
- Unless you brush your teeth, you will have a toothache. (Nếu bạn không đánh răng, bạn sẽ bị đau răng.)
- We cannot have a driving license unless we pass the driving test. (Chúng tôi không thể có bằng lái xe nếu như chúng tôi không đậu kỳ thi lái xe.)
3. Công thức Unless và cách dùng
3.1. Câu điều kiện loại 1
Cấu trúc Except được dùng để diễn tả một sự việc có khả năng xảy ra trong tương lai. Cấu trúc Except và If not có vai trò tương tự, có thể thay thế cho nhau.
Unless + S + V (simple present), S + will/ can/ shall + V
Ví dụ:
Except you have breakfast, you will feel hungry.
= If you do not have breakfast, you will feel hungry.
(Nếu bạn không ăn sáng, bạn sẽ cảm thấy đói.)
3.2. Câu điều kiện loại 2
Cấu trúc Except được sử dụng để miêu tả một tình huống không thể xảy ra trong hiện tại. Cấu trúc Except và If not có vai trò tương tự, có thể thay thế cho nhau.
Unless + S +Ved / V2 (simple past), S+ would + V
For example:
She would arrive late at the meeting unless she opted for a taxi.
= She would arrive late at the meeting if she didn’t take a taxi.
(Cô ấy sẽ đến buổi họp muộn nếu như cô ấy không chọn đi taxi.)
3.3. Câu điều kiện loại 3
Cấu trúc If not được sử dụng để diễn tả một tình huống không xảy ra trong quá khứ. Có thể thay thế If not bằng Unless và ngược lại.
Unless + S + had + Ved/V3 , S + would + have + Ved/V3
For instance:
Unless Lisa had walked in the rain, she wouldn’t have been ill.
= If Lisa hadn’t walked in the rain, she wouldn’t have become ill.
(Nếu Lisa không đi bộ dưới mưa, cô ấy đã không bị ốm.)
3.4. Đề xuất một ý kiến
Thêm vào đó, cấu trúc If not cũng có thể được sử dụng trong trường hợp bạn muốn đề xuất ý kiến. Tuy nhiên, trong trường hợp này, Unless không thể được thay thế bởi If not. Bạn có thể bổ sung một dấu “-” sau khi diễn đạt lại một suy nghĩ bạn muốn phản biện lại.
Ví dụ:
- I will go to the party with you – unless I’m busy. (Tôi sẽ đi đến bữa tiệc với bạn – nếu như tôi không bận.)
- I will go to the cinema – unless I have any work to do. (Tôi sẽ đi xem phim – nếu như tôi không có việc gì để làm.)
3.5. Cảnh báo
Bên cạnh đó, cấu trúc Unless cũng được sử dụng để cảnh báo, nhấn mạnh hoặc thúc giục làm một hành động nếu không muốn phải chịu hậu quả không mong muốn.
Trong trường hợp này, bạn có thể sử dụng If not, nhưng cách diễn đạt sẽ không có sắc thái như cấu trúc Unless.
Ví dụ:
- Unless she is in a hurry, she will be late. (Nếu cô ấy không nhanh lên, cô ấy sẽ bị muộn.)
- You will fail the test unless you study hard. (Bạn sẽ trượt kỳ thi nếu bạn không học hành chăm chỉ.)
4. Viết lại câu với Unless
Viết lại câu với Unless là một loại bài tập thường gặp và đa dạng trong tiếng Anh. Câu ban đầu có thể là một câu điều kiện sử dụng if hoặc một dạng câu điều kiện ẩn dụng một từ khác có nghĩa tương đương với if.
Phương pháp để viết lại câu với Unless có thể thực hiện qua hai bước sau dù trường hợp câu cho sẵn ở dạng nào:
- Bước 1: Chuyển câu cho trước về dạng câu đi với if
- Bước 2: Chuyển về câu với Unless
Ví dụ:
If Jenny were here, Tom would be so happy. (Nếu Jenny ở đây, Tom sẽ rất vui.)
→ Unless Jenny is here, Tom will not be so happy.
→ Unless Jenny is here, Tom will not be so happy.
5. Các sai lầm phổ biến khi sử dụng cấu trúc Unless
5.1. Sử dụng cấu trúc Unless trong câu hỏi
Trong câu hỏi, bạn chỉ nên sử dụng cấu trúc If not, không nên dùng cấu trúc Unless.
E.g.: What will occur if I do not tidy up my house tomorrow? (Điều gì sẽ xảy ra nếu tôi không dọn dẹp nhà vào ngày mai?)
NOT: What will happen unless I clean my house tomorrow?
5.2. Sử dụng will/ would trong mệnh đề có chứa cấu trúc Unless
Chỉ dùng will/ would trong mệnh đề chính. Tuyệt đối không sử dụng will/ would trong mệnh đề có chứa cấu trúc Unless.
E.g.: If you do not attend the party, I will accompany my best friend. (Nếu bạn không tham gia bữa tiệc, tôi sẽ đi cùng bạn thân của tôi.)
NOT: Unless you will go to the party, I will go with my best friend.
5.3. Mệnh đề chứa Unless ở dạng câu phủ định
Một sai lầm thường gặp là các bạn học thường có thói quen sử dụng Unless trong câu phủ định.
Tuy nhiên, cần nhớ rằng, mệnh đề có cấu trúc unless phải luôn ở dạng khẳng định. Nếu muốn diễn đạt mệnh đề đó bằng If ở dạng phủ định, thì không được sử dụng cấu trúc Unless.
Ví dụ: You will drive if you are not drunk. (Bạn sẽ lái xe nếu bạn không uống rượu.)
NOT: You will drive unless you are not drunk.
5.4. Nhầm lẫn với cấu trúc Not Unless
Cấu trúc Not Unless được sử dụng với ý nghĩa là chỉ khi, tương đương với cấu trúc Only If. Nhiều bạn bị nhầm lẫn cấu trúc Unless và cấu trúc Not Unless.
Ví dụ: Chỉ khi (Not unless) bạn nói cho tôi sự thật, tôi mới có thể để bạn đi. (Only if you tell me the truth, can I let you go.)
NOT: Unless you tell me the truth, can I let you go.
6. Bài tập về cấu trúc Unless
6.1. Bài 1: Chọn câu trả lời đúng
- (If/Unless) you help me, I cannot do it .
- (If/Unless) I meet him, I’ll give him this letter.
- Your health won’t get well (if/unless) you stop sleeping late.
- (If/Unless) you exercise regularly, you cannot lose weight.
- (If/Unless) you exercise regularly, you can lose weight.
- The teacher will be angry (if/unless) you don’t finish your homework.
- You can’t take a trip to Japan (if/unless) you don’t save money.
- You will have a flu (if/unless) you wear a warm jacket.
- She’ll arrive on time (if/unless) she hurries.
- Don’t call me (if/unless) it’s an emergency.
6.2. Bài 2: Viết lại các câu sử dụng “unless”
- I won’t forgive her if she doesn’t say anything to me.
- They will go on a picnic if it isn’t rainy tomorrow.
- You can’t travel to the US if you don’t have a visa.
- I have a stomach ache at work if I don’t have breakfast in the morning.
- You can’t graduate if you don’t pass the final test.
6.3. Exercise 3: Rewrite sentences using the condition “if”
- Don’t answer unless I call you.
- Unless you are tired, let’s ride a bike.
- Unless she works hard, she won’t get a job.
- Don’t sign the document unless you read it carefully.
- You mustn’t drive unless you have a driving license.
6.4. Answers
Bài 1: Choose the correct answer
- Unless
- If
- unless
- Unless
- If
- if
- if
- unless
- if
- unless
Bài 2: Rewrite the sentences by using “unless”
- I won’t forgive her unless she says anything to me.
- They will go on a picnic unless it is rainy tomorrow.
- You can’t travel to the US unless you have a visa.
- I have a stomach ache at work unless I have breakfast in the morning.
- You can’t graduate unless you pass the final test.
- Don’t answer if I don’t call you.
- If you aren’t tired, let’s ride a bike.
- If she doesn’t work hard, she won’t get a job.
- Don’t sign the document if you don’t read it carefully.
- You mustn’t drive if you don’t have a driving license.