Key takeaways |
---|
10 từ vựng chủ đề đời sống nông thôn: lifestyle, peaceful, affordable, pastime, secure, pace of life, relaxation, hustle and bustle, liveable, landscape 6 cấu trúc câu về đời sống nông thôn:
Dàn ý đoạn văn tiếng Anh viết về đời sống nông thôn gồm 3 phần:
|
English vocabulary about life in the countryside (Life In The Countryside)
lifestyle /ˈlaɪfstaɪl/ (n): lối sống
Ví dụ: She embraced a rural lifestyle. (Cô ấy theo đuổi lối sống đồng quê.)
peaceful /ˈpiːsfl/ (adj): bình yên
Ví dụ: The sound of waves crashing against the shore was incredibly peaceful. (Tiếng sóng vỗ vào bờ yên bình đến lạ thường.)
affordable /əˈfɔːdəbl/ (adj): (giá cả) phải chăng
Ví dụ: The small town offered affordable housing options for young families. (Thị trấn nhỏ cung cấp các lựa chọn nhà ở giá cả phải chăng cho các gia đình trẻ.)
pastime /ˈpɑːstaɪm/ (n): thú vui
Ví dụ: Reading is her favorite pastime. (Đọc sách là thú vui của cô ấy.)
secure /sɪˈkjʊə(r)/ (adj): an toàn
Ví dụ: The gated community provided a secure environment for its residents. (Cộng đồng được kiểm soát cung cấp một môi trường an toàn cho cư dân.)
pace of life /peɪs ɒf laɪf/ (collo): nhịp sống
Ví dụ: The slow pace of life in the countryside was a welcome change for her. (Nhịp sống chậm rãi ở nông thôn là một sự thay đổi đáng mừng đối với cô ấy.)
relaxation /ˌriːlækˈseɪʃn/ (n): sự thư giãn
Ví dụ: She found relaxation in practicing yoga and meditation. (Cô ấy tìm thấy sự thư giãn khi tập yoga và thiền.)
hustle and bustle /ˈhʌsl ənd ˈbʌsl/ (collo): sự hối hả nhộn nhịp
Ví dụ: She preferred the quiet countryside to the hustle and bustle of the city. (Cô ấy thích vùng quê yên tĩnh hơn sự ồn ào, náo nhiệt của thành phố.)
liveable /ˈlɪvəbl/ (adj): đáng sống
Ví dụ: The town had all the necessary amenities, making it a liveable place. (Thị trấn có tất cả các tiện nghi cần thiết, khiến nó trở thành một nơi đáng sống.)
landscape /ˈlændskeɪp/ (n): phong cảnh
Ví dụ: The rolling hills and vibrant colors of the landscape took her breath away. (Những ngọn đồi nhấp nhô và màu sắc rực rỡ của phong cảnh đã khiến cô ấy choáng ngợp.)
Sentence structures related to Life In The Countryside
S + get(s) along with somebody |
Dịch nghĩa: trở nên hòa hợp với ai
Ví dụ: She gets along well with her coworkers. (Cô ấy hòa đồng với đồng nghiệp.)
S + have/has (no) trouble doing something |
Dịch nghĩa: (không) gặp rắc rối trong việc làm gì
Ví dụ: He has trouble in solving math problems. (Anh ấy gặp khó khăn trong việc giải toán.)
S + enjoy(s) doing something |
Dịch nghĩa: thích làm việc gì
Ví dụ: They enjoy hiking in the mountains. (Họ thích đi bộ đường dài trên núi.)
S + draw(s) somebody to something |
Dịch nghĩa: thu hút ai (chú ý, tham gia) cái gì
Ví dụ: The beautiful artwork drew her to the museum. (Những tác phẩm nghệ thuật tuyệt đẹp đã thu hút cô ấy đến bảo tàng.)
S + reside(s) in somewhere |
Dịch nghĩa: sống ở đâu
Ví dụ: They reside in a small village by the lake. (Họ sốngtại một ngôi làng nhỏ bên hồ.)
S + settle(s) down in somewhere |
Dịch nghĩa: định cư ở đâu
Ví dụ: After years of traveling, they finally decided to settle down in a cozy cottage by the beach. (Sau nhiều năm rong ruổi, cuối cùng họ quyết định định cư tại một ngôi nhà nhỏ ấm cúng bên bờ biển.)
Bài văn về cuộc sống ở vùng quê bằng tiếng Anh
Thân đoạn: cung cấp thông tin chi tiết về
Con người ở nông thôn
Thực phẩm ở nông thôn
Môi trường sống ở nông thôn
Tiện ích ở nông thôn
Phong cảnh ở nông thôn
Các hoạt động sống ở nông thôn…
Kết đoạn: nêu cảm xúc khi sống ở nông thôn
Đoạn văn mẫu tiếng Anh về cuộc sống ở quê ngắn gọn
Dịch nghĩa: Tôi tin rằng có rất nhiều lợi ích khi sống ở nông thôn. Trước hết, mọi người hòa hợp với nhau. Khi ai đó gặp khó khăn, họ sẵn sàng giúp một tay. Họ rất hòa đồng nên chúng tôi không gặp khó khăn gì trong việc kết bạn. Thứ hai, lối sống nông thôn đơn giản và yên bình. So với đô thị, có ít ô tô di chuyển trên đường hơn. Thứ ba, thực phẩm chắc chắn có giá cả phải chăng và tươi ngon hơn. Vì rau được phát triển tự nhiên nên chúng ta không cần quá lo lắng về vấn đề vệ sinh khi ăn. Và cuối cùng, tham gia các trò giải trí truyền thống như thả diều, nhảy dây, trốn tìm rất thú vị.
Sample 2: I enjoy living in a little village a lot mostly because I think living here is secure and cozy. First of all, individuals find it more pleasant to appreciate a slow pace of life. Big open areas combined with serene scenery seem so delightful. First of all, people are amiable and supportive of one another under any circumstances. Second, compared to large cities, items in rural regions are more affordable for the low-income. In contrast to the city, which frequently witnesses burglaries and other crimes, the countryside where neighbors take care of one another is a safer place. These are the reasons that drew me to a rural lifestyle. I think I will remain here for the rest of my life.
Dịch nghĩa: Tôi rất thích sống ở một ngôi làng nhỏ vì tôi nghĩ cuộc sống ở đây an toàn và ấm cúng. Trước hết, mọi người cảm thấy dễ chịu hơn khi tận hưởng nhịp sống chậm rãi. Những khu vực rộng mở kết hợp với khung cảnh thanh bình dường như rất thú vị. Trước hết, mọi người đều hòa nhã và hỗ trợ lẫn nhau trong mọi hoàn cảnh. Thứ hai, so với các thành phố lớn, các mặt hàng ở vùng nông thôn có giá cả phải chăng hơn đối với người có thu nhập thấp. Ngược lại với thành phố, nơi thường xuyên chứng kiến các vụ trộm và tội phạm khác, vùng nông thôn nơi hàng xóm quan tâm lẫn nhau lại là nơi an toàn hơn. Đây là những lý do đã thu hút tôi đến với lối sống nông thôn. Tôi nghĩ tôi sẽ ở đây đến hết đời.
Sample 3: Living in rural areas is an intriguing lifestyle. We may make use of the quiet, pure, and fresh air. We have large rice fields, open spaces, and pastures. It is very useful to be able to scream without disturbing anybody when you live in a remote region. Conventional pastimes that promote relaxation and reduce dependence on electronics include kite flying, jumping rope, hide-and-seek. We learn a wide range of interesting subjects, including culture, animals, and the natural world through living in the countryside. The rural area has excellent sanitation and safe, hygienic food sources.
Dịch nghĩa: Sống ở nông thôn là một lối sống hấp dẫn. Chúng ta có thể tận dụng không khí yên tĩnh, trong lành và trong lành. Chúng tôi có những cánh đồng lúa rộng lớn, không gian rộng mở và đồng cỏ. Sẽ rất hữu ích nếu bạn có thể la hét mà không làm phiền ai khi bạn sống ở vùng sâu vùng xa. Các trò tiêu khiển thông thường nhằm thúc đẩy sự thư giãn và giảm sự phụ thuộc vào thiết bị điện tử bao gồm thả diều, nhảy dây, trốn tìm. Chúng tôi học được nhiều chủ đề thú vị, bao gồm văn hóa, động vật và thế giới tự nhiên thông qua cuộc sống ở nông thôn. Khu vực nông thôn có điều kiện vệ sinh tuyệt vời và nguồn thực phẩm an toàn, hợp vệ sinh.
Sample 4: Despite the fact that cities are growing more convenient and modern, many people still travel to the countryside to escape the hustle and bustle of city life. The benefits of residing in the countryside are the cause of this. The clean, fresh air in rural places is beneficial to people's health. A rural area is one that is kept far from cities and kept in its natural form for agricultural purposes. This results in the absence of air pollutants such as toxic gases and exhaust fumes, which are the major culprit of long-term lung and respiratory problems. For the reasons outlined above, the countryside is fantastic and liveable.
Dịch nghĩa: Dù thực tế các thành phố ngày càng thuận tiện và hiện đại hơn, nhiều người vẫn chọn về nông thôn để trốn tránh sự hối hả và nhộn nhịp của cuộc sống thành thị. Những lợi ích của việc sinh sống ở nông thôn là nguyên nhân dẫn đến điều này. Không khí trong lành và sạch sẽ ở nông thôn có lợi cho sức khỏe con người. Khu vực nông thôn là khu vực xa xa thành phố và được bảo tồn tự nhiên để phục vụ nông nghiệp. Điều này dẫn đến việc không có các chất gây ô nhiễm không khí như khí độc và khói thải, những nguyên nhân gây ra các vấn đề về phổi và hệ hô hấp lâu dài. Vì những lý do trên, vùng nông thôn thật tuyệt vời và đáng sống.
Ví dụ 5: Hiện tôi sống ở vùng quê, nơi tôi sinh ra và lớn lên. Đây là những điều khiến tôi tự hào về nơi này. Đầu tiên và quan trọng nhất, nông thôn là nơi sinh sống của nhiều loại thực vật, động vật và cảnh quan đẹp. Vì nông nghiệp là nguồn thu nhập chính của cộng đồng, khung cảnh thiên nhiên xung quanh vẫn nguyên sơ. Do đó, không khí ở vùng nông thôn của tôi cũng trong lành hơn nhiều so với các thành phố lớn, cho phép mọi người hít thở thoải mái mà không lo lắng về các chất gây ô nhiễm không khí như bụi hoặc khói. Vì tất cả những lý do đã nêu, tôi muốn định cư ở nơi này mãi mãi.
Dịch nghĩa: Hiện tại tôi đang sống ở vùng quê nơi tôi sinh ra và lớn lên. Dưới đây là một vài điều khiến tôi tự hào về nơi này. Đầu tiên và quan trọng nhất, nông thôn là nơi sinh sống của nhiều loại thực vật, động vật và cảnh quan đẹp. Vì nông nghiệp là nguồn thu nhập chính của cộng đồng nên khung cảnh thiên nhiên xung quanh vẫn còn nguyên vẹn. Nhờ đó, không khí ở vùng nông thôn của tôi cũng trong lành hơn nhiều so với các thành phố lớn, giúp mọi người hít thở thoải mái mà không cần lo lắng về các chất gây ô nhiễm không khí như bụi hay khói. Vì tất cả những lý do đã nêu, tôi muốn định cư ở nơi này mãi mãi.