Key Takeaways |
---|
Bố cục câu trả lời cho câu hỏi "What subject are you studying?".
Từ vựng về chủ đề "What subject are you studying?"
Chỉ các môn học ở trường học:
Chỉ các môn học ở đại học:
Các mẫu câu sử dụng cho chủ đề Subject:
|
Cấu trúc trả lời cho câu hỏi 'Which subject are you currently focusing on?'
Bước 1: Trả lời thẳng tên môn học đang được học tại trường.
Ví dụ: Well, there are a lot of subjects that I'm covering, but the one that I've really been focused on is biology. (Chà, có rất nhiều môn học tôi đang theo học, nhưng môn tôi thực sự tập trung vào là sinh học.)
Bước 2: Mở rộng câu trả lời.
Bài viết gợi ý 2 cách thức để mở rộng câu trả lời như sau:
Khai thác 5W1H: Trả lời các câu hỏi What, When, Where, Why, Who và How liên quan đến vấn đề để mở rộng câu trả lời. Ví dụ áp dụng vào câu hỏi "What subject are you studying?"
What: các nội dung cụ thể được học trong môn đó là gì?
When: Bắt đầu học môn đó khi nào? Dự kiến sẽ kết thúc môn học khi nào?
Who: Ai dạy môn học đó?
How: Phương pháp bạn đã áp dụng để học tốt môn đó? Khả năng tiếp thu của bạn với môn học đó như thế nào?
Lưu ý rằng, thí sinh chỉ cần chọn lựa 1-2 câu hỏi gợi ý trên đây để mở rộng câu trả lời.
Ví dụ: In my biology courses, I've been learning all about the fundamental processes and structures that sustain living organisms, from the microscopic level of cells and molecules all the way up to entire ecosystems. We cover a really wide range of topics, like human anatomy and physiology, evolutionary theory, ecology, and genetics. (Trong các khóa học sinh học của mình, tôi đã học tất cả về các quá trình và cấu trúc cơ bản giúp duy trì các sinh vật sống, từ cấp độ vi mô của tế bào và phân tử cho đến toàn bộ hệ sinh thái. Chúng tôi học đến rất nhiều chủ đề, như giải phẫu và sinh lý con người, lý thuyết tiến hóa, sinh thái và di truyền.)
Cảm xúc cá nhân: thí sinh đề cập đến cảm xúc cá nhân của mình với môn học đó và giải thích lý do tại sao lại có những cảm xúc như vậy.
Ví dụ: What I really enjoy about biology is the hands-on learning experience. We get to conduct experiments in the lab, and go on field trips to observe organisms in their natural habitats. (Điều tôi thực sự thích thú về sinh học là trải nghiệm học tập thực hành. Chúng tôi làm các thí nghiệm trong phòng thí nghiệm, thực hiện các chuyến đi thực địa để quan sát các sinh vật trong môi trường sống tự nhiên của chúng.)
Từ vựng liên quan đến chủ đề 'What subject are you studying?'
Danh sách từ vựng tiếng Anh về các nhóm môn học
Từ vựng | Loại từ | Phiên âm | Dịch nghĩa |
---|---|---|---|
Sciences | Danh từ | /ˈsaɪənsɪz/ | Các môn khoa học. VD: sinh học, hóa học, vật lý, toán,... |
Humanities | Danh từ | /hjuːˈmænɪtiz/ | Các môn xã hội. VD: lịch sử, địa lý, văn học, ngôn ngữ. |
Social Sciences | Danh từ | /ˌsoʊʃəl ˈsaɪənsɪz/ | Các môn khoa học xã hội. VD: tâm lý học, xã hội học, kinh tế, chính trị,... |
Applied Sciences | Danh từ | /əˌplaɪd ˈsaɪənsɪz/ | Các môn khoa học ứng dụng. VD: kỹ thuật, y tế, kiến trúc, giáo dục. |
Arts and Humanities | Danh từ | /ɑrts ænd hjuːˈmænɪtiz/ | Các môn nghệ thuật và nhân văn. VD: Âm nhạc, hội họa, điện ảnh, sân khấu, … |
Từ vựng tiếng Anh cho các môn học
Các môn học trong hệ thống giáo dục
Từ vựng | Loại từ | Phiên âm | Dịch nghĩa |
---|---|---|---|
Literature | Danh từ | /ˈlɪtərətʃər/ | Môn văn |
Maths | Danh từ | /mæθs/ | Môn toán |
Fine art | Danh từ | /faɪn ɑrt/ | Môn mỹ thuật |
History | Danh từ | /ˈhɪstəri/ | Môn lịch sử |
Geography | Danh từ | /dʒiˈɒgrəfi/ | Môn địa lý |
Physics | Danh từ | /ˈfɪzɪks/ | Môn vật lý |
Chemistry | Danh từ | /ˈkɛmɪstri/ | Môn hóa học |
Biology | Danh từ | /baɪˈɒlədʒi/ | Môn sinh học |
Technology | Danh từ | /tekˈnɒlədʒi/ | Môn công nghệ |
Physical Education | Danh từ | /ˌfɪzɪkəl ˌɛdʒuˈkeɪʃən/ | Môn thể dục |
Civic Education | Danh từ | /ˌsɪvɪk ˌɛdʒuˈkeɪʃən/ | Môn giáo dục công dân |
Information Technology | Danh từ | /ˌɪnfərˈmeɪʃən tekˈnɒlədʒi/ | Môn tin học |
National defense and security education | Danh từ | /ˌnæʃənəl dɪˈfɛns ænd sɪˌkjʊərɪti ˌɛdʒuˈkeɪʃən/ | Môn giáo dục quốc phòng |
Các môn học tại bậc đại học
Từ vựng | Loại từ | Phiên âm | Dịch nghĩa |
---|---|---|---|
Philosophy | Danh từ | /fɪˈlɒsəfi/ | Triết học |
Political Economy | Danh từ | /pəˌlɪtɪkəl iˈkɒnəmi/ | Kinh tế chính trị |
Scientific Socialism | Danh từ | /ˌsaɪənˌtɪfɪk ˈsoʊʃəˌlɪzəm/ | Chủ nghĩa xã hội khoa học |
History of the Communist Party of Vietnam | Danh từ | /ˈhɪstəri əv ðə ˌkɒmjʊnɪst ˈpɑːrti əv ˌvjɛtˈnɑːm/ | Lịch sử Đảng |
Ho Chi Minh’s ideology | Danh từ | /hoʊ ʧi mɪn(h)z aɪˈdɪəˌlədʒi/ | Tư tưởng Hồ Chí Minh |
General Jurisprudence | Danh từ | /ˌdʒenərəl ˌʤʊərɪsˈpruːdəns/ | Pháp luật đại cương |
Psychology | Danh từ | /saɪˈkɒlədʒi/ | Tâm lý |
Probability and Statistics | Danh từ | /ˌprɒbəˈbɪləti ənd stəˈtɪstɪks/ | Xác suất thống kê |
Từ vựng tiếng Anh mô tả tính chất và đặc điểm của các môn học
Từ vựng và Loại từ | Phiên âm | Dịch nghĩa | Ví dụ | Collocations |
---|---|---|---|---|
Analytical | /ˌæn.ə.lɪ.tɪ.kəl/ | Phân tích | The professor encouraged students to develop analytical reasoning skills by solving complex problems and analyzing data. | Develop analytical reasoning skills. |
Comprehensive (tính từ) | /ˌkɒm.prɪ.hen.sɪv/ | Toàn diện | The textbook covered comprehensive course material, including both theoretical and practical aspects of the subject. | Cover comprehensive course material. |
Thought-provoking (tính từ) | /θɔːt.prə.vəʊ.kɪŋ/ | kích thích sự suy nghĩ, gợi ra nhiều câu hỏi và thúc đẩy người nghe/đọc phải suy ngẫm | The teacher encouraged thought-provoking questions by asking students to think critically about the material and its applications. | Encourage thought-provoking questions. |
Engaging | /ɪn.ˈɡeɪ.dʒɪŋ/ | Hấp dẫn, lôi cuốn | The instructor fostered engaging classroom discussions by using interactive activities and encouraging student participation. | Foster engaging classroom discussions. |
Theoretical | /ˌθɪə.rə.tɪ.kəl/ | Mang tính lý thuyết | The student needed to grasp theoretical foundations of the subject before moving on to more advanced topics. | Grasp theoretical foundations. |
Practical | /ˈpræk.tɪ.kəl/ | Thực tiễn, thiết thực | The course emphasized applying practical skills, such as data analysis and problem-solving, to real-world scenarios. | Apply practical skills. |
Interdisciplinary | /ˌɪn.tə.dɪ.sɪ.plɪ.nər.i/ | Liên ngành | The project required combining interdisciplinary perspectives from multiple fields, including biology, chemistry, and physics. | Combine interdisciplinary perspectives. |
Specialized | /ˈspeʃ.əl.aɪzd/ | Chuyên môn, chuyên sâu | The student decided to pursue specialized coursework in artificial intelligence to gain a deeper understanding of the field. | Pursue specialized coursework. |
Innovative | /ˌɪn.ə.veɪ.tɪv/ | Sáng tạo, đổi mới | The teacher adopted innovative teaching methods, such as gamification and virtual reality, to engage students and improve learning outcomes. | Adopt innovative teaching methods. |
Những mẫu câu sử dụng cho chủ đề Môn học
The subject I'm currently studying is ….
(Môn học tôi hiện đang học là….)
As a university student, the main subject I'm focusing on is ….
(Là một sinh viên đại học, môn học chính mà tôi đang tập trung vào là….)
Among all the subjects I'm taking, …. is the one that I'm the most invested in.
(Trong số tất cả các môn học tôi đang theo học,…. là thứ tôi đầu tư nhiều nhất.)
Well, there are a lot of subjects that I'm covering, but the one that I've really been focused on is ….
(Chà, có rất nhiều môn học mà tôi đang học, nhưng môn mà tôi thực sự tập trung vào là….)
While I'm taking a diverse range of courses, the subject that I find myself the most engaged with is …
(Dù tôi tham gia rất nhiều khóa học khác nhau, nhưng môn mà tôi thấy hứng thú nhất là…)
Mẫu câu thể hiện cảm xúc với môn học và giải thích lý do:
The aspect of [tên môn học] that I find most captivating is the opportunity it provides to apply my knowledge to real-world situations and problems.
(Khía cạnh của [tên môn học] mà tôi thấy hấp dẫn nhất là cơ hội mà nó mang lại để áp dụng kiến thức của tôi vào các tình huống và vấn đề trong thực tế.)
One of the reasons I'm so passionate about [tên môn học] is the balance it strikes between creativity and analytical thinking. It allows me to tap into both my logical problem-solving skills and my ability to think outside the box, which I find incredibly fulfilling.
(Một trong những lý do khiến tôi đam mê [tên môn học] là sự cân bằng giữa tính sáng tạo và tư duy phân tích. Nó cho phép tôi khai thác cả kỹ năng giải quyết vấn đề hợp lý và khả năng suy nghĩ sáng tạo của mình, điều mà tôi thấy vô cùng thỏa mãn.)
What I love most about [tên môn học] is the sense of discovery and wonder that comes with it. There's always more to learn, new frontiers to explore, and unexpected insights to uncover.
(Điều tôi yêu thích nhất ở [tên môn học] là cảm giác khám phá và những thắc mắc đi kèm với nó. Luôn có nhiều điều để học hỏi, những giới hạn mới để khám phá và những hiểu biết sâu sắc bất ngờ cần khám phá.)
The subject content and assessments in [tên môn học] classes have not aligned well with my academic goals and the skills I'm hoping to develop through my studies.
(Nội dung môn học và đánh giá trong các lớp [tên môn học] chưa phù hợp với mục tiêu học tập cũng như những kỹ năng mà tôi mong muốn phát triển thông qua việc học.)
Mẫu bài trả lời cho IELTS Speaking Part 1
Bố cục:
Trả lời trực tiếp.
Trả lời câu hỏi What: được học những gì trong môn học.
Thể hiện cảm xúc và giải thích lý do.
I'm currently studying computer science at the university. In these courses, I'm learning about programming languages, software engineering principles, and emerging technologies like artificial intelligence and machine learning. I find this subject to be incredibly engaging because it allows me to combine my analytical problem-solving skills with hands-on technical work. The rapid pace of innovation in the field keeps me motivated to continuously expand my knowledge and develop new skills.
programming languages: các ngôn ngữ lập trình.
hands-on technical work: công việc kỹ thuật thực tế.
analytical problem-solving skills: kỹ năng giải quyết vấn đề phân tích.
expand my knowledge: mở rộng kiến thức của tôi.
rapid pace of innovation: tốc độ đổi mới nhanh chóng.
Dịch nghĩa:
Tôi hiện đang học khoa học máy tính tại trường đại học. Trong các khóa học này, tôi học về ngôn ngữ lập trình, nguyên tắc công nghệ phần mềm và các công nghệ mới nổi như trí tuệ nhân tạo và học máy. Tôi thấy chủ đề này cực kỳ hấp dẫn vì nó cho phép tôi kết hợp các kỹ năng giải quyết vấn đề phân tích của mình với công việc kỹ thuật thực hành. Tốc độ đổi mới nhanh chóng trong lĩnh vực này giúp tôi có động lực để không ngừng mở rộng kiến thức và phát triển các kỹ năng mới.
Trường hợp 2:
Bố cục:
Trả lời trực tiếp.
Trả lời câu hỏi What: được học những gì trong môn học.
Trả lời câu hỏi How: đã làm gì để học môn đó tốt hơn.
Well, there are a lot of subjects that I'm covering, but the one that I've really been focused on is mathematics. In these math courses, I'm learning about a variety of mathematical concepts, such as probability and statistics, systems of equations. To improve my performance in these subjects, I make sure to keep up with assignments, and actively participate in class discussions. I also challenge myself by exploring additional math resources, like online tutorials and math-focused competitions, to deepen my understanding and problem-solving skills.
mathematical concepts: các khái niệm toán học.
systems of equations: hệ phương trình.
math-focused competitions: các cuộc thi tập trung vào toán học.
deepen my understanding: làm sâu sắc thêm sự hiểu biết của tôi.
problem-solving skills: kỹ năng giải quyết vấn đề.
Dịch nghĩa:
Vâng, có rất nhiều môn học tôi đang theo học, nhưng môn tôi thực sự tập trung vào là môn toán. Trong các khóa học toán này, tôi học về nhiều khái niệm toán học khác nhau, chẳng hạn như xác suất và thống kê, hệ phương trình. Để cải thiện thành tích của mình trong các môn học này, tôi đảm bảo hoàn thành bài tập và tích cực tham gia các cuộc thảo luận trong lớp. Tôi cũng thử thách bản thân bằng cách khám phá thêm các tài liệu môn toán khác, như các bài hướng dẫn trực tuyến và các cuộc thi về toán học, để nâng cao hiểu biết và kỹ năng giải quyết vấn đề của mình.
Trường hợp 3:
Bố cục:
Trả lời trực tiếp.
Trả lời câu hỏi What: được học những gì trong môn học.
Trả lời câu hỏi Why: tại sao lại tập trung học môn học đó.
While I'm taking a diverse range of courses, the subject that I find myself the most engaged with is English. In my English classes, we've been working on things like reading comprehension, essay writing, and grammar. I'm really motivated to excel in English because it's just such a crucial skill. I mean, whether I end up in business, academia, or any other field, being able to communicate clearly and effectively in English is going to be so important. That's why I'm really trying to put in the effort to improve my English abilities as much as I can.
put in the effort - nỗ lực, cố gắng.
Dịch nghĩa:
Mặc dù tôi đang tham gia nhiều khóa học khác nhau nhưng môn học mà tôi thấy hứng thú nhất là tiếng Anh. Trong các lớp học tiếng Anh của tôi, chúng tôi dạy những môn như đọc hiểu, viết luận và ngữ pháp. Tôi thực sự có động lực để học giỏi tiếng Anh vì đây là một kỹ năng quan trọng. Ý tôi là, cho dù tôi theo đuổi lĩnh vực kinh doanh, học thuật hay bất kỳ lĩnh vực nào khác, việc có thể giao tiếp rõ ràng và hiệu quả bằng tiếng Anh sẽ rất quan trọng. Đó là lý do tại sao tôi thực sự cố gắng nỗ lực cải thiện khả năng tiếng Anh của mình nhiều nhất có thể.
Trường hợp 4:
Bố cục:
Trả lời trực tiếp.
Thể hiện cảm xúc và giải thích.
Among all the subjects I'm taking, History is the one that I'm the most invested in. I've just always been fascinated by the story of humanity and how civilizations have evolved over time. Exploring the pivotal moments, influential figures, and cultural shifts that have shaped our world - it's endlessly compelling to me. And I find that studying history also really strengthens my critical thinking and research skills, which I know will be invaluable no matter what career path I end up pursuing.
crucial moments: những thời điểm quyết định.
key figures: những nhân vật chủ chốt.
cultural transformations: những chuyển biến văn hóa.
define our world: xác định thế giới của chúng ta.
be perpetually fascinating: luôn luôn lôi cuốn.
Translation:
Trong số các môn học tôi theo học, Lịch sử là môn tôi dành nhiều thời gian nhất. Tôi luôn bị lôi cuốn bởi các câu chuyện về nhân loại và sự phát triển của các nền văn minh qua các thời kỳ. Khám phá những thời điểm quan trọng, các nhân vật chủ chốt và những chuyển biến văn hóa đã định hình thế giới của chúng ta là một điều thật sự hấp dẫn đối với tôi. Hơn nữa, việc nghiên cứu lịch sử cũng giúp tôi nâng cao kỹ năng nghiên cứu và tư duy phản biện, điều mà tôi tin sẽ rất hữu ích cho bất kỳ con đường sự nghiệp nào tôi chọn.