“With soaring colors” là gì?
Đạt kết quả thành công rực rỡ, mỹ mãn.
Theo Oxford Dictionary, “with flying colours” được định nghĩa là “very well, with a very high mark”.
Distinguish “with flying colours” and “very well”
"With flying colours" là một thành ngữ chỉ sự thành công với một mức độ xuất sắc hoặc đáng chú ý. Thông thường được sử dụng khi ai đó không chỉ đáp ứng kỳ vọng mà còn vượt xa chúng trong một nhiệm vụ, thử thách hoặc kỳ thi. Cụm từ "with flying colours" biểu thị sự tươi sáng và nhấn mạnh hơn, truyền đạt một mức độ thành công đáng chú ý.
"Very well" là một cụm từ phổ biến và trung lập hơn, chỉ ra hiệu suất tốt hoặc đạt được một kết quả tốt, nhưng không nhất thiết đề cập đến mức độ xuất sắc như "with flying colours". Nó có thể được sử dụng để miêu tả một loạt các kết quả tích cực mà không có sự nhấn mạnh mạnh mẽ về vượt xa mong đợi.
Tóm lại, "with flying colours" là một thành ngữ sống động, chỉ ra sự thành công xuất sắc vượt trội, trong khi "very well" là một thuật ngữ phổ biến và trung lập hơn, chỉ ra kết quả tốt hoặc hiệu suất đáng hài lòng.
Examples of distinguishing “with flying colors” and “very well”
Laura managed to complete her IELTS test with flying colors/very well so now she’s very happy and excited.
Laura đã hoàn thành bài thi IELTS của mình với thành tích xuất sắc/rất tốt nên giờ cô ấy rất vui và hào hứng.
"With flying colors": Cụm từ này có thể được sử dụng để miêu tả một tình huống mà Laura thành công một cách xuất sắc, vượt xa mong đợi. Ví dụ: "Laura đã hoàn thành bài thi IELTS của mình với thành tích xuất sắc nên giờ cô ấy rất vui và hào hứng. Thậm chí, cô ta đã được 8.0 kể cả khi cô chỉ nhắm đến 7.0”
"Very well": Hai từ này có thể được sử dụng để miêu tả một tình huống tổng quát mà Laura được kết quả tốt trong IELTS chứ không chắc chắn là vượt xa mong đợi Ví dụ: "Laura đã hoàn thành bài thi IELTS của mình rất tốt nên giờ cô ấy rất vui và hào hứng. Cô ta đã đạt được kết quả đầu ra của mình - 7.0 IELTS”
“With flying colors” in real-life context
Scenario 1
Jeff: Hey Felix, how did you do on the math test? Felix: I aced it, Jeff! I passed with flying colors! Jeff: That's awesome! I knew you'd do well. How did you manage to score so high? Felix: Well, I studied really hard and made sure to understand all the concepts. I also practiced solving different types of problems. Jeff: Impressive! I wish I could say the same. I struggled a bit with a few questions. Felix: Don't worry, Jeff. I can help you study for the next one. We'll make sure you pass too! Jeff: Thanks, Felix. I appreciate it. | Jeff: Ê Felix, bạn ông bài kiểm tra toán thế nào? Felix: Không vấn đề, Jeff ạ! Đỗ với thành tích xuất sắc luôn! Jeff: Ghê đấy! Tôi biết ông sẽ làm tốt mà. Làm thế nào ông đạt được điểm cao thế. Felix: Thì, tôi cày bài và đảm bảo việc hiểu tất cả các khái niệm. Tôi còn thực hành giải quyết các loại vấn đề khác nhau nữa. Jeff: Hay đấy! Tôi ước tôi có thể như thế. Tôi bị trật vật một chút với vài câu ý. Felix: Đừng lo, Jeff. Tôi có thể kèm ông cho bài tiếp theo. Mình sẽ đảm bảo ông cũng vượt qua! Jeff: Cảm ơn, Felix. Tôi rât cảm kich. |
Situation 2
Kirsten: Olivia, I heard you had an important meeting yesterday. How did it go? Olivia: It went incredibly well, Kirsten! I presented our proposal to the investors, and they loved it. Kirsten: That's amazing news! How did you manage to impress them? Olivia: I did extensive research, prepared a compelling presentation, and delivered it confidently. I made sure to address all their concerns and showcase the potential of our project. Kirsten: Well done! You always handle high-pressure situations with flying colors. Olivia: Thank you, Kirsten! Without your guidance, I wouldn’t have made it. Kirsten: No problem! | Kirsten: Olivia, tôi nghe nói hôm qua cô vừa có một cuộc họp quan trọng. Sao rồi? Olivia: Ổn lắm, Kirsten! Tôi đã trình bày đề xuất của chúng tôi với các nhà đầu tư và họ yêu nó luôn. Kirsten: Tuyệt vời luôn! Cô làm gì để gây ấn tượng với họ đấy? Olivia: Tôi đã nghiên cứu sâu rộng, chuẩn bị một bài thuyết trình hấp dẫn và trình bày một cách tự tin. Tôi đảm bảo giải quyết tất cả các mối quan tâm của họ và giới thiệu tiềm năng của dự án của chúng mình. Kirsten: Tốt lắm! Cô lúc nào cũng xử lý các tình huống áp lực cao một cách tuyệt vời luôn! Olivia: Cảm ơn Kirsten! Nếu không có sự giúp đỡ của cô thì tôi cũng chả thành công được. Kirsten: Không có gì đâu! |
Practical Exercises
The startup business fell apart because it couldn’t attract investors. | Yes | No |
Adam managed to bake a cake. | Yes | No |
Hamilton easily defeated his competition and won the tournament. | Yes | No |
Cody finished his driving test without making any mistakes and encountering any setbacks. | Yes | No |
Ling’s singing performance on the talent show moved everyone to tears and gave her a standing ovation. | Yes | No |
Với mỗi tình huống có thể sử dụng “with flying colors”, mở rộng tình huống đó bằng 2-3 câu, trong đó có sử dụng thành ngữ “with flying colors”.
Suggested Answers
TH1: No vì đây là tình huống nói về sự thất bại
TH2: No vì đây chỉ là một thành công bình thường, không vượt xa mong đợi.
TH3: Affirmative
Because Hamilton effortlessly outperformed his adversaries and emerged victorious in the competition with ease, he excelled beyond all expectations, concluding the contest with resounding success.
TH4: Affirmative
Cody successfully completed his driving examination without encountering any obstacles or errors, exceeding anticipated outcomes, and thus passed with flying colors.
TH5: Affirmative
Ling's vocal rendition captivated a larger audience and elicited deeper emotions than anticipated, culminating in a performance of exceptional quality and leaving an indelible impression.