1. What’s up là gì?
Phiên âm của từ What’s up là /ˌwɑːˈsʌp/.
Ngoài cách viết là What’s up, bạn cũng có thể thường thấy nó được viết dưới dạng whassup hoặc wassup. Cách diễn đạt này rất phổ biến tại Mỹ và thường được những người trẻ 'lười biếng' sử dụng, nơi họ lười nuốt chữ 'What' và nhanh chóng trở thành 'sup'.
Theo từ điển Cambridge, the phrase What’s up được sử dụng để hỏi ai đó đang gặp phải vấn đề gì, có nghĩa tương tự như có chuyện gì vậy trong tiếng Việt.
E.g:
- You seem upset. What’s up? (Trông bạn có vẻ buồn. Có chuyện gì vậy?)
- What’s up with Mom this evening? She’s in a terrible mood. (Tối nay mẹ có chuyện gì thế? Cô ấy đang có tâm trạng khủng khiếp.)
What’s up cũng có thể dùng làm lời chào hỏi để hỏi thăm về tình hình công việc, sức khỏe, cuộc sống sau một thời gian không gặp nhau.
For example:
- Hi, man. What’s up? (Chào anh bạn. Dạo này khỏe không?)
- What’s up, bro? How are you doing? (Dạo này bạn ổn không, người anh em?)
Note: This phrase should only be used among very close peers or equals. If used with elders, superiors, or in formal situations, it may be seen as impolite.
2. What does 'That what’s up' mean?
'That’s What’s Up' is an English phrase used to express agreement, approval, or enthusiasm towards something.
For example:
- A: I passed the exam!
- B: Wow, that’s what’s up! Congratulations!
- (A: Tôi đã đỗ kỳ này rồi!
- B: Wow, có chuyện thế đấy! Chúc mừng!)
3. What’s up, mate là gì?
Cụm từ What’s up, mate? là một cách chào hỏi phổ biến dùng để chào hỏi bạn bè, đồng nghiệp hoặc những người thân thiết. Cụm từ này có ý nghĩa tương đương với How are you? hoặc What’s going on?
Từ mate được sử dụng để gọi người khác một cách thân mật, thường dùng trong các mối quan hệ bạn bè nam giới.
For example:
- A: What’s up, man? Long time no see!
- B: Hey! Not much, just keeping busy with work. How about you?
- (A: Sao thế anh bạn? Lâu rồi không gặp!
- B: Này! Không nhiều lắm, chỉ bận rộn với công việc thôi. Còn bạn thì sao?)
4. What are you doing là gì?
The phrase 'What are you up to?' is a way to inquire about someone's activities, work, or what they are currently doing. It is commonly used in casual conversations or to understand someone's current situation.
For example:
- A: Hello! What are you up to this weekend?
- B: Oh, I’m planning to go hiking with some friends.
- (A: Xin chào! Cuối tuần này bạn định làm gì?
- B: Ồ, tôi đang định đi leo núi với vài người bạn.)
5. Usage of What’s up in English
'What’s up' can stand alone without additional information. For instance, when meeting a close friend, you can say 'What’s up' as a greeting to show your interest.
For example: Hey, what’s up?
Additionally, What’s up can be paired with other phrases like 'How are you doing?' to clarify the question further.
For example:
- A: Hey Dude
- B: Hey, what’s up. How are you doing?
- A: Nothing much.
- B: Cool.
6. Some questions with What’s up
Dưới đây là một số câu hỏi sử dụng cụm từ “What’s happening?” để hỏi thăm về tình hình hoặc tình trạng của người khác:
- What’s up? (Bạn có thể sử dụng câu này để hỏi ngắn gọn và tổng quát về tình hình của người khác.)
- Hey, what’s up with you? (Chào, tình hình của bạn thế nào?)
- What’s up lately? (Gần đây có điều gì mới không?)
- What’s up with your day? (Ngày của bạn thế nào?)
- What’s up in your world? (Tình hình trong cuộc sống của bạn như thế nào?)
- What’s been going on? (Có gì đang xảy ra?)
- What’s up with your weekend plans? (Kế hoạch cuối tuần của bạn thế nào?)
- What’s up with your project? (Dự án của bạn thế nào?)
- What’s up with your health? (Tình trạng sức khỏe của bạn thế nào?)
- What’s up with your mood? (Tâm trạng của bạn thế nào?)
7. Cách trả lời với câu hỏi What’s going on
Thông thường khi được hỏi What’s happening, người khác sẽ thường trả lời là Not much hoặc Nothing and you? như một cách để khởi đầu cuộc trò chuyện.
Nếu bạn không muốn đề cập quá nhiều đến cuộc sống cá nhân, bạn có thể sử dụng những câu trả lời ngắn sau để đáp lại câu hỏi What’s up.
- I’m great/ good: Tôi vẫn ổn/ khoẻ
- Not bad: Không tệ
- Never been better: Rất tốt, tốt hơn bao giờ hết
- Really busy: Rất bận rộn
- As usual: Như bình thường thôi
- All’s good: Mọi thứ đều ổn
8. Sự khác biệt giữa cụm từ What’s up? và What’s wrong with..?
Cụm từ What’s up được sử dụng như một lời chào thân mật, ngắn gọn đối với những người bạn thân thiết (mang ý nghĩa tích cực).
Ví dụ: Yo, What’s up bro? Dạo này cậu thế nào? (Xin chào bạn, dạo này cậu thế nào?)
Cụm từ What’s wrong with..? được dùng để hỏi thăm ai đó đang buồn phiền để họ có thể nói về vấn đề đang gặp phải.
For instance: You seem quite tired. Is something wrong? (Trông bạn mệt mỏi quá. Có vấn đề gì vậy?)
9. Một vài cụm từ đồng nghĩa với What’s up?
Dưới đây là một số cụm từ đồng nghĩa với What’s up? trong tiếng Anh:
- What’s up with?: Được sử dụng để nói rằng bạn không hiểu điều gì đó hoặc yêu cầu giải thích về điều gì đó
- (I’m) pleased to meet you: Một cách lịch sự để chào hỏi ai đó khi bạn gặp họ lần đầu tiên
- How are you?: Một cách thân mật để chào hỏi ai đó mà bạn biết và hỏi xem họ thế nào
- How’s life (treating you)?: Nói như một lời chào thân mật
- Long time no see /lɔːŋ taɪm noʊ siː/: Nói khi bạn gặp một người mà bạn đã không gặp trong một thời gian dài
- Take care (of yourself): Được sử dụng khi nói lời tạm biệt với ai đó
- See you soon: Được sử dụng để nói lời tạm biệt với người mà bạn sắp gặp lại
- Welcome wagon: Được sử dụng trong các cụm từ như ‘roll out the welcome wagon’ và ‘be welcome by the welcome wagon’ để chỉ cách chào hỏi vui vẻ và thân thiện với những người mới đến một địa điểm
- What’s going on?: Một biểu thức thành ngữ hoặc được sử dụng như một lời chào thân mật hoặc như một biểu hiện của sự lo lắng đang chờ một lời giải thích
- What’s popping: Đây là một cách để hỏi ai đó xem họ đang làm gì hoặc chuyện gì đang xảy ra.
- Howdy-do: Một lời chào thân mật, thông tục (một cách gọi tắt của “how do you do?”).
10. Đoạn hội thoại giao tiếp tiếng Anh có sử dụng What’s up
Dưới đây là một đoạn hội thoại sử dụng cụm từ “What’s up?” trong một tình huống giao tiếp thông thường:- A: Hey, John! Long time no see. What’s up?
- B: Hey, Sarah! Yeah, it’s been a while. Not much, just keeping busy with work. How about you?
- A: Same here, work has been hectic. Any exciting plans for the weekend?
- B: Actually, I’m going to a concert on Saturday. Really looking forward to it. What about you?
- A: I have a family gathering on Sunday, but other than that, no big plans. Enjoy the concert!
- B: Thanks! I will. We should catch up soon and share more about what’s been going on in our lives.
- A: Definitely! Let’s grab coffee next week and chat. Take care, John!
- B: You too, Sarah. See you soon!