Key Takeaways |
---|
Window shopping là hoạt động dành thời gian ngắm nhìn những món hàng được bày bán trong cửa sổ cửa hàng mà không có ý định mua bất kỳ thứ gì trong số đó. Window shopping là một cụm danh từ có thể được sử dụng làm tân ngữ của động từ hoặc giới từ, và cũng có thể được biến đổi thành window-shop (động từ) Những cách diễn đạt tương đương:
Trong ngữ cảnh thực tế Window shopping là một hoạt động phổ biến trong nhiều nền văn hóa và xã hội, đặc biệt là trong những ngày lễ hay sự kiện đặc biệt. Thành ngữ này cũng có thể được áp dụng cho việc xem hàng hóa trên internet, thông qua các trang web bán hàng hoặc các ứng dụng di động. |
Window shopping là gì?
Đây là thành ngữ tiếng Anh phổ biến xuất hiện từ cuối thế kỷ 19, khi cửa sổ kính tấm lớn trở nên phổ biến trong các cửa hàng. Những cửa sổ này cho phép khách hàng nhìn thấy hàng hóa bên trong mà không cần vào trong cửa hàng, đồng thời cũng là một cách thu hút sự chú ý và trưng bày những xu hướng và thời trang mới nhất.
Window shopping thường được dùng để chỉ một sở thích giải trí, một cách tìm hiểu thị trường, hoặc một cách tiết kiệm tiền.
Ví dụ:
I like to go window shopping at the mall on weekends. (Tôi thích đi lượn lờ ở trung tâm mua sắm vào cuối tuần).
She often goes window shopping online to find beautiful dresses. (Cô ấy thường lướt xem hàng trên mạng để tìm kiếm những bộ váy đẹp.)
Phương pháp sử dụng window shopping
Ví dụ:
You should try window shopping before you make a decision. (Bạn nên thử xem qua Bạn nên thử mua sắm qua cửa sổ trước khi đưa ra quyết định.)
She does a lot of window shopping before she buys anything. (Cô ấy đi xem qua rất nhiều nơi trước khi mua bất cứ thứ gì.)
They were just window shopping, not looking for anything specific. (Họ chỉ đi dạo mua sắm mà không tìm kiếm điều gì cụ thể.)
Theo từ điển Cambridge, Window shopping cũng có thể được biến đổi thành window-shop (động từ) mang nghĩa chỉ hành động dành thời gian ngắm nhìn những món hàng được bày bán qua cửa sổ cửa hàng mà không có ý định mua.
We often window-shop when we are bored. (Chúng tôi thường đi dạo các cửa hàng mỗi khi chán.)
He doesn’t like to window-shop, he prefers to buy things online. (Anh ấy không xem sản phẩm tại cửa hàng, anh ấy thích mua đồ trực tuyến hơn)
She loves to window-shop at the luxury stores, even though she can’t afford anything there. (Cô ấy thích ngắm nhìn sản phẩm ở các cửa hàng sang trọng, mặc dù cô ấy không đủ khả năng mua bất cứ thứ gì ở đó)
Các cách diễn đạt tương đương
Browsing: xem hoặc lướt qua một cái gì đó một cách tình cờ hoặc không có mục đích cụ thể. Trong ngữ cảnh mua sắm “Browsing” có thể hiểu là xem qua, lướt qua các sản phẩm mà không có ý định mua ngay, từ này có thể được sử dụng cho cả mua sắm thực tế và trực tuyến. Ngoài ra, Browsing cũng được sử dụng cho các hoạt động khác như đọc sách hoặc lướt internet.
Ví dụ:
She was browsing through the books at the library. (Cô ấy đang xem qua các cuốn sách ở thư viện.)
He browsed the online catalog for a new laptop. (Anh ấy xem qua danh mục trực tuyến để tìm một chiếc máy tính xách tay mới.)
He likes browsing the internet for fun. (Anh ấy thích lướt internet để giải trí.)
Comparison shopping: so sánh giá cả, chất lượng hoặc tính năng của các sản phẩm hoặc dịch vụ khác nhau trước khi mua. Hoạt động này có thể được thực hiện cả trực tuyến và ngoại tuyến và thường ám chỉ ý định mua một thứ gì đó nghiêm túc hoặc có chủ ý hơn.
Ví dụ:
She did some comparison shopping online before choosing a hotel. (Cô ấy so sánh giá cả trước khi chọn một khách sạn.)
He comparison-shopped for a car at several dealerships. (Anh ấy so sánh việc mua một chiếc ô tô ở một số đại lý.)
Comparison shopping can help you save money and time. (Mua sắm so sánh có thể giúp bạn tiết kiệm tiền và thời gian.)
Window shopping trong bối cảnh thực tế
Ví dụ:
Many people enjoy window shopping during Christmas season, when the stores are decorated with lights and ornaments. (Nhiều người thích đi dạo mua sắm trong mùa Giáng sinh, khi các cửa hàng được trang trí bằng đèn và đồ trang trí.)
She was amazed by the window shopping in New York City. (Cô ấy rất ngạc nhiên trước sản phẩm trưng bày ở thành phố New York.)
Window shopping cũng có thể được áp dụng cho việc xem hàng hóa trên internet, thông qua các trang web bán hàng hoặc các ứng dụng di động.
Ví dụ:
I do a lot of window shopping on Amazon, but I rarely buy anything. (Tôi mua xem qua các sản phẩm trên Amazon rất nhiều, nhưng tôi hiếm khi mua thứ gì.)
He found his dream car by window shopping online. (Anh ấy đã tìm thấy chiếc xe mơ ước của mình khi xem hàng trực tuyến.)
She likes to window shop on Instagram and Shopee. (Cô ấy thích lướt xem các gian hàng trên Instagram và Shopee.)
Bài tập thực hành
I don’t have much money to spend, so I’m just _________ today.
She likes to do some __________ before she makes a big purchase.
She was feeling depressed, so she decided to do some __________ to cheer herself up.
He likes to spend his free time __________ various websites and blogs.
She was not interested in buying anything, she just wanted to do some __________ with her friends.
Đáp án
I don’t have much money to spend, so I’m just enjoying window shopping today. (Tôi không có nhiều tiền để chi tiêu nên hôm nay tôi chỉ đi dạo quanh cửa hàng thôi.)
She prefers to do some price comparison before making a big purchase. (Cô ấy thường so sánh giá trước khi mua một món hàng lớn.)
She was feeling down, so she decided to indulge in shopping therapy to uplift herself. (Cô ấy cảm thấy buồn nên quyết định thưởng cho bản thân mình bằng việc mua sắm.)
He enjoys spending his free time exploring various websites and blogs. (Anh ấy thích dành thời gian rảnh rỗi để khám phá các trang web và blog khác nhau.)
She was not interested in buying anything, she just wanted to do some casual window shopping with her friends. (Cô ấy không quan tâm đến việc mua bất cứ thứ gì, cô ấy chỉ muốn đi dạo quanh cửa hàng cùng bạn bè.)
Tóm tắt
Citation sources
'Window shopping.' Cambridge Dictionary, Cambridge University Press, https://dictionary.cambridge.org/dictionary/english/window-shopping. Accessed 17 September 2023.
'Window shopping.' Merriam-Webster.com Dictionary, Merriam-Webster, https://www.merriam-webster.com/dictionary/window%20shopping. Accessed 17 September 2023.
'Window shopping.' Oxford Learner’s Dictionaries, Oxford University Press, https://www.oxfordlearnersdictionaries.com/definition/english/window-shopping. Accessed 17 September 2023.
'Window shopping.' The Free Dictionary, Farlex, https://idioms.thefreedictionary.com/go+window-shopping. Accessed 17 September 2023.
“Window Shopping.” Grammarist, https://grammarist.com/idiom/window-shopping/. Accessed 17 September 2023.
“Browsing.” Merriam-Webster.com Dictionary, Merriam-Webster, https://www.merriam-webster.com/dictionary/browsing. Accessed 17 September 2023.
“Comparison Shopping.” Merriam-Webster.com Dictionary, Merriam-Webster, https://www.merriam-webster.com/dictionary/comparison%20shopping. Accessed 17 September 2023.