Impact of Word Stress on the Meaning of English Words
Ví dụ, sẽ có sự khác biệt rất lớn về ngữ nghĩa và từ loại nếu chúng ta thay đổi cách nhấn âm cho hai từ sau đây:
Address | /ˈædres/ (n) | Do you know Ali’s address? (The name of the place) |
/əˈdres/ (v) | You are not allowed to address the president. (to direct speech to someone) | |
Content | /ˈkɒntent/ (n) | The content of your essay is fine. (what it contains) |
/kənˈtent/ (adj) | She was sitting and reading a book, looking very content. (relaxed, peaceful) |
Nguồn: Placement of Stress in English and its Effect on Meaning
Lý giải cụ thể với từ “Address”, nếu chúng ta đặt dấu nhấn vào âm tiết đầu tiên, từ này sẽ thuộc từ loại danh từ với ý nghĩa là “địa chỉ”. Tuy nhiên khi đặt dấu nhấn vào âm tiết thứ hai, “Address” sẽ biến đổi thành động từ với nghĩa là “thể hiện, trình bày”. Tương tự, “Content” cũng có sự thay đổi lớn về nghĩa và từ loại khi thay đổi cách nhấn âm.
Importance of Proper Stress Placement for Effective Communication
Đôi khi trong một bối cảnh giao tiếp nhất định, mặc dù người nói phạm phải một số lỗi nhỏ về mặt ngữ pháp nhưng phát âm đúng từ vựng chủ chốt thì cũng có thể đạt được hiệu quả giao tiếp. Đối với người học Tiếng Anh, nếu chúng ta nhận thức sai về cách nhấn âm của một từ vựng, chúng ta sẽ không thể nhận diện ra từ đó khi nghe từ người bản ngữ. Để làm rõ hơn, chúng ta cùng phân tích đoạn hội thoại ngắn dưới đây:
Noun - Verb Pairs
Explaining the Phenomenon: Differences in Stress Placement, Differences in Word Types
Như đã giải thích ở phần trên, vị trí nhấn âm có thể thay đổi loại từ của từ vựng. Trong nội dung phần này, bài viết đề cập các từ vựng thông dụng mà khi thay đổi cách nhấn âm sẽ tạo thành một cặp DANH – ĐỘNG TỪ. Các cặp DANH – ĐỘNG TỪ này có đặc điểm chung như sau: cách viết (spelled) giống nhau nhưng phát âm khác nhau vì thay đổi cách nhấn âm. Theo quy tắc chung, danh từ được nhấn vào âm tiết thứ nhất và động từ được nhấn vào âm tiết thứ hai theo bảng tổng hợp dưới đây:
Words | Pronunciation | |
Noun | Verb | |
conduct | /ˈkɒndʌkt/ | /kənˈdʌkt/ |
attribute | /ˈætrɪbjuːt/ | /əˈtrɪbjuːt/ |
combat | /ˈkɒmbæt/ | /kəmˈbæt/ |
conflict | /ˈkɒnflɪkt/ | /kənˈflɪkt/ |
contest | /ˈkɒntest/ | /kənˈtest/ |
contract | /ˈkɒntrækt/ | /kənˈtrækt/ |
decrease | /ˈdiːkriːs/ | /dɪˈkriːs/ |
escort | /ˈeskɔːt/ | /ɪˈskɔːt |
impact | /ˈɪmpækt/ | /ɪmˈpækt/ |
increase | /ˈɪnkriːs/ | /ɪnˈkriːs/ |
insult | /ˈɪnsʌlt/ | /ɪnˈsʌlt/ |
object | /ˈɒbdʒɪkt/ | /əbˈdʒekt/ |
permit | /ˈpɜːmɪt/ | /pəˈmɪt/ |
present | /ˈprezənt/ | /prɪˈzent/ |
proceed(s) | /ˈprəʊsiːdz/ | /prəˈsiːd/ |
progress | /ˈprəʊɡres/ | /prəˈɡres/ |
project | /ˈprɒdʒekt/ | /prəˈdʒekt/ |
rebel | /ˈrebəl/ | /rɪˈbel/ |
refill | /ˈriːfɪl/ | /riːˈfɪl/ |
refund | /ˈriːfʌnd/ | /rɪˈfʌnd/ |
reject | /ˈriːdʒekt/ | /rɪˈdʒekt/ |
subject | /ˈsʌbdʒɪkt/ | /səbˈdʒekt/ |
Dưới đây bài viết phân tích rõ nghĩa và cách sử dụng những từ trên:
Conduct
- (n): cách ứng xử, tư cách.
Ví dụ: Personal conduct plays a vital role in shaping an individual's character and determining their success. (Tư cách cá nhân đóng vai trò quan trọng trong việc hình thành tính cách và quyết định sự thành công của một người)
- (v): thực hiện, tiến hành.
Ví dụ: The management team decided to conduct a comprehensive review of the company's operations to identify areas for improvement. (Ban quản lý đã quyết định tiến hành một cuộc đánh giá toàn diện về sự vận hành công ty để tìm ra những chỗ cần cải thiện).
- Collocations: Professional conduct (lối ứng xử chuyên nghiệp), Personal conduct (tư cách cá nhân), Disorderly conduct (cách ứng xử thô bạo),...conduct a survey/investigation/review (Tiến hành một cuộc khảo sát, nghiên cứu, đánh giá)
Attribute
- (n): thuộc tính
Ví dụ: The ability to adapt to change is a common attribute shared by successful individuals in various fields. (Khả năng thích ứng với sự thay đổi là một đặc điểm chung được chia sẻ bởi những người thành công trong nhiều lĩnh vực khác nhau.)
- (v): cho là, quy cho
Ví dụ: The difference in music preference can be attributed to various personal experiences. (Sự khác biệt trong sở thích âm nhạc có thể được cho là bởi các trải nghiệm cá nhân khác nhau.
- Collocations: essential/common/ social/ attribute (thuộc tính cần thiết/chung/xã hội), be directly/solely/generally attributed to (thường/chỉ/trực tiếp quy cho).
Combat
- (n): cuộc chiến
Ví dụ: The brave fighter engages in fierce combat with his strong opponent. (Người chiến binh dũng cảm bước vào trận đấu với đối thủ mạnh của mình.)
- (v): chiến đấu / chống lại
Ví dụ: The city implemented new surveillance measures and increased police presence on the streets to combat crime. (Thành phố triển khai các biện pháp giám sát mới và tăng cường sự hiện diện của cảnh sát trên đường phố nhằm đấu tranh chống tội phạm)
- Collocations: single combat (cuộc chiến solo), engage in combat with somebody (tam gia cuộc chiến với ai đó), combat readiness (sự sẵn sàng chiến đấu), combat inflation/crime/racism (Chống lại lạm phát/ tội phạm/ phân biệt chủng tộc.)
Conflict
- (n): mâu thuẫn
Ví dụ: The judge recused himself from the case due to a conflict of interest (Người thẩm phán đã từ chối tham gia xử lý vụ án do có mâu thuẫn lợi ích).
- (v): mâu thuẫn/ trái ngược
Ví dụ: The idea of living together before marriage undoubtedly conflicts with traditional aspect. (Ý tưởng sống cùng nhau trước hôn nhân rõ ràng là mâu thuẫn với góc độ truyền thống).
- Collocation: political/social conflict (mâu thuẫn chính trị/ mâu thuẫn xã hội), conflict of interest (mâu thuẫn lợi ích)
Contest
- (n): cuộc thi
Ví dụ: She sheers strong determination to enter a beauty contest. (Cô ấy tỏ ra quyết tâm mạnh mẽ để tham gia cuộc thi sắc đẹp)
- (v): cạnh tranh, phản đối Ví dụ: The legal team vigorously contested every point of the breaching party. (Phòng pháp chế phản đối quyết liệt mọi quan điểm của bên vi phạm.
- Collocation thông dụng: hold/ enter a contest (tổ chức/ tham gia một cuộc thi), a talent/ beauty contest ( một cuộc thi tài năng/ sắc đẹp).
Contract
- (n): Hợp đồng
Ví dụ: Our consultant will assist you in negotiating the contract with the clients. (Nhà tư vấn của chúng tôi sẽ hỗ trợ bạn trong việc đàm phán hợp đồng với khách hàng).
- (v): ký thỏa thuận, giao ước, thu nhỏ
Ví dụ: The city authorities have contracted to purchase three transit buses in response to the growing demand for public transportation. (Thành phố đã ký hợp đồng để mua ba xe buýt công cộng nhằm đáp ứng nhu cầu ngày càng tăng về phương tiện giao thông công cộng).
- Collocations: contract of employment (Hợp đồng lao động), breach of contract (sự vi phạm hợp đồng), negotiate/ terminate a contract (thương lượng/ chấm dứt hợp đồng), contract a marriage/alliance (giao ước một cuộc hôn nhân/ liên minh).
Decrease/ Increase
- (n): sự suy giảm/ sự gia tăng
Ví dụ: The enterprise has experienced a significant decrease/ increase in its revenue. (Công ty đang trải qua sự suy giảm/gia tăng đáng kể trong doanh thu).
- (v): làm suy giảm, trở nên suy giảm/ làm gia tăng, trở nên gia tăng
Ví dụ: The number of rural workforce has decreased/ increase dramatically for years, approximately by 10%. (Lực lượng lao động nông thôn gần đây đã suy giảm/ gia tăng đáng kể, xấp xỉ 10%.
- Collocations: decrease/ increase in value/price/amount (sự suy giảm/ gia tăng về giá trị/ giá cả/ số lượng. Để nhấn mạnh mức độ suy giảm hay gia tăng, chúng ta có thể dùng các trạng từ như “dramatically”, “significantly”, mang nghĩa là “suy giảm/ gia tăng đáng kể”
Escort
- (n): người đi theo, người bảo vệ
Ví dụ: Famous singers always stay under escort when attending events or performing on stage.
- (v): dẫn đường
Ví dụ: The receptionist escorts a guess to the waiting area. ( Người lễ tân dẫn một vị khách đến khu vực chờ).
- Collocations: under escort (được bảo vệ), escort agency (đại lý bảo vệ), escort somebody back/through/to/into something/ somewhere (dẫn ai đó trở về/ đi qua/ đi đến/ đi vào một nơi nào đó.
Impact
- (n): sự ảnh hưởng
Ví dụ: Parents’ behaviors majorly impact shaping their children’s personalities.
- (v): gây ảnh hưởng
Ví dụ: Customers’ complaints have impacted on our reputation. (Phàn nàn từ khách hàng đã làm ảnh hưởng đến danh tiếng của chúng ta).
- Collocation: have an impact on (có sức ảnh hưởng lên), major/significant impact (ảnh hưởng quan trọng/ đáng kể).
Insult
- (n): sự sỉ nhục lăng mạ
Ví dụ: Such innocent questions are an insult to the advisor's knowledge (Những câu hỏi ngây thơ như vậy là một sự sỉ nhục đối với kiến thức của người cố vấn).
- (v): lăng mạ, sỉ nhục
Ví dụ: She insults the advisor’s knowledge by repeatedly asking innocent questions. (Cô ấy xúc phạm kiến thức của người cố gắng qua việc hỏi đi hỏi lại những câu hỏi ngây thơ).
Object
- (n): đối tượng, lý do
Ví dụ: The object of the survey is to collecting customers’ feedback on our newest model. (Lý do của cuộc khảo sát là để thu thập phản hồi khách hàng về mẫu sản phẩm mới nhất của chúng ta).
- (v): phản đối
Ví dụ: The manager strongly object to the new budget proposal (Người quản lý phản đối gắt đề xuất ngân sách mới).
Permit
- (n): sự cho phép
Ví dụ: Working in Canada require you have a work permit. (Làm việc ở Canada đòi hỏi bạn phải có giấy phép lao động.
- (v): cho phép
Ví dụ: The business's policy permits buyers to pay monthly installments.
- Collocation thông dụng: travel/parking/export permit (sự cho phép du lịch/ đậu xe/ xuất khẩu, work permit (giấy phép lao động nước ngoài).
Present
- (adj): hiện diện, có mặt
Ví dụ: Is the CEO present at the press conference? (Giám đốc điều hành có mặt tại cuộc họp báo không?
- (n): món quà
Ví dụ: It’s not easy to pick up a present birthday for my manager (Không dễ để chọn quà sinh nhật cho sếp)
- (v): gây ra, đưa, mô tả, trình bày
Ví dụ: Competitive labor market has presented challenges to a large number of graduates. (Thị trường lao động cạnh tranh đã đưa ra những thách thức đối với một số lượng lớn sinh viên tốt nghiệp).
- Collocations: present a problem/ a threat/an obstacle (gây ra một vấn đề/ mối đe dọa/ trở ngại), present your apologies/compliments (đưa ra lời xin lỗi/ khen ngợi).
Proceed
- (n): Khi làm danh từ, “proceed” luôn tồn tại ở dạng số nhiều “proceeds”, mang nghĩa là “tiền thu được từ một sự kiện/ hoạt động.
Ví dụ: The proceeds of the concert will be allocated to local charities. (Doanh thu của buổi hòa nhạc sẽ được phân bổ cho các tổ chức từ thiện địa phương).
- (v): tiến hành, tiếp tục (dựa trên kế hoạch)
Ví dụ: The marketing strategy is proceeding on schedule without any problem. (Chiến lược tiếp thị tiến triển đúng kế hoạch mà không có bất kỳ vấn đề nào).
- Collocations: Proceed against (kiện), proceed to (đi đến), proceed from (xuất phát từ)
Progress
- (n): sự tiến triển
Ví dụ: There has been great progress in the nationwide economy. (Có một sự tiến triển lớn trong nền kinh tế quốc gia).
- (v): cải thiện, tiến triển
Ví dụ: The construction is progressing ahead of schedule (Việc xây dựng đang tiến triển nhanh hơn kế hoạch).
- Collocations: make progress (phát triển), follow/monitor/chart somebody’s progress (theo dõi tiến trình).
Project
- (n): dự án
Ví dụ: The marketing team has met to assign tasks for the new project. (Nhóm tiếp thị vừa họp để phân công công việc cho dự án mới.)
- (v): Dự trù, dự tính
Ví dụ: Upon conducting a new sale campaign, the firm project an annual growth rate of 5%. (Dựa trên việc tiến hành chiến dịch bán hàng mới, công ty dự tính mức tăng trưởng hàng năm 5%.
- Collocations: a research/ construction/ development/ major project (dự án nghiên cứu/ xây dựng/phát triển/ lớn).
Rebel
- (n): người chống đối
Ví dụ: The new regulations received severe opposite from a lot of the local rebels. (Luật mới đã nhận được sự phản đối dữ dội từ những người chống đối ở địa phương).
- (v): phản đối/ chống đối
Ví dụ: Anyone who rebels against the current authority is asked to give a reasonable argument. (Bất cứ ai chống đối chính quyền hiện tại được yêu cầu phải đưa ra lý lẽ hợp lý.)
- Collocations: rebel against (chống đối)
Refill
- (n): vật chứa
Ví dụ: This ink refill is almost empty (lọ mực này gần như đã hết rồi).
- (v): rót lại/làm đầy
Ví dụ: The waitress refills the glass of wine for the diner every ten minutes. (Người phục vụ rót đầy rượu cho thực khách 10 phút 1 lần.)
Refund
- (n): tiền hoàn trả
Ví dụ: The supplier commits to giving a refund if the purchase is unsatisfactory. (Nhà cung cấp cam kết đưa tiền hoàn trả nếu sản phẩm không hài lòng.)
- (v): hoàn trả
Ví dụ: The supplier will refund my money because I find the product defective. (Nhà cung cấp sẽ trả lại tiền nếu tôi phát hiện sản phẩm lỗi).
Reject
- (n): sản phẩm lỗi/ người từ chối
Ví dụ: You can find the rejects for a cheaper price. ( Bạn có thể tìm những hàng bị lỗi để trả với giá rẻ hơn)
It’s dangerous to be exposed to the society’s rejects (Rất nguy hiểm khi tiếp xúc với những người chống đối xã hội.)
- (v): từ chối
Ví dụ: The client rejected the offer to cooperate. (Khách hàng từ chối lời đề nghị hợp tác).
- Collocations: unanimously/totally/firmly reject (đồng loạt/ hoàn toàn/ chắc chắn từ chối).
Subject
- (n): chủ đề/ môn học/ đối tượng
Ví dụ: The subject of the film is family connection. (Chủ đề của bộ phim là sự kết nối gia đình).
- (v): khuất phục/ bắt phải chịu
Ví dụ: The ruthless conqueror aimed to subject the entire region. (Kẻ xâm lấn tàn bạo nhằm mục đích kiểm soát toàn bộ khu vực)
- (adj): Khi là tính từ, “subject” được nhấn âm đầu tiên với nghĩa là phải trải qua/ chịu đựng/ bị ảnh hưởng một sự việc không mong muốn.
Ví dụ: The business owners are supposed to be subject to the increasing sale tax next month. (Chủ doanh nghiệp được cho là sẽ chịu thuế bán hàng gia tăng từ tháng tới)
- Collocations: a subject of discussion/ conversation/ debate/ controversy (chủ đề của cuộc thảo luận/ hội thoại/ tranh cãi)
Suspect
- (n): nghi phạm
Ví dụ: The police are looking for the two suspects of the robbery (Cảnh sát đang tìm kiếm hai nghi phạm của vụ cướp).
- (v): nghi ngờ
Ví dụ: I suspect the car will stop in some minutes because of the gas shortage. (Tôi nghi rằng ô tô sẽ dừng trong vài nữa vì sự thiếu hụt xăng)
- (adj): Khi là tính từ, “suspect” được nhấn âm đầu tiên với nghĩa là không thành thật, đáng nghi ngờ
Ví dụ: He was removed out of the team because his suspect character (Anh ấy bị loại khỏi nhóm vì tình cách không thành thật).
Dưới đây là một đoạn hội thoại ngắn, ví dụ về cách sử dụng từ “conflict”. Người đọc có thể lắng nghe để phân biệt sự khác nhau trong cách nhấn âm khi “conflict” được sử dụng như một danh từ và động từ.
Các sai sót phổ biến và những hiểu lầm
Những trường hợp không tuân thủ quy tắc đặt trọng âm
Hiện nay vẫn còn nhiều người chưa ý thức được tầm quan trọng của việc nhấn âm trong giao tiếp, nói Tiếng Anh từ đầu đến cuối cùng một tông giọng dẫn đến câu văn Tiếng Anh lại mang nặng “âm hưởng Tiếng Việt”. Lỗi này cần được cải thiện nếu chúng ta muốn giao tiếp tự nhiên, uyển chuyển như người bản ngữ và truyền tải rõ nghĩa nội dung câu nói.
Bên cạnh đó, lỗi đặt sai trọng âm cũng khá phổ biến vì chúng ta có thói quen đọc từ theo trí nhớ, theo dự đoán mà không tra cứu từ điển. “Thái độ chủ quan” này được các nhà nghiên cứu (trong một bài viết có tên THE ANALYSIS OF STUDENTS’ ERRORS IN STRESS PLACEMENT IN ENGLISH PRONUNCIATION) gọi là Overgeneralization (Tạm dịch: Sự khái quát quá đà). Họ giải tích hiện tượng này xảy ra khi học sinh áp dụng những công thức họ đã học cho một tình huống mới. Việc áp dụng quy tắc trọng âm trong Tiếng Anh rất “rủi ro” vì có rất nhiều nguyên tắc nhấn âm và mỗi nguyên tắc luôn có ngoại lệ. Ví dụ, từ “respect” vừa là danh vừa là động từ và trong hai trường hợp đều có cách phát âm giống nhau: /rɪˈspekt/.
Những yếu tố gây ra sự hiểu lầm trong mẫu trọng âm
Nắm được những yếu tố gây ra sự nhầm lẫn trong nhấn âm có thể giúp người học cải thiện những lỗi mình đang gặp phải; các yếu tố có thể kể đến là:
Sự khác biệt của hệ thống ngôn ngữ Tiếng Việt và Tiếng Anh: Tiếng Việt là ngôn ngữ đơn âm tiết và mỗi âm tiết được quyết định âm vực bởi hệ thống 6 thanh điệu. Trong khi Tiếng Anh là hệ thống ngôn ngữ đa âm tiết, người học phải chú ý nhấn đúng âm tiết dựa theo những nguyên tắc phức tạp và không cố định. Điều này sẽ gây khó khăn nhất định cho người học (đặc biệt là lúc bắt đầu) trong việc phát âm 1 từ có nhiều âm tiết và đặt đúng vị trí nhấn âm.
Sự nhận thức không đầy đủ của người học về tầm quan trọng của nhấn âm trong việc truyền tải ý nghĩa, quyết định từ loại. Người học không hiểu bản chất rằng, trong Tiếng Anh, các âm tiết của một từ không bao giờ được phát ra ở cùng cao độ. Họ nghĩ rằng nhấn âm chỉ góp phần tạo nên sự nhấn nhá chứ không quyết định đến ngữ nghĩa.
Ngoài ra, sự thành thạo kiến thức ngữ pháp cũng góp phần quyết định việc nhấn âm chính xác. Như chúng ta đã tìm hiểu ở các phần trên, các từ loại khác nhau sẽ có nguyên tắc nhấn âm khác nhau. Nếu người học không có khả năng phân tích cấu trúc câu, không phân biệt biệt được danh từ, động từ, tính từ, thì khả năng cao họ sẽ nhấn âm sai những từ đặc biệt có nhiều chức năng trong câu (thuật ngữ chuyên ngành gọi những từ này là heteronyms).
Các Loại Từ Khác Có Trọng Âm
Những bộ từ tính từ - động từ
Adjective | Verb |
Absent | abSENT |
FREquent | freQUENT |
PERfect | perFECT |
Trong các ví dụ trên, tính từ sẽ được nhấn vào âm tiết thứ nhất và động từ sẽ được nhấn ở âm tiết thứ hai. Trong khi “Absent” và “Perfect” thay đổi từ loại nhưng vẫn giữ nguyên gốc nghĩa, “Frequent” lại là một trường hợp thú vị. Khi nhấn âm 1, “frequent” là một tính từ chỉ tần suất (thường xuyên), khi nhấn âm hai, “frequent” là động từ thể hiện hành động lui tới thường xuyên.
Những bộ từ tính từ - danh từ
Adjective | Meaning | Noun | Meaning |
inVAlid | Hết hạn | INvalid | Người tàn tật |
miNUTE | Rất nhỏ | Minute | Phút |
COMplex / comPLEX | Phức tạp | COMplex | Khu phức hợp |
Các cặp TÍNH – DANH TỪ trên biến hóa nghĩa vô cùng thú vị khi thay đổi nhấn âm, rất khó để dự đoán nghĩa của cặp TÍNH – DANH TỪ nếu chúng ta không tra cứu, tham khảo từ điển chính thống.
Bài tập ứng dụng
1. The company projected an annual growth rate of 3%
Giải thích: Trong câu trên từ project đứng sau chủ ngữ và đứng trước một cụm danh từ => Vì vậy project đóng vai trò là động từ, mang nghĩa “dự tính” => áp dụng nguyên tắc đã đề cập phần II, động từ được nhấn âm tiết thứ hai.
2. The progress made in the field of medicine is remarkable.
Giải thích: Trong câu trên từ progress (được bổ nghĩa bởi mệnh đề quan hệ rút gọn: made in the field of medicine) đứng trước động từ IS => đóng vai trò là chủ ngữ => đây là danh từ => áp dụng nguyên tắc đã đề cập phần II, danh từ được nhấn âm tiết thứ nhất
3. Mock trials help students perfect their legal skills.
Giải thích: Perfect dùng sau help theo công thức “help somebody + bare infinitive” => perfect là động từ > => áp dụng nguyên tắc đã đề cập phần II, động từ được nhấn âm tiết thứ hai.
4. If you made a purchase at the peak time of the day, your voucher will be invalid.
Giải thích: Từ invalid đứng sau động từ Tobe, diễn tả đặc điểm của voucher => invalid là tính từ => đối chiếu với kiến thức phần IV, nhấn âm tiết thứ hai
5. You can find a store selling cheap rejects at the end of the street
Giải thích: rejects đứng sau động từ sell để làm tân ngữ cho động từ và được bổ nghĩa bởi tính từ cheap => đây là danh từ => áp dụng nguyên tắc đã đề cập phần II, danh từ được nhấn âm tiết thứ nhất.
Kết luận
Nguồn tham khảo:
1. "Pronunciation Changes in Words That Are Both Nouns and Verbs." Business English Resources, 1 Feb. 2019, www.businessenglishresources.com/learn-english-for-business/teachers-section/mini-lessons/pronunciation-lessons-pronunciation-changes-in-words-that-are-both-nouns-and-verbs/
2. Omar Shaban Elaiwi AL-kubaisy. 'Placement of Stress in English and its Impact on Meaning.' University of Anbar, www.uoanbar.edu.iq/HumanitarianEducationCollege/catalog/7-omar.pdf. Accessed 15 June 2023
3. 'Master English Word Stress Effortlessly! 8 Techniques to Ace English Word Stress in Record Time.' Fluent English, 13 Apr. 2022, www.fluentu.com/blog/english/english-word-stress/.
4. Kenworthy, J.(1987), Teaching English Pronunciation, Longman.