Word formation là gì? Cấu trúc và phương pháp sử dụng chi tiết
Buzz
Nội dung bài viết
1. Word formation là gì?
2. Danh từ hình thành (Noun formations)
3. Tính từ hình thành (Adjective formations)
4. Động từ hình thành (Verb formations)
5. Trạng từ hình thành (Adverb formations)
Phần kết luận
Xem thêm
Đọc tóm tắt
- Word formation là quá trình tạo ra từ mới bằng cách sử dụng các thành phần như tiền tố hoặc hậu tố.
- Word formation đóng vai trò quan trọng trong việc mở rộng vốn từ vựng và hiểu cấu trúc của từ.
- Danh từ hình thành bằng cách thêm hậu tố vào sau động từ hoặc danh từ.
- Tính từ hình thành bằng cách thêm hậu tố vào sau danh từ hoặc tính từ.
- Động từ hình thành bằng cách thêm "ise" hoặc "ize" vào sau danh từ hoặc tính từ.
- Trạng từ hình thành bằng cách thêm "ly" vào sau tính từ.
- Kiến thức về Word formation giúp cải thiện kỹ năng ngôn ngữ và chuẩn bị cho kỳ thi IELTS.
Word formation đóng vai trò quan trọng trong việc tạo ra và hiểu được các từ mới. Bạn đã hiểu cấu trúc và cách sử dụng của Word formation như thế nào chưa? Hãy cùng Mytour khám phá về Word formation trong bài viết dưới đây nhé.
1. Word formation là gì?
Word formation là quá trình tạo ra từ mới bằng cách sử dụng các thành phần như tiền tố hoặc hậu tố. Word formation đóng vai trò quan trọng trong việc mở rộng vốn từ vựng. Thay vì nhớ từng từ riêng lẻ, chúng ta có thể hiểu cấu trúc của từ và tạo ra từ mới. Điều này cũng giúp ta dễ dàng đoán và hiểu ý nghĩa của các từ mới mà chúng ta gặp phải. Điều này đặc biệt quan trọng trong các bài nghe và đọc IELTS.
2. Danh từ hình thành (Noun formations)
Cách thành lập
Cấu trúc
Ví dụ
Thêm hậu tố vào sau động từ
V + – tion / – ation
to invent → invention
sự sáng chế
to admire → admiration
sự ngưỡng mộ
to inform → information
thông tin
V + – ment
to develop → development
sự phát triển
to arrange → arrangement
sự sắp xếp
to adjust → adjustment
sự điều chỉnh
V + – ence / -ance
to exist → existence
sự tồn tại
to perform → performance
sự biểu diễn
to accept → acceptance
sự chấp nhận
V + – er / + or (chỉ người / vật)
to teach → teacher
giáo viên
to instruct → instructor
người hướng dẫn
to calculate → calculator
máy tính
V + – ar / – ant / – ee ( chỉ người)
to lie → liar
người nói dối
to attend → attendant
người tham dự
to employ → employee
nhân viên
V + – ing
to learn → learning
việc học
to teach → teaching
việc dạy học
to mean → meaning
ý nghĩa
V + – age
to store → storage
sự cất giữ, dự trữ
to break → breakage
sự nứt vỡ
to pack → package
sự đóng gói, bưu kiện
Thêm hậu tố vào sau danh từ
N + – ship
member → membership
tư cách hội viên
leader → leadership
sự lãnh đạo
owner → ownership
quyền sở hữu
N + – ism
hero → heroism
chủ nghĩa anh hùng
capital → capitalism
chủ nghĩa tư bản
ideal → idealism
chủ nghĩa lý tưởng
Thêm hậu tố vào sau tính từ
Adj + – ity
able → ability
khả năng
national → nationality
quốc tịch
stable → stablity
sự ổn định
Adj + – ism (chủ nghĩa hoặc chế độ)
optimistic → optimism
sự lạc quan
racial → racialism
chủnghĩa phân biệt chủng tộc
social → socialism
chủ nghĩa xã hội
Adj + – ness
dark → darkness
bóng tối
bright → brightness
ánh sáng
careful → carefulness
sự cẩn thận
Thêm tiền tố vào trước danh từ
super + N
star → superstar
siêu sao
man → superman
siêu nhân
market → supermarket
siêu thị
under + N
weight → underweight
nhẹ cân
ground → underground
ngầm
estimate → underestimate
sự đánh giá thấp
sur + N
face → surface
bề mặt
name → surname
họ
plus → surplus
số thặng dư
sub + N
way → subway
đường ngầm
marine → submarine
tàu ngầm
contract → subcontract
hợp đồng phụ
3. Tính từ hình thành (Adjective formations)
Cách thành lập
Cấu trúc
Ví dụ
Thêm hậu tố vào sau danh từ
N + – ful
care → careful
cẩn thận
power → powerful
đầy quyền lực
hope → hopeful
đầy hy vọng
N + – less
care → careless
bất cẩn
power → powerless
không có sức mạnh
hope → hopeless
tuyệt vọng
N + – ly
friend → friendly
thân thiện
day → daily
hàng ngày
man → manly
có vẻ đàn ông
N + – y
sun → sunny
nhiều nắng
cloud → cloudy
nhiều mây
snow → snowy
nhiều tuyết
N + – ous
danger → dangerous
nguy hiểm
nerve → nervous
lo lắng
space → spacious
rộng rãi
N + – ish
fool → foolish
dại dột, ngốc
self → selfish
ích kỉ
child → childish
trẻ con
N + – en
wood → wooden
làm từ gỗ
earth → earthen
bằng đất nung
gold → golden
làm từ vàng
N + – al
nature → natural
thuộc về tự nhiên
logic → logical
hợp lý
industry → industrial
thuộc công nghiệp
Thêm hậu tố vào sau động từ
V + – able
to manage → manageable
có thể quản lý
to control → controllable
có thể kiểm soát
to understand → understandable
có thể hiểu được
V + – ible
to access → accessible
có thể tiếp cận được
to reduce → reducible
có thể giảm được
to sense → sensible
có thể nhận biết được
V + – tive
to talk → talkative
hay nói
to attract → attractive
thu hút
to offend → offensive
làm khó chịu
Thêm tiền tố vào trước tính từ
super + Adj
natural → supernatural
siêu nhân
abundant → superabundant
rất dồi dào
human → superhuman
siêu phàm
under + Adj
educated → undereducated
kém giáo dục
developed → underdeveloped
kém phát triển
manned → undermanned
thiếu nhân công
over + Adj
populated → overpopulated
đông dân
crowded → overcrowded
đông nghịt
joyed → overjoyed
quá vui sướng
Thêm tiền tố vào trước tính từ (mang nghĩa phủ định)
un + Adj
lucky → unlucky
không may mắn
happy → unhappy
không vui
comfortable → uncomfortable
không thoải mái
in + Adj
dependant → independant
độc lập
sensitive → insensitive
vô ý
convenient → inconvenient
bất tiện
im + Adj
possible → impossible
không thể
balanced → imbalanced
không cân bằng
perfect → imperfect
không hoàn hảo
ir + Adj
regular → irregular
bất thường
responsible → irresponsible
vô trách nhiệm
rational → irrational
phi lý trí
il + Adj
legal → illegal
phi pháp
legible → illegible
khó đọc, không đọc được
logical → illogical
không hợp lý
Kết hợp một danh từ với một quá khứ phân từ để tạo tính từ ghép
N + past participle
man + made → man-made
nhân tạo
hand + made → hand-made
làm bằng tay
middle + aged → middle-aged
trung niên
Kết hợp well / ill với một quá khứ phân từ
well / ill + past participle
well + known → well-known
nổi tiếng
well + prepared → well-prepared
được chuẩn bị tốt
ill + prepared → ill-prepared
được chuẩn bị chưa tốt
4. Động từ hình thành (Verb formations)
Thêm “- ise” hoặc “- ize” vào sau danh từ hoặc tính từ
N/Adj + – ise / – ize
industrial → industrialize
công nghiệp hóa
urban → urbanize
đô thị hóa
symbolize → symbolize
tượng trưng cho
Thêm tiền tố “out” vào nội động từ để tạo thành ngoại động từ
out + intransitive V → transitive V
do → outdo
làm giỏi hơn
number → outnumber
nhiều hơn về số lượng
weigh → outweigh
nặng hơn
Thêm tiền tố “en” vào trước danh từ, tính từ hoặc một động từ khác
en + N/Adj/V
force → enforce
ép buộc
able → enable
làm cho có khả năng
danger → endanger
gây nguy hiểm
Thêm hậu tố “en” vào sau tính từ
Adj + – en
short → shorten
rút ngắn
tight → tighten
siết chặt
soft → soften
làm cho mềm đi
Thêm tiền tố vào trước động từ
over + V
react → overreact
phản ứng mạnh mẽ
pay → overpay
trả lương quá cao
estimate → overestimate
đánh giá quá cao
under + V
estimate → underestimate
đánh giá thấp
go → undergo
trải qua
line → underline
gạch dưới
5. Trạng từ hình thành (Adverb formations)
Thêm tiền tố vào sau tính từ
Adj + – ly
careful → carefully
một cách cẩn thận
probable → probably
có khả năng
classic → classically
kinh điển
Một số trạng từ đặc biệt good → wellfar → farhard → hardearly → earlylate → late
Phần kết luận
Dưới đây là các kiến thức về Word formation cùng với cấu trúc và cách sử dụng chi tiết. Hi vọng những thông tin này sẽ giúp ích cho bạn trong hành trình chinh phục kỳ thi IELTS của mình. Hãy cùng Mytour để khám phá thêm những kiến thức hữu ích về IELTS nhé.
Nội dung được phát triển bởi đội ngũ Mytour với mục đích chăm sóc khách hàng và chỉ dành cho khích lệ tinh thần trải nghiệm du lịch, chúng tôi không chịu trách nhiệm và không đưa ra lời khuyên cho mục đích khác.
Nếu bạn thấy bài viết này không phù hợp hoặc sai sót xin vui lòng liên hệ với chúng tôi qua email [email protected]
5
Trang thông tin điện tử nội bộ
Công ty cổ phần du lịch Việt Nam VNTravelĐịa chỉ: Tầng 20, Tòa A, HUD Tower, 37 Lê Văn Lương, Quận Thanh Xuân, Thành phố Hà NộiChịu trách nhiệm quản lý nội dung: 0965271393 - Email: [email protected]