Chinese characters with the most strokes
1. Character 貔貅 (21 strokes)
When discussing which Chinese character has the most strokes, one cannot overlook the character 貔貅, phonetically píxiū. Its hidden meaning is a legendary creature in Chinese mythology. The character 貔貅 is used to describe an image of an animal with a dragon's head, deer's face, obese body, and lion's legs. It symbolizes strength, luck, wealth, and the ability to ward off evil spirits.
Character 貔 has 12 strokes and 貅 has 9 strokes, totaling 21 strokes. To write 貔貅 correctly, one must not only grasp knowledge of writing Chinese characters but also be precise and skillful. A single stroke mistake can alter the meaning of the word.
2. Character 馕 (26 strokes)
Character 馕, phonetically náng, consists of 26 strokes, placing it among the Chinese characters with the most strokes in Mandarin. The meaning of this Han character is traditional bread of the Hui Muslims in China.
Bánh mì Náng có hình dạng tròn, phẳng được làm từ bột mì hoặc lúa mạch đặc biệt. Loại bánh này được người ta nướng trong lò đất, lò than mới tạo ra được mùi thơm đặc trưng và hương vị ngọt ngào.
Đây là một trong những chữ Hán có nhiều nét nhất nên để viết đúng chuẩn, bạn cần phải có tính kiên nhẫn và nắm được cách viết các nét cơ bản. Độ chính xác không đơn thuần là đủ, mà cần phải cân nhắc, phân chia hợp lý từng nét để tạo ra chữ 馕 trong một hình vuông. Việc viết đúng từng nét của chữ 馕 không chỉ thể hiện khả năng học Hán tự mà còn là sự tôn trọng và đánh giá cao văn hóa và truyền thống của người Hồi.
3. Chữ 爨 (30 nét)
Một trong những chữ Hán có số nét lớn nhất trong tiếng Trung là chữ 爨, có phiên âm cuàn, có nghĩa là cái lò nướng và bếp nấu ăn. Với 30 nét phức tạp, chữ 爨 làm cho người học phải vất vả để nhớ. Bạn có biết nguồn gốc của chữ 爨 là từ đâu không?
Có thể bạn chưa biết, nguồn gốc của chữ Hán có số nét lớn nhất 爨 nằm trong tên của một ngôi làng có tên đầy đủ 爨底下 /cuàn dǐ xia/. Đây là một ngôi làng nằm ở quận Môn Đầu Câu, thủ đô Bắc Kinh.
Kiến trúc đáng chú ý nhất của địa điểm này chính là ngôi nhà nằm trong sân đã có từ thời nhà Minh và nhà Thanh. Cái tên 爨底下 được dân làng đặt với ý nghĩa như nơi trú ngụ, ẩn mình để tránh sự khắc nghiệt của thời tiết và chiến tranh.
4. Chữ 龖 (32 nét)
Chữ 龖, phiên âm dá có nghĩa là con rồng đang đi. Chữ Hán này có tổng cộng 32 nét và hiện tại ít được sử dụng trong giao tiếp cũng như trong thi cử. Tuy nhiên, nếu gặp chữ Hán này, bạn sẽ thấy khó khăn để viết lại đầy đủ từng nét.
5. Chữ 饕餮 (33 nét)
Một trong những chữ Hán có số nét lớn nhất là 饕餮, có phiên âm tāotiè. Chữ Hán cổ này được dùng để chỉ một loài quái vật trong truyền thuyết Trung Hoa. Hình ảnh của con quái vật này thường được miêu tả với những đặc điểm như hàm răng to lớn, thường xuất hiện trên nhiều vật trang trí cổ đại như đồ gốm, đồ đồng, đồ tiền,...
Chữ 饕 có 16 nét và chữ 餮 có 17 nét. Đây cũng là những chữ Hán tạo ra nhiều thử thách cho người viết khi ghi nhớ và tái hiện các nét chính xác. Ngày nay, những chữ Hán này vẫn được sử dụng phổ biến với ý nghĩa liên quan đến sự phong phú của thực phẩm.
6. Chữ 齉 (36 nét)
齉, phiên âm nàng là một trong những chữ Hán có số nét lớn nhất với 36 nét. Hán tự này mang ý nghĩa là ngạt mũi do bị cảm. Người đọc cần phải dùng âm mũi để phát âm chính xác.
Mặc dù là một trong những chữ Hán có nhiều nét nhất, nhưng hiện nay vẫn được sử dụng và có mặt trong từ điển Trung Quốc hiện đại. Bởi vì bao gồm rất nhiều nét, 齉 vẫn gây khó khăn cho nhiều người khi tái hiện lại.
7. Chữ 鑰匙 (36 nét)
Chữ 鑰匙, phiên âm yàoshi cũng được xếp vào danh sách chữ Hán có nhiều nét nhất. Dạng giản thể là 钥匙, có nghĩa là chìa khóa. Trong đó, 鑰 gồm có 25 nét, chữ 匙 có 11 nét.
8. Chữ 彈珠 (37 nét)
Trong danh sách chữ nhiều nét nhất trong tiếng Trung còn có 彈珠, phiên âm tánzhū. Ý nghĩa của Hán tự này đó là viên bi sắt, loại đồ chơi mà bạn vẫn thường chơi khi còn nhỏ. Dạng giản thể của 彈珠 là 弹珠. Trong đó chữ 珠 gồm có 15 nét, chữ 珠 có 22 nét.
9. Chữ 献身 (39 nét)
Khi tìm hiểu về chữ Trung Quốc nhiều nét nhất không thể bỏ qua Hán tự 献身, phiên âm xiànshēn, mang ý nghĩa là hiến dâng bản thân. Khi ai đó cân nhắc và đưa ra quyết định hiến dâng bản thân cho một mục đích cao cả, họ sẽ hiến thân mình. Trong đó, chữ 献 có 20 nét và chữ 身 gồm 19 nét. Dạng giản thể của chữ 献身 là 献身.
10. Chữ 疲憊 (44 nét)
Nằm cuối cùng trong danh sách chữ nhiều nét nhất tiếng Trung đó là 疲憊, phiên âm píbèi. Ý nghĩa của chữ Hán này là miêu tả cảm giác mệt mỏi, kiệt sức. Chữ 疲 gồm 15 nét, 憊 gồm 29 nét. Học cách viết hai Hán tự này còn khiến bạn kiệt sức hơn. Dạng giản thể của 疲憊 là 疲惫.
11. Chữ “Biáng” (64 nét)
Một trong những chữ Hán nhiều nét nhất trong tiếng Trung Quốc là “biang”. Từ này phức tạp đến mức không thể nhập vào máy tính và không có trong bất kỳ từ điển hiện nay. Tuy nhiên, bạn vẫn có thể thấy ký tự này xuất hiện tại nhiều nhà hàng địa phương tại khu vực Thiểm Tây, Trung Quốc.
“Biang” không chỉ đơn thuần là một từ mà còn đại diện cho một món ăn rất nổi tiếng tại Sơn Tây, Trung Quốc là “biángbiángmiàn”. Với tổng cộng 64 nét, nhiều hơn bất kỳ chữ Hán nào khác hiện nay. Việc viết chữ “biang” trên giấy thực sự là một thử thách khó nhằn đòi hỏi sự kiên nhẫn và khéo léo cũng như tư duy sắp xếp và liên kết các nét lại sao cho cân đối và hợp lý.
12. Chữ “Zhé” (68 nét)
Một trong những chữ Hán có nét nhiều nhất trong tiếng Trung là “zhé” với tổng cộng 68 nét. Mặc dù vậy, so với chữ “biang” đã đề cập ở trên, việc viết Hán tự “zhé” lại đơn giản hơn rất nhiều vì nó được tạo thành từ 4 chữ giống nhau.
Hiện nay, Hán tự này ít được sử dụng trong giao tiếp và thi cử, tuy nhiên vẫn có nhiều người yêu thích nghiên cứu và quan tâm đến chữ Trung Quốc này.
13. Chữ 'Huáng' (172 nét)
Có chữ Hán nào có nhiều nét nhất không? Đến nay, chữ Hán có nhiều nét nhất trong tiếng Trung là chữ 'Huáng' với tổng cộng 172 nét. Nhìn vào, bạn có thể cảm nhận đây như là một bức tranh hơn là một chữ Hán.
Đây là một chữ Hán cổ, hiếm khi gặp trong cuộc sống. Việc viết chữ này thực sự không thể thực hiện bằng cách thông thường trên máy tính. Hiện tại, chưa có một cuốn sách nào giải thích rõ ràng ý nghĩa của chữ 'Huáng', vì vậy giá trị sử dụng của nó vẫn là một tài liệu tham khảo.
Dưới đây là danh sách 12+ chữ Hán có nhiều nét nhất trong tiếng Trung. Mặc dù những chữ Hán đã kể trên có nhiều nét và khó viết, nhưng chúng không còn phổ biến hoặc đã được thay thế bằng chữ giản thể. Hãy tập trung vào học từ vựng thông dụng để có thể giao tiếp và thành công trong các kỳ thi!