You should say:
and explain why it is your favourite dish/food item. |
Phương pháp phát triển ý
Các bước thực hiện
Bước 1: Chọn thật nhanh 1 món ăn mà người học thích (không dành quá nhiều thời gian ở bước này).
Bước 2: Lên dàn ý cơ bản cho câu trả lời (chỉ viết tắt, viết ngắn gọn), bám sát theo phần gợi ý của đề. Ghi chú hướng phát triển của từng ý và từ vựng hay cần đưa vào.
Bước 3: Nói ở tốc độ vừa phải, để ý tới cách chia thì động từ, danh từ số ít số nhiều, cấu trúc ngữ pháp, cách phát âm.
Bản tóm tắt cơ bản
Quick note: Sử dụng thì hiện tại đơn
what dish or food item it is |
|
how it is prepared or cooked | Prepare pork, bun (a kind of noodles), and sauce (maybe with some salads)
|
how common this food item or dish is |
|
why it is your favourite dish/food item |
|
Describe a time you waited for something special to happen
Mẫu câu hỏi: Mô tả món ăn yêu thích hoặc món ăn kèm từ vựng
I’m going to tell you that when it comes to food, my cup of tea is Bun cha. It is very popular and is regarded as a specialty in Vietnam.
(how it is prepared or cooked)
Bun Cha consists of three main dishes – bun, a kind of vermicelli noodles, grilled pork, and dipping sauce. Sometimes you’ll need some salads as a side dish, but this depends on your preferences. With the noodles, there is nothing you need to do – it is ready-to-eat food.
About pork, you’ll need 2 types of pork - one is for you to slice, and another is to mince. When choosing meat, you should choose meat with some fat, which makes it taste best when you grill. After you wash the pork, marinate it for about 30 minutes to 1 hour for added flavor. Then you just grill it on charcoals.
Talking about the dipping sauce, you will need to mix ingredients like fish sauce, vinegar, hot water, garlic, chilies, and onions. Just put them all together for a particular ratio and taste the final sauce until you satisfy.
(how common this food item or dish is)
Bun cha is, I think, considered a national food in Vietnam, so famous that whenever people talk about Vietnamese food, Bun cha is the first to cross their minds. It has got even more well-known when eaten by former president Obama and his chef on their visit to Vietnam a few years ago.
(why it is your favourite dish/food item)
I have to say that I am a fan of Bun cha just because my mom used to make it quite often when I was younger. You know, it is like a childhood dish. But it can undeniable that the food looks really appealing and tastes good. It is definitely my go-to food when I have no idea what to eat.
Describe a habit your friend and you want to develop
Từ vựng và các cụm từ cố định trong bài
my cup of tea: thứ yêu thích của tôi
Nah I don’t like cooking. It’s not my cup of tea.
(Không, tôi không thích nấu ăn. Đó không phải là việc tôi thích làm.)
specialty: món ăn đặc sản
The menu changes daily, though the specialty is Chinese food.
(Thực đơn thay đổi hàng ngày, mặc dù đặc sản là đồ ăn Trung Quốc.)
rice noodles: bún
Rice noodles are very popular in countries like Vietnam and China.
(Bún rất phổ biến ở các nước như Việt Nam và Trung Quốc.)
dipping sauce: nước chấm
Vietnamese people seem to dip everything in fish sauce.
(Người Việt Nam dường như chấm mọi thứ vào nước mắm.)
side dish: món ăn phụ, ăn kèm
To make the meal taste better, you should have some kind of pickles as a side dish.
(Để bữa ăn ngon hơn, bạn nên có một số loại dưa chua như một món ăn kèm.)
ready-to-eat food: đồ ăn sẵn
It is ready-to-eat food, so you don’t have to prepare or cook it.
(Đây là thức ăn ăn liền nên bạn không cần phải chế biến hay nấu nướng.)
preferences: sở thích
Their preferences for music are different – one likes rock and roll, and the other likes blue music.
(Sở thích âm nhạc của họ khác nhau – một người thích nhạc rock and roll, còn người kia thích nhạc blue.)
slice: lát cắt
You need to slice the vegetable before cooking it.
(Bạn cần cắt rau củ trước khi nấu.)
mince: băm nhỏ
I like to eat minced chicken in KFC.
(Tôi thích ăn thịt gà bằm ở KFC.)
grill: nướng
Eating too much over-grilled food is not good for our health.
(Ăn quá nhiều đồ nướng không tốt cho sức khỏe.)
wash the pork: rửa thịt lợn
You need to wash the pork before marinating it.
(Bạn cần rửa sạch thịt lợn trước khi ướp.)
marinate: tẩm ướp
It is necessary to marinate the meat before cooking it.
(Cần ướp thịt trước khi nấu.)
added flavor: hương vị phụ gia, được thêm vào
This is absolutely an added flavor – No rice can taste like this.
(Đây hoàn toàn là một hương vị được thêm vào – Không loại gạo nào có thể có hương vị như thế này.)
charcoals: than củi
Many people prefer grilling on charcoals to an electric device with a similar function.
(Nhiều người thích nướng trên than hơn là một thiết bị điện có chức năng tương tự.)
ingredients: thành phần
Prepare all the needed ingredients before actually cooking food.
(Chuẩn bị tất cả các nguyên liệu cần thiết trước khi thực sự nấu thức ăn.)
cross their mind: lướt qua tâm trí của họ
Memories about my ex-girlfriend keep crossing my mind.
(Kỉ niệm về bạn gái cũ cứ hiện về trong tâm trí tôi.)
be a fan of: là một fan hâm mộ của
I am a big fan of a Vietnamese football player called Hung.
(Tôi là một fan hâm mộ lớn của một cầu thủ bóng đá Việt Nam tên là Hùng.)
go-to food: món ăn yêu thích không cần mất thời gian phải suy nghĩ
What is your preferred choice of food? Mine happens to be steak.
(What is your preferred choice of food? Mine happens to be steak.)
Detail an activity that typically consumes your time unnecessarily