
1. What are wish sentences?
A wish sentence expresses desire or wish for something to happen or not to happen in the past, present, and future.
Indicators of this type of sentence often include Wish or If only.
They often occur in 3 tenses in English, namely present, past, and future, each with different structures.
Eg: I wish that we could eat sushi for lunch. (Tôi ước rằng chúng ta có thể ăn sushi vào bữa trưa)

2. Types of wish sentences

WISH type 1:
S + wish (that) + S + would/could + V_inf
This type of sentence often expresses the speaker's frustration, dissatisfaction, or displeasure with a current situation, wishing for a change.
Eg: I wish he would stop making noise (Tôi ước anh ấy đừng làm ồn nữa)
WISH type 2:
S + hope (that) + S + V2/ed/ (be -> were)
Câu ước loại 2 miêu tả ước muốn không giống với sự thật hiện tại, như câu điều kiện loại 2
Eg: I wish I were rich. (Tôi ước tôi giàu có )
Câu WISH loại 3
S + wish (that) + S + had + V3/ed
Câu ước loại 3 miêu tả ước muốn không giống với sự thật ở quá khứ, như câu điều kiện loại 3
Eg: I wish I hadn’t spent so much money. (Tôi ước mình đã không tiêu quá nhiều tiền)
*If only = I wish
Bạn có thể sử dụng “If only” thay cho “I wish” trong ba cấu trúc trên. “If only” có tính biểu cảm mạnh hơn và diễn tả mong muốn khó thành hiện thực hơn so với “I wish”.
3. Cấu trúc chi tiết và cách sử dụng câu điều ước wish
3.1. Cấu trúc câu điều ước trong tương lai (câu wish loại 1)
Công thức
Ví dụ: Jim wishes he could travel to the Moon
Jim ước mình có thể bay lên Mặt Trăng.
- Phủ định: S + wish(es) + (that) + S + would/could + not + V
Ví dụ: I wish that Linh won’t be busy tomorrow
Tôi ước ngày mai Linh không bận
- Cấu trúc If only: If only + S + would/could + V (bare-infinitive)
Ví dụ: If only tomorrow would be nice
Giá như ngày mai sẽ ổn
Cách sử dụng và lưu ý
Những điều ước về tương lai thường là mong ước cho những điều tốt đẹp sẽ xảy ra trong thời gian sắp tới. Đây là một cấu trúc phổ biến và thường gặp trong giao tiếp tiếng Anh, ngữ pháp và trong các bài thi.
Một vài lưu ý: Động từ Wish chia ở thì hiện tại đơn. Có thể dùng “could” cho mệnh đề sau để:
- Diễn đạt mong muốn và ước mơ trong tương lai.
Eg: I wish Sara could meet me next month.
- Nếu muốn diễn đạt sự không mong muốn, có thể thay “could” bằng “have to”
Ví dụ: I wish Sarah didn’t have to meet me next month.
- Diễn đạt những sự việc không khả thi và khó có thể thực hiện:
Eg: I wish there were 48 hours in a day so I could work for 24 hours and spend the other half sleeping.
Tôi ước có 48 giờ mỗi ngày để tôi có thể làm việc trong 24 giờ và dành nửa còn lại để ngủ.
I wish they would stop fighting over trivial issues in their daily lives like this.
Tôi ước gì họ có thể ngừng tranh cãi với nhau về những vấn đề nhỏ nhặt trong cuộc sống hàng ngày của họ như thế này.
3.2. Cấu trúc câu điều ước trong hiện tại (câu wish loại 2)
Công thức
- Khẳng định: S + wish(es) + (that) + S + V-ed
Ví dụ: I wish I had my own computer
Tôi ước tôi có một cái máy tính cá nhân
- Phủ định: S + wish(es) + (that) + S + not + V-ed
Ví dụ: Chúng tôi ước rằng chúng tôi không phải đi học hôm nay.
Chúng tôi ước rằng chúng tôi không phải đến trường ngày hôm nay
- Cấu trúc If only: If only + (that) + S + (not) + V-ed
Ví dụ: If only she was here
Giá như cô ấy ở đây
Cách dùng và lưu ý
– Câu điều ước ở hiện tại thường được sử dụng để diễn tả những mong ước không thực tế trong hiện tại hoặc giả định ngược lại so với thực tế.
– Chúng ta sử dụng câu điều ước ở hiện tại để mong muốn những điều không có thực tại và thường biểu lộ sự nuối tiếc với tình huống hiện tại.
– Một vài lưu ý với câu ước ở hiện tại
- Động từ mệnh đề sau Wish sẽ được chia ở thì quá khứ đơn
- “Be” là động từ được sử dụng dưới dạng giả định cách, tức là ta chia Be = Were với tất cả các chủ ngữ.
Ví dụ: If only he were here. (Thực tế là anh ta không có ở đây)
Giá như anh ấy ở đây. (Thực tế là anh ấy không có ở đây)
3.3. Cấu trúc câu điều ước ở quá khứ (câu wish loại 3)
Công thức
- Khẳng định: S + wish(es) + (that) + S + had + V3
Ví dụ: I wish she had gone to school yesterday
My ước rằng cô ấy đã đi học ngày hôm qua
- Phủ định: S + wish(es) + (that) + S + had not + V3
Ví dụ: I wish I hadn’t failed my exam last year. (Tôi đã trượt kỳ thi)
Tôi ước gì mình đã không thi trượt năm ngoái. (Tôi đã làm bài thi không thành công)
- Cấu trúc If only: If only + (that) + S + had (not) + V3
Ví dụ: If only I hadn’t lost my passport
Giá như tôi không bị mất hộ chiếu
Cách sử dụng và lưu ý
– Câu ước ở quá khứ thường dùng để biểu lộ sự ước mong và nuối tiếc về một sự việc không thật ở quá khứ hoặc giả định một điều ngược lại với những gì đã xảy ra trong quá khứ.
– Một vài lưu ý
- Động từ mệnh đề đứng sau Wish được chia ở thì quá khứ hoàn thành
- Cấu trúc: S + wish + the past perfect là cấu trúc dùng để diễn đạt một mong muốn trong quá khứ.
Ví dụ: I wish I hadn’t failed my exam last week. (Tôi đã trượt kỳ thi)
Tôi ước gì mình đã không thi trượt tuần trước. (Tôi đã trượt kỳ thi của mình)
4. Bài tập thực hành

Ngày nay có rất nhiều tài liệu và sách Ngữ pháp cung cấp các bài tập câu điều ước rất đầy đủ, chi tiết và đa dạng, phù hợp với các đề thi thực tế. Bạn có thể tham khảo một số tài liệu sau để làm bài tập một cách hiệu quả:
- Destination B2 – Grammar & Vocabulary
- Ngữ pháp tiếng Anh – Mai Lan Hương
Mong rằng bài viết này sẽ giúp bạn có thêm thông tin và kiến thức hữu ích về CÂU ĐIỀU ƯỚC trong tiếng Anh mà bạn cần phải hiểu rõ. Đây là một trong những khía cạnh ngữ pháp quan trọng trong tiếng Anh nói chung và trong kỳ thi IELTS nói riêng.
Mytour hy vọng rằng bạn sẽ luôn học tốt và thành công trên con đường học tập! Hãy tham khảo thêm lộ trình học tiếng Anh hiệu quả và khóa học Foundation cùng Mytour để nắm chắc những kiến thức cơ bản trong Tiếng Anh nhé!