1. Định nghĩa của whereas
Whereas – một liên từ trong tiếng Anh, có nghĩa là trong khi, ngược lại, tuy nhiên, xét lại.
Tuy nhiên, trong mỗi trường hợp cụ thể, whereas sẽ có ý nghĩa khác nhau. Do đó, khi diễn giải, bạn cần lưu ý để văn phong trở nên mượt mà hơn.
Whereas thường được áp dụng trong các văn bản pháp lý, hợp đồng hoặc văn kiện chính trị để so sánh hoặc phân biệt các điều khoản, quy định hoặc tình huống. Sau đây là một ví dụ minh họa về cách sử dụng whereas:
Ví dụ:
- Whereas it is important to protect the environment, the company has decided to reduce its carbon emissions by 20% by the end of the year. (Trong khi đó, việc bảo vệ môi trường quan trọng, công ty đã quyết định giảm lượng khí thải carbon của mình đi 20% vào cuối năm.)
- They believed he had an arrogant demeanor, whereas, in reality, he was extremely introverted. (Họ tin rằng anh ấy có thái độ kiêu ngạo, trong khi thực tế, anh ấy cực kỳ sống nội tâm.)
- Several of the studies yield affirmative outcomes, whereas a portion of them do not. (Một số nghiên cứu mang lại kết quả tích cực, trong khi một số nghiên cứu thì không.)
2. Cách sử dụng whereas trong tiếng Anh
Cách sử dụng Whereas được áp dụng để so sánh hoặc đối chiếu hai ý tưởng, thông tin hoặc tình huống khác nhau. Chức năng của whereas trong câu là:
- Dùng để so sánh người này với người kia, vật này với vật khác có tính chất không giống nhau.
- Dùng để nối các mệnh đề trái ngược nhau.
3. Cấu trúc của whereas trong tiếng Anh
Trong tiếng Anh, cách sử dụng whereas là từ được dùng để liên kết 2 câu đơn thành một câu ghép. Khi đó, whereas có thể đứng ở đầu câu hoặc giữa câu với cấu trúc như sau:
S1 + V1, Whereas S2 + V2. Whereas S1 + V1, S2 + V2.
Ví dụ:
- Whereas I prefer to stay home and read, my sister loves to go out and socialize. – (Tôi thích ở nhà và đọc sách, trong khi em gái tôi thích đi ra ngoài và giao tiếp.)
- John loves spicy food, whereas his wife prefers mild flavors. – (John thích đồ ăn cay, trong khi vợ anh ta thích mùi vị nhẹ nhàng.)
Chú ý: Hai mệnh đề trước và sau 'Whereas' phải là những mệnh đề có sự tương phản.
4. Những ví dụ minh họa về việc sử dụng whereas
Để hiểu rõ hơn về cách sử dụng whereas, bạn có thể tham khảo một số ví dụ sau đây:
- The company’s sales have increased significantly in the last quarter, whereas their competitors have experienced a decline in sales. Nghĩa: Doanh số bán hàng của công ty đã tăng đáng kể trong quý vừa qua, trong khi các đối thủ cạnh tranh của họ lại bị sụt giảm doanh số bán hàng.
- She enjoys cooking, whereas her husband prefers to eat out at restaurants. Nghĩa: Cô ấy thích nấu ăn, trong khi chồng cô ấy thích đi ăn ở nhà hàng.
- The study found that women were more likely to seek medical advice, whereas men tended to ignore their symptoms. Nghĩa: Nghiên cứu cho thấy phụ nữ có nhiều khả năng tìm kiếm lời khuyên y tế hơn, trong khi nam giới có xu hướng bỏ qua các triệu chứng của họ.
- The government has implemented new regulations to reduce air pollution, whereas some businesses are still reluctant to comply. Nghĩa: Chính phủ đã thực hiện các quy định mới để giảm ô nhiễm không khí, trong khi một số doanh nghiệp vẫn miễn cưỡng tuân thủ.
- The movie received positive reviews from critics, whereas the audience reaction was mixed. Nghĩa: Bộ phim nhận được đánh giá tích cực từ các nhà phê bình, trong khi phản ứng của khán giả trái chiều.
- The company’s profits have continued to grow, whereas their employees have not received a salary increase in two years. Nghĩa: Lợi nhuận của công ty liên tục tăng, trong khi nhân viên của họ không được tăng lương trong hai năm.
5. Các cấu trúc tương đương với whereas trong tiếng Anh
Ngoài whereas, còn tồn tại một số cấu trúc có chức năng tương tự như sau:
- Từ đồng nghĩa: But, since, however, though, when, considering, while
- Từ trái nghĩa: Cause, As long as
6. Phân biệt cách sử dụng whereas so với while, however, but, though/ although, nevertheless
Ngoài whereas, còn nhiều từ nối khác được sử dụng để liên kết hai mệnh đề tương phản như while, however, but, though/ although, nevertheless.
6.1. Tuy nhiên
Tuy nhiên cũng là một liên từ dùng để nối hai câu, nhưng mang ý nghĩa ngược lại với nhau. Tuy nhiên thường đứng ở đầu câu hoặc sau dấu chấm hay dấu chấm phẩy, và luôn đi sau đó là dấu phẩy.
Cấu trúc: However S + V, S + V
Ví dụ: I wanted to go to the beach; however, it was raining.
6.2. Mặc dù
Mặc dù có nghĩa là “though/ although”, được dùng để nối 2 mệnh đề với nhau và diễn tả rằng mặc dù có điều gì đó xảy ra, nhưng ý nghĩa chung của câu vẫn không thay đổi.
Cấu trúc: Although/ Though + mệnh đề 1, mệnh đề 2 (Mệnh đề 1 và mệnh đề 2 phải đối lập nhau)
Ví dụ: Although it was raining, we decided to go to the beach.”
6.3. Tuy nhiên
Tuy nhiên được sử dụng để diễn tả sự tương phản giữa hai mệnh đề. Tuy nhiên có thể đứng ở nhiều vị trí khác nhau trong câu như đầu câu, giữa câu hoặc cuối câu, thường được dùng để nhấn mạnh và mang tính trang trọng hơn so với however.
Cấu trúc: Nevertheless + mệnh đề.
Ví dụ: She failed the test; nevertheless, she felt that she had learned a lot from studying.
6.4. Trong khi
While có nghĩa là trong khi, được sử dụng để diễn tả hai sự việc xảy ra đồng thời tại cùng một thời điểm.
Cấu trúc: While + S + be + V-ing, While + S + be + V-ing
Ví dụ: While John was swimming, Jane was running.
6.5. Tuy nhiên
Tuy nhiên mang ý nghĩa là nhưng mà, cũng là một từ có thể thay thế whereas, được dùng để chỉ sự đối lập hoặc khác biệt giữa hai ý hay hai câu. Về cấu trúc, “tuy nhiên” thường đứng giữa hai mệnh đề hoặc hai cụm từ có ý nghĩa đối lập với nhau.
Cấu trúc: Mệnh đề 1 + S + Mệnh đề 2
Ví dụ: She studied hard for the test, but she still failed) – Cô ấy đã học chăm chỉ cho bài kiểm tra, nhưng cô ấy vẫn trượt.
7. Các thành ngữ/ cụm từ sử dụng whereas
Dưới đây là vài thành ngữ sử dụng whereas mà bạn có thể tham khảo để áp dụng vào bài văn của mình:
- Whereas others: Trong khi nhiều người khác
- Make hay whereas the sun shines: Hãy nắm bắt cơ hội khi nó đến
8. Bài tập về cách sử dụng whereas trong tiếng Anh
Bài tập 1: Điền từ thích hợp vào chỗ trống
Chọn từ trong danh sách sau: while, whereas, a while, when
- James, will you lay the table _____ I help your sister with her maths exercise, please.
- The twins are very different: Thong is shy and reserved _____ Hòa is outgoing.
- He choked _____ he was eating and then had to be taken to hospital for an X-ray.
- At school, I have difficulties with languages _____ I’m very good at English. I don’t know why…
- Will you watch the baby _____ I’m taking care of getting your luggage ready?
- Lan would like to have a holiday in Singapore _____ her husband would prefer Korea
- In India, August is quite a cool month _____ it can be quite scorching in Chicago.
- Would you like a milk tea _____ you’re waiting for Alex?
- My secretary will answer my phone calls _____ I’m away abroad.
- My aunt Sophie is a doctor _____ Uncle Pete is a dentist.
Bài tập 2: Điền từ thích hợp vào chỗ trống
Chọn từ trong danh sách sau: while, whereas, although, despite/ in spite of, on the other hand, however- _____ Andrew was warned of the risks, he decided to travel alone to South America
- Maria did not get a promotion _____ her qualifications.
- Zambia is a land-locked country, _____ Kenya has a coastline.
- On the one hand, you could rent a flat instead of buying one. _____ you are always at the mercy of landlords.
- This restaurant has a good reputation, _____ that one does not.
- The city has a 50 kph limit. ______, people are often caught speeding.
- You won’t be forgiven _______ your apology.
- We couldn’t find a house to buy _______we looked at quite a few.
- He always looks so lonely and sad _______ his popularity.
- He is quiet and shy, _______ his sister is lively and talkative.
- My sister’s handwriting is always so neat, _______ mine is a total mess.
- Some people believe vaccines overload our immune system, making it less able to react to other diseases —- meningitis or AIDS, which are now threatening our health.
Bài tập 3: Điền từ whereas hoặc both vào chỗ trống
- The King Arthur of the legend is very well-known _____ nobody knows the real Arthur.
- William Wallace and Robert the Bruce _____ have won big battles against the English.
- Steven thinks Arthur didn’t exist _____ Suzie is sure he really existed.
- Alice is small and thin _____ Suzie is much bigger and stronger.
- They _____ don’t know died in London last year.
- _____ know eyes are usually the same colour.
- I’ve got two cats._____ love milk.
- Napoleon and Arthur _____ fought in many battles.
Đáp án
Bài tập 1
1. While | 2. Whereas | 3. While | 4. Whereas | 5. While | 6. While |
7. Whereas | 8. While | 9. While | 10. While |
Bài tập 2
1. Although | 2. Despite/ in spite of | 3. Whereas | 4. On the other hand |
5. Whereas | 6. However | 7. Despite/ in spite of | 8. Although |
9. Despite/ in spite of | 10. Whereas | 11. Whereas | 12. Where |
Bài tập 3
1. Whereas | 2. Both | 3. Whereas | 4. Whereas |
5. Both | 6. Both | 7. Both | 8. Both |