Nghĩa của Wish you all the best
Câu chúc Wish you all the best là một trong những lời chúc được sử dụng phổ biến nhất trong tiếng Anh, với sự biểu đạt gần như tốt nhất. Câu chúc này mang ý nghĩa cầu chúc cho ai đó gặp được những điều tốt lành nhất.
Câu chúc này thường dành cho những người đặc biệt, người thân, người yêu, hoặc gia đình trong những dịp đặc biệt hoặc quan trọng. Có nhiều phiên bản của câu chúc này, nhưng Wish you all the best là câu chúc mang ý nghĩa sâu sắc nhất.
Cách sử dụng lời chúc Wish you all the best
Wish you all the best có thể được sử dụng trực tiếp để bày tỏ mong muốn, tình cảm và sự cầu chúc may mắn, tốt đẹp của mình dành cho người khác. Lời chúc này mang lại cảm xúc chân thành và sâu sắc.
Bạn có thể áp dụng lời chúc Wish you all the best cho người thân trong những dịp đặc biệt như Tết, Giáng sinh, sinh nhật, hoặc các ngày kỉ niệm,... Đây là một câu chúc không quá phô trương hay màu mè, nhưng rất chân thành và sâu sắc.
Wish you all the best thường được sử dụng ở cuối các thư, thay thế cho lời tạm biệt hoặc những lời chào, lời chúc, và các tin nhắn trước khi chia tay hoặc đi xa.
Wish you all the best hay Best wishes to you?
Ngoài lời chúc Wish you all the best, bạn cũng thường nghe câu chúc Best wishes to you hoặc Best wishes for you. Vậy thì cách sử dụng nào là chính xác cho một lời chúc?
Câu trả lời là tất cả đều đúng và có thể thay thế cho nhau. Những câu này đều bày tỏ ý muốn mọi điều tốt đẹp và may mắn sẽ đến với người được chúc. Đây là những lời chúc nhẹ nhàng, đơn giản nhưng chứa đựng rất nhiều tình cảm và ý nghĩa.
Những lời chúc hay nhất đồng nghĩa với Wish you all the best
Ngoài lời chúc Wish you all the best, bạn có thể sử dụng những cụm từ khác, những lời chúc sau đây trong những dịp quan trọng hoặc đơn giản là muốn gửi gắm tình cảm:
- Best wishes to/ for you (and your family). (Chúc cho mọi điều tốt nhất sẽ đến với em và gia đình em.)
- I wish all the best to you. (Tôi ước rằng em sẽ gặp được những điều tốt nhất.)
- All the best for you. (Mọi thứ tốt đẹp nhất sẽ đến với em.)
- Best wishes for you on your birthday. (Chúc cho ngày sinh nhật em sẽ gặp những điều đẹp đẽ nhất.)
- Finger crossed! (Chúc may mắn nhé!)
- I hope things will turn out fine. (Hi vọng rằng mọi thứ cuối cùng cũng tốt đẹp.)
- Wish you lots of luck. (Mong rằng em sẽ gặp nhiều may mắn.)
- You are going to be amazing! (em chắc chắn sẽ làm được tốt thôi!)
- You will do great. (em sẽ làm tốt thôi!)
- All the best to you! (Những điều tốt nhất sẽ đến với em!)
- Have a blast! (Chúc em may mắn nhé!)
- Best wishes. (Chúc em những điều tốt đẹp.)
- Many blessings to you. (Cầu cho những điều tốt đẹp sẽ đến với em.)
- May luck be in your favor. (May mắn sẽ đến với em thôi.)
- Break a leg! (May mắn nhé!)
- God bless you! (Chúa phù hộ cho em!)
- Call on a higher power. (Cầu trời phù hộ cho em.)
- Better luck next time! (Lần sau may mắn hơn!)
- May all of your efforts yield a positive outcome. (Mong những nỗ lực của em mang lại kết quả tốt.)
- Win big time! (Thắng lớn nhé!)
- Live long and prosper. (Chúc sống lâu và thịnh vượng.)
- Go forth and conquer. (Bách chiến bách thắng.)
- Take home the crown! (Mang ngôi vương về nhé!)
- Remember me when you’re famous! (Nhớ đến tôi lúc em nổi tiếng đó nhé!)
- I hope things will work out all right. (Tôi hy vọng mọi chuyện sẽ ổn.)
- May the force be with you! (Mạnh mẽ lên!)
- Prayers be with you. (Những lời cầu chúc sẽ luôn bên em!)
- Come back a legend! (Hãy trở lại là một huyền thoại nhé!)
- Let me know how it went.(Kể cho tôi nghe mọi chuyện đã diễn ra thế nào nhé!)
- Knock on wood! (Chúc may mắn!)
- Believe in yourself and make it happen. (Hãy tin vào bản thân và em sẽ làm được.)
- Have fun storming the castle! (Chúc may mắn dù thế nào đi nữa.)
- To infinity and beyond! (Vì những điều không tưởng!)
- Bring home the trophy. (Mang cúp chiến thắng về nhé!)
- Do yourself justice. (Đòi công lý cho mình đi nào.)
- Successfully pull off the heist! (Thực hiện thành công nhé!)
- May the good lord bless you. (Thần linh phù hộ cho em.)
- Hang in there, it’s all going to be alright! (Cố lên, mọi chuyện sẽ ổn thôi.)
- I’m rooting for you. (Tôi ủng hộ em hết mình.)
- Press your thumbs together. (Cầu nguyện mọi điều tốt lành.)
Lời chúc tương đương với Wish you all the best với chủ đề biểu đạt mong muốn
Cùng với sự gửi gắm tình cảm, biểu đạt sự quan tâm đối với người thân, những lời chúc cũng biểu thị mong muốn của mình dành cho đối phương. Dưới đây là những câu chúc thường dùng trong chủ đề này:
- All the best until I see you again. (Hi vọng những điều tốt đẹp nhất đến với em cho đến khi chúng ta gặp lại nhau.)
- All the best! (Chúc những điều tốt đẹp nhất.)
- Best of luck. (Mong những điều may mắn nhất đến với em!)
- Best wishes for a happy and prosperous new year! (Chúc em một năm mới luôn hạnh phúc và thịnh vượng!)
- Enjoy your meal! (Chúc ăn ngon miệng!)
- Enjoy yourselves! (Chúc các em vui vẻ!)
- Every success in your academic year! (Chúc em năm học mới thành công!)
- God bless you! (Chúa phù hộ em!)
- Good luck in this contest! (Chúc em may mắn trong cuộc thi này!)
- Good luck. (Chúc may mắn.)
- Happy birthday! Best wishes to you! (Chúc mừng sinh nhật! Chúc em những điều tốt đẹp nhất!)
- Have a good/ nice morning. (Chúc buổi sáng tốt lành.)
- Have a happy and profitable year. (Chúc em năm mới hạnh phúc và phát tài.)
- Have a nice day. (Chúc em một ngày tốt lành.)
- Have a nice party. (Chúc em có một bữa tiệc vui vẻ.)
- Have fun! (Chúc vui vẻ!)
- Hope things go well with you! (Hi vọng mọi việc trôi chảy với em!)
- I hope all is well with you. (Tôi hi vọng mọi sự tốt lành đến với em.)
- I hope you have a good time. (Tôi chúc em có một khoảng thời gian tốt đẹp.)
- I wish you success. (Tôi chúc em thành công.)
- I’d like to wish you happiness. (Tôi chúc em luôn hạnh phúc.)
- I’d like to wish you every success in your new school. (Tôi chúc em mọi sự thành công ở ngôi trường mới.)
- May I wish you every success with your new life! (Tôi chúc em mọi sự thành công với cuộc sống mới!)
- Merry Christmas! (Giáng sinh vui vẻ!)
- My wishes for a happy life. (Chúc em có một cuộc sống vui vẻ!)
- Please give my regards to Patrick! (Làm ơn chuyển lời thăm hỏi của Tôi tới Patrick!)
- The best of luck in your journey! (Chúc những điều may mắn nhất trong chuyến đi này của em.)
- We wish John’s mother the best of luck. (Chúng Tôi gửi lời chúc tốt nhất tới mẹ của John.)
- We wish you a good day! (Chúc em một ngày tốt lành!)
- We’re wishing you a happy birthday. (Chúc em một sinh nhật thật vui vẻ.)
- We’re wishing you health and happiness in the coming year. (Chúc em mạnh khỏe và hạnh phúc trong năm mới.)
- We’re wishing you many happy days! (Chúc em có thật nhiều ngày vui vẻ!)