1. Would prefer là gì?
Would like hoặc Would…like…? là cấu trúc cực kì phổ biến trong tiếng Anh, mang nghĩa là “thích”, “muốn”, và có thể được sử dụng như động từ “Want”. Tuy nhiên cấu trúc này có phần trang trọng hơn và có thể dùng được trong bối cảnh tiếng Anh giao tiếp thông thường và cả tiếng Anh học thuật.
- Would like được rút gọn thành: ‘d like
- I would like được viết tắt thành I’d like
E.g:
- Would you like a cup of tea, sir? (Ngài có muốn dùng một tách trà không ạ, thưa ngài?)
- I would like to order this one. (Tôi muốn đặt cái này.)
2. Would prefer + gì? Cách sử dụng cấu trúc Would prefer
2.1. Making invitations or suggestions politely
To make invitations or suggestions politely, we can utilize the following sentence patterns:
Structure:
Would + S + like + N/ N phrase? |
E.g:
- Would you like some coffee? (Bạn muốn uống cà phê không?)
- Would she like some fruits after dinner? (Cô ấy muốn ăn trái cây sau bữa tối không nhỉ?)
Hoặc sử dụng cấu trúc với động từ cụ thể
Would + S + like + to V? |
E.g:
- Would you like to go on a date with me? (Em hẹn hò với anh nhé?)
- Would he like to go on a trip with you? (Anh ta có muốn đi du lịch với bạn không?)
2.2. Hỏi về nguyện vọng, mong muốn
Khi muốn hỏi về ước muốn, nguyện vọng của đối phương, chúng ta có thể áp dụng cấu trúc sau:
Wh-/ How would + S + like + N/ to V? |
E.g:
- What would you like for lunch?
- How would you like your beefsteak? (Quý khách muốn thịt bò chế biến như thế nào ạ?)
- Who would she like to meet? I can help her with that. (Bà ấy muốn gặp ai? Để tôi sắp xếp hộ.)
Chắc chắn các bạn đã giải đáp được thắc mắc về 'would like' là gì rồi đúng không? Từ các kiến thức đã tổng hợp phía trên, Would like có thể được kết hợp với danh từ và động từ nguyên mẫu tùy vào bối cảnh sử dụng phù hợp.
3. Cách trả lời câu hỏi với cấu trúc Would like
3.1. Phản hồi lời mời, đề nghị
Khi nhận được lời mời, chúng ta có thể đồng ý hoặc từ chối một cách lịch sự. Để đồng ý, có thể sử dụng các cách diễn đạt sau:
- Yes, I’d like some…, please.
- That would be very nice. Thank you.
- I would like to join you.
…
Ngược lại, để từ chối, chúng ta có thể sử dụng các biểu hiện sau:
- I would like to, but I’m afraid I cannot.
- No, thank you very much.
- That sounds so good, but I have to say no this time.
…
3.2. Đáp lại câu hỏi về ước muốn, mong đợi:
- S + would like/ love + N/ to V
- S will …
4. Phân tích sự khác biệt giữa cấu trúc Would like và Like
Cấu trúc:
Would like/ Like + N/to verb |
Đối với cấu trúc này, cả would like và like đều diễn tả sự mong muốn, sở thích của người nói.
Tuy nhiên:
- Like + N/to verb → sở thích, thói quen thông thường
- Would like + N/to verb → lời đề nghị, yêu cầu (tại thời điểm nói)
E.g:
- Do you like (to eat) candy? Bạn có thích ăn kẹo không? (sở thích nói chung)
- Would you like (to eat) some candy? Bạn có muốn ăn một chút kẹo không? (mời người khác ăn)
5. Bài tập áp dụng cấu trúc Would like
Dưới đây là tổng hợp chi tiết về các loại bài tập về cấu trúc Would like thường xuất hiện trong các bài kiểm tra năng lực. Hãy bắt đầu luyện tập ngay nhé!
Bài 1: Chọn đáp án đúng:
1. Would you like something ____?
- A. to eat
- B. eating
- C. have drunk
- D. drinking
2. Would you like some milk? – No, ____ .
- A. please
- B. thank you
- C. I don’t want
- D. I’d love to
3. What would you like ____?
- A. to drink
- B. drinking
- C. eat
- D. eating
4. I would like ____ for breakfast.
- A. some milk
- B. a orange
- C. some apple
- D. a apple
5. Would you like some orange juice? – ______
- A. Yes, thanks
- B. No, I’d love to.
- C. Yes, please.
- D. No, please.
6. I would like ____ a nap.
- A. having
- B. to go
- C. take
- D. to take
7. She would like him ____ smoking.
- A. giving up
- B. give up
- C. to give
- D. to give up
8. My mother would like me ____ harder.
- A. to study
- B. study
- C. to play
- D. play
Bài 2. Điền Would hoặc Do vào chỗ trống:
1. _____ bạn thích uống một ly nước không?
2. _____ bạn thích sống ở Úc không?
3. _____ bạn có muốn thêm đường cho cà phê của bạn không?
4. _____ bạn có thích luyện tập tiếng Anh không?
5. _____ bạn có muốn thêm đồ ăn không?
6. _____ bạn có muốn uống thêm nước không?
7. _____ bạn có muốn đi xem phim vào tối nay không?
8. _____ bạn có muốn đi xem phim không? (nói chung)
9. _____ bạn có thích công việc của bạn không?
10. _____ bạn có thích nhảy múa không?
Đáp án
Bài 1:
1. A | 2. B | 3. A | 4. A | 5. C | 6. D | 7. D | 8. A |
Bài 2:
1. Would
2. Làm sao
3. Có phải
4. Làm sao
5. Có phải
6. Có phải
7. Có phải
8. Làm sao
9. Làm sao
10. Làm saoNhư vậy, Mytour đã tổng hợp đầy đủ về cách sử dụng cấu trúc Would like trong tiếng Anh. Mong rằng sau bài viết này bạn đã hiểu rõ hơn về cách sử dụng của cấu trúc Would like phổ biến này. Chúc các bạn học tốt!