Ví dụ, hẳn bạn cũng đã từng thấy wonder trong các câu như “The seven wonders of the world. (Bảy kì quan thế giới)” hoặc “I wonder if we can go out tonight? (Tôi tự hỏi không biết ta có thể đi chơi với nhau tối nay không?)”. Cùng là một từ wonder nhưng câu này lại đóng vai trò danh từ, câu kia thì là động từ.
Vì thế, làm thế nào chúng ta có thể phân biệt được các chức năng của wonder để sử dụng chính xác?
Trong bài viết dưới đây, tôi sẽ giải thích chi tiết về từ wonder và cách sử dụng các cấu trúc đi kèm với nó. Ngoài các ví dụ, bài viết cũng cung cấp các bài tập để bạn có thể hiểu rõ và áp dụng cấu trúc của wonder khi sử dụng tiếng Anh.
Hãy cùng bắt đầu nhé!
Nội dung quan trọng |
– Wonder nghĩa là kinh ngạc, diệu kỳ, điều gây ngạc nhiên. – Cấu trúc: + Cấu trúc 1: S + wonder if + O/ V … + Cấu trúc 2: S + wonder if + O + can/ it’s possible to + Cấu trúc 3: S + wonder + Wh-question + Cấu trúc 4: S + wonder if/ whether … + Cấu trúc 5: S + was/ were + wondering + if/ whether … – Idioms: Wonder of wonders, gutless wonder, one-hit wonder, nine-day wonder, … |
1. Wonder có ý nghĩa gì?
Theo từ điển Cambridge Dictionary, wonder có nhiều ý nghĩa khác nhau. Bạn có thể tham khảo bảng bên dưới để hiểu rõ hơn về từ này:
Động từ | Danh từ |
Nghĩ về điều gì đó một cách thắc mắc, nghi ngờ, tự hỏi. E.g.: Have you ever wondered how could he make such a lot of money? (Bạn có bao giờ tự hỏi làm thế nào anh ta có thể kiếm được nhiều tiền như vậy không?) Được dùng ở đầu các lời đề nghị để tăng mức độ lịch sự. E.g.: We were wondering whether you’d like to have dinner with us some time? (Chúng tôi tự hỏi liệu có thể cùng các bạn dùng bữa tối một lúc nào đó không?) | Cảm giác ngạc nhiên, kinh ngạc, thường theo cách tích cực. E.g.: The boys gazed in wonder at the shiny red Ferrari. (Các chàng trai ngạc nhiên nhìn chiếc Ferrari màu đỏ sáng bóng.) Một vật tạo nên sự choáng ngợp và ngưỡng mộ to lớn. E.g.: We spent a week visiting the wonders of Ancient Greek civilization. (Chúng tôi đã dành một tuần để đi thăm những kỳ quan của nền văn minh Hy Lạp cổ đại.) Dùng để chỉ một người rất tài năng. E.g.: Our new babysitter’s a wonder – she’ll come at very short notice and the kids love her. (Người trông trẻ mới của chúng tôi thật tuyệt vời – cô ấy sẽ đến trong ít lâu và những đứa trẻ yêu cô ấy.) |
2. Cấu trúc của wonder trong tiếng Anh
Như đã đề cập ở trên, wonder có nhiều nghĩa nên cấu trúc của nó cũng rất đa dạng. Dưới đây là một số cách sử dụng wonder phổ biến:
2.1. Wonder dùng để phỏng đoán
Cấu trúc wonder này được dùng khi ta suy đoán về một số tình huống, sự kiện hoặc kết quả có thể xảy ra. Đôi khi trong những tình huống không trang trọng, chúng ta có thể bỏ qua chủ ngữ.
Cấu trúc: S + wonder if + something
Ví dụ:
- She wondered if he would be all right after their breakup. (Cô tự hỏi liệu anh ta có ổn không sau khi họ chia tay.)
- I was left wondering if I had done all that I could have. (Tôi tự hỏi liệu mình đã làm tất cả những gì mình có thể làm chưa.)
- That cake was delicious! Wonder if there’s any more. (Cái bánh đó ngon quá! Không biết có còn cái nào nữa không.)
2.2. Wonder dùng để gợi ý, yêu cầu
Chúng ta sẽ sử dụng cấu trúc sau với wonder khi muốn đưa ra một gợi ý hoặc yêu cầu một cách lịch sự. Vì vậy, chủ ngữ của cấu trúc này thường là ngôi thứ nhất.
Cấu trúc: I + wonder if + O + can/ it’s possible to
Ví dụ:
- I wonder if I could have another piece of cake. (Tôi không biết liệu tôi có thể ăn thêm một miếng bánh nữa không.)
- I wonder if it’s possible to use that computer. (Tôi tự hỏi không biết có thể dùng cái máy tính đó hay không.)
- I wonder if you could pick me up after school. (Tôi tự hỏi không biết bạn có thể đón tôi sau giờ học không.)
2.3. Wonder dùng để thắc mắc, hỏi
Cấu trúc sau đây được dùng khi ta muốn đưa ra thắc mắc về điều gì đó, và cũng là một cách khác để đặt câu hỏi.
Cấu trúc: S + wonder + Wh-question
Ví dụ:
- I wonder what that noise is. (Tôi tự hỏi tiếng ồn đó là gì.)
- She wonders who opened the window. (Cô ấy tự hỏi ai đã mở cửa sổ.)
- They wondered where to go. (Họ tự hỏi không biết đi đâu.)
2.4. Wonder và cấu trúc May I …?
Trong cấu trúc này, động từ wonder ở thì hiện tại đơn, được sử dụng để yêu cầu điều gì đó một cách lịch sự, tương tự như cấu trúc may I …?
Cấu trúc: S + wonder if/ whether …
Ví dụ:
- Waiter, I wonder if I might change my order. (Bồi bàn, tôi có thể thay đổi yêu cầu của tôi không?)
- I wonder if I might have a drink? (Tôi có thể uống một ly không?)
- I wonder whether I could go out for a bit? (Tôi có thể ra ngoài một chút không?)
2.5. Wonder dùng để yêu cầu sự giúp đỡ/ mời
Động từ wonder sẽ được chia ở quá khứ tiếp diễn, dùng để hỏi lịch sự xem ai đó có sẵn lòng giúp đỡ mình hay không hoặc có muốn làm điều gì đó hay không.
Cấu trúc: S + was/ were + wondering + if/ whether …
Ví dụ:
- I was wondering whether you could lend me your car? (Tôi đã tự hỏi liệu bạn có thể cho tôi mượn xe của bạn không?)
- I was wondering if you’d like to come to dinner. (Tôi tự hỏi liệu bạn có muốn đến ăn tối cùng tôi không.)
- We were wondering if you’d like to come with us. (Chúng tôi đang tự hỏi liệu bạn có muốn đi cùng chúng tôi không.)
3. Các cụm từ và thành ngữ với wonder trong tiếng Anh
Dưới đây là một vài cụm từ và thành ngữ thông dụng trong tiếng Anh với wonder. Bạn có thể tham khảo để mở rộng vốn từ vựng và đạt điểm cao hơn trong các kỳ thi.
Cụm từ, thành ngữ | Ý nghĩa | Ví dụ |
Wonder of wonders /ˈwʌndər ɒv ˈwʌndəz/ | Kỳ tích – một sự kiện xảy ra làm hài lòng, kết quả vượt ra ngoài giấc mơ hay mong đợi điên rồ nhất. | He found his lost wallet in the most unlikely place. Wonder of wonders! (Anh ấy tìm thấy chiếc ví mất của mình ở một nơi không thể tin nổi. Đúng là kỳ tích!) |
Gutless wonder /ˈɡʌtləs ˈwʌndə/ | Kẻ hèn nhát, người thiếu can đảm. | He refused to stand up for what is right. What a gutless wonder! (Gã ta không dám bảo vệ lẽ phải. Đúng là một kẻ hèn nhát!) |
One-hit wonder /wʌn-hɪt ˈwʌndə/ | Hiện tượng một lần nổi tiếng, chỉ những nghệ sĩ chỉ có duy nhất một tác phẩm nổi danh và sau đó “chìm” hẳn đi. | Gotye’s “Somebody That I Used to Know” is a timeless one-hit wonder, that captured the hearts of listeners worldwide. (“Somebody That I used to Know” của Gotye là bản hit nổi tiếng sau một đêm vượt thời gian, đã chiếm được trái tim của người nghe trên toàn thế giới.) |
A wonder to behold /ə ˈwʌndə tuː bɪˈhəʊld/ | Một điều tuyệt vời hoặc ấn tượng. | The huge crowd that gathered at the stadium was a wonder to behold. (Đám đông khổng lồ tập trung tại sân vận động là một cảnh tượng ấn tượng.) |
Nine-day wonder /naɪn-deɪ ˈwʌndə/ | Một thứ gì đó gây hứng thú chỉ trong thời gian ngắn rồi bị quên lãng. | The news of their breakup was a nine-day wonder, people moved on quickly. (Tin tức về việc họ chia tay chỉ chóng nở chóng tàn, mọi người đã nhanh chóng quên nó đi.) |
Small wonder /smɔːl ˈwʌndə/ | Thường dùng trong câu để chỉ việc không có gì đáng ngạc nhiên. | He’s always been a talented musician. It’s no small wonder that he got a record deal. (Anh ấy luôn là một nhạc sĩ tài năng. Không có gì đáng ngạc nhiên khi anh ta ký được hợp đồng thu âm.) |
Do wonders (for somebody/ something) /duː ˈwʌndəz/ | Có tác dụng lớn/ kì diệu, cải thiện, phát triển tuyệt vời. | That new guy is great – he’s done wonders for the company. (Anh chàng mới đó thật tuyệt vời – anh ấy đã giúp công ty phát triển.) |
It’s a wonder (that) … /ɪts ə ˈwʌndə (ðæt)/ | Điều kỳ diệu là, (thật) đáng ngạc nhiên là… | It’s a wonder (that) more people weren’t hurt in that accident. (Thật đáng ngạc nhiên khi có nhiều người không bị thương trong vụ tai nạn đó.) |
4. Bài tập về cấu trúc wonder
Các dạng bài tập sau đây được tổng hợp từ những nguồn uy tín, giúp bạn thực hành và hiểu rõ hơn về wonder và các cấu trúc của nó, bao gồm:
- Chọn đáp án đúng A, B hoặc C.
- Điền wonder/ wonder if vào chỗ trống.
- Dịch từ tiếng Việt sang tiếng Anh sử dụng các cấu trúc wonder.
Bài tập 1: Chọn đáp án đúng A, B hoặc C
(Exercise 1: Choose the correct answer A, B or C)
1. Tôi ………. liệu cô ấy có đến bữa tiệc tối nay không.
- A. wonder
- B. wonders
- C. wondered
2. Bạn đã từng ………. về cách mà vũ trụ được hình thành chưa?
- A. wonder
- B. wonders
- C. wondered
3. Cô ấy thường ………. về cuộc sống sẽ ra sao nếu cô ấy theo đuổi một sự nghiệp khác.
- A. wonder
- B. wonders
- C. wondered
4. Bạn đã từng ………. tại sao một số người lại thích phim kinh dị chưa?
- A. wonder
- B. wonders
- C. wondered
5. Điệu nhảy Macarena, số nhạc Latin gây nghiện khó chịu từ năm 1996, đã được bình chọn là ………. tuyệt nhất.
- A. gutless wonder
- B. one-hit wonder
- C. wonder of wonders
6. Tôi ………. liệu ngày mai có mưa không.
- A. wonder
- B. wonders
- C. wondered
7. Thực ra, tôi ………. nếu bạn có thể giúp tôi sơn căn phòng này.
- A. was wondering
- B. wondering
- C. wonders
8. Xu hướng mới nhất hóa ra chỉ là một ………., nhanh chóng phai nhạt sau một thời gian.
- A. small wonder
- B. wonder to behold
- C. nine-day wonder
9. Bạn đã bao giờ tự hỏi ………. tại sao một số loài chim lại di cư đường dài?
- A. wonder
- B. wonders
- C. wondered
10. Làm tốt lắm! Phần biểu diễn của bạn thật là một ………. .
- A. wonder to behold
- B. nine-day wonder
- C. wonderful
Xem đáp án
Đáp án | Giải thích |
1. A | Câu này đang nói về hành động tự hỏi trong hiện tại với chủ ngữ I, nên cần sử dụng động từ nguyên mẫu wonder. |
2. C | Người hỏi sử dụng thì hiện tại hoàn thành để hỏi về 1 trải nghiệm hoặc kinh nghiệm (bạn có bao giờ tự hỏi) => Wonder chia V3 thành wondered. |
3. B | Câu ở thì hiện tại và nói về một hành động hoặc thói quen lặp đi lặp lại. Vì vậy, ta sẽ chọn “wonders” để khớp với chủ ngữ “she” và duy trì sự hòa hợp giữa chủ ngữ và động từ. |
4. C | Tương tự câu 2, đây là câu hỏi dùng thì hiện tại hoàn thành để hỏi về 1 trải nghiệm hoặc kinh nghiệm (bạn có bao giờ tự hỏi) => Wonder chia V3 thành wondered. |
5. B | Cụm từ one-hit wonder chỉ một bài hát hoặc nghệ sĩ chỉ có một thành công duy nhất trong sự nghiệp. Vì thế lựa chọn này hợp với nội dung của câu về bài hát tiếng Tây Ban Nha – Macarena. |
6. A | Tương tự câu 1, ở đây ta đang nói về hành động tự hỏi trong hiện tại của chủ ngữ I, nên cần sử dụng động từ nguyên mẫu wonder. |
7. A | Trong câu này, ta sử dụng cấu trúc was/ were + wondering để hỏi sự giúp đỡ. |
8. C | Cụm từ nine-day wonder chỉ một sự việc hay hiện tượng tạm thời, chỉ tồn tại trong một khoảng thời gian ngắn. Lựa chọn C vì thế hợp với nội dung câu: nói về 1 hiện tượng sớm nở tối tàn, dễ nổi nhưng dễ bị lãng quên. |
9. C | Tương tự câu 2 và 4, đây là câu hỏi dùng thì hiện tại hoàn thành để hỏi về 1 trải nghiệm hoặc kinh nghiệm (bạn có bao giờ tự hỏi) => Wonder chia V3 thành wondered. |
10. A | Người nói đang khen người nghe rằng màn trình diễn của họ rất tốt, rất ấn tượng => Lựa chọn cụm wonder to behold là phù hợp nhất. |
Exercise 2: Điền wonder/ wonder if vào chỗ trống, chia thì nếu cần thiết
(Bài tập 2: Điền wonder/ wonder if vào chỗ trống, chia thì nếu cần thiết)
- I often ………. what the future holds.
- It’s the best money you can spend – it will do ………. .
- She always ………. why people are so fascinated by true crime stories.
- It’s a ………. that Olivier was not seriously hurt.
- I ………. he’ll ever apologize for what he said.
- Have you ever ………. what it would be like to live on another planet?
- He often ………. he made the right decision.
- John was known among his friends as a gutless ………. because he never stood up for himself or voiced his opinions in challenging situations.
Xem đáp án
Đáp án | Giải thích |
1. wonder | Câu này đang nói về hành động tự hỏi trong hiện tại với chủ ngữ I, nên cần sử dụng động từ nguyên mẫu wonder. |
2. wonders | Cấu trúc do wonders – làm nên những điều kỳ diệu. |
3. wonders | Câu ở thì hiện tại và nói về một hành động hoặc thói quen lặp đi lặp lại. Vì vậy, ta sẽ điền “wonders” để hợp với chủ ngữ “she”. |
4. wonder | It’s a wonder (that) mang nghĩa điều kỳ diệu là, đáng ngạc nhiên là … |
5. wonder if | Ta dùng S + wonder if + something để suy đoán về một việc nào đó, ở câu này là người nói tự hỏi rằng “liệu anh ta có bao giờ hối lỗi về những gì mình đã nói không.” |
6. wondered | Người hỏi sử dụng thì hiện tại hoàn thành để hỏi về 1 trải nghiệm hoặc kinh nghiệm (bạn có bao giờ tự hỏi) => Wonder chia V3 thành wondered. |
7. wonders if | Câu ở thì hiện tại và nói về một hành động hoặc thói quen lặp đi lặp lại. Vì vậy, ta sẽ điền “wonders” để hợp với chủ ngữ “he” và có cấu trúc S + wonder if + something để suy đoán về một việc nào đó, câu này chủ ngữ “He” đang tự hỏi không biết liệu mình có lựa chọn đúng hay không. |
8. wonder | Cụm từ gutless wonder chỉ một kẻ hèn nhát, người thiếu can đảm. |
Task 3: Render the sentences below from Vietnamese to English, utilizing Wonder structures
(Bài tập 3: Convert from Vietnamese to English using wonder structures)
1. I ponder why he hasn't called me.
⇒ …………………………………………………………………..
2. Have you ever questioned why we need to sleep?
⇒ …………………………………………………………………..
3. I often wonder how life would be if I didn't do this job.
⇒ …………………………………………………………………..
4. A good book can effectively help me relax after a long day.
⇒ …………………………………………………………………..
5. Liệu tôi có thể mượn cuốn sách của bạn được không?
⇒ …………………………………………………………………..
Xem đáp án
1. Tôi tự hỏi tại sao anh ấy không gọi cho tôi.
=> Giải thích: Đây là một câu dùng để thắc mắc. Vì thế ta dùng cấu trúc S + wonder + Wh-question.
2. Bạn có bao giờ tự hỏi tại sao chúng ta cần phải ngủ chưa?
=> Giải thích: Đây là câu hỏi về kinh nghiệm, trải nghiệm của một người liệu họ có bao giờ thắc mắc về 1 điều gì đó => Dùng hiện tại hoàn thành và cấu trúc S + wonder + Wh-question.
3. Tôi thường tự hỏi cuộc sống sẽ ra sao nếu tôi không làm công việc này.
=> Giải thích: Ta dùng S + wonder if + something để suy đoán về một việc nào đó, ở câu này là người nói “thường” tự hỏi rằng cuộc sống sẽ ra sao nếu mình không làm công việc này => Hiện tại đơn.
4. Một cuốn sách tốt có thể làm nên điều kỳ diệu giúp tôi thư giãn sau một ngày dài.
=> Giải thích: Cấu trúc do wonders – làm nên những điều kỳ diệu, hiệu quả.
5. Tôi tự hỏi liệu tôi có thể mượn cuốn sách của bạn không.
=> Giải thích: Đây là một yêu cầu lịch sự về hỏi mượn sách => cấu trúc S + wonder if/ whether …
5. Lời kết
Vừa rồi là toàn bộ những kiến thức về cấu trúc wonder – đây là một trong những cấu trúc phổ biến được ứng dụng nhiều không chỉ trong các bài thi TOEIC, IELTS mà còn trong tiếng Anh giao tiếp hằng ngày. Vì thế, việc thành thạo cách sử dụng wonder là rất quan trọng.
Trước khi kết thúc bài viết, đây là một số điều bạn cần chú ý:
- Hiểu rõ các định nghĩa và cách sử dụng cấu trúc wonder khác nhau để áp dụng đúng vào thực tế.
- Cấu trúc wonder thường được sử dụng để diễn tả sự tò mò, sự ngạc nhiên hoặc sự tự hỏi về một việc gì đó.
- Động từ wonder thường được sử dụng với các từ why, what, if để hỏi về lý do, điều gì, hoặc nếu như.
- Wonder có thể được sử dụng trong thì hiện tại, quá khứ và tương lai, tùy thuộc vào ngữ cảnh của câu.
- Để hỏi người khác có từng tự hỏi điều gì đó, sử dụng cấu trúc have you ever wondered … ?
Nếu bạn có câu hỏi nào, xin hãy chia sẻ dưới phần bình luận. Chúng tôi và đội ngũ học thuật của Mytour sẵn sàng hỗ trợ giải đáp mọi thắc mắc của bạn trong quá trình ôn luyện ngữ pháp tiếng Anh.
Chúc các bạn học tập hiệu quả và mong gặp lại các bạn ở những bài viết tiếp theo!Tài liệu tham khảo:- Wonder | English meaning – Cambridge dictionary: https://dictionary.cambridge.org/dictionary/english/wonder – Truy cập ngày 12-03-2024
- Wonder definition & meaning: https://www.merriam-webster.com/dictionary/wonder – Truy cập ngày 12-03-2024