The Definition of the Necessary Structure in English
- Necessary /nɛsəˌsɛri/ (adj): Cần thiết, quan trọng
- Necessaries (n): Nhu yếu phẩm, đồ dùng cần thiết
- Necessitate (v): Yêu cầu, đòi hỏi, cần thiết
- Necessity (n): Điều kiện cần
“Necessary” is an adjective meaning essential, indispensable, important. Additionally, it can also be used as a noun to refer to important things that are indispensable.
For example:
- Good communication skills are necessary for success in any field. (Kỹ năng giao tiếp tốt là cần thiết để thành công trong bất kỳ lĩnh vực nào.)
- Sleep is necessary for our bodies to function properly. (Giấc ngủ là điều cần thiết để cơ thể hoạt động đúng cách.)
- I need to pack my necessaries for the trip such as clothes, shoes, and toiletries. (Tôi cần đóng gói những đồ dùng cần thiết cho chuyến đi của tôi như quần áo, giày dép và đồ dùng cá nhân.)
- The store sells all the necessaries for camping including tents, sleeping bags, and cooking equipment. (Cửa hàng bán tất cả những đồ dùng cần thiết cho cắm trại bao gồm lều, túi ngủ và dụng cụ nấu ăn.)
Cách dùng cấu trúc It is necessary
It is necessary là một cấu trúc giả định, thường được sử dụng để nói về những điều cần thiết.
Cấu trúc cơ bản:
- It is necessary (+ for somebody) + to do something
- It is necessary + that + S + V
Ví dụ minh họa:
- It is necessary to study hard in order to pass the exam. (Cần phải học chăm chỉ để đỗ kỳ thi)
- It is necessary to wear a helmet when riding a motorbike for safety. (Cần phải đội mũ bảo hiểm khi đi xe máy để đảm bảo an toàn)
- It is necessary that we finish the project by next week. (Cần phải hoàn thành dự án vào tuần tới)
- It is necessary that the company provides more training for the employees. (Cần phải cung cấp thêm đào tạo cho nhân viên)
Cấu trúc sử dụng danh từ necessaries
Như đã được đề cập trước đó, necessaries mang ý nghĩa của các vật dụng cần thiết và là một danh từ, vì vậy nó có đủ tính chất của một danh từ.
Ví dụ điển hình:
- I always make sure to pack the necessaries for my hiking trips, such as a tent, sleeping bag, and cooking equipment. (Tôi luôn chắc chắn đóng gói đầy đủ những đồ dùng cần thiết cho chuyến đi đường mòn của mình, chẳng hạn như lều, túi ngủ và đồ dùng nấu ăn.)
- In order to survive in the wilderness, you must have the necessaries of life, including food, water, and shelter. (Để sống sót trong hoang dã, bạn phải có những thứ cần thiết để sinh tồn, bao gồm thực phẩm, nước uống và nơi trú ẩn.)
- The artist purchased all the necessaries of his trade, including paints, brushes, and canvases, in order to create his masterpieces. (Nghệ sĩ đã mua đủ tất cả các đồ dùng cần thiết cho nghề của mình, bao gồm sơn màu, cọ và vải để tạo ra những tác phẩm của anh ta.)
Thành ngữ liên quan đến Necessary và Necessaries
Inevitable misfortune: Sự rủi ro không thể tránh khỏi.
- It’s a necessary evil to have to work overtime sometimes to meet a deadline. (Đôi khi phải làm việc ngoài giờ là một điều xấu xa nhưng lại là cần thiết để hoàn thành đúng thời hạn.)
Arrange the essential preparations: Sắp xếp những chuẩn bị cần thiết.
- We need to make the necessary arrangements for the upcoming conference, including booking the venue and arranging for guest speakers.
A crucial prerequisite: Một điều kiện quan trọng.
- Having a good education is a necessary condition for most high-paying jobs. (Có một bằng cấp tốt là một điều kiện cần thiết để có được hầu hết các công việc có mức lương cao.)
Essentials of survival: Những vật dụng cần thiết để sống sót như thức ăn, nước uống, quần áo, và vật dụng hàng ngày...
- Ví dụ: “He works hard to provide his family with the necessaries of life” (Anh ta làm việc chăm chỉ để cung cấp những thứ cần thiết cho gia đình anh ta để sinh tồn).
Essentials for commerce: Vật dụng, trang thiết bị cần thiết cho thương mại hoặc ngành nghề.
- Ví dụ: “The carpenter bought all the necessaries of trade at the hardware store” (Thợ mộc đã mua đủ tất cả các thiết bị cần thiết cho nghề của anh ấy tại cửa hàng vật liệu xây dựng).
War necessities: Các vật dụng, trang thiết bị cần thiết trong chiến tranh như vũ khí, thiết bị y tế, thực phẩm, và vật liệu xây dựng.
- Ví dụ: “The military sent a shipment of necessaries of war to the front lines” (Quân đội đã gửi một lô hàng các vật dụng cần thiết trong chiến tranh đến đường ti front).
Synonyms & Antonyms of Necessary
Synonyms
- Essential: cần thiết, không thể thiếu.
- Required: yêu cầu, cần thiết.
- Needed: cần thiết, không thể thiếu.
- Indispensable: không thể thiếu, quan trọng.
- Requisite: cần thiết, yêu cầu.
- Vital: quan trọng, cần thiết.
- Mandatory: bắt buộc, cần thiết.
- Obligatory: bắt buộc, cần thiết.
- Crucial: quan trọng, cần thiết.
- Imperative: bắt buộc, cần thiết.
Antonyms
- Unnecessary: không cần thiết, không đúng lúc.
- Optional: tùy chọn, không bắt buộc.
- Discretionary: tự quyết, không bắt buộc.
- Inessential: không cần thiết, không quan trọng.
- Expendable: có thể bỏ đi, không cần thiết.
- Dispensable: có thể bỏ đi, không quan trọng.
- Superfluous: thừa, không cần thiết.
- Redundant: thừa, không cần thiết.
- Unneeded: không cần thiết, không cần đến.
- Surplus: thừa, dư thừa.
Important notes to remember when using the structure It is necessary
While Necessary is an adjective, necessaries is a noun. This noun conveys the meaning of 'necessities' or 'essential items such as water, food, medical supplies, etc., and is always plural. Therefore, you need to be cautious when using words related to necessary.
For example:
- I need to pack my necessaries for the trip such as clothes, shoes, and toiletries. (Tôi cần đóng gói những đồ dùng cần thiết cho chuyến đi của tôi như quần áo, giày dép và đồ dùng cá nhân.)
- The store sells all the necessaries for camping including tents, sleeping bags, and cooking equipment. (Cửa hàng bán tất cả những đồ dùng cần thiết cho cắm trại bao gồm lều, túi ngủ và dụng cụ nấu ăn.)
Additionally, another point to note is that in the hypothetical structure 'It is necessary,' the verb following 'that' will be in the base form, regardless of the person (V0).
For example
- It is necessary that you fill out the application form completely. (Cần phải điền đầy đủ thông tin vào mẫu đơn)
- It is necessary that the government takes action to protect the environment. (Cần phải chính phủ thực hiện các biện pháp bảo vệ môi trường)
Exercise: What follows necessary? The structure of necessary in English
Exercise 1: Choose the best answer to fill in the blanks
- It is going to rain. It is __ to bring an umbrella.
- Do you think it is necessary __ eat before going?
- I believe it is necessary __ we prepare everything carefully.
- It is necessary __ her to try much more.
- Just do what’s __ and then leave.
Answers for Exercise 1
- Necessary
- To
- That
- For
- Necessary
Exercise 2: Rewrite the following sentences using the necessary structure
- It’s sunny today. You should use your sunscreen.
- The deadline is tomorrow. You need to finish your report at that time.
- Do I need to join the meeting?
- I need to pass this exam to graduate.
- Jane needs to stop smoking.
Answers for Exercise 2
- It is necessary for you to use your sunscreen./It is necessary that you use your sunscreen.
- It is necessary for you to finish your report tomorrow./It is necessary that you finish your report tomorrow.
- Is it necessary for me to join the meeting?
- It is necessary for me to pass this exam to graduate.
- It is necessary for Jane to stop smoking/It is necessary that Jane stops smoking