Bài viết này hướng dẫn học sinh lớp 11 viết đoạn văn về sự nóng lên toàn cầu bằng tiếng Anh. Sự nóng lên toàn cầu gây ra những biến đổi khí hậu nghiêm trọng, ảnh hưởng đến môi trường và cuộc sống của con người. Bài viết sẽ cung cấp 5 đoạn văn mẫu cũng như giới thiệu các từ vựng, cấu trúc câu và ngữ pháp cần thiết để viết đoạn văn rõ ràng và chính xác, giúp người học tự diễn đạt ý kiến và quan điểm của mình về sự nóng lên toàn cầu.
Key takeaways |
---|
Gợi ý một số cấu trúc câu tiếng Anh thường được sử dụng khi viết đoạn văn về sự nóng lên toàn cầu bằng tiếng Anh:
Dàn ý đoạn văn tiếng Anh về nóng lên toàn cầu
|
English vocabulary about global warming
Atmosphere /ˈætməsfɪər/ (n): khí quyển
Ví dụ: The Earth's atmosphere consists of several layers, such as troposphere, stratosphere, and mesosphere. (Bầu khí quyển của Trái đất bao gồm một số lớp, chẳng hạn như tầng đối lưu, tầng bình lưu và tầng trung lưu.)
Consequence /ˈkɒnsɪkwəns/ (n): hậu quả, kết quả
Ví dụ: The consequence of not addressing climate change could be catastrophic.
(Hậu quả của việc không giải quyết vấn đề biến đổi khí hậu có thể rất thảm khốc.)
Cut down /kʌt daʊn/ (phrasal verb): chặt, đốn (cây)
Ví dụ: They are cutting down forests to clear land for cattle. (Họ đang chặt phá rừng để lấy đất chăn nuôi gia súc.)
Deforestation /diːˌfɒrɪˈsteɪʃn/ (n): sự phá rừng
Ví dụ: Deforestation has been shown to cause floods and drought. (Phá rừng đã được chứng minh là nguyên nhân gây ra lũ lụt và hạn hán.)
Emission /ɪˈmɪʃn/ (n): khí thải
Ví dụ: California has introduced tough new standards for vehicle emissions. (California đã đưa ra các tiêu chuẩn mới khắt khe cho khí thải từ phương tiện giao thông.)
Environment /ɪnˈvaɪrənmənt/ (n): môi trường
Ví dụ: We must protect the environment for future generations. (Chúng ta phải bảo vệ môi trường cho thế hệ tương lai.)
Global warming /ˌɡləʊbəl ˈwɔːmɪŋ/ (noun phrase): sự nóng lên toàn cầu
Ví dụ: Scientists are concerned about the effects of global warming. (Các nhà khoa học lo ngại về ảnh hưởng của hiện tượng nóng lên toàn cầu.)
Heat-trapping /hiːt ˈtræpɪŋ/ (adj): giữ nhiệt
Ví dụ: Heat-trapping gases in the atmosphere lead to higher temperatures. (Các khí giữ nhiệt trong khí quyển dẫn đến nhiệt độ cao hơn.)
Impact /ˈɪmpækt/ (n): tác động, ảnh hưởng
Ví dụ: The impact of pollution on public health is concerning. (Tác động của ô nhiễm đối với sức khỏe cộng đồng là điều đáng lo ngại.)
Pollutant /pəˈluːtənt/ (n): chất gây ô nhiễm
Ví dụ: Factories must reduce their pollutant emissions. (Các nhà máy phải giảm thải khí gây ô nhiễm.)
Release /rɪˈlis/ (v): thoát ra, phát thải
Ví dụ: That factory was fined for releasing harmful chemicals into the river. (Nhà máy đó bị phạt vì thải hóa chất độc hại xuống sông.)
Ecosystem /ˈiːkəʊˌsɪstəm/ (n): hệ sinh thái
Ví dụ: The coral reef is an important part of the marine ecosystem. (Rạn san hô là một phần quan trọng của hệ sinh thái biển.)
Sentence structures about global warming
To cause/contribute to global warming: Gây ra/đóng góp vào nóng lên toàn cầu
Ví dụ: Burning fossil fuels causes global warming. It releases greenhouse gases into the atmosphere. (Đốt cháy nhiên liệu hóa thạch gây ra nóng lên toàn cầu. Việc này làm giải phóng khí nhà kính vào bầu khí quyển.)
To reduce/prevent/stop global warming: Giảm bớt/ngăn chặn/dừng lại nóng lên toàn cầu
Ví dụ: To reduce global warming, we should use renewable energy sources and plant more trees. (Để giảm bớt nóng lên toàn cầu, chúng ta nên sử dụng các nguồn năng lượng tái tạo và trồng thêm nhiều cây xanh.)
To be affected by global warming: Bị ảnh hưởng bởi nóng lên toàn cầu
Ví dụ: Many animals and plants are affected by global warming. They lose their habitats and face extinction. (Nhiều động vật và thực vật bị ảnh hưởng bởi nóng lên toàn cầu. Chúng mất đi môi trường sống và đối mặt với nguy cơ tuyệt chủng.)
To adapt to global warming: Thích nghi với nóng lên toàn cầu
Ví dụ: Some species can adapt to global warming. They can change their behavior or migrate to new areas. (Một số loài có thể thích nghi với nóng lên toàn cầu. Chúng có thể thay đổi hành vi hoặc di cư đến những khu vực mới.)
To suffer from global warming: Chịu đựng nóng lên toàn cầu
Ví dụ: People in low-lying islands suffer from global warming. They face the risk of flooding and displacement. (Người dân ở các hòn đảo thấp phải chịu đựng sự nóng lên toàn cầu. Họ đối mặt với nguy cơ ngập lụt và sự di dời.)
To combat/fight/tackle global warming: Chống lại/chiến đấu/đối phó với nóng lên toàn cầu
Ví dụ: To combat global warming, we need to take collective action and cooperate with each other. (Để chống lại nóng lên toàn cầu, chúng ta cần hành động tập thể và hợp tác với nhau.)
It is urgent / crucial / imperative to do something about global warming: Điều gấp bức / quan trọng / cấp thiết là phải làm gì đó về nóng lên toàn cầu
Ví dụ: It is urgent to do something about global warming. It is threatening our survival and well-being. (Điều gấp bức là phải làm gì đó để chông lại sự nóng lên toàn cầu. Hiện tượng này đang đe dọa sự sống và hạnh phúc của chúng ta.)
Dàn ý về sự nóng lên toàn cầu trong tiếng Anh
Thân đoạn: Trình bày các lập luận và bằng chứng về sự nóng lên toàn cầu, cũng như các giải pháp để giảm thiểu nó. Có thể chia thành nhiều đoạn nhỏ, mỗi đoạn có một ý chính và có sự liên kết logic với các đoạn khác. Người học có thể sử dụng các từ nối để liên kết các ý tưởng của mình.
Ý chính 1: Trình bày các nguyên nhân chính của sự nóng lên toàn cầu, như đốt cháy nhiên liệu hóa thạch, phát thải khí nhà kính, khai thác tài nguyên thiên nhiên, v.v. Có thể dùng các số liệu thống kê, biểu đồ, bảng số để minh họa12.
Ý chính 2: Trình bày các hậu quả của sự nóng lên toàn cầu, như nhiệt độ trung bình tăng cao, mực nước biển dâng, thời tiết thay đổi bất thường, đa dạng sinh học bị suy giảm, v.v. Có thể dùng các ví dụ cụ thể, như các vụ hạn hán, lũ lụt, cháy rừng, tuyết tan, v.v. để minh họa34.
Ý chính 3: Trình bày các giải pháp để giảm thiểu sự nóng lên toàn cầu, như sử dụng năng lượng tái tạo, tiết kiệm điện, giảm phát thải khí nhà kính, trồng cây xanh, v.v. Có thể dùng các ví dụ về các chương trình, dự án, hoạt động của các tổ chức, quốc gia, cá nhân liên quan đến việc bảo vệ môi trường5 .
Câu kết đoạn: Tóm tắt lại ý chính của đoạn văn và nói về quan điểm cá nhân hoặc đề nghị của người học về sự nóng lên toàn cầu. Có thể kết thúc bằng một câu hỏi, một lời kêu gọi, một lời khuyên, một lời cảnh báo, v.v. để tăng sự thuyết phục và gây ấn tượng cho người đọc.
Mẫu văn ngắn về hiện tượng nóng lên toàn cầu trong tiếng Anh
Mẫu văn số 1
Global warming is the increase of the average temperature of the Earth's atmosphere and oceans. It is mainly caused by the emission of heat-trapping gases, such as carbon dioxide, methane, and nitrous oxide, from human activities, such as burning fossil fuels, deforestation, and agriculture. Global warming has many negative consequences for the environment and human life, such as rising sea levels, melting glaciers, extreme weather events, loss of biodiversity, and spread of diseases. Therefore, it is urgent to do something about global warming before it is too late. We can reduce global warming by using renewable energy sources, saving electricity, reducing waste, planting trees, and raising awareness.
Dịch nghĩa: Sự nóng lên toàn cầu là hiện tượng nhiệt độ trung bình của bầu khí quyển và đại dương trên Trái đất tăng lên. Nguyên nhân chủ yếu là do sự phát thải các loại khí nhà kính, như carbon dioxide, metan và oxit nitơ, từ các hoạt động của con người, như đốt nhiên liệu hóa thạch, phá rừng và nông nghiệp. Sự nóng lên toàn cầu gây ra nhiều hậu quả xấu cho môi trường và đời sống con người, như mực nước biển dâng cao, sông băng tan chảy, thời tiết thay đổi bất thường, mất đa dạng sinh học và lây lan dịch bệnh. Vì vậy, chúng ta cần phải hành động ngay để giải quyết vấn đề nóng lên toàn cầu trước khi quá trễ. Chúng ta có thể giảm hiện tượng nóng lên toàn cầu bằng cách sử dụng các nguồn năng lượng tái tạo, tiết kiệm điện, giảm rác thải, trồng cây và nâng cao nhận thức.
Mẫu văn số 2
One of the main causes of global warming is the release of pollutants into the atmosphere. These pollutants come from various sources, such as factories, power plants, vehicles, and farms. They trap the heat from the sun and make the Earth warmer. This has a negative impact on the environment and human health, as it leads to more droughts, floods, storms, wildfires, and air pollution. To prevent global warming, we need to reduce the emission of these pollutants by using cleaner technologies, improving fuel efficiency, promoting public transportation, and enforcing environmental regulations.
Dịch nghĩa: Một trong những nguyên nhân chính gây ra hiện tượng nóng lên toàn cầu là sự thải chất ô nhiễm vào khí quyển. Những chất gây ô nhiễm này đến từ nhiều nguồn khác nhau, chẳng hạn như nhà máy, nhà máy điện, xe cộ và trang trại. Chúng giữ nhiệt từ mặt trời và làm cho Trái đất ấm hơn. Điều này có tác động tiêu cực đến môi trường và sức khỏe con người, vì nó dẫn đến hạn hán, lũ lụt, bão, cháy rừng và ô nhiễm không khí nhiều hơn. Để ngăn chặn sự nóng lên toàn cầu, chúng ta cần giảm lượng phát thải các chất ô nhiễm này bằng cách sử dụng các công nghệ sạch hơn, cải thiện hiệu quả sử dụng nhiên liệu, thúc đẩy giao thông công cộng và thực thi các quy định về môi trường.
Mẫu văn 3
Global warming is a serious threat to the Earth's ecosystems. Many plants and animals suffer from global warming, as they cannot adapt to the changing climate and lose their habitats. For example, polar bears, penguins, and seals are endangered by the melting of the ice caps, coral reefs are bleached by the rising ocean temperature, and rainforests are destroyed by the increasing frequency of fires. These ecosystems provide many benefits to humans, such as food, medicine, tourism, and carbon storage. Therefore, we should protect them from global warming by conserving biodiversity, restoring damaged areas, and supporting conservation efforts.
Dịch nghĩa: Sự nóng lên toàn cầu là mối đe dọa nghiêm trọng đối với hệ sinh thái của Trái đất. Nhiều loài thực vật và động vật phải chịu đựng điều này vì chúng không thể thích nghi với biến đổi khí hậu và mất đi môi trường sống. Ví dụ, gấu Bắc Cực, chim cánh cụt và hải cẩu đang có nguye cơ bị tuyệt chủng do băng tan, các rạn san hô bị tẩy trắng do nhiệt độ đại dương tăng cao và các khu rừng nhiệt đới bị phá hủy do tần suất cháy rừng ngày càng tăng. Những hệ sinh thái này mang lại nhiều lợi ích cho con người như thực phẩm, y học, du lịch và lưu trữ carbon. Vì vậy, chúng ta nên bảo vệ chúng khỏi sự nóng lên toàn cầu bằng cách bảo tồn đa dạng sinh học, khôi phục các khu vực bị hư hại và hỗ trợ các nỗ lực bảo tồn.
Đoạn mẫu số 4
Global warming is a phenomenon that affects the whole world. It is not only a problem for the developed countries, but also for the developing ones. In fact, the developing countries are more vulnerable to global warming, as they have less resources and capacity to cope with its effects. For example, many developing countries face the risk of water scarcity, food insecurity, coastal erosion, and displacement due to global warming. They also have less access to clean energy, technology, and finance to mitigate global warming. Therefore, it is crucial that the developed and developing countries work together to tackle global warming by sharing knowledge, technology, and funds, and by cooperating in international agreements and actions.
Dịch nghĩa: Sự nóng lên toàn cầu là hiện tượng nhiệt độ trung bình của bầu khí quyển và đại dương trên Trái đất tăng lên. Đây không phải chỉ là vấn đề của các nước phát triển mà cả các nước đang phát triển. Thực tế cho thấy, các nước đang phát triển gặp nhiều khó khăn hơn trong việc đối phó với những tác động của hiện tượng nóng lên toàn cầu vì họ có ít nguồn lực và năng lực hơn. Ví dụ, nhiều nước đang phát triển đang đứng trước nguy cơ thiếu nước, mất an ninh lương thực, xói mòn bờ biển và di dời do hiện tượng nóng lên toàn cầu. Họ cũng khó tiếp cận với năng lượng sạch, công nghệ và tài chính để giảm thiểu hiện tượng nóng lên toàn cầu. Do đó, điều quan trọng là các nước phát triển và đang phát triển phải hợp tác cùng nhau để giải quyết vấn đề nóng lên toàn cầu bằng cách chia sẻ kiến thức, công nghệ và kinh phí cũng như hợp tác trong các hiệp định và hành động quốc tế.
Đoạn mẫu thứ 5
Global warming is a challenge that requires a collective response from all sectors of society. It is not enough to rely on the government or the experts to solve global warming. Everyone has a role and a responsibility to contribute to global warming reduction. For example, individuals can change their lifestyle and behavior by using less energy, water, and plastic, by recycling and reusing, by eating less meat, and by choosing eco-friendly products. Businesses can improve their practices and products by reducing their carbon footprint, by investing in green innovation, and by supporting social and environmental causes. Communities can educate and empower their members by raising awareness, by organizing campaigns and events, and by creating networks and partnerships. By working together, we can fight global warming and create a better future for ourselves and the planet.
Nói về ý nghĩa của sự nóng lên toàn cầu: Đây là một thách thức yêu cầu sự phản ứng tổng thể từ mọi thành phần trong xã hội. Dựa vào chính phủ hoặc các chuyên gia không đủ để giải quyết vấn đề. Mỗi người đều phải tham gia vào việc giảm thiểu sự nóng lên toàn cầu. Ví dụ, mỗi cá nhân có thể thay đổi lối sống và hành vi của mình bằng cách tiết kiệm năng lượng, nước và giảm lượng nhựa sử dụng, bằng cách tái chế và tái sử dụng, bằng cách hạn chế tiêu thụ thịt và lựa chọn sản phẩm thân thiện với môi trường. Các doanh nghiệp có thể cải thiện hoạt động và sản phẩm của mình bằng cách giảm khí thải carbon, đầu tư vào công nghệ xanh và ủng hộ mục tiêu xã hội và môi trường. Cộng đồng có thể tăng cường nhận thức và trao quyền cho các thành viên bằng cách tổ chức các chiến dịch, sự kiện và xây dựng mạng lưới đối tác. Bằng cách hợp tác, chúng ta có thể đối phó với sự nóng lên toàn cầu và tạo ra một tương lai tốt đẹp hơn cho chúng ta và hành tinh.
Kết luận
Tham khảo:
Sách giáo khoa tiếng Anh 11 Global Success. NXB Giáo dục Việt Nam, 2019