1. English vocabulary for describing the culture, lifestyle, society, and economy of a country
- Culture (ˈkʌl.tʃər) - Văn hóa: the customs, arts, social institutions, and achievements of a particular nation, people, or group.
For example: Vietnamese culture is abundant in traditions and places a strong focus on family values. (Văn hóa Việt Nam phong phú về truyền thống và chú trọng mạnh mẽ vào các giá trị gia đình.)
- Lifestyle (ˈlaɪf.staɪl) - Đời sống: the manner in which an individual or group lives, encompassing their routines, views, and behaviors.
For instance: The fast-paced urban lifestyle in this country is profoundly shaped by technological advancements. (Đời sống đô thị trong quốc gia này diễn ra với tốc độ nhanh và bị ảnh hưởng mạnh bởi công nghệ.)
- Society (səˈsaɪ.ə.t̬i) - Xã hội: a collective of individuals residing together as a community, sharing common customs, regulations, and institutions.
For instance: This country boasts a multicultural society where individuals from varied backgrounds coexist harmoniously. (Quốc gia này có một xã hội đa văn hóa với những người có nguồn gốc đa dạng sống hòa thuận với nhau.)
- Economy (ɪˈkɑː.nə.mi) - Kinh tế: the framework for producing, distributing, and consuming goods and services within a specific country or area.
For example: The economy of this country has seen notable expansion in recent years, especially within the manufacturing and export industries. (Kinh tế của quốc gia này đã trải qua sự phát triển đáng kể trong những năm gần đây, đặc biệt là trong lĩnh vực sản xuất và xuất khẩu.)
- Tradition (trəˈdɪʃ.ən) - Truyền thống: a practice, belief, or custom that has been upheld by a community or society over a long period.
For example: The nation observes Lunar New Year with a range of traditional practices and ceremonies. (Quốc gia này tổ chức lễ Tết Nguyên đán với nhiều phong tục và lễ nghi truyền thống.)
- Hospitality (ˌhɑː.spɪˈtæl.ə.t̬i) - Sự hiếu khách: the warm and generous treatment of guests, visitors, or strangers.
For example: The locals are renowned for their friendly hospitality, ensuring that tourists feel both welcomed and at ease.
- Diversity (daɪˈvɜːr.sɪ.ti) - Sự đa dạng: the condition of having a range of different cultures, ethnic groups, religions, and backgrounds within a community.
For example: The nation takes pride in its rich cultural diversity, with individuals from various ethnic and religious backgrounds living together in harmony. (Quốc gia này tự hào về sự đa dạng văn hóa, với những người thuộc nhiều dân tộc và tôn giáo khác nhau sống hòa hợp.)
- Education (ˌedʒ.uˈkeɪ.ʃən) - Giáo dục: the method of gaining knowledge, skills, values, and attitudes through various forms of teaching, training, or study.
For example: The country emphasizes education greatly, boasting an extensive network of schools and universities. (Quốc gia này đặt một sự tập trung mạnh mẽ vào giáo dục, với hệ thống trường học và đại học phát triển tốt.)
- Tradition (trəˈdɪʃ.ən) - Truyền thống: a long-standing belief, practice, or method followed by a community or society.
For example: The cultural traditions of the country are profoundly ingrained in its history and are handed down through generations. (Truyền thống văn hóa của quốc gia này được gắn liền với lịch sử và được truyền từ thế hệ này sang thế hệ khác.)
- Cuisine (kwɪˈziːn) - Ẩm thực: the characteristic style of cooking and food practices particular to a specific region or nation.
For example: Vietnamese cuisine is celebrated for its fresh ingredients, subtle flavors, and distinctive blend of herbs and spices. (Ẩm thực Việt Nam nổi tiếng với nguyên liệu tươi sống, hương vị tinh tế và sự cân đối độc đáo giữa các loại thảo mộc và gia vị.)
- Festivals (ˈfɛs.tɪ.vəlz) - Lễ hội: special occasions or celebrations organized to commemorate religious, cultural, or social events.
For example: The country is famous for its lively festivals, such as the Lantern Festival and the Water Festival, which highlight its traditions and unite the community. (Quốc gia này nổi tiếng với những lễ hội sôi động, như Lễ hội Đèn và Lễ hội Nước, thể hiện truyền thống và đoàn kết của người dân.)
- Entrepreneurship (ˌɑːn.trə.prəˈnɜːr.ʃɪp) - Tinh thần khởi nghiệp: the pursuit of establishing a business or enterprises, undertaking financial risks with the aim of making a profit.
- Innovation (ˌɪn.əˈveɪ.ʃən) - Đổi mới: the process of introducing new concepts, methods, or technologies to enhance and develop novel solutions.
Ví dụ: The nation encourages innovation across different fields, advancing technological progress and boosting economic development. (Quốc gia này khuyến khích đổi mới trong các lĩnh vực khác nhau, thúc đẩy tiến bộ công nghệ và thúc đẩy tăng trưởng kinh tế.)
- Sustainability (səˌsteɪ.nəˈbɪl.ə.t̬i) - Bền vững: the approach of utilizing resources in a manner that fulfills current needs without hindering the capability of future generations to fulfill theirs.
Ví dụ: The nation is dedicated to sustainable growth, adopting policies and measures to safeguard the environment and conserve natural resources. (Quốc gia này cam kết phát triển bền vững, thực hiện chính sách và các sáng kiến để bảo vệ môi trường và bảo tồn tài nguyên thiên nhiên.)
- Equality (ɪˈkwɑː.lə.t̬i) - Bình đẳng: the condition of being equal in rights, opportunities, and status, irrespective of race, gender, or social background.
Ví dụ: The nation aims for gender parity, guaranteeing that women receive equal opportunities in education, employment, and leadership roles. (Quốc gia này nỗ lực đạt được bình đẳng giới, đảm bảo phụ nữ có cùng quyền tiếp cận giáo dục, việc làm và vai trò trong quyết định.)
- Community (kəˈmjuː.nə.t̬i) - Cộng đồng: a collective of individuals residing in the same locality or united by shared interests, beliefs, or objectives.
Ví dụ: The nation fosters a strong community spirit, with individuals supporting and assisting one another in times of need. (Quốc gia này có một ý thức cộng đồng mạnh mẽ, với mọi người hỗ trợ và giúp đỡ nhau trong những lúc cần thiết.)
- Infrastructure (ˈɪn.frəˌstrʌk.tʃər) - Cơ sở hạ tầng: the fundamental physical and organizational systems and facilities essential for the functioning of a society or business.
Ví dụ: The country heavily invests in infrastructure enhancements, developing advanced transport systems, communication networks, and utilities. (Quốc gia này đầu tư mạnh vào phát triển cơ sở hạ tầng, xây dựng mạng lưới giao thông hiện đại, hệ thống truyền thông và tiện ích.)
- Tourism (ˈtʊr.ɪ.zəm) - Du lịch: the pursuit of traveling for enjoyment or to explore different locales, often involving the discovery of cultural sites and natural wonders.
- Heritage (ˈhɛr.ɪ.tɪdʒ) - Di sản: the cultural, historical, and environmental treasures and features passed down from previous generations and preserved for the benefit of future ones.
Ví dụ: The nation is renowned for its abundant cultural heritage, including historic landmarks, ancient relics, and traditional crafts. (Quốc gia này tự hào về di sản văn hóa phong phú, với các danh lam thắng cảnh lịch sử, di tích cổ đại và nghệ thuật và thủ công truyền thống.)
- Democracy (dɪˈmɑː.krə.si) - Dân chủ: a governance system where power is held by the populace, exercised either through elected officials or directly by the people.
Ví dụ: The nation upholds democratic values, enabling its citizens to engage in decision-making and exercise their rights and freedoms. (Quốc gia này tán thành các nguyên tắc của chế độ dân chủ, cho phép công dân tham gia vào quá trình ra quyết định và thực hiện quyền tự do và dân chủ của mình.)
- Entrepreneur (ˌɑːn.trə.prəˈnɜːr) - Nhà khởi nghiệp: a person who initiates a new business venture, assuming financial risks with the objective of earning a profit.
Ví dụ: The country cultivates an encouraging atmosphere for entrepreneurs, offering essential resources, financial support, and guidance programs to stimulate business innovation and expansion. (Quốc gia này tạo môi trường hỗ trợ cho các nhà khởi nghiệp, cung cấp nguồn lực, tài chính và chương trình hướng dẫn để khuyến khích sáng tạo và phát triển kinh doanh.)
- Globalization (ˌɡloʊ.bə.ləˈzeɪ.ʃən) - Toàn cầu hóa: the phenomenon of increasing interconnectedness and interaction between individuals, businesses, and governments across various nations, propelled by global trade, investment, and technological advancements.
Ví dụ: The country has adopted globalization, engaging in global trade agreements and drawing foreign investments to enhance its economic performance. (Quốc gia này đã chấp nhận toàn cầu hóa, tham gia các thỏa thuận thương mại quốc tế và thu hút đầu tư nước ngoài để thúc đẩy nền kinh tế của mình.)
- Inequality (ˌɪn.ɪˈkwɑː.lə.t̬i) - Bất bình đẳng: the unequal allocation or distribution of resources, opportunities, or advantages among different individuals or groups within a society.
Ví dụ: The country recognizes the issue of social inequality and works to bridge the divide through comprehensive policies and welfare initiatives. (Quốc gia này thừa nhận sự tồn tại của bất bình đẳng xã hội và nỗ lực giảm thiểu khoảng cách thông qua các chính sách toàn diện và chương trình phúc lợi xã hội.)
2. Mẫu viết đoạn văn tiếng Anh về một quốc gia nước ngoài mà bạn muốn thăm - Mẫu số 1
Tiếng Anh | Bản dịch tiếng Việt |
One foreign country that I have always wanted to visit is Japan. Japan is a fascinating blend of ancient traditions and modern technology, offering a unique cultural experience. From its vibrant cities to its serene countryside, there is so much to explore and discover in this captivating nation. One of the main reasons I am drawn to Japan is its rich history and traditional culture. The country is known for its beautiful temples, shrines, and historic sites. I would love to visit Kyoto, often referred to as the cultural capital of Japan, and explore its numerous UNESCO World Heritage Sites, such as the iconic Kinkaku-ji Temple and the historic district of Gion. Experiencing a traditional tea ceremony and witnessing the art of Geisha would be a dream come true. Moreover, Japan's natural beauty is awe-inspiring. The country is blessed with breathtaking landscapes, including majestic Mount Fuji, enchanting cherry blossom gardens, and serene bamboo forests. I would relish the opportunity to hike through the picturesque countryside and immerse myself in the tranquility of Japan's nature. Additionally, Japanese cuisine is renowned worldwide, and as a food lover, I am eager to indulge in authentic sushi, ramen, and tempura. Exploring the bustling food markets, such as Tsukiji Fish Market in Tokyo, would be a gastronomic adventure. Furthermore, I am intrigued by Japan's technological advancements. The country is famous for its futuristic cities, such as Tokyo and Osaka, which are home to towering skyscrapers, bustling streets, and innovative gadgets. Visiting Akihabara, Tokyo's electronic district, would be like stepping into a sci-fi wonderland. Lastly, the warmth and politeness of the Japanese people are widely known. Their hospitality and respect for others make visitors feel welcome and valued. I would love to engage with locals, learn about their customs, and perhaps even try to learn a few basic Japanese phrases. In conclusion, Japan's blend of ancient traditions, natural beauty, culinary delights, technological marvels, and the kindness of its people make it a country I am eager to visit. It promises a unique and enriching travel experience, and I hope to fulfill my dream of exploring this captivating nation in the near future. | Một quốc gia nước ngoài mà tôi luôn muốn đến thăm là Nhật Bản. Nhật Bản là sự kết hợp hấp dẫn giữa truyền thống cổ xưa và công nghệ hiện đại, mang lại một trải nghiệm văn hóa độc đáo. Từ những thành phố sôi động đến vùng quê yên bình, có rất nhiều điều để khám phá và tìm hiểu trong quốc gia hấp dẫn này. Một trong những lý do chính khiến tôi bị thu hút đến Nhật Bản là lịch sử phong phú và văn hóa truyền thống của đất nước này. Nhật Bản nổi tiếng với những ngôi đền đẹp, miếu thờ và di tích lịch sử. Tôi muốn ghé thăm Kyoto, thủ đô văn hóa của Nhật Bản, và khám phá những địa điểm di sản thế giới của UNESCO như đền Kinkaku-ji đặc trưng và khu phố cổ Gion. Trải nghiệm buổi lễ trà truyền thống và chứng kiến nghệ thuật Geisha sẽ là giấc mơ trở thành hiện thực. Hơn nữa, vẻ đẹp tự nhiên của Nhật Bản làm say lòng. Quốc gia này được ban phước với những cảnh quan tuyệt đẹp, bao gồm núi Phú Sĩ tráng lệ, vườn hoa anh đào mê hoặc và rừng tre yên bình. Tôi sẽ thích thú đi bộ đường dài qua vùng quê đẹp như tranh và thư thái trong thiên nhiên của Nhật Bản. Hơn nữa, ẩm thực Nhật Bản nổi tiếng trên toàn thế giới và với tôi, người yêu thích ẩm thực, tôi háo hức được thưởng thức sushi, ramen và tempura chính hiệu. Khám phá các chợ đông đúc như chợ cá Tsukiji ở Tokyo sẽ là một cuộc phiêu lưu ẩm thực. Hơn nữa, tôi thích thú với sự tiến bộ công nghệ của Nhật Bản. Quốc gia này nổi tiếng với các thành phố tương lai như Tokyo và Osaka, nơi có những tòa nhà chọc trời, đường phố sầm uất và các thiết bị đột phá. Ghé thăm khu phố điện tử Akihabara ở Tokyo sẽ giống như bước vào một thiên đường khoa học viễn tưởng. Cuối cùng, lòng nồng nhiệt và lịch sự của người Nhật cũng rất được biết đến. Sự hiếu khách và tôn trọng người khác khiến du khách cảm thấy được chào đón và quý trọng. Tôi muốn tương tác với người dân địa phương, tìm hiểu về phong tục và thậm chí cố gắng học một vài câu từ tiếng Nhật cơ bản. Tóm lại, sự kết hợp giữa truyền thống cổ xưa, vẻ đẹp tự nhiên, ẩm thực tuyệt vời, công nghệ tiên tiến và lòng hiếu khách của người Nhật đã khiến tôi háo hức đến thăm quốc gia này. Đó là một trải nghiệm du lịch độc đáo và làm giàu, và tôi hy vọng trong tương lai gần có thể hiện thực hóa giấc mơ khám phá quốc gia hấp dẫn này. |
3. Mẫu viết đoạn văn tiếng Anh về một quốc gia nước ngoài mà bạn muốn khám phá - Mẫu số 2
Tiếng Anh | Bản dịch tiếng Việt |
One foreign country that I would love to visit is Sweden. Sweden, located in Northern Europe, is renowned for its breathtaking natural landscapes, vibrant cities, and rich cultural heritage. The country offers a unique blend of modernity and tradition, making it an enticing destination for travelers. One of the main reasons I am drawn to Sweden is its stunning natural beauty. From the mesmerizing Northern Lights in the Arctic region to the picturesque archipelagos along the coast, Sweden boasts a diverse range of landscapes. I would love to explore the pristine forests, tranquil lakes, and majestic mountains that are scattered throughout the country. The opportunity to experience Sweden's unspoiled wilderness and enjoy outdoor activities like hiking, kayaking, and skiing is truly captivating. Moreover, Swedish cities have a lot to offer in terms of history, culture, and architecture. Stockholm, the capital city, is a fascinating blend of medieval charm and modern innovation. The historic Gamla Stan (Old Town) with its narrow cobblestone streets and colorful buildings transports you back in time. On the other hand, the modern districts like Södermalm and Norrmalm showcase the city's contemporary vibe, with trendy cafes, hip boutiques, and cutting-edge design. Another aspect of Sweden that entices me is its commitment to sustainability and quality of life. Sweden is known for its progressive environmental policies, efficient public transportation systems, and emphasis on renewable energy. Exploring the country's eco-friendly initiatives and experiencing the high standard of living would be truly inspiring. Lastly, I am intrigued by Swedish culture and traditions. The country has a rich history, and its museums, art galleries, and cultural festivals offer a glimpse into its past. I would love to delve into Swedish cuisine and savor traditional dishes like meatballs, gravlax, and cinnamon buns. Additionally, I am curious to learn more about the concept of "lagom," which embodies the Swedish philosophy of balance and moderation in life. In conclusion, Sweden captivates me with its natural beauty, vibrant cities, sustainability efforts, and unique cultural heritage. The opportunity to explore the country's diverse landscapes, immerse myself in its history and traditions, and witness its commitment to a sustainable future makes Sweden a dream destination for me. | Một quốc gia nước ngoài mà tôi muốn đến thăm là Thụy Điển. Thụy Điển, nằm ở Bắc Âu, nổi tiếng với cảnh quan thiên nhiên tuyệt đẹp, thành phố sôi động và di sản văn hóa phong phú. Quốc gia này mang đến sự kết hợp độc đáo giữa hiện đại và truyền thống, tạo nên một điểm đến hấp dẫn cho du khách. Một trong những lý do chính khiến tôi bị thu hút bởi Thụy Điển là vẻ đẹp thiên nhiên tuyệt vời của nó. Từ ánh sáng phương Bắc đầy mê hoặc ở vùng Bắc Cực đến những quần đảo thơ mộng dọc theo bờ biển, Thụy Điển sở hữu một loạt phong cảnh đa dạng. Tôi muốn khám phá những khu rừng trong lành, những hồ tĩnh lặng và những ngọn núi hùng vĩ trải rải khắp đất nước. Cơ hội được trải nghiệm thiên nhiên hoang sơ của Thụy Điển và tham gia các hoạt động ngoài trời như leo núi, đi kayak và trượt tuyết thật sự hấp dẫn. Hơn nữa, các thành phố Thụy Điển cung cấp nhiều điểm thú vị về lịch sử, văn hóa và kiến trúc. Stockholm, thủ đô của đất nước, là sự kết hợp hấp dẫn giữa sự quyến rũ của thời Trung Cổ và sự đổi mới hiện đại. Khu phố cổ Gamla Stan với những con phố nhỏ đá cuội và các tòa nhà màu sắc đưa bạn trở lại quá khứ. Mặt khác, các khu đô thị hiện đại như Södermalm và Norrmalm thể hiện sự hiện đại của thành phố, với các quán cà phê thời trang, cửa hàng thời trang và thiết kế tiên tiến. Một khía cạnh khác của Thụy Điển là cam kết với bền vững và chất lượng sống. Thụy Điển nổi tiếng với chính sách môi trường tiến bộ, hệ thống giao thông công cộng hiệu quả và sự tập trung vào năng lượng tái tạo. Khám phá các sáng kiến thân thiện về bền vững của đất nước và trải nghiệm chất lượng sống cao ở đây sẽ thực sự gây ấn tượng đối với tôi. Cuối cùng, tôi rất tò mò về văn hóa và truyền thống Thụy Điển. Đất nước này có một lịch sử phong phú, và các bảo tàng, phòng trưng bày nghệ thuật và lễ hội văn hóa của nó cung cấp cái nhìn sâu sắc về quá khứ của Thụy Điển. Tôi muốn khám phá ẩm thực Thụy Điển và thưởng thức các món truyền thống như thịt viên, cá hồi muối, và bánh quế. Ngoài ra, tôi còn tò mò muốn tìm hiểu về khái niệm "lagom," thể hiện triết lý Thụy Điển về sự cân bằng và điềm đạm trong cuộc sống. Tóm lại, Thụy Điển thu hút tôi bởi vẻ đẹp thiên nhiên tuyệt vời, các thành phố sống động, nỗ lực bền vững và di sản văn hóa độc đáo. Cơ hội khám phá các cảnh quan đa dạng của đất nước, đắm mình trong lịch sử và truyền thống của nó, và chứng kiến cam kết của Thụy Điển với một tương lai bền vững khiến Thụy Điển trở thành điểm đến mơ ước đối với tôi. |
4. Mẫu viết đoạn văn tiếng Anh về một quốc gia nước ngoài mà bạn ao ước đến thăm - Mẫu số 3
Tiếng Anh | Bản dịch tiếng Việt |
Nepal, nestled in the majestic Himalayas, is a country that has captivated my imagination and stirred my sense of wanderlust. Known for its breathtaking landscapes, vibrant culture, and warm hospitality, Nepal is a destination that holds immense allure. As I dream of visiting Nepal, I envision myself trekking through the rugged mountain trails, surrounded by the awe-inspiring peaks of the Himalayas. The iconic Mount Everest, the highest point on Earth, stands tall as a testament to the indomitable spirit of human adventure. The Annapurna Circuit, with its mesmerizing vistas and diverse terrain, promises an unforgettable journey through alpine forests, picturesque valleys, and charming mountain villages. Beyond its natural splendor, Nepal's rich cultural heritage beckons me to explore its ancient temples, monasteries, and UNESCO World Heritage sites. The bustling streets of Kathmandu, the capital city, are adorned with intricate architecture and vibrant markets, offering glimpses into Nepal's artistic and religious traditions. I yearn to immerse myself in the spiritual atmosphere of the sacred Pashupatinath Temple or marvel at the exquisite beauty of the Boudhanath Stupa, a symbol of peace and enlightenment. The Nepalese people, renowned for their warmth and friendliness, embody the true essence of hospitality. I anticipate engaging in conversations with locals, sharing stories over a steaming cup of chai, and gaining insights into their way of life. Their traditions, festivals, and folk arts reflect a deep connection to nature and a harmonious coexistence with the land. Moreover, Nepal's cuisine is a tantalizing blend of flavors, with dishes such as momo (dumplings), dal bhat (lentil soup with rice), and gundruk (fermented leafy greens) enticing my taste buds. Exploring the local markets and savoring authentic Nepalese delicacies will undoubtedly be a culinary adventure to cherish. In my heart, Nepal represents a journey of self-discovery, an opportunity to reconnect with nature, spirituality, and the resilience of the human spirit. It is a country where breathtaking landscapes, ancient traditions, and the warmth of its people converge to create an unforgettable travel experience. Nepal, with its untamed beauty and cultural treasures, awaits me, and I eagerly await the day when I can embark on this extraordinary adventure. | Nepal, nằm trong dãy Himalaya tuyệt đẹp, là một quốc gia đã thu hút sự tò mò và khơi gợi trong tôi mong muốn khám phá. Nổi tiếng với cảnh quan tuyệt đẹp, văn hóa sôi động và lòng hiếu khách nồng nhiệt, Nepal là một điểm đến với sức hấp dẫn vô cùng. Khi tưởng tượng về việc đến thăm Nepal, tôi thấy mình đang đi bộ qua những con đường núi hiểm trở, với những ngọn núi Himalaya tráng lệ bao quanh. Núi Everest nổi tiếng, điểm cao nhất trên Trái đất, đứng vững là biểu tượng cho tinh thần phiêu lưu không ngừng của con người. Đường Annapurna, với phong cảnh lôi cuốn và đa dạng địa hình, hứa hẹn một cuộc hành trình không thể quên qua rừng thông, thung lũng thơ mộng và làng quê núi xinh đẹp. Vượt qua vẻ đẹp tự nhiên, di sản văn hóa phong phú của Nepal mời gọi tôi khám phá những ngôi đền cổ, chùa chiền và các di tích Di sản Thế giới UNESCO. Những con phố hối hả của thủ đô Kathmandu được trang trí bằng kiến trúc tinh xảo và chợ sầm uất, mang đến cái nhìn tổng quan về truyền thống nghệ thuật và tôn giáo của Nepal. Tôi khao khát chìm đắm trong không khí tâm linh của Đền Pashupatinath thánh thiện hoặc ngắm nhìn vẻ đẹp tuyệt mỹ của Chùa Boudhanath, biểu tượng của hòa bình và giác ngộ. Người dân Nepal, nổi tiếng với lòng nồng hậu và thân thiện, mang trong mình bản sắc chân thành của lòng hiếu khách. Tôi trông đợi được trò chuyện với người dân địa phương, chia sẻ những câu chuyện qua một ly trà nóng hổi và hiểu thêm về cách sống của họ. Truyền thống, lễ hội và nghệ thuật dân gian của họ phản ánh một mối liên kết sâu sắc với thiên nhiên và sự hòa hợp với đất đai. Hơn nữa, ẩm thực Nepal là một hòa quyện hương vị hấp dẫn, với những món như momo (bánh hấp), dal bhat (canh đậu với cơm) và gundruk (rau lá lên men) làm đầy khẩu vị. Khám phá các chợ địa phương và thưởng thức các món đặc sản Nepal chính gốc sẽ chắc chắn là một cuộc phiêu lưu ẩm thực đáng nhớ. Trong trái tim tôi, Nepal đại diện cho một hành trình khám phá chính mình, một cơ hội để tái kết nối với thiên nhiên, tâm linh và sức mạnh kiên cường của tinh thần con người. Đó là một quốc gia nơi cảnh đẹp hoang dã, di sản văn hóa và lòng hiếu khách của người dân hòa quyện thành một, tạo nên một trải nghiệm du lịch khó quên. Nepal, với vẻ đẹp hoang sơ và những kho báu văn hóa, đang chờ đợi tôi và tôi háo hức chờ đến ngày có thể bắt đầu cuộc phiêu lưu đặc biệt này. |