1. IELTS Speaking part 1: What sports are you interested in?
1.1. Are you a passionate sports enthusiast?
I suppose you could say that I love sports. Swimming is my favorite activity, despite my lack of skill at it. You are aware that doing sports allows me to socialize and make new acquaintances. And I believe that participating in sports on a daily basis has a positive impact on my health. It helps with my neck and back discomfort and helps me stay in shape. Not to mention, it helps me decompress after a demanding workday.
- Decompress (v): giải tỏa
I would say that I can consider myself a sports lover. Swimming is my favorite activity, although I'm not skilled at it. You know that engaging in sports allows me to communicate and meet new people. I believe that participating in sports daily has a positive impact on my health. It helps me alleviate discomfort in my neck and back and helps me stay in shape. Not to mention, it also helps me unwind after a stressful workday.
1.2. Which sports are most popular in your country?
It’s football, I suppose, in Vietnam at the moment. I believe that football is regarded as the ultimate sport. Playing it is extremely simple. All you need are two goals, a ball, and a few pals. You can always build the goals by marking the ground with objects like bags or clothing. In addition, I believe it to be a competitive sport that is fun to play and watch.
- Ultimate sport: môn thể thao đỉnh cao
I believe that football is the most popular sport in Vietnam right now. I think football is considered the pinnacle of sports. Playing it is extremely straightforward. All you need are two goals, a ball, and a few friends. You can always mark goals by using objects like bags or clothes. Additionally, I believe it's an exciting competitive sport to play and watch.
1.3. Do you believe that engaging in sports is crucial?
Of course. I really believe that everyone should take up sports because, well, as I’ve already shown. Participating in sports has a positive impact on your health. It reduces the chance of developing contemporary illnesses including diabetes, obesity, and heart attacks. Regardless, your body is ultimately all that you have to survive, isn’t it? Therefore, I believe you should take careful care of it.
- Contemporary illnesse: các bệnh hiện đại
- Diabetes (n): tiểu đường
Of course. I truly believe that everyone should participate in sports because, as I have explained. Engaging in sports positively impacts your health. It reduces the risk of developing modern diseases including diabetes, obesity, and heart disease. After all, your body is ultimately all you have to survive, isn't it? Therefore, I believe you should take good care of it.
1.4. Looking ahead, which sport would you like to try?
I mean, there are a lot of sports I’d like to do, but if I had to pick just one, climbing would be it. As you may know, my lifelong ambition has been to ascend Mount Fuji, the highest peak in Japan. I find it impossible to see myself ascending to the peak and soaking in the amazing vista of the surrounding area. I would be ecstatic about it, and it would be just fantastic.
- Ascending (v): leo
- Soaking (v): đắm mình
- Ecstatic (adj): vui mừng
What I mean is, there are many sports I would like to engage in, but if I had to choose just one sport, it would be mountain climbing. As you may know, my lifelong ambition is to climb Mount Fuji, the highest mountain in Japan. I can't imagine myself ascending to the summit and immersing myself in the stunning scenery of the surrounding area. I would be thrilled about that, and it would be absolutely wonderful.
1.5. Do you enjoy watching sports on television?
Yes, I watch a lot of sports since I’m an avid sports fan. In actuality, I only pay for cable so that I can watch sports channels.
- An avid sports fan: một người hâm mộ thể thao cuồng nhiệt
Dịch: Yes, I watch a lot of sports because I am a passionate sports fan. In fact, I only pay for cable to watch sports channels.
1.6. Do you enjoy attending live sports events?
Yes, I believe all sports enthusiasts would want to watch events live. If I can't catch a game during its live broadcast, I usually check the results online. However, I have never been to watch a sport at a stadium or arena, something I think would be fantastic and would like to do.
Dịch: Yes, I believe all sports enthusiasts want to watch live events. If I can't watch a match live, I usually check the results online. However, I have never gone to watch a sports event at a stadium or arena, which I think would be amazing and would like to do.
1.7. Who do you like to watch sports events with?
Mainly my older brother. Because we both have a passion for soccer, watching live matches is akin to spending quality time together and gaining a deeper understanding of each other.
Translation: Chủ yếu là anh trai tôi. Vì cả hai chúng tôi đều đam mê bóng đá, việc xem trực tiếp các trận đấu giống như dành thời gian chất lượng bên nhau và hiểu sâu hơn về nhau.
1.8. What types of video games do you plan to watch in the future?
My primary passions are, I believe, basketball and soccer. In the past, I also watched a lot of badminton and tennis, but because of how busy work has become, I can’t find the time to watch every kind of sports material.
- Sports material (n): tài liệu thể thao
Translation: Tôi tin rằng đam mê chính của tôi là bóng rổ và bóng đá. Trước đó, tôi cũng đã xem nhiều trận xổ sống và quần vợt, nhưng vì lý do bận rộn, tôi không có thời gian để xem từng loại tài liệu thể thao.
1.9. What sports are you passionate about?
I don’t play sports very well, but I do it to remain in shape and lose weight. I usually go swimming once or twice a week in addition to working out twice a week. I’ve been living this lifestyle for years since I believe that doing sports is a great method to reduce stress from work and strengthen my immune system.
- immune system (n): hệ thống miễn dịch
Dịch: Tôi không giỏi về môn thể thao nhưng tôi rèn luyện để duy trì dáng và giảm cân. Thường xuyên tập bơi một hoặc hai lần mỗi tuần, và tập thể dục hai lần nữa. Tôi đã sống với lối sống này suốt nhiều năm vì tôi tin rằng thể thao là cách tuyệt vời để giảm căng thẳng và tăng cường sức khỏe.
1.10. Bạn đã được đào tạo ở đâu?
Since soccer is the most popular sport in my nation, practically every boy has played kickabouts at least once in his life without needing to complete a training session. In my situation, it is the same. Since I was a child, I’ve only sporadically played games with my friends and picked up the abilities heuristically.
- Kickabouts (n): đá bóng
- Sporadically (adv): thỉnh thoảng
- Heuristically (adv): theo kinh nghiệm
Dịch: Vì bóng đá là môn thể thao phổ biến nhất ở quốc gia của tôi, hầu hết mọi cậu bé đều từng chơi ít nhất một lần trong đời mà không cần phải trải qua một buổi tập nào. Trường hợp của tôi cũng không khác. Từ khi còn nhỏ, tôi chỉ chơi bóng đá giải trí với bạn bè và học từ kinh nghiệm đó.
1.11. Bạn đã tham gia vào các hoạt động thể thao khi còn nhỏ chưa?
Yes, as I already indicated, I began playing soccer when I was very young in primary school, to be exact. We utilized our bags as the goalposts for our pop-up games, which we played after school frequently with a homemade plastic ball or perhaps even a can in place of a ball.
- Goalposts (n): cột khung thành
- Pop-up (adj): tạm thời
Dịch: Đúng vậy, như tôi đã nói, tôi bắt đầu chơi bóng đá từ khi còn rất nhỏ, chính xác là từ trường tiểu học. Chúng tôi đã dùng túi sách làm cột và một quả bóng tự chế hoặc thậm chí là một lon thay cho một quả bóng để chơi sau giờ học.
1.12. Is there a necessity for students to engage in more physical activity?
Yes, without a doubt, especially for those in Vietnam who are compelled to study so much that they inevitably have to give up their free time for physical activity. I believe that the majority of Vietnamese parents are still ignorant of the significant advantages that participating in sports has for their kids’ overall development.
- Compelled (adj): buộc
- Inevitably (adv): tất yếu
Dịch: Chính xác, không có sự nghi ngờ nào về điều này, đặc biệt là đối với những người học tập tại Việt Nam phải dành thêm thời gian cho hoạt động thể chất. Tôi tin rằng đa số phụ huynh ở Việt Nam vẫn chưa hiểu rõ những lợi ích lớn mà việc tham gia thể thao mang lại cho sự phát triển toàn diện của con em.
1.13. Are there any athletes among your acquaintances?
I don’t believe I know anyone particularly dedicated to sports or athletics. I think I could mention a few if professional athletes count.
Dịch: Tôi không nghĩ rằng tôi có biết bất kỳ ai đặc biệt say mê thể thao hoặc là vận động viên. Tôi nghĩ tôi có thể nhắc đến một vài nếu tính cả các vận động viên chuyên nghiệp.
1.14. Do you think exercise is essential for individuals?
It goes without saying that participating in sports improves people’s emotional and physical health, both of which are critical to their long-term wellbeing.
- Long-term wellbeing: sức khỏe lâu dài
Dịch: Không cần phải nói rằng việc thực hiện thể dục giúp cải thiện sức khỏe vật lý và tinh thần của con người, cả hai đều rất quan trọng đối với sức khỏe lâu dài của họ.
1.15. Should educational establishments encourage younger students to participate in more physical activities?
Yes. I believe that most schools these days understand the value of physical activity—that is, the part it plays in a person’s personal growth. Their continued physical well-being will serve as a basis for their future employment and academic pursuits. Regular exercise also helps students stay in good physical form as they become older, which is advantageous in many ways because being attractive is valued in today’s culture.
- Advantageous (adj): có lợi
Dịch: Đúng vậy. Tôi tin rằng hầu hết các trường học hiện nay đều nhận thức được giá trị của việc tham gia hoạt động thể chất – tức là vai trò của nó trong phát triển cá nhân của mỗi cá nhân. Sức khỏe thể chất liên tục của họ sẽ là nền tảng cho sự nghiệp và sự theo đuổi học tập trong tương lai của họ. Tập thể dục thường xuyên cũng giúp học sinh có được thể chất tốt khi trưởng thành, điều này có lợi về nhiều mặt vì sự thu hút được coi trọng trong văn hóa hiện đại.
2. IELTS Speaking part 2 topic What sports are you interested in?
You should say: What is the sport ? How did you first know about it? How often do youpractise it? Explain why it is your favourite sport? |
2.1. Example 1
I’m a full-time graduate student with a busy schedule, so I don’t typically include sports in my everyday activities. However, I usually find a few hours each week to devote to roller skating, which is my favorite activity.
I can still vividly recall how, every time I got home from school, I would grab a pair of skates and ride them smoothly to the neighborhood park. You know, skating was a real stress reliever and escape for me in my adolescence, especially with the wind flowing through the open air. I’m sure of it I’ve been in love with it ever since.
Even when I enter adulthood after all these years, my passion for roller skating doesn’t alter. Every weekend, I still like to go out and explore the streets of my beloved Hanoi, working out while doing so. While many individuals opt to run or walk, other people including myself find these forms of exercise to be monotonous or uninteresting.
To put it this way, if we compare running or walking to having wheels beneath our feet, the thrill level is actually very modest. Because roller skating is an aerobic activity, it helps strengthen my heart in addition to providing me with a rush of adrenaline.
In addition, while the workout might improve my heart health and the city scenery can be visually pleasing, my mind truly benefits from the endorphins that are generated during sessions. Even though I can no longer skate every day, I still want to do it whenever my schedule allows, which is primarily on Sunday mornings.
It's incredibly enjoyable to go rollerblading, and I would recommend it to anyone seeking to embark on an active new lifestyle.
- Devote (v): cống hiến
- Roller skating: trượt patin
- Grab a pair of skates: lấy một đôi giày trượt
- Adolescence (n): tuổi thiếu niên
- Monotonous (adj): đơn điệu
- Beneath our feet: dưới chân chúng tôi
- Adrenaline (n): nội tiết tố
- Endorphins (n): hormone giảm đau tự nhiên
Dịch: Tôi là một sinh viên mới ra trường toàn thời gian với lịch trình rất bận rộn, do đó tôi thường không có thời gian tham gia thể thao hàng ngày. Tuy nhiên, tôi luôn dành vài giờ mỗi tuần để trượt băng, đó là hoạt động mà tôi yêu thích.
Tôi vẫn nhớ rất rõ mỗi khi đi học về, tôi lấy đôi giày trượt và đi nhẹ nhàng đến công viên gần nhà. Trượt băng thực sự là một phương thuốc giải tỏa căng thẳng và là niềm vui của tuổi trẻ, đặc biệt là khi có gió thổi nhẹ nhàng.
Dù đã trưởng thành nhưng niềm đam mê của tôi với trượt patin vẫn chưa bao giờ phai mờ. Mỗi cuối tuần, tôi vẫn thích ra ngoài khám phá Hà Nội yêu thích của mình, vừa luyện tập vừa thư giãn. Nhiều người chọn chạy bộ hoặc đi bộ, nhưng với tôi, trượt patin mang đến một trải nghiệm thể thao độc đáo và thú vị hơn nhiều.
So với việc chạy bộ hoặc đi bộ, trượt patin thực sự mang lại cảm giác hồi hộp đặc biệt. Đây là một hoạt động aerobic giúp củng cố sức khỏe tim mạch và mang lại cho tôi nhiều adrenaline.
Ngoài việc cải thiện sức khỏe tim mạch và thưởng thức phong cảnh thành phố, tôi còn được hưởng lợi từ lượng endorphin tăng cao trong các buổi tập. Mặc dù không thể trượt patin hàng ngày nhưng tôi vẫn luôn dành thời gian vào những buổi sáng Chủ Nhật để thực hiện điều này.
Trượt băng thật thú vị và tôi muốn giới thiệu nó cho những người muốn bắt đầu một cuộc sống năng động mới.
2.2. Bản mẫu 2
Bóng đá là môn thể thao yêu thích của tôi, dù tôi thường chỉ thích xem.
Let’s go over the fundamentals of football first. Football, or soccer, is a team sport in which two teams of eleven players each participate. The idea of the game is to defend against the opposition while kicking the ball into their goal, while they will be doing the same to your team in order to score points.
In addition to occasionally attending live games at the stadium when I can, I enjoy watching football leagues and tournaments on television. The players’ incredible skill and technique on the field are astounding, and the intensity is constant.
So với các môn thể thao khác, tôi không có nhiều kinh nghiệm chơi bóng đá, nhưng tôi đã từng tham gia vài trận bóng với bạn bè và đồng nghiệp. Tuy nhiên, sau khi gặp nhiều chấn thương nặng ở cổ chân, tôi đã từ bỏ việc chơi bóng.
One of my favorite sports is football since it brings people together from all over the world, earning it the moniker “King sport.” Football is played and enjoyed by millions of people, and there is always a sense of excitement and camaraderie while a game is happening.
- Defend (v): phòng vệ
- Astounding (adj): đáng kinh ngạc
- Intensity (n): cường độ
- Camaraderie (n): tình bạn thân thiết
Bóng đá là môn thể thao yêu thích của tôi, dù tôi thường chỉ thích xem.
Hãy cùng điểm qua những nguyên tắc cơ bản của bóng đá trước tiên. Bóng đá là môn thể thao đồng đội, mỗi đội gồm 11 cầu thủ tham gia. Mục đích của trò chơi là phòng thủ và ghi bàn vào khung thành đối phương, trong khi đội bạn sẽ cố gắng ngăn chặn điều đó.
Ngoài việc thỉnh thoảng tham dự các trận đấu trực tiếp khi có cơ hội, tôi còn thích xem các giải đấu bóng đá trên TV. Kỹ năng và kỹ thuật của các cầu thủ trên sân thực sự là đáng kinh ngạc và cường độ luôn duy trì ổn định.
So với các môn thể thao khác, tôi có ít kinh nghiệm chơi bóng đá nhưng đã tham gia một vài trận bóng đá nhặt bóng với bạn bè và đồng nghiệp. Tuy nhiên, sau khi gặp nhiều chấn thương nặng ở mắt cá do va chạm, tôi đã từ bỏ việc thi đấu.
Một trong những môn thể thao yêu thích của tôi là bóng đá, bởi vì nó kết nối mọi người trên khắp thế giới lại với nhau và được biết đến là 'vua của các môn thể thao'. Bóng đá thu hút hàng triệu người chơi và người hâm mộ, mang lại niềm vui và sự kết nối mạnh mẽ mỗi khi một trận đấu diễn ra.
3. IELTS Speaking part 3: What types of sports do you enjoy?
3.1. Which sports are the most popular in your country?
I would argue that Vietnamese people like all sports since they appear to lead a healthy lifestyle. But if I had to pick the most well-liked one, I’d say soccer, which is regarded as the sport that never dies. This is due to the collectivist ethos of Vietnam, where a strong feeling of community is valued. As a result, they have an interest in team-building sports.
- Collectivist ethos (n): đặc tính tập thể
Dịch: Tôi tin rằng người dân Việt Nam yêu thích tất cả các môn thể thao vì chúng gắn liền với lối sống lành mạnh. Tuy nhiên, nếu phải chọn môn ưa thích nhất, tôi sẽ lựa chọn bóng đá, môn thể thao được xem là bất tử. Điều này phụ thuộc vào tinh thần đoàn kết mạnh mẽ tại Việt Nam, nơi mà cộng đồng đóng vai trò quan trọng. Vì vậy, họ hào hứng với các môn thể thao có tính chất xây dựng đội nhóm.
3.2. Những lợi ích nào đến từ việc tham gia thể thao?
Participating in sports has many benefits. Every sport has intense phases that contribute to a significant calorie expenditure. As a result, athletes often have fit bodies. Regular exercise also improves blood circulation, boosts immunity to disease, and generally improves our condition of health. Lastly, but just as importantly, joining a group or sports team may help people widen their social network.
- Expenditure (n): phần tiêu hao
Dịch: Tham gia thể thao mang lại nhiều lợi ích. Mỗi môn thể thao đều có giai đoạn căng thẳng giúp đốt cháy lượng calo đáng kể. Nhờ đó, các vận động viên thường có thân hình cân đối. Luyện tập thể dục thường xuyên cũng cải thiện lưu thông máu, nâng cao sức đề kháng và tổng thể làm tăng sức khỏe. Cuối cùng, nhưng không kém phần quan trọng, tham gia một nhóm hoặc đội thể thao có thể giúp mở rộng mạng lưới xã hội.
3.3. Bạn có tin rằng trong tương lai, các môn thể thao phổ biến sẽ thay đổi?
Pretty sure. People are busier and busier these days. This indicates that they are pressed for time to engage in longer athletics. The length of each game in football, basketball, and tennis may thus be shortened. Additionally, with the advancement of technology, there may be more e-sports that don’t require as much physical activity. Extreme sports could no longer be to everyone’s taste due to safety concerns.
- Pressed (adj): bị ép, bị áp lực
Dịch: Tôi chắc chắn như vậy. Ngày nay, mọi người ngày càng bận rộn hơn. Điều này cho thấy họ cần có thời gian để tham gia vào các hoạt động thể thao dài hạn hơn. Do đó, thời gian của các trận đấu bóng đá, bóng rổ và quần vợt có thể được rút ngắn. Bên cạnh đó, với sự tiến bộ của công nghệ, có thể sẽ xuất hiện nhiều môn thể thao điện tử không yêu cầu nhiều hoạt động vật lý. Những môn thể thao mạo hiểm có thể không phù hợp với sở thích của mọi người do lo ngại về an toàn.
3.4. How can sports promote greater international understanding among people?
The biggest international sporting event, the Olympics, is hosted in a different country every four years. Thousands of athletes from around the world gather for this major sports event. Besides competition, it also helps to raise awareness about the unique culture of the host nation. This method is the best way to bring together individuals from different backgrounds.
Dịch: Sự kiện thể thao quốc tế lớn nhất, Thế vận hội, được tổ chức tại một quốc gia khác nhau mỗi bốn năm một lần. Hàng ngàn vận động viên từ khắp nơi trên thế giới đến tham dự sự kiện thể thao lớn nhất này. Ngoài việc cạnh tranh, nó cũng giúp nâng cao nhận thức về văn hóa độc đáo của quốc gia chủ nhà. Phương pháp này là cách tốt nhất để hội nhập các cá nhân từ các nền văn hóa khác nhau lại với nhau.
3.5. Tại sao một số môn thể thao nước ngoài lại có sự phổ biến lớn hơn những môn thể thao khác?
One sport’s greater popularity than the others, in my opinion, is mostly due to its lengthy history. Furthermore, several sports are popular with the general people. In terms of public appeal, American football, for instance, is thought to be the most popular sport. Thus, the largest football game, the Super Bowl, draws millions of spectators each year. We also need to talk about culture. It’s possible that some sports are not generally recognized because they appear unsuitable in some nations.
- Spectators (n): khán giả