1. 'Work out' có nghĩa là gì?
'Work out' là một cụm động từ trong tiếng Anh, kết hợp giữa từ 'work' và 'out'.
'Work' là một động từ có nhiều nghĩa khác nhau, nhưng phổ biến nhất là hai nghĩa sau đây:
- 'Work' có nghĩa là làm việc. Ví dụ: She works very hard (Cô ấy làm việc rất chăm chỉ)
- 'Work' cũng có thể chỉ công việc. Ví dụ: I cannot find work in this town (Tôi không thể tìm được việc ở thị trấn này)
Dù 'work' vốn đã là một động từ với nhiều nghĩa, khi kết hợp với 'out', cụm động từ này mở rộng ý nghĩa và ứng dụng trong nhiều tình huống hơn.
'Work out' thường được dùng để chỉ việc tập thể dục nhằm nâng cao sức khỏe và cải thiện vóc dáng.
2. Cách sử dụng 'Work out' trong tiếng Anh
Work out: Tập thể dục để nâng cao sức khỏe và cải thiện hình thể
Ví dụ: Đảm bảo bạn uống đủ nước khi tập thể dục (Make sure you drink plenty of water if you are working out)
Tôi cố gắng tập thể dục hai lần mỗi tuần. (I try to work out twice a week)
Work out: Kết quả của một phép tính
Ví dụ: Những con số này cho ra kết quả khác nhau mỗi khi tôi cộng chúng. (These figures work out differently each time I add them)
Tải trọng an toàn cho một chiếc xe tải loại này đạt gần 20 tấn. (The safe load for a truck of this size works out at nearly 20 tons)
Work out: Diễn ra hoặc phát triển thành công theo cách đặc biệt
Ví dụ: Hãy hy vọng rằng công việc mới này sẽ mang lại thành công cho cô ấy. (Let's hope this new job works out well for her)
Mong rằng công việc mới của bạn sẽ thành công. (I hope your new job works out)
Work someone out: Hiểu nguyên nhân hành vi của ai đó
Ví dụ: Tại sao anh ta lại hành xử như vậy? Tôi hoàn toàn không hiểu được anh ta. (Why does he behave like that? I can't work him out at all)
3. Những điều cần lưu ý khi dùng 'Work out'
Work out là một công cụ hiệu quả để làm nổi bật ý nghĩa và làm cho bài viết hoặc lời nói của bạn thêm sinh động. Sử dụng 'work out' đúng cách giúp thông điệp của bạn trở nên rõ ràng và hấp dẫn hơn. Dưới đây là những điểm cần chú ý khi áp dụng 'work out':
- Sử dụng đúng nghĩa của từ. Cần nắm vững các nghĩa khác nhau của từ để đảm bảo phù hợp với từng ngữ cảnh. Tránh gây hiểu lầm cho người đọc hoặc người nghe về thông điệp bạn muốn truyền đạt.
- Sử dụng cấu trúc chính xác. Việc chia động từ không đúng cách hoặc cấu trúc câu không hợp lý có thể gây ấn tượng xấu và làm giảm tính chuyên nghiệp trong giao tiếp.
Cụm từ 'Work out' có nhiều nghĩa và ứng dụng khác nhau. Tuy nhiên, khi sử dụng quá thường xuyên, chúng ta có thể gặp phải tình trạng lặp từ. Thay vào đó, có thể sử dụng các từ đồng nghĩa để thay thế.
4. Các từ đồng nghĩa của 'Work out'
Chúng ta có thể thay thế từ 'work out' bằng các từ đồng nghĩa sau đây:
Từ | Nghĩa | Ví dụ |
Exercise | Do physical activities to make or keep your body healthy (Thực hiện các hoạt động thể chất để làm hoặc giữ cơ thể bạn khỏe mạnh) |
A good diet and plenty of exercise will help you to keep your body healthy. (Một chế độ ăn uống tốt và tập thể dục nhiều sẽ giúp bạn giữ được cơ thể khỏe mạnh) I haven't done much exercise all week, so I think I'll go for a jog this morning. (Cả tuần nay tôi không tập thể dục nhiều nên tôi nghĩ sáng nay tôi sẽ chạy bộ) |
Train | Prepare someone or yourself for a job, activity, or sport, by learning skills and by mental or physical exercise (Chuẩn bị cho ai đó hoặc chính bản thân mình một công việc, hoạt động hoặc một môn thể thao bằng việc học những kỹ năng và bởi các hoạt động thể dục tinh thần hoặc thân thể) | She trained hard for the race. (Cô ấy đã tập luyện chăm chỉ cho cuộc thi) Oanh trained to be a lawyer (Oanh được đào tạo để trở thành một luật sư)
|
5. Một số Phrasal verb với 'Work' phổ biến trong tiếng Anh
- Work against the clock: làm việc gấp rút
Ví dụ: Chúng tôi phải làm việc gấp rút để kịp thời hạn của khách hàng vào ngày mai.
(Chúng tôi cần phải hoàn thành công việc nhanh chóng để đúng hạn với khách hàng vào ngày mai)
- Work around: tránh né
Ví dụ: Bạn nên tránh xa Jane vì anh ta đang gặp rắc rối.
(Bạn nên tránh gặp Jane vì anh ta đang gặp phải vấn đề)
- Work toward: tiến tới, vượt qua các khó khăn
Ví dụ: Bạn tôi đã nỗ lực để đạt được một vị trí trong công ty mới.
(Bạn tôi đã đạt được một vị trí tại công ty mới)
- Work off: hoàn thành hoặc đền bù
Ví dụ: Tôi đã phải hoàn thành một số yêu cầu trước khi tốt nghiệp.
(Tôi đã phải hoàn tất một số yêu cầu trước khi tốt nghiệp)
- Work on: dành thời gian để sửa chữa hoặc thực hiện một công việc nào đó
Ví dụ: Tôi làm việc trong lĩnh vực phát triển phần mềm.
(Tôi đang làm việc trong ngành phát triển phần mềm)
- Work for: làm việc cho ai đó
Ví dụ: Tôi đã làm việc cho ông Jin.
(Chúng tôi làm việc cho ông Jin)
- Work away: tiếp tục làm việc chăm chỉ
Ví dụ: Anh ấy lại đang miệt mài làm việc với chương trình của mình.
(Anh ấy vẫn tiếp tục làm việc chăm chỉ với chương trình của mình)
- Work down: giảm xuống, hạ thấp
Ví dụ: Giá dầu đã giảm mạnh sau khi các nguồn tài nguyên dần cạn kiệt
(Giá dầu giảm mạnh sau khi tài nguyên dần cạn kiệt).
- Work in: đưa vào
Ví dụ: Chúng tôi giới thiệu về công việc nhân sự mới của tôi trong công ty đến các đối tác
(Chúng tôi giới thiệu cho các đối tác về việc nhân sự mới gia nhập công ty)
- Work up: tăng lên, phát triển dần
Ví dụ: Mối quan hệ của chúng tôi đang dần được cải thiện
(Mối quan hệ của chúng tôi đang dần được cải thiện)
- Work through: giải quyết vấn đề
Ví dụ: Anh ấy mất một thời gian dài để vượt qua cơn giận sau khi bị sa thải
(Anh ấy mất nhiều thời gian để vượt qua sự tức giận sau khi bị mất việc)
- Work over: xem xét, kiểm tra kỹ lưỡng
Ví dụ: Họ đã rà soát khu chợ để tìm các món hời.
(Họ đã kiểm tra kỹ lưỡng khu chợ để tìm những món đồ giá rẻ).
6. Bài tập về các cụm động từ với 'Work'
Điền các cụm động từ với Work phù hợp vào chỗ trống:
1. Công ty mất khá nhiều năm để ______ một thị trường cho sản phẩm của mình.
2. Anh ấy mất mười năm để________ lên vị trí giám đốc điều hành.
3. Họ phải chịu đựng giá lạnh nếu không ______ sự ấm áp.
4. Họ đã làm việc liên tục hơn mười giờ trong xưởng.
5. Nhân viên sẽ _________ làm việc suốt ngày đêm.
6. Chồng cô ấy thường xuyên _____________ ra ngoài.
7. Bạn sẽ phải ________________ tiếp cận chủ đề từ từ.
8. Tôi _______________ một tòa nhà thông gió kém.
9. Chúng tôi không đi vào các ngày thứ Bảy.
10. Thế là xong. 18 tháng _________ đã trôi qua.
11. Không có gì diễn ra đúng như kế hoạch.
12. Tôi không thể tìm ra câu trả lời cho câu hỏi này.
13. Cảnh sát đang làm việc dưới áp lực thời gian để thu thập bằng chứng.
14. Anh ấy _________ học bổng trong kỳ này.
15. Bố tôi _________ ngôi nhà.
16. Họ ____________ nhảy múa dù không có nhạc.
17. Nàng tiên cá ___________ thành một miếng bọt biển khi mất giọng nói.
18. Hãy tiếp tục __________ công việc của bạn và đừng lo lắng về chúng tôi.
19. Chúng tôi đang _________ thực hiện một nhiệm vụ, xin vui lòng hợp tác.
20. Để gia nhập câu lạc bộ yêu thích của mình, cô ấy đến trung tâm thể hình mỗi ngày để ______ nhằm giảm cân. Tuy nhiên, điều này lại phản tác dụng, cô không giảm cân mà còn bị kiệt sức và cảm thấy không khỏe.
Đáp án bài tập
1.Work up | 2. Work up | 3.Work in | 4.Working away |
5.Work around | 6.Worked away | 7.work around | 8.Work in |
9.Work on | 10.Work down | 11. Working out | 12.Work out |
13.Working against the clock | 14.Work toward | 15. Work on | 16. Work away |
17.Work off | 18.Working on | 19.Working out | 20. Work out |
Bài viết trên đã giải thích về: Work out là gì? Ý nghĩa và cách sử dụng của Work out trong tiếng Anh. Mytour hy vọng đã cung cấp cho bạn đọc thông tin hữu ích. Trân trọng./