Vì vậy, trong bài viết sau đây, tác giả chia sẻ với bạn đọc ý nghĩa, cách sử dụng và một số thông tin cực kì thú vị về cấu trúc câu thành ngữ What’s up? nhé!
Key takeaways |
---|
|
Cách diễn đạt này ở Mỹ phổ biến tới mức những người trẻ “lazy Americans” nuốt luôn từ “What” đằng trước, nên câu chào hỏi trở thành “sup”
Theo từ điển Cambridge Dictionary, What’s up? có hai ý nghĩa như sau. Thứ nhất, What’s up? có thể dùng để hỏi xem ai đó đang gặp vấn đề gì, có nghĩa tương tự như “Có chuyện gì vậy” trong tiếng Việt.
Thứ hai, What’s up? được sử dụng như một lời chào để hỏi thăm tình hình hay thể hiện sự quan tâm về cuộc sống, sức khỏe, công việc,.. của người được hỏi sau một khoảng thời gian không gặp nhau. Với trường hợp này, What’s up? có nghĩa là “Dạo này bạn sao rồi?” trong tiếng Việt.
Lưu ý: Cụm này chỉ sử dụng giữa những người ngang hàng và cực kì thân thiết. Nếu sử dụng với người có vị trí cao hơn, lớn tuổi hơn, hay trong các trường hợp trang trọng sẽ bị đánh giá là thiếu lịch sự.
Ví dụ: What’s up, bro? How are you doing? ( Tạm dịch: Dạo này bạn ổn không, người anh em?)
Cách sử dụng What’s happening?
Ngoài ra, What’s up? có thể đi kèm với một vài mẫu câu như “How are you doing” để làm rõ hơn câu hỏi của mình.
Ví dụ:
A: Hey Dude
B: Hey, what's up. How are you doing?
A: Nothing much.
B: Cool.
Cách phản hồi câu hỏi What’s happening?
Ngoài ra, người đọc cũng có thể dùng một số câu trả lời ngắn dưới đây để đáp lại câu hỏi What’s up? khi không muốn đề cập quá nhiều đến cuộc sống hay những chuyện riêng tư của mình.
Một số câu trả lời ngắn mà người học có thể tham khảo
I’m great / good /aɪm ɡreɪt / ɡʊd/: Tôi vẫn ổn/khoẻ
Not bad /nɒt bæd / : Không tệ
Never been better / ˈnɛvə biːn ˈbɛtə/ : Rất tốt, tốt hơn bao giờ hết
Really busy /ˈrɪəli ˈbɪzi/ : Rất bận rộn
As usual /æz ˈjuːʒʊəl/ : Như bình thường thôi
All’s good /ɔːlz ɡʊd/: Mọi thứ đều ổn
Phân biệt What’s happening? và “What’s wrong with..?”
“What’s wrong with..” được dùng để hỏi thăm ai đó đang mệt mỏi hoặc buồn để họ có thể nói ra vấn đề họ đang gặp phải.
Ví dụ: “You seem really tired. What’s bothering you?” (Tạm dịch: Trông cậu có vẻ rất mệt. Có chuyện gì phiền não không?)
Khác với “What’s wrong with…”, What’s happening? là một cách chào hỏi thân mật đối với những người bạn thân thiết, cũng là một cách hỏi thăm ngắn gọn (nhưng mang ý nghĩa tích cực).
Ví dụ: “Yo, What’s happening bro? How are you doing these days?” (Tạm dịch: Xin chào anh em, dạo này cậu thế nào rồi?)
Một số cụm từ đồng nghĩa với What’s happening?
What’s up with sth? /hwʌts ʌp wɪð (sth)/ | Được sử dụng để nói rằng bạn không hiểu điều gì đó hoặc yêu cầu giải thích về điều gì đó |
(i'm) pleased to meet you /aɪm pliːzd tuː miːt juː/ | Một cách lịch sự để chào hỏi ai đó khi bạn gặp họ lần đầu tiên |
How's you? /haʊz juː/ | Một cách thân mật để chào hỏi ai đó mà bạn biết và hỏi xem họ thế nào |
How's life (treating you)? /haʊz laɪf ˈtriːtɪŋ juː/ | Nói như một lời chào thân mật |
Long time no see /lɔːŋ taɪm noʊ siː/ | Nói khi bạn gặp một người mà bạn đã không gặp trong một thời gian dài |
Take care (of yourself) /teɪk ker əv jʊrˈself/ | Được sử dụng khi nói lời tạm biệt với ai đó |
See you soon /siː juː suːn/ | Được sử dụng để nói lời tạm biệt với người mà bạn sắp gặp lại |
Welcome wagon /ˈwelkəm (wagon)/ | Được sử dụng trong các cụm từ như 'roll out the welcome wagon' và 'be welcome by the welcome wagon' để chỉ cách chào hỏi vui vẻ và thân thiện với những người mới đến một địa điểm |
What's going on? /hwʌts ˈgoʊɪŋ ɑːn/ | Một biểu thức thành ngữ hoặc được sử dụng như một lời chào thân mật hoặc như một biểu hiện của sự lo lắng đang chờ một lời giải thích |
What's popping /hwʌts ˈpɑːpɪŋ/ | Đây là một cách để hỏi ai đó xem họ đang làm gì hoặc chuyện gì đang xảy ra. |
Howdy-do /ˈhaʊdi duː/ | Một lời chào thân mật, thông tục (một cách gọi tắt của "how do you do?"). |