1. Whereby là gì?
Whereby là một trạng từ, được phát âm là /werˈbaɪ/ trong Anh Mỹ và /weəˈbaɪ/ trong Anh Anh. Nó có nghĩa là nhờ đó, bởi vì, theo đó, tương đương với cụm từ “by which” hoặc “because of which”.
Whereby là gì? Được sử dụng sau một mệnh đề để tạo thành trạng ngữ chỉ nguyên nhân.
Ví dụ: Công ty đã đưa ra một hệ thống mới mà nhân viên phải thường xuyên trải qua đào tạo. (E.g: The company has introduced a new system whereby employees have to undergo regular training.)
2. Cấu trúc của whereby
Whereby được sử dụng sau một mệnh đề để hình thành một mệnh đề trạng ngữ, vì vậy, cấu trúc sử dụng whereby như sau:
S1 + V1 + whereby + S2 + V2
Ví dụ: It’s placed me in a situation where I cannot afford to accept a job. (Nó đưa tôi vào một tình huống mà tôi không thể đủ khả năng để nhận một công việc.)
3. Cách sử dụng Whereby trong tiếng Anh
Whereby là gì không được sử dụng tương tự như các trạng từ khác. Nó không phải làm nổi bật các động từ thông thường mà thay vào đó nối các mệnh đề. Sau whereby là một mệnh đề, tạo thành một mệnh đề trạng ngữ.
Ví dụ: Có một phương pháp chuẩn mà nhân viên được lựa chọn để thăng chức. (E.g: There is a standard method whereby employees are selected for promotion.)
4. Các ví dụ của whereby trong câu
Whereby thường được áp dụng cho các mệnh đề quan hệ, với ý nghĩa: bởi, do, nhờ vào cái gì đó. Dưới đây là một số ví dụ về từ whereby là gì.
Ví dụ:
- The theory conventionally receives the Copenhagen interpretation, whereby the field is only “possibilities”, none real until an observer or instrument interacts with the field, whose wave function then collapses and leaves only its particle function, only the particles being real. (Lý thuyết thông thường nhận được cách giải thích Copenhagen, theo đó trường chỉ là “khả năng”, không có thực cho đến khi một người quan sát hoặc dụng cụ tương tác với trường, sau đó hàm sóng của nó sụp đổ và chỉ còn lại chức năng hạt của nó, chỉ có các hạt là thực.)
- They’ve set up a plan whereby we can spread the cost over a three-year period. (Họ đã thiết lập một kế hoạch theo đó chúng tôi có thể phân bổ chi phí trong khoảng thời gian ba năm.)
- We need to invent some sort of system whereby people can contact each other. (Chúng ta cần phát minh ra một số loại hệ thống nhờ đó mọi người có thể liên lạc với nhau.)
- It’s put me in a position whereby I can’t afford to take a job. (Nó đặt tôi vào một vị trí mà theo đó tôi không đủ khả năng để nhận một công việc.)
- In contrast, when hosts are dexamethasone-treated the mucous cell discharge is inhibited whereby the total cell count increases significantly accompanied by a reduced response. (Ngược lại, khi vật chủ được điều trị bằng dexamethason, sự phóng thích tế bào niêm mạc bị ức chế, theo đó tổng số tế bào tăng lên đáng kể kèm theo phản ứng giảm.)
- They seemed to follow a fixed route, whereby they returned to the same action at regular, short intervals. (Họ dường như đi theo một lộ trình cố định, theo đó họ quay trở lại cùng một hành động trong khoảng thời gian ngắn, đều đặn.)
- Similarly, new forms of education will be devised whereby soft skills are integrated into learning curricula to make learning more useful. (Tương tự như vậy, các hình thức giáo dục mới sẽ được nghĩ ra, theo đó các kỹ năng mềm được tích hợp vào chương trình học để làm cho việc học trở nên hữu ích hơn.)
5. Cấu trúc whereas và các cấu trúc đương đương
Cấu trúc whereas trong tiếng Việt có nghĩa là ngược lại, trái lại, tuy nhiên,…
Whereas là liên từ kết nối hai mệnh đề đối lập nhau, dưới đây là cấu trúc whereas là gì:
S1 + V1, whereas S2 + V2
hoặc
Whereas S1 + V1, S2 + V2
Ví dụ: Một số người thích đọc sách trong thời gian rảnh còn những người khác thích xem phim. (E.g: Some people like reading books in their free time whereas others like watching movies.)
Một số cấu trúc có ý nghĩa tương đương và có thể sử dụng thay thế cấu trúc này trong thực tế như sau:Cấu trúc | Cách dùng | Ví dụ |
However | However mang nghĩa tuy nhiên, được sử dụng để nối hai câu hoặc hai mệnh đề mang nghĩa tương phản. Cách dùng: However, Mệnh đề hoặc Mệnh đề 1, however, Mệnh đề 2. | However, the Internet also has many disadvantages. (Tuy nhiên, Internet cũng có rất nhiều bất lợi.) |
But | Giống như whereas là gì, but cũng mang nghĩa là nhưng, trái lại, được sử dụng để nối hai mệnh đề với nhau và đứng ở giữa câu. | I love you but you don’t realize that. (Tôi yêu anh nhưng anh lại không nhận ra điều đó.) |
Though/ Although | Though/ Although có cùng nghĩa là mặc dù, tuy nhiên, và có cách sử dụng giống nhau: Though/ Although mệnh đề 1, mệnh đề 2. hoặc Mệnh đề 1 though/ although mệnh đề 2. | Though/ Although the sun was shining, it wasn’t very warm. (Dù trời có nắng nhưng vẫn không ấm.) |
Nevertheless | Nevertheless là một liên từ mang nghĩa là tuy nhiên, nối 2 mệnh đề và có thể đứng đầu câu, giữa câu hoặc cuối câu. Nevertheless được dùng nhấn mạnh hơn However. | Our defeat was expected but it is disappointing nevertheless. (Trận thua của chúng tôi đã được dự đoán trước nhưng thật đáng thất vọng). |
While | While được sử dụng để nối hai mệnh đề xảy ra song song nhưng lại khác nhau, không liên quan đến nhau. | While I was cooking dinner, my husband was watching TV. (Trong khi tôi đang nấu bữa tối thì chồng tôi đang xem TV.) |
6. Phân biệt cấu trúc whereas so với các cấu trúc while, however và but
Phân biệt | Whereas | While | However | But |
Giống nhau | Hai từ này đều mang nghĩa là “tuy nhiên”, “nhưng” nối hai mệnh đề tương phản. | |||
Khác nhau | Whereas thường đứng ở giữa câu, và trước từ đó có dấu phẩy. E.g: She must be about 40, whereas her husband looks about 30 (Cô ấy phải khoảng 40 tuổi, trong khi chồng cô ấy trông khoảng 30 tuổi). | While thường đứng ở đầu câu hoặc giữa câu, mang nghĩa là trong khi, để nối hai hành động song song. E.g: While I was cooking dinner, my husband was watching TV. (Trong khi tôi đang nấu bữa tối thì chồng tôi đang xem TV.) | However thường được sử dụng để bắt đầu một câu, sau However luôn có dấu phẩy, từ này được sử dụng với mục đích nói lên một mệnh đề trái ngược với mệnh đề ở câu trước. E.g.: However carefully I explained, this boy still didn’t understand (Dù tôi đã giải thích cẩn thận, cậu bé ấy vẫn không hiểu). | But mang nghĩa là nhưng, được sử dụng để nối mệnh đề hay hai loại từ tương đương, có thể đứng được ở đầu câu, giữa câu hoặc cuối câu. E.g: She is beautiful but mean. (Cô ấy xinh nhưng xấu tính.) |
7. Bài tập về cấu trúc Whereas
Điền từ phù hợp vào chỗ trống: While, whereas
- Long, will you lay the table _____ I help this boy with his science exercise, please.
- The twins are very different: Mai is shy and reserved _____ Lan is outgoing.
- Linh choked _____ she was eating and then had to be taken to the hospital for an X-ray.
- At school, I have difficulties with Maths _____ I’m very good at English. I don’t know why…
- Will you watch the baby _____ I’m taking care of getting your luggage ready.
- Lan would like to have a holiday in Ha Long _____ her husband would prefer Da Nang.
- In Vietnam, December is quite a cool month _____ it can be quite scorching in other countries.
- Would you like a cup of coffee _____ you are waiting for Nhung?
- My secretary will answer my phone calls _____ I’m away abroad.
- My aunt Hue is a nurse _____ Uncle Hai is a dentist.
Đáp án
- While
- Whereas
- While
- Whereas
- While
- While
- Whereas
- While
- While
- While