I. Wrapped là gì ?
Wrapped là gì ?
Phiên âm: Wrapped – /ræpt/ – (động từ)
Nghĩa: Từ 'Wrapped' trong tiếng Anh có nghĩa là 'được bọc kín', 'được quấn lại' bởi một vật khác.
Ví dụ:
- The ground was covered in snow. (Mặt đất được phủ kín bởi tuyết).
- The table is covered with a cloth. (Cái bàn được phủ bởi một tấm vải.)
II. Wrapped đi với giới từ gì ?
Covered đi với 4 giới từ WITH, IN, UP và BY.
Nhìn chung, “Wrapped + with/in/up/by” đều mang ý nghĩa tương tự nhau nhưng chúng cũng có một vài sự khác biệt khi sử dụng trong ngữ cảnh khác nhau. Hãy cùng làm rõ cách sử dụng của Wrapped với các giới từ này ngay sau đây.
Wrapped đi với giới từ nào ?
1. Wrapped + with
Covered with: Có nghĩa là một thứ gì đó được che phủ hoặc bao phủ bởi một thứ khác. Cụm từ này thường được sử dụng để mô tả tình trạng bề mặt hoặc vật thể nào đó khi nó được phủ kín bởi một lớp vật liệu, đồ vật, hoặc chất liệu khác.
Thường là một danh từ được sử dụng sau “Wrapped with”.
Ví dụ:
- The forest floor was covered with leaves. (Mặt đất trong rừng được phủ kín bởi lá).
- The table was covered with books and papers. (Cái bàn được phủ kín với sách và giấy tờ.)
- The wall was covered with paintings. (Bức tường được phủ kín với các bức tranh.)
2. Enveloped + in
Covered in: Cũng mang ý nghĩa một vật thể hoặc bề mặt được bao phủ hoặc phủ kín bởi một thứ khác tương tự như "covered with". Cụm từ này thường được sử dụng để mô tả việc một thứ hoàn toàn hoặc phần lớn được bao phủ bởi một lớp vật liệu, chất liệu, hoặc các đối tượng khác.
Thường là một danh từ được sử dụng sau “Enveloped in”.
Ví dụ:
- The ground was covered in snow. (Mặt đất được phủ kín bởi tuyết.)
- The canvas was covered in paint. (Bề mặt vải canvas được phủ kín bởi sơn.)
- The chicken was covered in breadcrumbs before frying". (Gà được phủ kín bởi bột mì trước khi chiên.)
3. Wrapped + up
Covered up: Cụm từ này thường được dùng để chỉ việc giấu giếm, che đậy sự thật hoặc thông tin nào đó không nên tiết lộ.
Đứng sau “Covered up” thường là một cụm danh từ.
Ví dụ:
- The scandal was covered up by the company. (Vụ bê bối đã được công ty che giấu.)
- The politician covered up his involvement in the financial misconduct. (Chính trị gia đã che giấu sự liên quan của mình trong hành vi sai trái tài chính.)
-
4. Shrouded + by
Covered by: Cụm từ thường được để chỉ việc một vật thể được che phủ bởi một vật liệu, chất liệu, hoặc vật thể khác và nhấn mạnh vào chủ thể bao phủ.
Thường là một danh từ hoặc cụm danh từ được sử dụng sau “Shrouded by”.
Ví dụ:
- The landscape was covered by snow. (Phong cảnh được bao phủ bởi tuyết.)
- The building was covered by scaffolding during the renovation. (Tòa nhà được bao phủ bởi giàn giáo trong quá trình cải tạo).
- The streets were covered by banners and decorations for the festival. (Các con đường được phủ kín bởi băng rôn và trang trí cho lễ hội).
III. Dạng khác của Covered
Ngoài việc sử dụng “Covered” như một động từ để miêu tả sự bao gồm, tính chất hay phù hợp của các vấn đề, bạn cũng có thể sử dụng động từ này dưới dạng tính từ, danh từ hoặc trạng từ để phong phú hơn trong giao tiếp. Hãy cùng tìm hiểu về tính từ, danh từ hoặc trạng từ của “Covered” ngay sau đây:
- Coverage /ˈkʌv.ər.ɪdʒ/ (Danh từ): Danh từ này có thể được sử dụng với nhiều ý nghĩa khác nhau như phạm vi bảo vệ hoặc lợi ích mà một hợp đồng bảo hiểm cung cấp, mô tả sự che phủ một bề mặt hoặc có thể được dùng để mô tả việc phủ sóng hoặc bình luận về sự kiện nào đó.
Ví dụ: Health insurance coverage. (Phạm vi bảo hiểm sức khỏe).
- Cover /ˈkʌv·ər/ (Danh từ): Là một danh từ chỉ một thứ gì đó được dùng để che phủ hoặc bao phủ một vật thể khác hoặc ám chỉ sự bảo vệ hoặc che chở. Ngoài ra, trong âm nhạc, "cover" còn được dùng để đề cập đến việc một nghệ sĩ thực hiện lại bài hát của một nghệ sĩ khác.
Ví dụ: Place a lid on the pot to maintain the warmth of the food. (Đặt một cái nắp lên nồi để duy trì sự ấm của thức ăn).
- Uncovered /ʌnˈkʌv.əd/ (Tính từ): Được sử dụng để mô tả một thứ gì đó không được che phủ, bảo vệ, hoặc che đậy.
Ví dụ: The furniture remained exposed to the rain. (Đồ đạc vẫn tiếp tục phơi nhiễm dưới mưa).
IV. Một số cụm từ với Covered
Ngoài việc kết hợp Covered với giới từ, ở phần này chúng ta sẽ tìm hiểu thêm về một số cụm từ phổ biến với Covered. Hãy cùng giải đáp cho các câu hỏi: 'Covered đi với giới từ gì?', 'Covered + gì?' nhé!
Một số cấu trúc khác của Covered
- Covered call
Là một thuật ngữ chuyên ngành trong lĩnh vực đầu tư và tài chính, đặc biệt trong thị trường chứng khoán và giao dịch quyền chọn (options trading). Nó mô tả một chiến lược đầu tư cụ thể liên quan đến việc sở hữu cổ phiếu (hoặc một tài sản cơ bản khác) và quyền chọn mua (call options) cho cổ phiếu đó.
Ví dụ: Investors have utilized covered call strategies for over three decades.(Nhà đầu tư đã áp dụng chiến lược quyền chọn mua kèm (covered call) hơn ba thập kỷ qua.)
- Covered wagon
Là một loại xe ngựa có kết cấu mạnh mẽ, thường được che phủ bằng bạt hoặc vải. Cấu trúc che phủ này giúp bảo vệ hành khách và hàng hóa khỏi thời tiết khắc nghiệt như mưa, nắng, gió, và bụi.
Ví dụ: When Nam was 12 and 13, he resided in a horse-drawn covered wagon. (Khi Nam 12 và 13 tuổi, Nam đã sinh sống trong một chiếc xe ngựa có mái che.)
- Covered warrant
Là cụm từ được sử dụng rộng rãi trong lĩnh vực tài chính. Được hiểu là một thoả thuận cho phép một cá nhân, thường là một cổ đông hiện tại, mua hoặc bán một khoản đầu tư dựa trên cổ phiếu, trái phiếu, v.v., với một giá cố định trước một ngày cố định.
Ví dụ: Covered warrants có tuổi thọ trung bình từ 6 đến 12 tháng, mặc dù một số có thời hạn lên đến vài năm. (Quyền chọn kèm có tuổi thọ trung bình từ 6 đến 12 tháng, mặc dù một số có thời hạn lên đến vài năm.)
V. Bài tập có đáp án
Điền từ còn thiếu vào chỗ trống dưới đây:
- The table was covered _____ a beautiful cloth.
- 2.The forest floor was covered _____fallen leaves.
- Medical expenses are often covered _____ health insurance.
- The hills are covered _____ snow during winter.
- The damages were covered _____ insurance.
- She covered the cake _____ chocolate frosting.
- The company tried to cover _____ the financial scandal.
- He covered _____ his mistake so no one would notice.
- The sky was covered _____ clouds before the storm.
- The walls were covered _____ graffiti.
- 11.The bed was covered _____ a warm quilt.
- The ground was covered _____ a layer of frost early in the morning.
- The event will be covered _____ local news.
- The cost of the repair was covered _____ the warranty.
- The actor covered _____ his lack of experience with confidence.
- 16.The bookshelf was covered _____ dust from years of neglect.
- Lost luggage is usually covered _____ airline policies.
- She used makeup to cover _____ the blemish.
- The athlete tried to cover _____ his injury to continue playing.
- The children covered the sidewalk _____ colorful chalk drawings.
Đáp án:
- with
- in
- by
- in
- by
- with
- up
- up
- with
- in
- with
- in
- by
- by
- up
- in
- by
- up
- up
- with