1. With a view to là gì?
Cụm từ with a view to được hình thành từ ba thành phần: Giới từ With có nghĩa là với; View có nghĩa là quan điểm của một người; Giới từ to có nghĩa là tới, hướng tới. Chính vì vậy, cụm từ with a view to được sử dụng để diễn tả mục đích hoặc ý định của một hành động hoặc sự kiện.
Ví dụ:
- They are saving money with a view to buying a new house. (Họ tiết kiệm tiền với mục đích mua một ngôi nhà mới.)
- She is studying hard with a view to getting into a prestigious university. (Cô ấy học hành chăm chỉ với mục tiêu vào một trường đại học danh tiếng.)
2. With a view là gì?
Cụm từ With a view trong tiếng Anh có ý nghĩa là mục đích làm điều gì đó.
Ví dụ:
- The company is investing in research and development with a view to launching new products. (Công ty đang đầu tư vào nghiên cứu và phát triển với mục tiêu ra mắt các sản phẩm mới.)
- We are organizing a team-building event with a view to improving collaboration among employees. (Chúng tôi đang tổ chức một sự kiện xây dựng đội nhóm với mục tiêu cải thiện sự cộng tác giữa nhân viên.)
3. Cấu trúc with a view to
Sau cụm liên từ này, chúng ta có thể sử dụng như là một danh từ, cụm danh từ hoặc động từ.
Cấu trúc: With a view to + (doing) something
Sử dụng cụm từ này để chỉ mục đích hoặc ý định của một hành động cụ thể.
Ví dụ:
- We are hiring more staff with a view to expanding our operations. (Chúng tôi đang tuyển thêm nhân viên với mục đích mở rộng hoạt động của chúng tôi.)
- The policies are implemented with a view to citizens’ happiness. (Những chính sách được áp dụng để người dân được hạnh phúc)
4. With a view to V hay Ving?
Cấu trúc with a view to thường đi sau động từ ở dạng Ving, biểu thị ý định hoặc hy vọng làm điều gì đó.
Ví dụ:
- He is decorating the house with a view to selling it. (Ông ta đang trang trí ngôi nhà với ý định là sẽ bán nhà)
- We bought the house with a view to retiring there. (Chúng tôi mua căn nhà đó để nghỉ dưỡng khi về hưu)
5. Các cụm từ đồng nghĩa với with a view to
Dưới đây là một số từ, cụm từ tương đương với with a view to:
- With the intention of: có ý định, với ý định
Ví dụ: She purchased a new laptop with the aim of launching her own business. (Cô ấy mua một chiếc laptop mới với mục đích khởi đầu kinh doanh riêng của mình.)
- In order to: để, với mục đích
Ví dụ: They are studying intensively to ensure they pass the exam. (Họ đang học hành chăm chỉ để đảm bảo đỗ kỳ thi.)
- For the purpose of: với mục đích
Ví dụ: They arranged a meeting to discuss future strategies. (Họ tổ chức một cuộc họp với mục đích thảo luận về chiến lược tương lai.)
- With the aim of: với mục tiêu, với mục đích
Ví dụ: The company is investing in research and development to enhance product quality. (Công ty đang đầu tư vào nghiên cứu và phát triển với mục tiêu nâng cao chất lượng sản phẩm.)
- With a goal of: với mục tiêu
Ví dụ: He enrolled in a language course with the aim of mastering Spanish. (Anh ấy đăng ký khóa học ngôn ngữ với mục tiêu thành thạo tiếng Tây Ban Nha.)
- With the objective of: với mục tiêu, với mục đích
Ví dụ: The project was launched to reduce energy consumption. (Dự án được khởi xướng với mục tiêu giảm tiêu thụ năng lượng.)
- With the purpose of: với mục đích
Ví dụ: She joined the committee with the goal of promoting environmental sustainability. (Cô ấy tham gia ủy ban với mục tiêu thúc đẩy bền vững môi trường.)
Ví dụ:
7. Sự khác biệt giữa with a view to và in view of
Cách sử dụng with a view to là để chỉ mục đích hoặc kế hoạch trong tương lai. Nó nhấn mạnh mục đích hoặc ý định của hành động đang xảy ra.
Cấu trúc: With a view to + doing something
Ví dụ: Họ tiết kiệm tiền với mục đích mua một chiếc xe mới.
In view of thường được sử dụng để giải thích hoặc lý giải một quyết định hoặc hành động dựa trên thông tin hoặc tình huống đã xảy ra.
Cấu trúc: In view of + something
E.g: Với việc tăng cường tội phạm gần đây, cảnh sát đã tăng cường tuần tra trong khu vực.
8. Sự khác biệt giữa with a view to với In order to/ To/ So as to, In order that/ So that
Các cụm từ trên đây đều là liên từ có nghĩa là để, để mà được dùng trong câu để giới thiệu về mục đích của hành động được nhắc đến ngay trước đó. Tuy nhiên, cấu trúc của các cụm từ này lại có một chút khác biệt.
7.1. Structure of In order to, To, So as to
Main clause (Mệnh đề chính) + (in order) to/ so as to + verb (bare infinitive)
E.g:
- She studied hard in order to pass the exam. (Cô ấy học hành chăm chỉ để đỗ kỳ thi.)
- They arrived early so as to secure good seats. (Họ đến sớm để giữ chỗ ngồi tốt.)
7.2. Structure of In order that, So that
Main clause (Mệnh đề chính) + in order that/ so that + subordinate clause (Mệnh đề phụ thuộc)
For example:
- He left a note in order that she would know where to find him. (Anh ấy để lại một tờ ghi chú để cô ấy biết nơi tìm thấy anh.)
- He turned off the lights so that they could sleep. (Anh ấy tắt đèn để họ có thể ngủ.)
8. Some common phrases containing 'view' in English
- Point of view: quan điểm
For example: From her perspective, the project was feasible and worth pursuing. (Từ góc nhìn của cô ấy, dự án là khả thi và đáng tiến hành.)
- Viewpoint: quan điểm, quan niệm
For instance: From my perspective, this is the optimal solution to the issue. (Theo quan điểm của tôi, đây là giải pháp tối ưu cho vấn đề.)
- In view: đang trong quá trình xem xét
For example: The proposed modifications are still under consideration. (Các thay đổi đề xuất vẫn đang được xem xét)
- On view: được trưng bày hoặc hiển thị để mọi người xem
For example: The art exhibition will remain on display at the gallery until month-end. (Triển lãm nghệ thuật sẽ được trưng bày tại phòng trưng bày đến hết tháng.)
- Viewable: có thể nhìn thấy, có thể xem được
For example: The document is accessible in both PDF and Word formats. (Tài liệu có thể truy cập được ở cả định dạng PDF và Word.)
- Viewable content: nội dung có thể xem được
For example: The website offers a diverse array of accessible content, including videos and articles. (Trang web cung cấp nhiều loại nội dung có thể xem được, bao gồm cả video và bài viết.)
9. Exercises on the structure with a view to
Exercise 1: Place the verbs in the brackets in the correct form.
- Strips of rainforest were purchased to ……………… (create) protected areas.
- The gravestones were covered with moss so that it ……………… (be) impossible to read the names on them.
- The students have to finish their homework in order for the teacher to ……………… (assess) their development.
- They must reduce the books’ price with a view to ……………… (bring) them within the reach of all students.
- They bought the building so as to ……………… (convert) it into holiday homes.
Exercise 2: Complete with a view to, or in view of in the most suitable places.
- ……………… you have said, I think we should reconsider our proposed course of action.
- ……………… automation, unemployment is likely to grow steadily for the next few years.
- ……………… getting a complete picture, further information is needed.
- ……………… the late hour, we’ll have to put off that discussion until our next meeting.
- The minister has called a meeting of all parties, ……………… forming a government.
Answers
Exercise 1
- Create
- Was
- Assess
- Bringing
- 5Convert
- In view of
- In view of
- With a view to
- In view of
- With a view to