I. Word formation là gì?
Word formation là gì? Word formation (tạo ra từ) là quá trình tạo ra một từ mới bằng cách sử dụng các thành phần như tiền tố hoặc hậu tố. Word formation đóng vai trò quan trọng trong việc phát triển một vốn từ vựng phong phú, thay vì nhớ nhiều từ riêng lẻ, ta có thể hiểu cách cấu tạo từ để tạo ra từ mới. Hơn nữa, nắm được Word formation giúp bạn dễ dàng đoán và hiểu ý nghĩa của một từ mới. Ví dụ:
Từ gốc |
Từ mới |
Ý nghĩa |
Ví dụ |
Employ (động từ) |
Employee (danh từ) |
Nhân viên |
The company hired a new employee to work in the marketing department. (Công ty đã thuê một nhân viên mới làm việc ở bộ phận tiếp thị.) |
Employer (danh từ) |
Người sử dụng lao động/Nhà tuyển dụng/ Chủ công ty |
The employer fired John for not completing the tasks in the past quarter. (Sếp đã sa thải John vì không hoàn thành công việc trong quý vừa qua.) |
|
Employment (danh từ) |
Việc làm |
The government is taking measures to increase employment opportunities for the local population. (Chính phủ đang thực hiện các biện pháp để tăng cơ hội việc làm cho người dân địa phương.) |
|
Employed (tính từ) |
Có việc làm |
Despite the economic challenges, Ms.Smith remained employed throughout the recession. (Bất chấp những thách thức kinh tế, cô Smith vẫn có việc làm trong suốt thời kỳ suy thoái.) |
|
Unemployed (tính từ) |
Thất nghiệp |
After losing his job, Peter was unemployed for several months before finding a new opportunity. (Sau khi mất việc, Peter trải qua thời gian thất nghiệp vài tháng trước khi tìm được cơ hội mới.) |
|
Employable (tính từ) |
Có thể tuyển dụng |
Continuous learning and development make individuals more employable in today's competitive job market. (Học tập và phát triển không ngừng giúp các cá nhân có cơ hội việc làm cao hơn trong thị trường việc làm cạnh tranh ngày nay.) |
|
Employability (danh từ) |
Khả năng được tuyển dụng/ khả năng có việc làm/ kỹ năng hành nghề |
The training program focuses on enhancing the employability of recent graduates. (Chương trình đào tạo tập trung vào việc nâng cao khả năng có việc làm của sinh viên mới tốt nghiệp.) |
II. Phương pháp tạo ra danh từ, động từ, tính từ và trạng từ trong tiếng Anh
Vậy Word Formation của danh từ, động từ, tính từ và trạng từ, có những quy tắc gì? Dưới đây Mytour đã sưu tầm và tổng hợp giúp bạn các quy tắc tạo ra danh từ, động từ, tính từ, trạng từ phổ biến. Tham khảo ngay nhé!
1. Phương pháp tạo ra Danh từ
Thành lập danh từ |
Cấu trúc |
Ví dụ |
Ý nghĩa |
Thêm hậu tố vào sau động từ. |
V + –tion/–ation |
To invent ➞ Invention |
Phát minh |
To admire ➞ Admiration |
Sự ngưỡng mộ |
||
V + –ment |
To develop ➞ Development |
Sự phát triển |
|
V + –ence/-ance |
To exist ➞ Existence |
Sự tồn tại |
|
To perform ➞ Performance |
Màn trình diễn |
||
V + –er/-or (chỉ người/vật) |
To teach ➞ Teacher |
Giáo viên |
|
To instruct ➞ Instructor |
Người hướng dẫn |
||
To calculate ➞ Calculator |
Máy tính |
||
V + –ar/–ant/–ee (chỉ người) |
To lie ➞ Liar |
Người nói dối |
|
To attend ➞ Attendant |
Người tham dự |
||
To employ ➞ Employee |
Nhân viên |
||
V + –ing |
To learn ➞ Learning |
Việc học |
|
V + –age |
To pack ➞ Package |
Gói đồ/ bưu kiện |
|
Thêm hậu tố vào sau danh từ. |
N + –ship |
Scholar ➞ Scholarship |
Học bổng |
N + –ism |
Hero ➞ Heroism |
Chủ nghĩa anh hùng |
|
N + -ist |
Journal ➞ Journalist |
Nhà báo |
|
Thêm hậu tố vào sau tính từ. |
Adj + –ism |
Racial ➞ Racialism |
Chủ nghĩa phân biệt chủng tộc |
Adj + –ness |
Rich ➞ Richness |
Sự giàu có |
|
Adj + -ence |
Silent ➞ Silence |
Sự im lặng |
|
Thêm tiền tố vào trước danh từ. |
Super + N |
Star ➞ Superstar |
Siêu sao |
Under + N |
Ground ➞Underground |
Dưới mặt đất |
|
Sur + N |
Face ➞ Surface |
Bề mặt |
|
Sub + N |
Way ➞ Subway |
Tàu ngầm |
2. Phương pháp tạo ra Tính từ
Thành lập danh từ |
Cấu trúc |
Ví dụ |
Ý nghĩa |
Thêm hậu tố và sau danh từ. |
N + –ful |
Care ➞ Careful |
Cẩn thận |
N + –less |
Power ➞ Powerless |
Vô năng |
|
N + –ly |
Friend ➞ Friendly |
Thân thiện |
|
N + –y |
Sun ➞ Sunny |
Có nắng |
|
N + –ous |
Danger ➞ Dangerous |
Nguy hiểm |
|
N + –ish |
Fool ➞ Foolish |
Ngốc nghếch |
|
N + –en |
Wood ➞ Wooden |
Làm bằng gỗ |
|
N + –al |
Nature ➞ Natural |
Tự nhiên |
|
Thêm hậu tố vào sau động từ. |
V + –able |
To manage ➞ Manageable |
Có thể quản lý được |
V + –ible |
To access ➞ Accessible |
Có thể truy cập được |
|
V + –tive |
To talk ➞ Talkative |
Hoạt ngôn |
|
Thêm tiền tố vào trước tính từ. |
Super + Adj |
Abundant ➞ Superabundant |
Rất dồi dào |
Under + Adj |
Developed ➞ Underdeveloped |
Kém phát triển |
|
Over + Adj |
Populated ➞ Overpopulated |
Quá đông dân |
|
Thêm tiền tố vào trước tính từ (mang nghĩa phủ định). |
Un + Adj |
Happy ➞ Unhappy |
Không vui |
In + Adj |
Dependant ➞ Independant |
Độc lập |
|
Im + Adj |
Possible ➞ Impossible |
Không thể |
|
Ir + Adj |
Regular ➞ Irregular |
Bất thường |
|
Il + Adj |
Legal ➞ Illegal |
Vi phạm pháp luật |
|
Kết hợp một danh từ với một quá khứ phân từ để tạo tính từ ghép. |
N + past participle |
Hand + made ➞ Hand-made |
Được làm thủ công |
Kết hợp well/ill với một quá khứ phân từ. |
Well/ill + past participle |
Well + known ➞ Well-known |
Nổi tiếng |
Ill + Mytourared ➞ Ill-Mytourared |
Chuẩn bị chưa tốt |
3. Phương pháp tạo ra Động từ
Thành lập danh từ |
Cấu trúc |
Ví dụ |
Ý nghĩa |
Thêm hậu tố “-ise” hoặc “-ize” vào sau danh từ hoặc tính từ. |
N/Adj + –ise/ –ize |
Industrial ➞ Industrialize |
Công nghiệp hóa |
Thêm tiền tố “out” vào nội động từ để tạo thành ngoại động từ. |
Out + intransitive V → transitive V |
Number ➞ Outnumber |
Nhiều hơn về số lượng |
Thêm tiền tố “en” vào trước danh từ, tính từ hoặc một động từ khác. |
En + N/Adj/V |
Force ➞ Enforce |
Ép buộc/Thi hành/Làm cho có hiệu lực |
Thêm hậu tố “en” vào sau tính từ. |
Adj + –en |
Short ➞ Shorten |
Rút ngắn |
Thêm tiền tố vào trước động từ. |
Over + V |
React ➞ Overreact |
Phản ứng thái quá |
Under + V |
Undergo |
Trải qua/Chịu đựng |
4. Phương pháp tạo ra Trạng từ
Thành lập danh từ |
Cấu trúc |
Ví dụ |
Ý nghĩa |
Thêm tiền tố vào sau tính từ. |
Adj + – ly/-ally |
Careful ➞ Carefully |
Một cách cẩn thận |
Classic ➞ Classically |
Một cách kinh điển/ cổ điển |
||
Thêm hậu tố “-fold” vào sau số đếm. |
Number+ -fold |
Three ➞ Threefold |
Gấp 3 lần |
III. Những quy tắc cần tuân theo khi tạo từ
IV. Chiêu thức làm bài Word formation trong các đề thi tiếng Anh
Word formation thường xuất hiện trong các bài kiểm tra và đề thi tiếng Anh. Hãy cùng Mytour tham khảo những mẹo dưới đây để hiểu rõ hơn về loại bài này nhé!
1. Xác định loại từ
Dạng bài tập Word formation thường yêu cầu học viên điền từ loại đúng vào chỗ trống: Danh từ, động từ, tính từ, trạng từ. Bạn có thể dựa vào từ phía trước, phía sau, hoặc từ nối để xác định loại từ cần điền.
Ví dụ: Cha tôi là một người chạy nhanh. Với câu ví dụ này, từ trước chỗ trống là “nhanh - tính từ”, do đó sau nó cần một danh từ. Nhiệm vụ của bạn là tìm từ gốc của động từ “run” để điền vào chỗ trống.
2. Hiểu ý nghĩa câu/đoạn văn
Sau khi xác định loại từ, bạn cần hiểu ý nghĩa của chỗ trống. Ví dụ: Cha tôi là một người chạy nhanh. Động từ “run” chuyển sang danh từ có 2 dạng: “running (việc chạy) và runner (người chạy)”. Vậy ý nghĩa của câu ví dụ là: Cha tôi là một người______nhanh, cho thấy đáp án đúng là “runner”.
3. Sử dụng tiền tố/hậu tố với từ gốc
When taking exams, you may find it challenging to identify the type of word needed to fill in the blank as well as not knowing its meaning. The trick is to add prefixes and suffixes you know to the root word. Then, utilize your ability to recognize letter patterns to choose vocabulary that feels the most familiar.
For example: We have been fighting for fairness and _______. (equal). With this sentence, first, we determine that the type of word needed is a noun, with a temporary meaning of “fairness”. So, the common noun suffixes we often see are: equaltion, equalness, equality, equalhood, equalnance, equalnence, equalment,... In fact, we know more vocabulary than we think, especially through the ability to recognize letter patterns. From the list provided above, we can easily select the answer as “Equality - sự công bằng”.
Although this Word Formation tip leans towards the subjective, make every effort to complete the exercise, rather than skipping it and regretting it later.
V. Word Formation Exercises with Answers
To gain a deeper understanding and apply the theoretical knowledge above, let's complete 2 quick exercises with Mytour below!
1. Exercise
Exercise 1. Correctly inflect the words in the following sentences:
- Having a strong __________ is important for a happy and fulfilling life. (Friend)
- The country has a rich cultural heritage and is known for its __________ festivals. (Nation)
- Many breakthroughs in medicine are the result of years of dedicated __________. (Search)
- The band played an energetic and __________ set that had the audience all dancing. (Music)
- Environmentalists work tirelessly to promote the __________ of our planet for future generations. (Conserve)
Exercise 2: Identify and correct errors in the following sentences:
- Mr. Peter is responsibility for dealing with customer’s complaints.
- Keep silent! You are so noise.
- We have to be careless when riding our bikes on the streets.
- The old man walked slow to the park.
- The author's happily is communicated through his song.
2. Answers
Exercise 1:
- Friendship
- National
- Research
- Musical
- Conservation
Exercise 2:
- responsibility ➞ responsible
- noise ➞ noisy
- careless ➞ careful
- slow ➞ slowly
- happily ➞ happiness
Hope the knowledge shared by Mytour here has helped you grasp what Word formation is, the most common ways to form words, along with detailed Word Formation exercises with answers. Wishing you success in mastering English!