- Cấu trúc would sooner là gì? Cách sử dụng chi tiết.
- Các cụm từ thể hiện việc yêu thích khác.
- Những lưu ý khi sử dụng.
Hãy cùng khám phá nhé!
Nội dung quan trọng |
– Would sooner là cấu trúc đồng nghĩa với would rather, được dùng để diễn tả sự ưa thích cái này hơn cái khác. – Cấu trúc would sooner: Would sooner + clause hoặc would sooner + Vo. – Các cấu trúc tương tự would sooner: Cấu trúc would rather, would prefer, would rather than, would rather or, rather, prefer. |
1. Would sooner là gì?
Phiên âm: /wʊd ˈsuːnər/
Would sooner là một cụm từ được sử dụng để diễn tả sự ưa thích cái này hơn cái kia hoặc lựa chọn làm việc này hơn việc khác. Thường được dùng để thể hiện sở thích cá nhân hoặc đưa ra sự lựa chọn giữa hai hoặc nhiều phương án.
Ví dụ:
2. Cách sử dụng would sooner
Hãy cùng tìm hiểu chi tiết hơn về cách sử dụng của cấu trúc would sooner trong thực tế nhé!
2.1. Cấu trúc would sooner kết hợp với động từ
Cấu trúc: Would prefer + Verb
Cách sử dụng: Sử dụng để thể hiện sự ưa thích hành động này hơn hành động khác.
Ví dụ:
- I would sooner read a book than watch a movie. (Tôi thích đọc sách hơn xem phim.)
- She would sooner go for a walk than go to the gym. (Cô ấy thích đi dạo hơn đi tập gym.)
- They would sooner cook at home than eat out. (Họ thích nấu ăn ở nhà hơn đi ăn ngoài.)
2.2. Cấu trúc prefer would đi với mệnh đề
Cấu trúc: Would prefer + clause
Phương pháp sử dụng: Dùng để thể hiện sự thích một hoàn cảnh hoặc sự kiện hơn một hoàn cảnh hoặc sự kiện khác.
E.g.:
- She would sooner they didn’t go to that party. (Cô ấy muốn họ không đi dự bữa tiệc đó.)
- I would sooner John got on that train. (Tôi thích anh ấy lên chuyến tàu ấy cơ.)
3. Các cấu trúc/ cụm từ tương đương với would sooner
Bên cạnh would sooner, bạn có thể xem xét thêm các cấu trúc sau để mở rộng vốn từ cũng như áp dụng khi cần thiết nhé!
Cấu trúc | Cách dùng | Ví dụ |
Would rather + Vo | Diễn tả sự thích cái này hơn cái kia, thường dùng cho hành động hoặc sự việc hiện tại hoặc tương lai. | I would rather stay at home than go out. (Tôi thích ở nhà hơn là đi chơi.) |
Would prefer + to V | Diễn tả sự lựa chọn hoặc mong muốn một cách lịch sự hơn “would rather”, thường dùng cho cả hành động hoặc sự việc hiện tại, tương lai hoặc quá khứ. | I would prefer to eat at home tonight. (Tôi muốn ăn tối ở nhà tối nay.) |
Would rather than/ would rather or + Vo | Dùng để đưa ra hai lựa chọn và thể hiện sự ưu tiên cho một trong hai. | I would rather go to the beach than the mountains. (Tôi thích đi biển hơn là đi núi.) |
Prefer + N + to + N | Diễn tả sự yêu thích hoặc lựa chọn một cách chung chung, không nhất thiết phải so sánh với hai lựa chọn khác. | I prefer coffee to tea. (Tôi thích cà phê hơn trà.) |
4. Bài tập cấu trúc would prefer
Sau khi đã hiểu các kiến thức lý thuyết, hãy bắt đầu thực hành ngay những bài tập sau để củng cố lý thuyết hơn nhé! Dưới đây là các bài tập phổ biến, thường gặp trong các bài kiểm tra:
- Bài tập hoàn thành câu với động từ trong ngoặc.
- Bài tập chọn đáp án đúng.
- Bài tập chia động từ trong ngoặc.
Exercise 1: Complete the sentences with the verbs in brackets
(Bài tập 1: Hoàn thành câu với động từ trong ngoặc)
- Would you rather ………. a course in literature or science? (take)
- I’d sooner ………. for a science course because it’s more useful for me. (register)
- Would you rather ………. English in Australia or Canada? (learn)
- I think I’d rather ………. in Australia because it’s warmer there. (study)
- If you needed to learn a new job skill, would you prefer ………. a class or ………. a private tutor? (attend/ have)
Xem đáp án
1. choose
=> Giải thích: Sử dụng cấu trúc would rather + Vo để thể hiện sự lựa chọn giữa hai lựa chọn phim ảnh và xem TV.
2. enroll
=> Giải thích: Sử dụng would sooner + Vo để nhấn mạnh mong muốn đăng ký một khóa học cụ thể.
3. acquire
=> Giải thích: Sử dụng cấu trúc would rather + Vo để đưa ra lựa chọn giữa hai địa điểm học tiếng Anh.
4. explore
=> Giải thích: Sử dụng would sooner + Vo để thể hiện hành động học tập cụ thể hơn.
5. attend/ participate
=> Giải thích: Sử dụng would prefer + gerund thể hiện sự lựa chọn lịch sự giữa hai phương thức học tập.
Exercise 2: Select the correct answer
(Bài tập 2: Chọn đáp án đúng nhất)
1. A: Bạn muốn làm gì vào tối nay? Đi xem phim hay ở nhà xem TV? – B: Tôi thà ………. đi ra ngoài và xem TV.
- A. go
- B. went
- C. going
- D. gone
2. A: I’m so exhausted. I’m not sure whether to hit the gym or just take a nap. – B: I think you’d rather ………. take a nap.
- A. taken
- B. taking
- C. to take
- D. take
3. A: I need to purchase a new phone, but I’m unsure which one to opt for. – B: Well, you’d prefer ………. an iPhone over a Samsung.
- A. to get
- B. getting
- C. get
- D. got
4. I’d prefer that you ……….. stay here with me.
- A. was
- B. are
- C. be
- D. were
5. A: I can’t decide what to do with my hair. Should I cut it short or get a perm? – B: You’d rather ………. keep it short.
- A. cutting
- B. cut
- C. to cut
- D. cutted
Xem đáp án
Đáp án | Ví dụ |
1. A | Sử dụng cấu trúc would sooner + Vo để nói đến việc thích ra ngoài hơn là xem TV. |
2. D | Sử dụng cấu trúc would sooner + Vo để khuyên người nghe nên đi ngủ trưa. |
3. C | Sử dụng cấu trúc would sooner + Vo để nói đến việc thích Iphone hơn Samsung. |
4. D | Sử dụng cấu trúc would sooner + Clause để nói đến việc muốn người nghe ở bên cạnh. |
5. B | Sử dụng cấu trúc would sooner + Clause để nói đến việc muốn cắt tóc. |
Exercise 3: Properly conjugate the verbs in brackets
(Bài tập 3: Chia động từ trong ngoặc cho thích hợp)
- I’d rather you ………. (not drive) so fast, Pat.
- Sue went to France this year, but she says she would sooner ………. (go) to Spain.
- It’s a shame you missed the party; I would rather you ………. (be) there.
- John had better ……….(not speak) to me like that again.
- 5. He says he’d rather ………. (cook) his own food than eat in restaurants.
Xem đáp án
1. didn’t sleep
=> Giải thích: Dùng would rather + not + verb nguyên mẫu (V-ing) để diễn tả mong muốn ai đó không làm gì.
2. have chosen
=> Giải thích: Dùng would sooner + past participle để diễn tả mong muốn điều gì đó đã xảy ra trong quá khứ.
3. had arrived
=> Giải thích: Dùng would rather + past perfect để diễn tả mong muốn ai đó đã có mặt ở một nơi nào đó trong quá khứ.
4. not talk
=> Giải thích: Dùng had better + not + verb nguyên mẫu để đưa ra lời khuyên phủ định.
5. prepare
=> Giải thích: Dùng would rather + verb nguyên mẫu để diễn tả sự lựa chọn.
5. Summary
Vậy là bạn đã hiểu rõ hơn về cách sử dụng cấu trúc would sooner. Khi sử dụng cấu trúc này, hãy lưu ý những điểm sau đây:
- Không dùng would rather/ would sooner với động từ nguyên thể có to hoặc V-ing.
- Cấu trúc would sooner thường được sử dụng với so sánh hơn (comparative form) của tính từ hoặc trạng từ.
- Cấu trúc would sooner có thể được dùng thay thế cho would rather trong một số trường hợp.
Mong rằng những kiến thức này sẽ giúp bạn củng cố phần ngữ pháp của mình. Ngoài ra, nếu bạn muốn tìm hiểu thêm về các cấu trúc ngữ pháp khác, hãy khám phá thêm phần Ngữ pháp IELTS nhé!
Tài liệu tham khảo:Would prefer, would rather: https://dictionary.cambridge.org/vi/grammar/british-grammar/would-rather-would-sooner – Truy cập ngày 16.05.2024