Hãy cùng tìm hiểu sự khác biệt giữa Windows Server và Windows thông thường, và hiểu vì sao hai hệ điều hành này lại khác nhau như vậy.
Windows Server là gì? Có gì khác biệt so với hệ điều hành Windows thông thường?
1. Windows Server là gì?
2. So sánh Windows Server với Windows thông thường.
3. Windows Server và phần mềm quản lý doanh nghiệp.
4. Sức mạnh về phần cứng của Windows Server.
5. Các tính năng đặc biệt.
6. Chi phí sử dụng Windows Server.
1. Windows Server là gì?
Windows Server là một hệ điều hành được phát triển bởi Microsoft, chủ yếu dành cho các doanh nghiệp và tổ chức.
Windows Server là một hệ điều hành chuyên dụng của Microsoft được thiết kế để chạy trên các máy chủ. Thường được sử dụng trong môi trường doanh nghiệp.
Microsoft đã công bố hệ điều hành dưới tên Windows Server từ năm 2003 khi Windows Server 2003 được ra mắt vào tháng 4/2003. Trước đó, các phiên bản máy chủ của Windows đã có sẵn. Ví dụ, Windows NT 4.0 có sẵn cả trên máy trạm (cho sử dụng chung) và máy chủ.
Đối với hầu hết người dùng thông thường, Windows Server có lẽ không phải là một vấn đề quan trọng. Bạn có thể thấy nó được bày bán trong các cửa hàng hoặc tải xuống từ Microsoft khi cần, nhưng việc nắm bắt thông tin về Windows Server vẫn có thể mang lại lợi ích.
Nếu chỉ nhìn qua, bạn có thể không nhận ra sự khác biệt giữa Windows Server và các phiên bản Windows thông thường. Cả hai đều có giao diện giống nhau, bao gồm thanh tác vụ, biểu tượng máy tính và nút Start.
Thực ra, mỗi phiên bản Windows Server đều tương ứng với một phiên bản Windows dành cho người tiêu dùng. Ví dụ, Windows Server 2003 là phiên bản máy chủ của Windows XP. Hiện nay, có Windows Server 2016, được phát triển dựa trên Windows 10 Anniversary Update và Windows Server 2019.
Do Windows Server và Windows sử dụng cùng một mã nguồn, bạn có thể thực hiện nhiều chức năng giống nhau trên cả hai. Bạn có thể tải xuống và cài đặt các ứng dụng như trình duyệt và trình chỉnh sửa ảnh trên Windows Server, cũng như sử dụng nhiều tiện ích cơ bản như Notepad cũng được bao gồm trong Windows Server. Tuy nhiên, hai phiên bản vẫn có những điểm khác biệt đáng chú ý.
3. Windows Server và phần mềm quản lý doanh nghiệp
Windows Server được trang bị các phần mềm quản lý doanh nghiệp tích hợp sẵn.
Do Windows Server được thiết kế cho môi trường doanh nghiệp, nên nó tích hợp nhiều phần mềm quản lý doanh nghiệp. Dưới đây là một số chức năng mà máy chủ có thể thực hiện nhờ các công cụ này:
- Active Directory: Là một dịch vụ quản lý người dùng, cho phép máy chủ hoạt động như một bộ điều khiển miền. Thay vì đăng nhập vào máy tính cục bộ, bộ điều khiển miền xử lý tất cả xác thực tài khoản người dùng.
- DHCP: DHCP, hoặc Giao thức cấu hình máy chủ động, là giao thức cho phép máy chủ tự động gán địa chỉ IP cho tất cả các thiết bị trên mạng. Trong môi trường kinh doanh, nhân viên công nghệ thông tin sẽ tận dụng chức năng DHCP trong Windows Server để quản lý mạng lớn hơn.
- File and Storage (Tệp và lưu trữ): Windows Server hoạt động như một máy chủ để quản lý tệp và lưu trữ cho công ty của bạn. Điều này cho phép bạn lưu trữ dữ liệu quan trọng ở một vị trí trung tâm và kiểm soát quyền truy cập vào dữ liệu đó.
- Dịch vụ In Ấn: Trong một doanh nghiệp có nhiều máy in, việc cấu hình từng máy trạm mới đòi hỏi nhiều thời gian của nhân viên IT. Sử dụng máy chủ in trên Windows Server giúp kết nối máy in với máy tính và giảm bớt công việc lặp lại.
- Dịch vụ Cập Nhật Windows: Doanh nghiệp thường không muốn thường xuyên cập nhật Windows. Bằng cách sử dụng máy chủ Windows Update, bạn có thể quản lý cập nhật máy trạm và định cấu hình các quy tắc cụ thể cho chúng.
Đó chỉ là một số trong những vai trò mà Windows Server có thể thực hiện. Thường thì mỗi công ty sẽ có nhiều máy chủ và phân chia các vai trò giữa chúng.
Windows phiên bản chuẩn không cung cấp những tính năng này. Bạn có thể cài đặt các công cụ từ bên thứ ba để có thể sao chép một số tính năng này.
4. Windows Server với Phần Cứng Mạnh Mẽ
Windows Server có khả năng hỗ trợ tới 24TB RAM.
Dù đa số không quan tâm đến dung lượng RAM lớn trong máy tính cá nhân, Windows 10 Pro vẫn cho phép cài đặt lên tới 2TB RAM. Tuy nhiên, phần lớn người dùng không cần nhiều hơn 32GB RAM, vì vậy cài đặt 1TB RAM cũng là không cần thiết.
Bạn đã biết rằng Windows Server hỗ trợ tới 24TB RAM chưa? Nó còn cho phép sử dụng tới 64 ổ cắm CPU, nhiều hơn nhiều so với 2 ổ cắm mà Windows 10 Pro hỗ trợ.
Một máy chủ cần phải mạnh mẽ đủ để đáp ứng nhu cầu của hàng trăm người trong một doanh nghiệp. Ví dụ, máy chủ có thể cần rất nhiều RAM để chạy hàng tá máy ảo cùng một lúc.
5. Windows Server không có các tính năng phụ trợ
Windows Server không đi kèm với các tính năng phụ trợ như Windows 10.
Windows Server giữ lại các tính năng quản trị như Command Prompt và các công cụ khác, nhưng loại bỏ nhiều tính năng có sẵn trong Windows 10.
Trong Windows Server 2016 và 2019, bạn sẽ không tìm thấy các ứng dụng như Microsoft Edge, Microsoft Store, Cortana và các tính năng khác của Windows 10. Windows Server cũng không hỗ trợ ứng dụng Your Phone và không thể kích hoạt thiết bị Linux. Hệ điều hành này không cho phép đăng nhập bằng tài khoản Microsoft, phù hợp cho môi trường doanh nghiệp.
Một số ứng dụng có thể không hoạt động trên Windows Server và cần kiểm tra phiên bản trước khi cài đặt.
Windows Server giới hạn mặc định hơn và sử dụng Internet Explorer làm trình duyệt mặc định với bảo mật nghiêm ngặt hơn, để tránh rủi ro xâm nhập.
6. Windows Server có giá thành cao
Windows Server có giá cao hơn so với phiên bản Windows thông thường.
Windows Server là sản phẩm hướng đến doanh nghiệp, có giá không rẻ. Nó đắt hơn nhiều so với Windows cho người tiêu dùng và có nhiều phiên bản khác nhau phù hợp với nhu cầu.
Trang định giá của Windows Server 2019 cung cấp thông tin về giá theo số lượng người truy cập máy chủ. Bạn cũng phải mua CAL (Giấy phép truy cập khách hàng) để sử dụng dịch vụ một cách hợp pháp.
Các doanh nghiệp thường cài đặt Windows Server trên máy chủ tại chỗ, có phần cứng mạnh hơn. Tuy nhiên, bạn cũng có thể sử dụng Windows Server trên dịch vụ đám mây Microsoft Azure để giảm gánh nặng vận hành máy chủ. Điều này cho phép các doanh nghiệp phân bổ chi phí nâng cấp qua đăng ký thay vì mua máy chủ mới.
Dù Windows Server và Windows thông thường có cùng cơ sở mã và giao diện tương tự, nhưng chúng phục vụ mục đích khác nhau.
Phiên bản Windows 10 cho người tiêu dùng được thiết kế thân thiện và không chứa các phần mềm doanh nghiệp. Ngược lại, Windows Server không quan tâm đến giao diện mà chủ yếu tập trung vào việc cung cấp dịch vụ đáng tin cậy cho các doanh nghiệp. Bạn cũng có thể tìm hiểu thêm về Windows 10X là gì tại đây.