However, depending on where 'whatever' is positioned in the sentence, it can cause other elements of the sentence to change structure.
In this article, I will explain in detail the nuances of 'whatever' and its usage. Additionally, the article includes examples and exercises to help you understand and apply this flexible structure in English.
Let's get started together!
Nội dung quan trọng |
– Whatever nghĩa phổ biến nhất của whatever là bất kể điều gì, bất cứ cái gì. – Cách dùng: + Whatever đóng vai trò là một đại từ trong câu. + Whatever đóng vai trò là một giới từ trong câu. + Whatever được sử dụng trong câu hỏi. + Whatever đóng vai trò giống một câu trả lời không trang trọng. – Idioms với whatever: Whatever will be, will be (điều gì đến cũng sẽ đến), whatever you do (không được làm điều gì dưới mọi hình thức). |
1. What does 'Whatever' mean?
Pronunciation: /wʌtˈɛv.ər/
'Whatever' means anything or any matter. In a sentence, this structure acts as a preposition, a pronoun, used in questions or as an informal response.
For example:
- To finish the presentation, we need to take whatever action is essential. (Để hoàn thành bài thuyết trình, chúng ta cần làm bất cứ thứ gì quan trọng.)
- There is nothing whatever to concern about. (Không có bất cứ thứ gì cần quan tâm cả.)
- In order to achieve best results in the final exam, we need to study hard whatever day or night. (Nhằm đạt được kết quả tốt nhất trong bài thi cuối kì, chúng ta cần ôn tập chăm chỉ bất kể ngày hay đêm.)
2. How to use the 'whatever' structure in detail
There are 4 structures involving 'whatever' that need to be understood clearly. Each structure carries its own nuanced meaning, so it's essential to distinguish and use them proficiently.
2.1. 'Whatever' acting as a pronoun in a sentence
In this case, 'whatever' is used to refer to anything or everything within a specific group.
Structure:
Whatever + S + V, S + V S + V, whatever + S + V
For example:
- Whatever he does, we are always willing to support him. (Bất kể điều gì anh ấy làm, chúng tôi luôn sẵn lòng giúp đỡ anh ấy.)
- With her strength, she can does whatever she wants. (Với sức mạnh của cô ấy, cô ấy có thể làm bất cứ thứ gì cô ấy muốn.)
- As long as we finish the presentation, our boss don’t care about whatever money we spend. (Miễn là chúng tôi hoàn thành bài thuyết trình, sếp của chúng tôi không quan tâm đến bất kỳ khoản tiền nào chúng tôi chi tiêu.)
Note: The verb 'to be' can be omitted in the whatever structure.
Whatever + noun + to be = Whatever + noun
For example:
- We will keep going whatever the weather is. = We will keep going whatever the weather. (Chúng ta sẽ tiếp tục dù cho thời tiết có ra sao đi chăng nữa.)
- Whatever your problems are, I will still support for your project = Whatever your problems, I will still support for your project. (Bất kể vấn đề của bạn là gì, tôi vẫn sẽ hỗ trợ cho dự án của bạn.)
- I think he will still get the championship whatever his injury is. = I think he will still get the championship whatever his injury. (Tôi nghĩ anh ấy vẫn sẽ đạt được chức vô địch dù cho chấn thương của anh ấy là gì đi chăng nữa.)
2.2. Whatever serving as a preposition in the sentence
Whatever can be used after nothing or a noun phrase starting with no to emphasize that there is absolutely nothing, no anything at all.
Structure:
Clause + nothing + whatever + noun/ noun phrase Clause + no + noun/ noun phrase + whatever + V + O
For example:
- They know nothing whatever about their current issue. (Họ không biết bất cứ thứ gì về vấn đề của họ)
- There is no evidence whatever to prove his sense of humour. (Không có bất kỳ bằng chứng nào chứng minh được sự hài hước của anh ấy.)
- She seems to know nothing whatever about her step mother. (Cô ấy dường như không biết bất kỳ điều gì về người mẹ kế của cô ấy.)
2.3. Whatever used in a question
In some cases, whatever can be used in questions and replace what to express surprise.
Cấu trúc: Whatever + trợ động từ + S + V?
For example:
- What is the matter? = Whatever is the matter? (Vấn đề là gì?)
- What do you mean? = Whatever
- What is she doing? = Whatever is she doing? (Cô ấy đang làm gì thế?)
2.4. Whatever plays a role similar to an informal response
In certain everyday situations, whatever is used as a response to indicate that the person doesn't care or have any opinion about something. However, this usage often carries a slightly impolite tone.
For example:
- Which do you prefer tomorrow evening, hanging out with friends at coffee shop or going to the movie theater? – Whatever! I don’t mid. (Bạn thích làm gì hơn vào tối mai, tám gẫu với bạn bè tại quán cà phê hay đi xem phim? – Sao cũng được! Tôi không phiền đâu.)
- Let’s go to the Thai restaurant for the next party! – Whatever! (Hãy dùng bữa tại nhà hàng Thái vào bữa tiệc tiếp theo! – Sao cũng được!)
- Shall we share these food with them? – Whatever! (Chúng ta có thể chia sẻ chỗ đồ ăn này với họ được không? – Sao cũng được!)
2.5. A structure synonymous with whatever
Besides whatever, you can also use some of the structures below, all meaning regardless of what or whatever.
Cấu trúc | Ý nghĩa | Ví dụ |
No matter what | Dù có chuyện gì xảy ra đi chăng nữa | Whatever you do, she is not your girlfriend anymore. = No matter what you do, she is not your girlfriend anymore. (Dù bạn có làm gì đi nữa, cô ấy cũng không còn là bạn gái của bạn nữa đâu) The problem can’t be better whatever you do = The problem can’t be better no matter what you do. (Vấn đề không thể tốt hơn nữa cho dù bạn có làm gì đi chăng nữa.) |
Anything | Bất cứ thứ gì | I can eat whatever I want and I still don’t seem to put on weight. = I can eat anything I want and I don’t seem to put on weight. (Tôi có thể ăn bất cứ thứ gì tôi muốn và tôi dường như vẫn không bị tăng cân.) You can do whatever you want at the party tonight. = You can do anything you want at the party tonight. (Bạn có thể làm bất cứ thứ gì trong bữa tiệc tối nay.) |
3. Some common idioms with whatever
In addition to the meanings and structures mentioned above for whatever, you should also grasp the idiomatic expressions of this phrase to use it flexibly.
Thành ngữ | Ý nghĩa | Ví dụ |
Whatever will be, will be | Điều gì đến rồi cũng sẽ đến thôi | All of us knew it would happen like that. Whatever will be, will be. (Tất cả chúng ta đều biết rằng mọi chuyện sẽ xảy ra như thế. Điều gì đến rồi cũng sẽ đến thôi.) I’m afraid there is no more solution for your problem. At the moment, whatever will be, will be. (Tôi e rằng không còn giải pháp nào cho vấn đề của bạn. Điều gì đến rồi cũng sẽ đến thôi.) |
Whatever you do | Cảnh báo ai đó không được làm điều gì đó dưới mọi hình thức. | Don’t trust him, whatever you do! (Đừng tin anh ấy, dù ở bất kỳ hoàn cảnh nào.) Don’t drink this glass of orange juice, whatever you do! (Đừng có uống ly nước cam này dưới mọi hình thức.) |
4. Exercises on the structure of whatever
Below are 3 types of exercises on the structure of whatever in English compiled from reputable sources to help you memorize knowledge more effectively.
- Chọn đáp án chính xác nhất để điền vào chỗ trống.
- Dịch nghĩa các câu.
- Hoàn thành câu dưới đây bằng cách điền từ hoặc cụm từ thích hợp.
Exercise 1: Select the best answer to fill in each blank
(Bài tập số 1: Lựa chọn câu trả lời đúng nhất để điền vào chỗ trống)
- ………. happens, they will be better.
- A. What
- B. Whatever
- C. Whenever
- D. Whoever
- ………. the reasons are, we have disturbed her in this situation.
- A. What
- B. Whatever
- C. Whenever
- D. Whoever
- She has nothing ………. to say to him.
- A. what
- B. whatever
- C. whenever
- D. whoever
- Shall we go to the movie theater this evening?. – ……….!
- A. What
- B. Whatever
- C. Whenever
- D. Whoever
- You can choose ………. movie you want to watch tonight.
- A. whatever
- B. whenever
- C. whichever
- D. wherever
Xem đáp án
Đáp án | Giải thích |
1. B | Sử dụng cấu trúc “whatever + V”. Whatever được sử dụng như một liên từ để bắt đầu một mệnh đề phụ chỉ không quan tâm đến những điều cụ thể xảy ra. |
2. B | Sử dụng cấu trúc “whatever + S + V”. Whatever đóng vai trò như một liên từ, bắt đầu một mệnh đề phụ để diễn đạt ý nghĩa bất kể lý do nào. |
3. B | Sử dụng cấu trúc “nothing + whatever”. Whatever được sử dụng như một phó từ để làm nổi bật ý nghĩa của nothing. Nó thể hiện rằng không có gì cả, không có điều gì cả. |
4. B | Whatever ở đây được sử dụng như một cách trả lời không chắc chắn hoặc thể hiện sự lơ đễnh hoặc không quá quan tâm. |
5. A | Sử dụng cấu trúc “whatever + noun”. Whatever được sử dụng như một mạo từ không xác định, cho biết rằng không có hạn chế hoặc ràng buộc về lựa chọn. |
Bài tập 2: Phiên dịch các câu sau đây
(Bài tập số 2: Phiên dịch các câu dưới đây)
- Whatever you decide to do, I’ll support you
- I’ll eat whatever food is available.
- She’ll wear whatever clothes she likes.
- You can believe whatever you want, but I know the truth.
- He’ll do whatever it takes to succeed.
Xem câu trả lời
- Dù bạn quyết định làm gì đi chăng nữa, tôi sẽ luôn ủng hộ bạn.
- Tôi sẽ ăn bất kỳ thức ăn nào có sẵn.
- Cô ấy sẽ mặc bất kỳ loại quần áo nào cô ấy thích.
- Bạn có thể tin vào bất cứ điều gì bạn muốn, nhưng tôi biết sự thật.
- Anh ấy sẽ làm bất cứ điều gì cần thiết để thành công.
Bài tập 3: Hoàn thành mỗi câu với từ hoặc cụm từ phù hợp sử dụng bất kỳ
(Bài tập số 3: Điền từ vào câu dưới đây bằng cách sử dụng từ hoặc cụm từ thích hợp, với việc sử dụng cùng whatever)
- Football fans are willing to do ………. to support their team.
- I’ll do ………. to achieve my dream.
- He usually likes to wear ………. he feels comfortable in.
- ………. you think is right, I still believe I’m heading in the right direction.
- Do ………. you want, as long as you don’t harm anyone.
Xem đáp án
Đáp án | Giải thích |
1. whatever it takes | Sử dụng cấu trúc “whatever + S + V”. Cụm từ này được sử dụng để chỉ việc sẵn lòng làm mọi điều cần thiết, dù là khó khăn hay phức tạp, để ủng hộ đội bóng của họ |
2. whatever it takes | Sử dụng cấu trúc “whatever + S + V”. Cụm từ này thể hiện sự quyết tâm và sự sẵn lòng hy sinh để đạt được mục tiêu cá nhân. |
3. whatever he likes/ whatever makes him comfortable | Sử dụng cấu trúc “whatever + S + V”/ “whatever + V + O”. Chỉ sự lựa chọn tự do của anh ấy trong việc chọn quần áo. Tôn trọng sự thoải mái và sự tự do cá nhân được nhấn mạnh. |
4. Whatever you think | Sử dụng cấu trúc “whatever + S + V”. Thể hiện sự tôn trọng quan điểm của người khác. Tuy nhiên, người nói vẫn khẳng định quan điểm và niềm tin của mình. |
5. whatever you like/ whatever you want | Sử dụng cấu trúc “whatever + S + V”. Thể hiện sự tự do và sự lựa chọn cá nhân. Tuy nhiên, điều kiện là không gây hại cho bất kỳ ai. |
5. Kết thúc
Qua bài viết vừa rồi, mong rằng các bạn đã hiểu rõ được whatever có nghĩa là gì, cấu trúc của whatever cũng như cách sử dụng phù hợp trong tiếng Anh.
Nếu có bất kỳ thắc mắc nào, xin vui lòng để lại bình luận, chúng tôi sẽ giải đáp cho bạn. Bên cạnh đó, bạn có thể học thêm nhiều kiến thức về ngữ pháp IELTS khác tại mục IELTS Grammar của Mytour.
Xin cảm ơn bạn đã đọc bài viết của chúng tôi! Chúc bạn luôn kiên trì và gặp nhiều may mắn trên con đường chinh phục tiếng Anh nhé!
Tài liệu tham khảo:Whatever: https://www.oxfordlearnersdictionaries.com/definition/english/whatever_1?q=whatever – Ngày truy cập 06-04-2024